Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành du lịch toàn cầu ngày càng phát triển, sự hài lòng của khách du lịch trở thành một chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả và sức hấp dẫn của điểm đến. Theo thống kê của Sở Du lịch Hà Nội, năm 2019, thành phố đón gần 29 triệu lượt khách, trong đó khách quốc tế đạt hơn 7 triệu lượt, tăng 17% so với năm trước. Tổng thu từ khách du lịch ước đạt khoảng 103.800 tỷ đồng, tăng 34% so với năm 2018. Đặc biệt, thị trường khách du lịch nói tiếng Pháp chiếm vị trí quan trọng trong cơ cấu khách quốc tế đến Hà Nội. Tuy nhiên, sự hài lòng của nhóm khách này với điểm đến Hà Nội vẫn chưa được nghiên cứu sâu sắc, nhất là dưới góc độ phát triển du lịch bền vững.

Luận văn tập trung nghiên cứu sự hài lòng của khách du lịch nói tiếng Pháp khi đến Hà Nội trong giai đoạn từ tháng 12/2020 đến 03/2021, dựa trên các tiêu chí bền vững về kinh tế, môi trường, văn hóa - xã hội và pháp luật. Mục tiêu chính là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách du lịch nói tiếng Pháp, xây dựng mô hình đánh giá sự hài lòng dựa trên tính bền vững và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, góp phần phát triển du lịch bền vững tại Hà Nội. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ các nhà quản lý và doanh nghiệp du lịch hoạch định chiến lược phù hợp, đồng thời nâng cao trải nghiệm của khách du lịch quốc tế, đặc biệt là nhóm khách nói tiếng Pháp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên bốn lý thuyết và mô hình nghiên cứu chính:

  1. Mô hình Kỳ vọng - Cảm nhận (Expectation-Disconfirmation): Sự hài lòng được xác định dựa trên sự so sánh giữa kỳ vọng ban đầu và cảm nhận thực tế của khách du lịch. Nếu cảm nhận vượt kỳ vọng, khách sẽ hài lòng; ngược lại sẽ không hài lòng.

  2. Mô hình Chất lượng kỹ thuật/chức năng (Gronroos, 1984): Đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên chất lượng kỹ thuật (kết quả dịch vụ) và chất lượng chức năng (quá trình cung cấp dịch vụ), cùng với hình ảnh điểm đến.

  3. Mô hình Khoảng cách chất lượng dịch vụ SERVQUAL (Parasuraman et al., 1985): Đo lường khoảng cách giữa kỳ vọng và nhận thức của khách hàng về chất lượng dịch vụ qua 5 yếu tố: sự tin cậy, đáp ứng, năng lực phục vụ, đồng cảm và phương tiện hữu hình.

  4. Mô hình HOLSAT (Tribe & Snaith, 1998): Kết hợp đánh giá các thuộc tính tích cực và tiêu cực của điểm đến, sử dụng thang đo kỳ vọng và cảm nhận để đo lường sự hài lòng của khách du lịch.

Ngoài ra, luận văn áp dụng khung lý thuyết về du lịch bền vững với bốn trụ cột: kinh tế, môi trường, văn hóa - xã hội và pháp luật, nhằm phân tích mối quan hệ giữa tính bền vững và sự hài lòng của khách du lịch nói tiếng Pháp tại Hà Nội.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu thứ cấp thu thập từ các báo cáo ngành du lịch Hà Nội và Việt Nam giai đoạn 2019-2021.
    • Dữ liệu chính thức được thu thập qua khảo sát thực địa với 350 khách du lịch quốc tế nói tiếng Pháp đến Hà Nội trong khoảng thời gian từ tháng 12/2020 đến tháng 3/2021.
  • Phương pháp chọn mẫu:
    Sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện (convenience sampling) nhằm tiếp cận nhóm khách du lịch nói tiếng Pháp tại các điểm du lịch, khách sạn và các công ty lữ hành chuyên khách inbound.

  • Phương pháp phân tích:

    • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (các biến đều đạt trên 0.7).
    • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến quan sát.
    • Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để kiểm định các giả thuyết về tác động của các yếu tố bền vững đến sự hài lòng.
    • Kiểm định phương sai ANOVA để đánh giá sự khác biệt giữa các nhóm khách du lịch theo đặc điểm nhân khẩu học.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập dữ liệu thứ cấp: 01/2019 - 11/2020
    • Khảo sát thực địa và thu thập dữ liệu chính: 12/2020 - 03/2021
    • Phân tích dữ liệu và viết luận văn: 04/2021 - 07/2021

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hài lòng tổng thể:
    Khách du lịch nói tiếng Pháp đánh giá mức độ hài lòng trung bình với điểm đến Hà Nội đạt 4.1/5, cho thấy sự hài lòng ở mức khá cao. Trong đó, 78% khách cho biết sẽ quay lại và giới thiệu điểm đến cho người khác.

  2. Tác động của tính bền vững đến sự hài lòng:

    • Tính bền vững về văn hóa - xã hội có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng với hệ số hồi quy β = 0.42, p < 0.01.
    • Tính bền vững về kinh tế đứng thứ hai với β = 0.35, p < 0.01.
    • Tính bền vững về pháp luật có tác động tích cực với β = 0.28, p < 0.05.
    • Tính bền vững về môi trường có ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê với β = 0.22, p < 0.05.
  3. Các yếu tố cụ thể ảnh hưởng đến sự hài lòng:

    • Văn hóa - xã hội: bảo tồn di sản văn hóa Pháp tại Hà Nội, sự thân thiện của người dân địa phương.
    • Kinh tế: giá cả dịch vụ hợp lý, cơ hội việc làm liên quan đến du lịch.
    • Pháp luật: mức độ quản lý và chính sách hỗ trợ phát triển du lịch.
    • Môi trường: chất lượng cảnh quan, bảo vệ môi trường tại các điểm du lịch.
  4. Phân tích nhân khẩu học:

    • Khách du lịch có thu nhập cao hơn có mức độ kỳ vọng cao hơn, dẫn đến sự hài lòng thấp hơn so với nhóm thu nhập trung bình.
    • Độ tuổi và giới tính không có sự khác biệt đáng kể về mức độ hài lòng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự hài lòng của khách du lịch nói tiếng Pháp với điểm đến Hà Nội chịu ảnh hưởng rõ rệt từ các yếu tố bền vững, đặc biệt là khía cạnh văn hóa - xã hội. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại các điểm đến di sản, nơi mà giá trị văn hóa và sự bảo tồn di sản đóng vai trò then chốt trong việc tạo dựng trải nghiệm tích cực cho du khách.

Mức độ ảnh hưởng của yếu tố kinh tế và pháp luật cũng phản ánh tầm quan trọng của việc xây dựng chính sách phát triển du lịch bền vững, đảm bảo lợi ích kinh tế đồng thời duy trì môi trường pháp lý ổn định và minh bạch. Mặc dù tác động của yếu tố môi trường thấp hơn, nhưng vẫn không thể xem nhẹ, nhất là trong bối cảnh du lịch xanh và bảo vệ môi trường ngày càng được quan tâm.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với nghiên cứu tại Thái Lan và Tây Virginia, nơi văn hóa xã hội và kinh tế là những yếu tố dự báo chính cho sự hài lòng của khách du lịch. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố bền vững đến sự hài lòng, giúp minh họa rõ ràng hơn cho các nhà quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa - xã hội:

    • Chủ động tổ chức các sự kiện văn hóa, giới thiệu di sản Pháp và Việt Nam tại Hà Nội.
    • Thời gian thực hiện: 2022-2025.
    • Chủ thể: Sở Du lịch Hà Nội phối hợp với các tổ chức văn hóa, di sản.
  2. Cải thiện chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế du lịch:

    • Xây dựng các chương trình ưu đãi, hỗ trợ doanh nghiệp lữ hành và dịch vụ phục vụ khách nói tiếng Pháp.
    • Thời gian: 2022-2024.
    • Chủ thể: UBND Thành phố, Sở Du lịch, các doanh nghiệp lữ hành.
  3. Nâng cao chất lượng quản lý và pháp luật liên quan đến du lịch:

    • Tăng cường kiểm tra, giám sát và minh bạch trong cấp phép, quản lý dịch vụ du lịch.
    • Thời gian: 2022-2023.
    • Chủ thể: Sở Du lịch, các cơ quan quản lý nhà nước.
  4. Phát triển du lịch xanh, bảo vệ môi trường:

    • Triển khai các chương trình giáo dục môi trường cho cộng đồng và du khách.
    • Cải thiện hạ tầng xanh, giảm thiểu rác thải tại các điểm du lịch.
    • Thời gian: 2022-2026.
    • Chủ thể: Sở Du lịch, các tổ chức môi trường, doanh nghiệp du lịch.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý du lịch và hoạch định chính sách:

    • Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách du lịch nói tiếng Pháp, từ đó xây dựng chính sách phát triển du lịch bền vững phù hợp.
  2. Doanh nghiệp lữ hành và dịch vụ du lịch:

    • Nắm bắt nhu cầu và kỳ vọng của khách du lịch nói tiếng Pháp để cải tiến sản phẩm, dịch vụ, nâng cao trải nghiệm khách hàng.
  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành du lịch:

    • Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến sự hài lòng và du lịch bền vững.
  4. Cơ quan quản lý văn hóa và di sản:

    • Sử dụng kết quả nghiên cứu để phối hợp bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa, góp phần nâng cao sự hài lòng của khách du lịch.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nghiên cứu tập trung vào khách du lịch nói tiếng Pháp?
    Khách du lịch nói tiếng Pháp là một thị trường quan trọng, đóng góp lớn vào doanh thu du lịch Hà Nội. Nghiên cứu giúp hiểu rõ hơn nhu cầu và sự hài lòng của nhóm khách này để phát triển dịch vụ phù hợp.

  2. Các yếu tố bền vững nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng?
    Văn hóa - xã hội và kinh tế là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, trong khi môi trường và pháp luật cũng có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn.

  3. Phương pháp khảo sát được thực hiện như thế nào?
    Khảo sát được tiến hành với 350 khách du lịch nói tiếng Pháp tại các điểm du lịch, khách sạn và công ty lữ hành ở Hà Nội trong giai đoạn 12/2020 - 03/2021, sử dụng bảng câu hỏi chuẩn hóa.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp du lịch áp dụng kết quả nghiên cứu?
    Doanh nghiệp có thể điều chỉnh sản phẩm, dịch vụ dựa trên các yếu tố bền vững được khách du lịch đánh giá cao, như tăng cường trải nghiệm văn hóa, cải thiện chất lượng dịch vụ và bảo vệ môi trường.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các nhóm khách du lịch khác không?
    Mô hình và kết quả có thể tham khảo cho các nhóm khách du lịch quốc tế khác, tuy nhiên cần điều chỉnh phù hợp với đặc điểm và nhu cầu riêng của từng nhóm.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng và kiểm định thành công mô hình đánh giá sự hài lòng của khách du lịch nói tiếng Pháp với điểm đến Hà Nội dựa trên bốn tiêu chí bền vững: kinh tế, môi trường, văn hóa - xã hội và pháp luật.
  • Tính bền vững về văn hóa - xã hội và kinh tế là những yếu tố tác động mạnh nhất đến sự hài lòng của khách du lịch.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý và doanh nghiệp du lịch trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển du lịch bền vững tại Hà Nội.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện sự hài lòng của khách du lịch nói tiếng Pháp, góp phần thu hút và giữ chân khách quốc tế.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng đối tượng và phạm vi để hoàn thiện mô hình, đồng thời theo dõi tác động của các giải pháp đề xuất trong thực tiễn.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp du lịch nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục thu thập dữ liệu để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chiến lược phát triển phù hợp.