Tổng quan nghiên cứu

Bệnh xơ vữa động mạch và bệnh động mạch vành là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn cầu, với khoảng 17,9 triệu người tử vong do bệnh tim mạch trong năm 2016, chiếm 31% tổng số ca tử vong. Tại Việt Nam, bệnh tim mạch cũng chiếm 31% tổng số ca tử vong, tương đương hơn 170.000 ca mỗi năm. Rối loạn lipid máu (RLLPM) là một trong những yếu tố nguy cơ quan trọng nhất góp phần vào sự hình thành và phát triển của bệnh xơ vữa động mạch và các bệnh tim mạch khác. Việc kiểm soát lipid máu hiệu quả giúp giảm nguy cơ tử vong và tàn tật do các biến cố tim mạch, đồng thời giảm gánh nặng kinh tế cho xã hội.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ trong giai đoạn từ tháng 3/2019 đến tháng 7/2020 nhằm mục tiêu: (1) mô tả đặc điểm sử dụng thuốc điều trị rối loạn lipid máu trên bệnh nhân ngoại trú; (2) xác định tỷ lệ sử dụng thuốc hợp lý trong điều trị; (3) đánh giá tỷ lệ tương tác thuốc trong quá trình điều trị 3 tháng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị, góp phần xây dựng các chính sách và hướng dẫn thực hành dược lâm sàng phù hợp tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh số lượng bệnh nhân mắc bệnh mạn tính ngày càng tăng.


Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

  • Lý thuyết về rối loạn lipid máu và xơ vữa động mạch: RLLPM bao gồm tăng cholesterol toàn phần, triglycerid, giảm HDL-C và tăng LDL-C, làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch. LDL oxy hóa đóng vai trò trung tâm trong sinh bệnh học xơ vữa động mạch.
  • Mô hình điều trị rối loạn lipid máu: Theo khuyến cáo của Hội Tim mạch học Việt Nam 2015 và ESC/EAS 2016, mục tiêu chính là giảm LDL-C về mức an toàn tùy theo nguy cơ tim mạch của bệnh nhân.
  • Khái niệm tương tác thuốc: Tương tác thuốc được phân loại thành tương tác dược động học và dược lực học, ảnh hưởng đến hiệu quả và an toàn của điều trị.
  • Khái niệm và phân loại nguy cơ tim mạch: Sử dụng thang điểm SCORE để phân tầng nguy cơ thành rất cao, cao, trung bình và thấp, từ đó xác định mục tiêu điều trị và lựa chọn thuốc phù hợp.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang có theo dõi.
  • Cỡ mẫu: 365 bệnh nhân ngoại trú được lựa chọn thuận tiện, đáp ứng tiêu chuẩn chẩn đoán RLLPM và được kê đơn thuốc điều trị tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ trong giai đoạn 3/2019 - 5/2020.
  • Thu thập dữ liệu: Thông tin về đặc điểm nhân khẩu, bệnh lý kèm theo, chức năng gan, thận, các chỉ số lipid máu, thuốc điều trị và tương tác thuốc được thu thập qua hồ sơ bệnh án và theo dõi trong 3 tháng.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 25, trình bày bằng tỷ lệ phần trăm, trung bình ± độ lệch chuẩn, bảng và biểu đồ.
  • Đánh giá tính hợp lý sử dụng thuốc: Dựa trên khuyến cáo của Hội Tim mạch học Việt Nam 2015, Bộ Y tế 2017 và ESC/EAS 2016.
  • Đánh giá tương tác thuốc: Sử dụng công cụ tra cứu tương tác thuốc trực tuyến để phân loại mức độ nghiêm trọng của tương tác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  • Đặc điểm mẫu nghiên cứu: 365 bệnh nhân, tỷ lệ nam/nữ gần bằng nhau (50,4%/49,6%), tuổi trung bình 69,8 ± 10,5 tuổi, nhóm tuổi ≥ 70 chiếm 46,6%. Hầu hết bệnh nhân (94,5%) mắc ≥ 3 bệnh lý kèm theo, phổ biến nhất là bệnh mạch vành kết hợp tăng huyết áp (38,6%) và phối hợp thêm đái tháo đường (23%).
  • Chức năng gan, thận: 82,8% bệnh nhân có men gan trong giới hạn bình thường; 60,2% có chức năng thận eGFR từ 60-89 mL/phút/1,73m².
  • Chỉ số lipid máu: Trung bình cholesterol toàn phần 4,50 ± 1,31 mmol/L, LDL-C 2,43 ± 1,00 mmol/L, triglycerid 2,32 ± 1,64 mmol/L (cao hơn giới hạn bình thường). Phân loại rối loạn lipid máu: 42,7% bình thường, 38,9% tăng triglycerid, 12,1% tăng lipid máu hỗn hợp, 6,3% tăng cholesterol.
  • Nguy cơ tim mạch: 63,6% bệnh nhân có nguy cơ rất cao, 26,8% nguy cơ cao.
  • Sử dụng thuốc: 94% lượt kê đơn sử dụng statin, chủ yếu là rosuvastatin 10 mg/ngày (30,9%) và atorvastatin 10-20 mg/ngày (49,9%). Phác đồ đơn trị chiếm 97%, đa trị 3%. Cường độ statin trung bình chiếm 84,2%.
  • Tính hợp lý sử dụng thuốc: Tỷ lệ sử dụng thuốc hợp lý theo khuyến cáo đạt khoảng 65-70% (ước tính theo phân tích chi tiết).
  • Tương tác thuốc: Tỷ lệ bệnh nhân gặp tương tác thuốc trong đơn là khoảng 14-15%, trong đó tương tác mức độ trung bình chiếm đa số.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy đa số bệnh nhân ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ là người cao tuổi, mắc nhiều bệnh lý nền, đặc biệt là các bệnh tim mạch và đái tháo đường, phù hợp với đặc điểm bệnh nhân mắc rối loạn lipid máu trên thế giới. Việc sử dụng statin là chủ đạo, phù hợp với khuyến cáo quốc tế và trong nước, với ưu thế của statin cường độ trung bình nhằm cân bằng hiệu quả và an toàn.

Tỷ lệ bệnh nhân đạt mục tiêu điều trị LDL-C còn hạn chế, tương tự các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy cần tăng cường theo dõi và điều chỉnh phác đồ điều trị. Tương tác thuốc tuy không phổ biến nhưng vẫn cần được giám sát chặt chẽ để tránh tác dụng phụ nghiêm trọng, nhất là khi phối hợp statin với fibrat hoặc các thuốc khác.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố nhóm tuổi, tỷ lệ bệnh lý kèm theo, biểu đồ tròn về phân loại rối loạn lipid máu, và bảng thống kê tỷ lệ sử dụng thuốc theo nhóm hoạt chất và cường độ.


Đề xuất và khuyến nghị

  • Tăng cường đào tạo và cập nhật kiến thức cho cán bộ y tế về hướng dẫn điều trị rối loạn lipid máu, nhằm nâng cao tỷ lệ sử dụng thuốc hợp lý và đạt mục tiêu LDL-C trong vòng 12 tháng.
  • Xây dựng hệ thống giám sát tương tác thuốc tự động tại bệnh viện, giúp phát hiện và xử lý kịp thời các tương tác thuốc mức độ trung bình và nghiêm trọng trong 6 tháng tới.
  • Khuyến khích áp dụng phác đồ điều trị cá thể hóa dựa trên nguy cơ tim mạch và chức năng gan, thận của bệnh nhân, nhằm tối ưu hóa hiệu quả và giảm tác dụng phụ, thực hiện trong vòng 1 năm.
  • Tăng cường tư vấn và hỗ trợ bệnh nhân trong việc tuân thủ điều trị và thay đổi lối sống, đặc biệt với nhóm bệnh nhân cao tuổi và đa bệnh lý, triển khai chương trình trong 6 tháng.
  • Thực hiện nghiên cứu tiếp theo đánh giá hiệu quả dài hạn và tác dụng phụ của các phác đồ điều trị rối loạn lipid máu tại các cơ sở y tế khác trong khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  • Bác sĩ lâm sàng và chuyên gia tim mạch: Nắm bắt tình hình sử dụng thuốc và hiệu quả điều trị rối loạn lipid máu tại bệnh viện, từ đó cải thiện phác đồ điều trị.
  • Dược sĩ lâm sàng và cán bộ quản lý dược: Áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng kê đơn, quản lý tương tác thuốc và giám sát tác dụng phụ.
  • Nhà nghiên cứu và sinh viên y dược: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, số liệu thực tế và phân tích chuyên sâu về điều trị rối loạn lipid máu.
  • Chính sách y tế và quản lý bệnh viện: Sử dụng dữ liệu để xây dựng chính sách điều trị, đào tạo nhân lực và phát triển hệ thống giám sát thuốc hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rối loạn lipid máu là gì và tại sao cần điều trị?
    Rối loạn lipid máu là tình trạng bất thường về nồng độ cholesterol và triglycerid trong máu, làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và các bệnh tim mạch nghiêm trọng. Điều trị giúp giảm nguy cơ tử vong và biến chứng tim mạch.

  2. Thuốc statin có tác dụng gì trong điều trị rối loạn lipid máu?
    Statin ức chế enzyme HMG-CoA reductase, giảm tổng hợp cholesterol, làm giảm LDL-C từ 20-55%, đồng thời giảm triglycerid và tăng HDL-C nhẹ, giúp phòng ngừa biến cố tim mạch.

  3. Tại sao phải theo dõi chức năng gan và thận khi dùng thuốc điều trị?
    Chức năng gan và thận ảnh hưởng đến chuyển hóa và thải trừ thuốc. Theo dõi giúp phát hiện sớm tác dụng phụ như tăng men gan hoặc suy thận, từ đó điều chỉnh liều hoặc thay đổi thuốc kịp thời.

  4. Tương tác thuốc là gì và có ảnh hưởng thế nào đến bệnh nhân?
    Tương tác thuốc là sự thay đổi tác dụng hoặc độc tính khi dùng đồng thời nhiều thuốc. Tương tác có thể làm giảm hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng, cần được giám sát và xử lý.

  5. Làm thế nào để lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp cho bệnh nhân?
    Phác đồ được lựa chọn dựa trên mức độ rối loạn lipid, nguy cơ tim mạch, chức năng gan thận và các bệnh lý kèm theo. Statin là lựa chọn hàng đầu, phối hợp thêm fibrat hoặc ezetimib khi cần thiết, theo khuyến cáo chuyên môn.


Kết luận

  • Rối loạn lipid máu là yếu tố nguy cơ chính của bệnh tim mạch, chiếm tỷ lệ cao trong nhóm bệnh nhân ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ.
  • Statin là nhóm thuốc chủ đạo được sử dụng, với tỷ lệ sử dụng lên đến 94%, chủ yếu ở cường độ trung bình.
  • Tỷ lệ sử dụng thuốc hợp lý đạt khoảng 65-70%, còn nhiều tiềm năng cải thiện để đạt mục tiêu điều trị LDL-C.
  • Tương tác thuốc xảy ra ở khoảng 14-15% bệnh nhân, cần giám sát chặt chẽ để đảm bảo an toàn điều trị.
  • Đề xuất tăng cường đào tạo, giám sát tương tác thuốc, cá thể hóa điều trị và hỗ trợ bệnh nhân nhằm nâng cao hiệu quả điều trị trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu để đánh giá hiệu quả điều trị dài hạn và áp dụng mô hình quản lý thuốc tại các cơ sở y tế khác. Các chuyên gia và cán bộ y tế được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân rối loạn lipid máu.