Tổng quan nghiên cứu
Đột quỵ não (ĐQN) là một trong những bệnh lý cấp tính phổ biến, gây tử vong cao và để lại nhiều di chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống (CLCS) của người bệnh. Trên thế giới, tỷ lệ hiện mắc ĐQN khoảng 1,3‰, với hàng triệu ca mới mỗi năm, đồng thời gánh nặng kinh tế và xã hội do ĐQN gây ra rất lớn. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ĐQN được ước tính khoảng 75/100.000 dân, với xu hướng gia tăng và trẻ hóa bệnh nhân. Bệnh viện Bạch Mai là trung tâm y tế hàng đầu tiếp nhận hàng nghìn ca ĐQN mỗi năm, tuy nhiên, các nghiên cứu đánh giá kiến thức và CLCS của người bệnh sau ĐQN tại đây còn hạn chế.
Nghiên cứu này được thực hiện nhằm đánh giá thực trạng kiến thức về ĐQN và chất lượng cuộc sống của người bệnh ĐQN đến tái khám tại Bệnh viện Bạch Mai trong năm 2022. Mục tiêu cụ thể gồm: mô tả kiến thức và CLCS của người bệnh, phân tích các yếu tố liên quan đến kiến thức và CLCS, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả chăm sóc và phục hồi. Nghiên cứu được tiến hành trong khoảng thời gian từ tháng 8/2022 đến tháng 1/2023, tập trung tại Trung tâm Đột Quỵ, Bệnh viện Bạch Mai. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện công tác giáo dục sức khỏe, dự phòng tái phát và nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh ĐQN, góp phần giảm thiểu gánh nặng xã hội và kinh tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết về kiến thức sức khỏe: Kiến thức về bệnh ĐQN bao gồm nhận biết dấu hiệu báo động, các yếu tố nguy cơ và biện pháp dự phòng, là cơ sở để người bệnh chủ động phòng tránh và tuân thủ điều trị.
- Mô hình chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (Health-Related Quality of Life - HRQOL): CLCS được đánh giá đa chiều gồm các lĩnh vực sức khỏe thể chất, chức năng, tâm lý, gia đình và xã hội, phản ánh toàn diện ảnh hưởng của bệnh đến cuộc sống người bệnh.
- Khái niệm chuyên ngành: Đột quỵ não, dấu hiệu báo động, yếu tố nguy cơ (tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid, hút thuốc, béo phì...), thang điểm Barthel đánh giá chức năng sinh hoạt, thang đo SS-QOL đánh giá CLCS chuyên biệt cho người bệnh ĐQN.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Cỡ mẫu định lượng là 207 người bệnh ĐQN đến tái khám sau 1 tháng điều trị tại Bệnh viện Bạch Mai, được chọn mẫu thuận tiện. Nghiên cứu định tính thực hiện 6 phỏng vấn sâu với người bệnh và 3 phỏng vấn với người chăm sóc chính, chọn mẫu có chủ đích nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến kiến thức và CLCS.
Nguồn dữ liệu thu thập qua phiếu phỏng vấn gồm: thông tin nhân khẩu học, bộ câu hỏi đánh giá kiến thức về ĐQN, thang điểm Barthel đánh giá chức năng sinh hoạt cơ bản, thang điểm SS-QOL đánh giá CLCS. Bộ công cụ được thử nghiệm trước để đảm bảo tính phù hợp và độ tin cậy (Cronbach’s α của SS-QOL là 0,9; bộ câu hỏi kiến thức là 0,75).
Dữ liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata 3.2 và Stata 14. Phân tích thống kê mô tả, kiểm định t-test, chi bình phương, Fisher’s exact test và phân tích tỷ suất chênh (OR) được sử dụng với mức ý nghĩa p < 0,05. Quy trình thu thập dữ liệu được thực hiện nghiêm ngặt, đảm bảo đạo đức nghiên cứu và bảo mật thông tin người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học: Tuổi trung bình người bệnh là 61,25 ± 12,57 tuổi, trong đó 60,87% trên 60 tuổi; nam chiếm 67,39%. Trình độ học vấn trung cấp/cao đẳng trở lên chiếm 78,39%. Đa số sống cùng gia đình (97,57%) và ở nông thôn (72,31%). Tỷ lệ sử dụng bảo hiểm y tế là 88,24%.
Tình trạng bệnh lý và chức năng: 81,16% người bệnh bị nhồi máu não, 14,98% xuất huyết não. Chỉ số BMI trung bình là 22,32 ± 2,5, trong đó 35,75% thừa cân/béo phì. Tăng huyết áp chiếm 64,73%, đái tháo đường 14,49%, bệnh tim 5,31%. 67,88% không bị liệt, 11,91% bị tê/yếu nửa người trái. Thời gian vào viện dưới 4,5 giờ chiếm 64,39%. Tỷ lệ tuân thủ dùng thuốc theo đơn là 98,54%, tập phục hồi chức năng 83,33%.
Kiến thức về dấu hiệu báo động ĐQN: 85,51% nhận biết được dấu hiệu tê, yếu hoặc liệt đột ngột; 72,95% biết chóng mặt, mất thăng bằng; 63,77% biết nói khó; 57,49% biết đau đầu; 32,85% biết giảm thị lực. Tuy nhiên, chỉ 23,19% có kiến thức tốt về dấu hiệu báo động, 57% trung bình và 19,81% kém.
Kiến thức về yếu tố nguy cơ và dự phòng: 84,06% biết tăng huyết áp là nguy cơ hàng đầu; 65,22% biết về tai biến thiếu máu thoáng qua; 61,35% biết đái tháo đường; 49,76% biết nghiện rượu; 46,86% biết hút thuốc lá; 20,77% biết béo phì. Chỉ 14,49% có kiến thức tốt về nguy cơ, 43% trung bình và 42,51% kém. Về dự phòng, 82,13% biết kiểm soát huyết áp, 81,16% tuân thủ dùng thuốc, 73,43% khám sức khỏe định kỳ, nhưng chỉ 13,04% có kiến thức tốt về biện pháp dự phòng.
Chất lượng cuộc sống (CLCS): Tổng điểm SS-QOL dao động từ 49 đến 245 điểm, điểm càng cao phản ánh CLCS càng tốt. Nghiên cứu cho thấy nhiều người bệnh có CLCS trung bình hoặc kém, đặc biệt ở các lĩnh vực sức khỏe thể chất, chức năng vận động và tâm lý.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy người bệnh ĐQN đến tái khám tại Bệnh viện Bạch Mai có kiến thức về ĐQN còn hạn chế, đặc biệt về dấu hiệu báo động và biện pháp dự phòng, điều này có thể ảnh hưởng đến việc phát hiện sớm và phòng ngừa tái phát. Tỷ lệ người bệnh nhận biết dấu hiệu tê, yếu đột ngột cao hơn so với các dấu hiệu khác như giảm thị lực hay đau đầu, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế.
Tỷ lệ người bệnh có CLCS không tốt chiếm phần lớn, nhất là trong các lĩnh vực vận động và tâm lý, phản ánh ảnh hưởng nặng nề của di chứng ĐQN. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng về mức độ ảnh hưởng của ĐQN đến CLCS, đồng thời nhấn mạnh vai trò của phục hồi chức năng và hỗ trợ tâm lý trong quá trình điều trị.
Việc đa số người bệnh tuân thủ dùng thuốc và tập phục hồi chức năng là điểm tích cực, tuy nhiên kiến thức chưa đầy đủ về dự phòng và nhận biết dấu hiệu báo động có thể làm giảm hiệu quả phòng ngừa tái phát. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố kiến thức theo mức độ, bảng phân tích các yếu tố nguy cơ và biểu đồ điểm SS-QOL theo các lĩnh vực để minh họa rõ nét hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục sức khỏe cho người bệnh ĐQN: Triển khai các chương trình đào tạo, tư vấn trực tiếp và tài liệu hướng dẫn về dấu hiệu báo động, yếu tố nguy cơ và biện pháp dự phòng. Mục tiêu nâng tỷ lệ người bệnh có kiến thức tốt về ĐQN lên trên 50% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Đột Quỵ Bệnh viện Bạch Mai phối hợp với các khoa điều dưỡng.
Phát triển chương trình phục hồi chức năng toàn diện: Tăng cường hướng dẫn và giám sát tập luyện phục hồi chức năng, đặc biệt cho nhóm bệnh nhân có di chứng vận động và tâm lý. Mục tiêu nâng tỷ lệ người bệnh tập phục hồi chức năng theo hướng dẫn lên 95% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Khoa Phục hồi chức năng và điều dưỡng.
Xây dựng hệ thống theo dõi và hỗ trợ tái khám: Thiết lập hệ thống nhắc nhở tái khám, tư vấn qua điện thoại hoặc ứng dụng di động nhằm nâng cao tuân thủ điều trị và phát hiện sớm dấu hiệu tái phát. Mục tiêu giảm tỷ lệ nhập viện muộn sau triệu chứng đầu tiên dưới 20% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý bệnh viện và phòng khám ngoại trú.
Tăng cường đào tạo nhân viên y tế về tư vấn và chăm sóc người bệnh ĐQN: Nâng cao năng lực cán bộ y tế trong việc truyền đạt kiến thức, đánh giá CLCS và hỗ trợ tâm lý cho người bệnh. Mục tiêu 100% nhân viên liên quan được đào tạo trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện và phòng đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ và điều dưỡng chuyên ngành thần kinh, phục hồi chức năng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về kiến thức và CLCS của người bệnh ĐQN, giúp cải thiện quy trình chăm sóc và phục hồi.
Nhà quản lý y tế và chính sách: Thông tin về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến CLCS người bệnh ĐQN hỗ trợ xây dựng chính sách y tế, chương trình giáo dục sức khỏe và dự phòng bệnh hiệu quả.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y, điều dưỡng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe người bệnh ĐQN.
Người bệnh ĐQN và gia đình: Hiểu rõ hơn về bệnh lý, dấu hiệu cảnh báo, yếu tố nguy cơ và tầm quan trọng của phục hồi chức năng, từ đó nâng cao ý thức tự chăm sóc và phòng ngừa tái phát.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kiến thức về dấu hiệu báo động đột quỵ não lại quan trọng?
Kiến thức này giúp người bệnh và người thân nhận biết sớm các triệu chứng nguy hiểm như tê yếu đột ngột, nói khó, mất thăng bằng để kịp thời đến cơ sở y tế, giảm thiểu tử vong và di chứng. Ví dụ, 85,51% người bệnh trong nghiên cứu biết dấu hiệu tê yếu đột ngột.Các yếu tố nguy cơ nào phổ biến nhất gây đột quỵ não?
Tăng huyết áp là yếu tố nguy cơ hàng đầu (84,06%), tiếp theo là đái tháo đường (61,35%), bệnh tim mạch (58,45%), hút thuốc lá (46,86%) và nghiện rượu (49,76%). Kiểm soát các yếu tố này giúp giảm nguy cơ đột quỵ.Chất lượng cuộc sống của người bệnh đột quỵ não được đánh giá như thế nào?
CLCS được đánh giá qua thang điểm SS-QOL gồm 12 lĩnh vực như sức khỏe thể chất, chức năng vận động, tâm lý và xã hội. Điểm càng cao phản ánh CLCS càng tốt. Nghiên cứu cho thấy nhiều người bệnh có CLCS trung bình hoặc kém, đặc biệt trong vận động và tâm lý.Tại sao phục hồi chức năng lại quan trọng sau đột quỵ?
Phục hồi chức năng giúp cải thiện khả năng vận động, sinh hoạt hàng ngày và giảm thiểu di chứng, từ đó nâng cao CLCS. Trong nghiên cứu, 83,33% người bệnh tập phục hồi chức năng theo hướng dẫn, góp phần cải thiện kết quả điều trị.Làm thế nào để nâng cao kiến thức và CLCS cho người bệnh đột quỵ?
Cần tổ chức các chương trình giáo dục sức khỏe, tư vấn cá nhân, phát triển hệ thống hỗ trợ tái khám và đào tạo nhân viên y tế. Ví dụ, nâng tỷ lệ người bệnh có kiến thức tốt về dự phòng đột quỵ từ 13,04% lên trên 50% sẽ giúp giảm tái phát và cải thiện CLCS.
Kết luận
- Người bệnh đột quỵ não đến tái khám tại Bệnh viện Bạch Mai có kiến thức về dấu hiệu báo động và dự phòng còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả phòng ngừa tái phát.
- Chất lượng cuộc sống của người bệnh sau đột quỵ bị ảnh hưởng nặng nề, đặc biệt ở các lĩnh vực vận động và tâm lý.
- Các yếu tố như tuổi, giới, trình độ học vấn, bệnh lý kèm theo và tuân thủ điều trị có liên quan đến kiến thức và CLCS của người bệnh.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp giáo dục sức khỏe, phục hồi chức năng, hệ thống hỗ trợ tái khám và đào tạo nhân viên y tế nhằm nâng cao kiến thức và CLCS.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình can thiệp, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu trên quy mô lớn hơn để hoàn thiện chiến lược chăm sóc người bệnh đột quỵ.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao nhận thức và chất lượng cuộc sống cho người bệnh đột quỵ não là cần thiết, góp phần giảm thiểu gánh nặng xã hội và nâng cao hiệu quả điều trị.