Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển không ngừng của giáo dục đại học, việc nâng cao kỹ năng học tập chủ động của sinh viên trở thành một yêu cầu cấp thiết. Tại Việt Nam, đặc biệt là đối với sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh, kỹ năng ghi chép (note-taking) đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp thu và củng cố kiến thức, nhất là trong các môn học về kỹ năng ngôn ngữ tổng hợp (macro skills). Theo khảo sát tại Trường Đại học Lạc Hồng, có khoảng 90 sinh viên năm nhất ngành Ngôn ngữ Anh tham gia nghiên cứu về thói quen ghi chép trong các lớp học macro skills. Mặc dù 41,3% sinh viên đánh giá kỹ năng ghi chép là rất quan trọng, song thực tế cho thấy nhiều sinh viên vẫn còn thói quen ghi chép thụ động, phụ thuộc vào việc chụp ảnh tài liệu hoặc sao chép nguyên văn, dẫn đến hiệu quả học tập chưa cao.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thói quen ghi chép của sinh viên năm nhất ngành Ngôn ngữ Anh tại Đại học Lạc Hồng trong các lớp macro skills, từ đó đề xuất các phương pháp ghi chép hiệu quả nhằm nâng cao khả năng học tập chủ động và phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Nghiên cứu được thực hiện trong học kỳ hai năm học 2022-2023 tại Đại học Lạc Hồng, tỉnh Đồng Nai. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cải thiện phương pháp giảng dạy và học tập, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển năng lực tự học suốt đời cho sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết về ghi chép trong học tập: Ganske (1981) định nghĩa ghi chép là một chỉ số khách quan phản ánh quá trình tư duy của người học, không chỉ đơn thuần là sao chép thông tin mà còn bao gồm các hoạt động nhận thức như chọn lọc, tổng hợp và tái cấu trúc kiến thức. Piolat và cộng sự nhấn mạnh vai trò của chức năng điều hành trung tâm trong bộ nhớ làm việc khi thực hiện ghi chép.
Lý thuyết về metacognition và học tập tự điều chỉnh (Learning How to Learn - LHTL): Metacognition được hiểu là khả năng nhận thức và điều chỉnh quá trình học tập của bản thân, bao gồm kiến thức về nhận thức và các cơ chế tự điều chỉnh. LHTL là nền tảng cho việc học tập suốt đời, giúp người học phát triển tính tự chủ và khả năng học tập bậc cao hơn (Black et al., 2006).
Khái niệm về kỹ năng macro skills trong học tiếng Anh: Bao gồm bốn kỹ năng chính là nghe, nói, đọc, viết. Ghi chép hiệu quả trong các lớp học macro skills giúp sinh viên nâng cao khả năng tiếp thu và vận dụng ngôn ngữ.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: ghi chép (note-taking), metacognition, học tập tự điều chỉnh, kỹ năng macro skills, thói quen học tập chủ động.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu áp dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods) kết hợp giữa thu thập dữ liệu định lượng và định tính nhằm đảm bảo độ sâu và độ rộng của phân tích.
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ 90 sinh viên năm nhất ngành Ngôn ngữ Anh tại Đại học Lạc Hồng, thông qua quan sát lớp học và bảng câu hỏi khảo sát.
Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, tập trung vào sinh viên năm nhất đang học các lớp macro skills (nghe, nói, đọc, viết) trong học kỳ hai năm học 2022-2023.
Công cụ thu thập dữ liệu: Quan sát lớp học theo phương pháp quan sát hoàn toàn (complete observation) để ghi nhận hành vi ghi chép thực tế của sinh viên mà không làm ảnh hưởng đến hoạt động lớp học; bảng câu hỏi giấy nhằm thu thập ý kiến, nhận thức và thói quen ghi chép của sinh viên.
Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm Excel và Google Survey Analytics để thống kê, trực quan hóa và phân tích; dữ liệu định tính từ quan sát và câu hỏi mở được tổng hợp và phân tích nội dung nhằm làm rõ các khía cạnh về thói quen và nhận thức ghi chép.
Timeline nghiên cứu: Quan sát lớp học diễn ra trong tháng 3 năm 2023, thu thập và phân tích dữ liệu từ tháng 4 đến giữa tháng 5 năm 2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về tầm quan trọng của ghi chép: 41,3% sinh viên đánh giá ghi chép là rất quan trọng, 33,8% cho rằng khá quan trọng hoặc quan trọng. Tuy nhiên, 15% sinh viên vẫn hiểu sai rằng ghi chép chỉ là việc sao chép tài liệu giảng viên đã chuẩn bị, và 35% cho rằng ghi chép chỉ áp dụng trong các bài học nghe.
Thói quen ghi chép thụ động: Hơn 53,8% sinh viên sử dụng hình thức chụp ảnh tài liệu giảng viên thay vì ghi chép bằng tay hoặc trên máy tính, thể hiện sự phụ thuộc vào công nghệ và thiếu sự chủ động trong việc xử lý thông tin. 60% sinh viên cho biết biết một số phương pháp ghi chép, nhưng hơn một nửa trong số đó không thực sự hiểu rõ các phương pháp này.
Tần suất và mục đích sử dụng ghi chép: Phần lớn sinh viên thường xuyên ghi chép trong lớp và sử dụng ghi chép để ôn tập, chuẩn bị bài thuyết trình và kiểm tra. Tuy nhiên, 59,5% sinh viên cảm thấy khó khăn khi ghi chép trong quá trình nghe giảng hoặc đọc tài liệu.
Ảnh hưởng của ghi chép đến kết quả học tập: Sinh viên ghi chép tích cực có xu hướng tương tác tốt hơn với giảng viên, ghi nhớ bài học hiệu quả hơn và tham gia các hoạt động nhóm tích cực. Ngược lại, sinh viên ghi chép thụ động thường tránh tương tác và có kết quả học tập kém hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy mặc dù sinh viên năm nhất ngành Ngôn ngữ Anh tại Đại học Lạc Hồng nhận thức được tầm quan trọng của kỹ năng ghi chép, nhưng thói quen ghi chép hiện tại vẫn còn mang tính thụ động và thiếu hiệu quả. Việc sử dụng hình thức chụp ảnh tài liệu thay cho ghi chép chủ động làm giảm khả năng xử lý và tổng hợp thông tin, ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình học tập và phát triển kỹ năng ngôn ngữ.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với báo cáo của Morehead và cộng sự (2019) khi chỉ ra rằng sinh viên hiện đại có xu hướng ghi chép thụ động và phụ thuộc vào công nghệ. Đồng thời, nghiên cứu cũng khẳng định vai trò quan trọng của metacognition và học tập tự điều chỉnh trong việc nâng cao hiệu quả ghi chép, như đã đề cập trong lý thuyết.
Việc sinh viên cảm thấy khó khăn khi ghi chép trong quá trình nghe giảng phản ánh sự thiếu kỹ năng chọn lọc và tổ chức thông tin, điều này có thể được cải thiện thông qua việc đào tạo các phương pháp ghi chép hiệu quả như Cornell notes, mind mapping hay sử dụng mã màu. Biểu đồ tần suất ghi chép và mức độ khó khăn có thể được trình bày để minh họa rõ hơn sự mâu thuẫn giữa nhận thức và thực hành của sinh viên.
Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết trong việc hướng dẫn và khuyến khích sinh viên phát triển kỹ năng ghi chép chủ động, từ đó nâng cao khả năng tự học và thành tích học tập trong các môn macro skills.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức các buổi tập huấn kỹ năng ghi chép cho sinh viên
- Mục tiêu: Nâng cao nhận thức và kỹ năng ghi chép chủ động, đặc biệt là các phương pháp như Cornell notes, mind mapping, và mã màu.
- Thời gian: Triển khai trong học kỳ đầu tiên của năm học.
- Chủ thể thực hiện: Khoa Ngôn ngữ Anh phối hợp với Trung tâm hỗ trợ học tập.
Xây dựng tài liệu hướng dẫn và mẫu ghi chép chuẩn
- Mục tiêu: Cung cấp cho sinh viên các mẫu ghi chép minh họa và hướng dẫn chi tiết để áp dụng trong các lớp macro skills.
- Thời gian: Phát hành trước kỳ học mới.
- Chủ thể thực hiện: Bộ môn chuyên ngành và giảng viên các môn macro skills.
Khuyến khích giảng viên áp dụng phương pháp giảng dạy tích cực hỗ trợ ghi chép
- Mục tiêu: Tạo môi trường học tập tương tác, giúp sinh viên nhận biết thông tin quan trọng và thực hành ghi chép hiệu quả.
- Thời gian: Liên tục trong các học kỳ.
- Chủ thể thực hiện: Giảng viên các lớp macro skills.
Ứng dụng công nghệ hỗ trợ ghi chép thông minh
- Mục tiêu: Giới thiệu và hướng dẫn sử dụng các phần mềm ghi chép số như Microsoft OneNote, Notion để tăng hiệu quả ghi chép và quản lý thông tin.
- Thời gian: Triển khai song song với các buổi tập huấn kỹ năng.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm công nghệ thông tin và Khoa Ngôn ngữ Anh.
Đánh giá và phản hồi thường xuyên về thói quen ghi chép của sinh viên
- Mục tiêu: Giúp sinh viên nhận biết điểm mạnh, điểm yếu trong kỹ năng ghi chép và điều chỉnh kịp thời.
- Thời gian: Định kỳ mỗi học kỳ.
- Chủ thể thực hiện: Giảng viên và cố vấn học tập.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh và các ngành liên quan
- Lợi ích: Hiểu rõ tầm quan trọng của kỹ năng ghi chép, cải thiện thói quen học tập chủ động, nâng cao hiệu quả học tập các kỹ năng ngôn ngữ tổng hợp.
- Use case: Áp dụng các phương pháp ghi chép hiệu quả trong quá trình học tập và ôn luyện.
Giảng viên và cán bộ đào tạo tại các khoa Ngôn ngữ Anh
- Lợi ích: Nắm bắt thực trạng thói quen ghi chép của sinh viên, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp, hỗ trợ sinh viên phát triển kỹ năng học tập.
- Use case: Thiết kế bài giảng tích hợp hướng dẫn kỹ năng ghi chép, tổ chức các buổi tập huấn kỹ năng.
Nhà quản lý giáo dục và các trung tâm hỗ trợ học tập
- Lợi ích: Đánh giá và xây dựng chính sách đào tạo kỹ năng học tập chủ động, phát triển chương trình hỗ trợ sinh viên.
- Use case: Xây dựng các chương trình đào tạo kỹ năng mềm, hỗ trợ sinh viên năm nhất thích nghi với môi trường đại học.
Nghiên cứu sinh và học giả trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ và phương pháp học tập
- Lợi ích: Tham khảo dữ liệu thực nghiệm về thói quen ghi chép và ảnh hưởng của nó đến học tập ngôn ngữ, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
- Use case: Phát triển các nghiên cứu sâu hơn về metacognition, kỹ năng học tập và ứng dụng công nghệ trong giáo dục.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kỹ năng ghi chép lại quan trọng đối với sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh?
Ghi chép giúp sinh viên chọn lọc, tổ chức và ghi nhớ thông tin quan trọng trong quá trình học tập, đặc biệt trong các môn macro skills. Nó hỗ trợ phát triển tư duy phản biện và khả năng tự học, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và thành tích.Sinh viên thường gặp khó khăn gì khi ghi chép trong lớp học?
Nhiều sinh viên cảm thấy khó khăn trong việc chọn lọc thông tin quan trọng, ghi chép kịp tốc độ giảng bài và tổ chức ghi chép một cách logic. Ngoài ra, thói quen ghi chép thụ động và phụ thuộc vào công nghệ cũng làm giảm hiệu quả ghi chép.Các phương pháp ghi chép nào phù hợp để áp dụng trong học tập?
Các phương pháp phổ biến và hiệu quả gồm Cornell notes, mind mapping, sử dụng mã màu và ghi chép số. Mỗi phương pháp có ưu điểm riêng giúp sinh viên tổ chức thông tin, tăng khả năng ghi nhớ và phát triển tư duy sáng tạo.Làm thế nào để sinh viên cải thiện thói quen ghi chép chủ động?
Sinh viên cần được hướng dẫn kỹ năng ghi chép, thực hành thường xuyên và nhận phản hồi từ giảng viên. Việc kết hợp sử dụng công nghệ hỗ trợ và phát triển metacognition cũng giúp nâng cao hiệu quả ghi chép.Vai trò của giảng viên trong việc hỗ trợ sinh viên phát triển kỹ năng ghi chép là gì?
Giảng viên cần tạo môi trường học tập tích cực, cung cấp tài liệu hướng dẫn, áp dụng các phương pháp giảng dạy hỗ trợ ghi chép và thường xuyên đánh giá, phản hồi thói quen ghi chép của sinh viên để giúp họ cải thiện kỹ năng này.
Kết luận
- Sinh viên năm nhất ngành Ngôn ngữ Anh tại Đại học Lạc Hồng nhận thức cao về tầm quan trọng của kỹ năng ghi chép nhưng vẫn còn thói quen ghi chép thụ động và thiếu hiệu quả.
- Việc sử dụng hình thức chụp ảnh tài liệu thay cho ghi chép chủ động làm giảm khả năng xử lý và tổng hợp thông tin, ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập.
- Ghi chép hiệu quả đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao khả năng học tập chủ động và phát triển kỹ năng ngôn ngữ tổng hợp.
- Cần thiết triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng ghi chép, áp dụng các phương pháp ghi chép hiện đại và công nghệ hỗ trợ để cải thiện thói quen học tập của sinh viên.
- Các bước tiếp theo bao gồm tổ chức tập huấn kỹ năng, xây dựng tài liệu hướng dẫn, khuyến khích giảng viên đổi mới phương pháp giảng dạy và đánh giá định kỳ thói quen ghi chép của sinh viên nhằm nâng cao chất lượng đào tạo.
Hành động ngay hôm nay để phát triển kỹ năng ghi chép chủ động – chìa khóa mở ra thành công học tập và sự nghiệp tương lai!