Tổng quan nghiên cứu

Viêm gan siêu vi B (HBV) là một trong những bệnh truyền nhiễm phổ biến nhất trên toàn cầu, với hơn 250 triệu người mắc viêm gan B mạn tính và khoảng 887.000 ca tử vong mỗi năm do các biến chứng như xơ gan và ung thư tế bào gan. Tại khu vực Tây Thái Bình Dương và Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam, tỷ lệ nhiễm HBV mạn tính chiếm khoảng 80% tổng số ca bệnh toàn cầu. Việt Nam thuộc nhóm các quốc gia có tỷ lệ nhiễm HBV cao nhất thế giới, dao động từ 10-20%, với đường lây chủ yếu là từ mẹ sang con. Việc điều trị và theo dõi bệnh nhân viêm gan B mạn tính đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa tiến triển bệnh và giảm thiểu nguy cơ tử vong.

Luận văn thạc sĩ này nhằm khảo sát việc sử dụng thuốc trong điều trị viêm gan siêu vi B mạn tính ở bệnh nhân ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Trà Vinh trong giai đoạn từ tháng 01/2018 đến tháng 11/2020. Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) khảo sát lựa chọn thuốc điều trị viêm gan B mạn tính; (2) đánh giá đáp ứng chung và đáp ứng của lựa chọn điều trị phổ biến nhất dựa trên xét nghiệm cận lâm sàng sau 6-12 tháng điều trị hoặc bùng phát bệnh. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về hiệu quả điều trị, góp phần hoàn thiện phác đồ điều trị phù hợp với đặc điểm bệnh nhân tại địa phương, đồng thời hỗ trợ nâng cao chất lượng chăm sóc và quản lý bệnh viêm gan B mạn tính.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về vi sinh và dược lý của virus viêm gan B, bao gồm:

  • Cấu tạo và chu trình sống của HBV: Virus HBV có cấu trúc gồm phần vỏ chứa kháng nguyên bề mặt (HBsAg) và phần lõi chứa DNA vòng kép không hoàn chỉnh. Chu trình sống của HBV bao gồm quá trình xâm nhập tế bào gan, tổng hợp cccDNA, phiên mã mRNA và sao chép DNA mới, dẫn đến sự nhân lên và phát tán virus.

  • Diễn biến tự nhiên của viêm gan B mạn tính: Quá trình nhiễm HBV mạn tính được chia thành 5 giai đoạn với đặc điểm miễn dịch và virus học khác nhau, từ giai đoạn dung nạp miễn dịch đến pha âm tính với HBsAg.

  • Cơ chế tác động của thuốc kháng virus: Các thuốc điều trị viêm gan B mạn tính chủ yếu là các chất tương tự nucleoside/nucleotide (TDF, ETV, LAM, ADV) và interferon (IFN, Peg-IFN). Thuốc ức chế polymerase của virus, giảm tải lượng DNA-HBV và cải thiện chức năng gan.

  • Tiêu chí đánh giá đáp ứng điều trị: Đáp ứng sinh hóa (ALT trở về bình thường), đáp ứng virus (DNA-HBV giảm dưới ngưỡng phát hiện), đáp ứng huyết thanh (mất HBeAg hoặc HBsAg), và đáp ứng mô học (giảm viêm gan, không làm trầm trọng xơ hóa).

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang mô tả, hồi cứu trên hồ sơ bệnh án bệnh nhân viêm gan B mạn tính điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Trà Vinh từ tháng 01/2018 đến tháng 11/2020.

  • Đối tượng nghiên cứu: 344 bệnh nhân đủ 18 tuổi trở lên, có xét nghiệm HBeAg, đang điều trị hoặc điều trị lại do bùng phát viêm gan B mạn tính. Loại trừ bệnh nhân đồng nhiễm HIV, HCV, HDV, CMV, xơ gan mất bù, ung thư gan, hoặc phụ nữ mang thai.

  • Nguồn dữ liệu: Hồ sơ bệnh án, kết quả xét nghiệm cận lâm sàng (ALT, DNA-HBV, HBeAg), thu thập qua phần mềm quản lý hồ sơ bệnh án và khoa xét nghiệm.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 22.0 để thống kê mô tả và phân tích so sánh. Biến liên tục được mô tả bằng trung bình ± độ lệch chuẩn hoặc trung vị (IQR). So sánh tỷ lệ sử dụng thuốc và đáp ứng điều trị giữa các nhóm bằng kiểm định chi bình phương hoặc Fisher exact test. Giá trị p < 0,05 được coi là có ý nghĩa thống kê.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ tháng 12/2020 đến tháng 10/2021, phân tích và báo cáo kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân: Trong 344 bệnh nhân, có 230 bệnh nhân HBeAg (+) và 114 bệnh nhân HBeAg (-). Tuổi trung bình là 47,79 ± 13,43 tuổi, nhóm ≥ 40 tuổi chiếm 70,35%. Tỷ lệ nam giới là 56,4%. Bệnh nền phổ biến là gan nhiễm mỡ (10,76%) và sỏi thận (2,32%). Nhóm bệnh nhân bùng phát viêm gan khi đang điều trị chiếm 66,86%, nhóm chưa điều trị trước đó chiếm 28,49%.

  2. Lựa chọn thuốc điều trị: TDF là thuốc được lựa chọn phổ biến nhất trong các năm 2018 (44,1%), 2019 (52,88%) và 2020 (43,04%). Phác đồ phối hợp TDF + LAM có xu hướng tăng từ 20,5% năm 2018 lên 40,51% năm 2020. ETV và phối hợp ETV + TDF được sử dụng ít, dưới 5%. Tỷ lệ thay đổi thuốc giảm dần từ 27,95% năm 2018 xuống 13,92% năm 2020.

  3. Sử dụng thuốc hỗ trợ gan: 77,91% bệnh nhân được chỉ định thuốc hạ enzyme gan và hỗ trợ chức năng gan, trong đó silymarin chiếm 65,67%.

  4. Đáp ứng điều trị: Đáp ứng sinh hóa (ALT trở về bình thường) và đáp ứng virus (DNA-HBV giảm dưới ngưỡng phát hiện) đều tăng rõ rệt sau 6 và 12 tháng điều trị ở cả nhóm HBeAg (+) và HBeAg (-). Tỷ lệ đáp ứng sinh hóa tăng từ khoảng 60% lên trên 80%, đáp ứng virus tăng từ khoảng 50% lên trên 75%. Đáp ứng điều trị với TDF đơn trị có tỷ lệ cao, phù hợp với khuyến cáo hiện hành.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy TDF là lựa chọn điều trị ưu tiên tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Trà Vinh, phù hợp với khuyến cáo của Bộ Y tế, AASLD và EASL. Việc tăng tỷ lệ phối hợp TDF + LAM phản ánh xu hướng điều trị nhằm giảm nguy cơ kháng thuốc và tăng hiệu quả điều trị. Tỷ lệ đáp ứng sinh hóa và virus cao chứng tỏ hiệu quả của phác đồ điều trị hiện tại, góp phần làm giảm nguy cơ tiến triển xơ gan và ung thư gan.

So sánh với các nghiên cứu trong khu vực và quốc tế, tỷ lệ đáp ứng điều trị tương đồng hoặc cao hơn, cho thấy chất lượng chăm sóc và tuân thủ điều trị tại bệnh viện được duy trì tốt. Việc sử dụng thuốc hỗ trợ gan như silymarin cũng góp phần cải thiện chức năng gan và giảm tổn thương gan do virus.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng thuốc theo năm, biểu đồ đường thể hiện sự thay đổi tỷ lệ đáp ứng sinh hóa và virus theo thời gian điều trị, và bảng so sánh đặc điểm bệnh nhân giữa hai nhóm HBeAg (+) và HBeAg (-).

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sử dụng TDF đơn trị và phối hợp hợp lý: Khuyến khích sử dụng TDF đơn trị hoặc phối hợp TDF + LAM theo hướng dẫn để tối ưu hiệu quả điều trị và hạn chế kháng thuốc. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì liên tục. Chủ thể thực hiện: bác sĩ chuyên khoa gan mật và dược sĩ lâm sàng.

  2. Nâng cao công tác theo dõi và đánh giá đáp ứng điều trị: Thực hiện xét nghiệm ALT, DNA-HBV định kỳ mỗi 6-12 tháng để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phác đồ kịp thời. Chủ thể: nhân viên y tế tại bệnh viện. Timeline: liên tục trong quá trình điều trị.

  3. Tăng cường tư vấn và hỗ trợ bệnh nhân tuân thủ điều trị: Xây dựng chương trình giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của việc tuân thủ thuốc và theo dõi định kỳ nhằm nâng cao tỷ lệ đáp ứng điều trị. Chủ thể: nhân viên y tế, dược sĩ. Thời gian: triển khai trong 6 tháng đầu và duy trì.

  4. Phát triển chương trình sử dụng thuốc hỗ trợ gan hợp lý: Khuyến khích sử dụng các thuốc hỗ trợ gan có bằng chứng hiệu quả như silymarin để cải thiện chức năng gan, giảm tổn thương gan do virus. Chủ thể: bác sĩ và dược sĩ. Timeline: áp dụng ngay và đánh giá hiệu quả hàng năm.

  5. Tăng cường đào tạo chuyên môn cho nhân viên y tế: Cập nhật kiến thức về phác đồ điều trị viêm gan B mạn tính theo các khuyến cáo mới nhất nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc. Chủ thể: bệnh viện, cơ sở đào tạo. Thời gian: tổ chức định kỳ hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa gan mật và bác sĩ lâm sàng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về lựa chọn thuốc và đáp ứng điều trị, hỗ trợ quyết định lâm sàng và tối ưu hóa phác đồ điều trị viêm gan B mạn.

  2. Dược sĩ lâm sàng và nhân viên y tế: Thông tin về xu hướng sử dụng thuốc, phối hợp thuốc và thuốc hỗ trợ gan giúp nâng cao hiệu quả tư vấn, quản lý thuốc và theo dõi bệnh nhân.

  3. Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng chính sách điều trị, phân bổ nguồn lực và phát triển chương trình chăm sóc bệnh nhân viêm gan B mạn tại địa phương.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên ngành dược lý, y học: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và ứng dụng lý thuyết dược lý trong thực tiễn điều trị viêm gan B mạn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao TDF được lựa chọn phổ biến nhất trong điều trị viêm gan B mạn?
    TDF có hoạt tính kháng virus mạnh, khả năng kháng thuốc thấp và được dung nạp tốt, phù hợp với khuyến cáo của Bộ Y tế và các hiệp hội quốc tế. Ví dụ, tỷ lệ sử dụng TDF đạt trên 44% trong các năm khảo sát.

  2. Phác đồ phối hợp TDF + LAM có ưu điểm gì?
    Phối hợp giúp giảm nguy cơ kháng thuốc, tăng hiệu quả ức chế virus và cải thiện đáp ứng điều trị. Tỷ lệ sử dụng phác đồ này tăng từ 20,5% năm 2018 lên 40,51% năm 2020 tại bệnh viện nghiên cứu.

  3. Đáp ứng sinh hóa và đáp ứng virus được đánh giá như thế nào?
    Đáp ứng sinh hóa là khi ALT trở về mức bình thường (< 40 U/L), đáp ứng virus là khi tải lượng DNA-HBV giảm dưới ngưỡng phát hiện (< 300 copies/mL). Cả hai đều tăng rõ rệt sau 6-12 tháng điều trị.

  4. Có cần sử dụng thuốc hỗ trợ gan trong điều trị viêm gan B mạn không?
    Có, thuốc hỗ trợ gan như silymarin giúp bảo vệ tế bào gan, giảm tổn thương và hỗ trợ chức năng gan. Trong nghiên cứu, 77,91% bệnh nhân được chỉ định thuốc hỗ trợ gan, trong đó silymarin chiếm 65,67%.

  5. Làm thế nào để theo dõi hiệu quả điều trị viêm gan B mạn?
    Theo dõi định kỳ xét nghiệm ALT, DNA-HBV, HBeAg và các chỉ số chức năng gan theo khuyến cáo mỗi 6-12 tháng để đánh giá đáp ứng và điều chỉnh phác đồ kịp thời.

Kết luận

  • TDF là thuốc được lựa chọn phổ biến nhất trong điều trị viêm gan siêu vi B mạn tính tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Trà Vinh, với tỷ lệ sử dụng trên 44% trong giai đoạn 2018-2020.
  • Phác đồ phối hợp TDF + LAM có xu hướng tăng, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và giảm kháng thuốc.
  • Đáp ứng sinh hóa và đáp ứng virus đều cải thiện rõ rệt sau 6-12 tháng điều trị ở cả nhóm HBeAg (+) và HBeAg (-).
  • Việc sử dụng thuốc hỗ trợ gan như silymarin được áp dụng rộng rãi, hỗ trợ chức năng gan và giảm tổn thương.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc tối ưu hóa phác đồ điều trị viêm gan B mạn tại địa phương, đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả điều trị và quản lý bệnh nhân.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu theo dõi dài hạn và đánh giá hiệu quả điều trị trên quy mô lớn hơn.

Call-to-action: Các chuyên gia y tế và nhà quản lý cần phối hợp để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn, nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân viêm gan B mạn tính.