Tổng quan nghiên cứu

Cuộc cải lương giáo dục khoa cử chữ Hán năm 1906 tại Việt Nam đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử giáo dục nước nhà, với sự xuất hiện của môn Địa lý trong chương trình học và thi. Theo ước tính, có khoảng 21 đầu sách Hán văn địa lý được sử dụng làm tài liệu giảng dạy trong chương trình này, với tổng cộng khoảng 64 cuốn sách được lưu trữ tại Thư viện Viện Nghiên cứu Hán Nôm. Môn Địa lý không chỉ là một môn học mới mẻ mà còn là công cụ truyền tải tri thức phổ thông hiện đại, mở rộng tầm nhìn của người học về thế giới, từ địa lý Việt Nam đến địa lý thế giới, qua đó góp phần nâng cao nhận thức yêu nước và tinh thần duy tân.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hệ thống hóa, phân loại và phân tích các sách giáo khoa Hán văn địa lý trong chương trình cải lương giáo dục khoa cử năm 1906, đồng thời đi sâu nghiên cứu hai trường hợp tiêu biểu là cuốn Địa học nguyên thủyNam quốc địa dư. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các tài liệu còn lưu giữ tại Thư viện Viện Nghiên cứu Hán Nôm, chủ yếu trong giai đoạn cuối thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp làm sáng tỏ đời sống Hán văn trong lĩnh vực địa lý mà còn góp phần hiểu rõ hơn về sự chuyển đổi giáo dục và văn hóa Việt Nam trong bối cảnh giao thoa Á – Âu, đồng thời cung cấp cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về giáo dục và lịch sử địa lý Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:

  • Chủ nghĩa duy vật lịch sử: Giúp phân tích sự phát triển của giáo dục khoa cử chữ Hán trong bối cảnh lịch sử xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX, đặc biệt là sự tác động của thực dân Pháp và phong trào duy tân.
  • Ngữ văn Hán Nôm và Văn bản học Hán Nôm: Áp dụng để khảo sát, phân tích nội dung, cấu trúc và đặc điểm ngôn ngữ của các sách giáo khoa Hán văn địa lý, từ đó làm rõ phong cách và chức năng của Hán văn trong giáo dục cải lương.
  • Lý thuyết giáo dục phổ thông và cải cách giáo dục: Giúp đánh giá vai trò của môn Địa lý trong chương trình cải lương giáo dục khoa cử, cũng như ý nghĩa của việc đưa môn học này vào hệ thống giáo dục truyền thống.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: cải lương giáo dục khoa cử, Hán văn địa lý, sách giáo khoa Hán Nôm, địa lý học hiện đại, giáo dục phổ thông, và tinh thần duy tân yêu nước.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính của nghiên cứu là các tài liệu Hán văn địa lý phục vụ chương trình cải lương giáo dục khoa cử năm 1906, được lưu trữ tại Thư viện Viện Nghiên cứu Hán Nôm, đặc biệt là bộ Di sản Hán Nôm Việt Nam – Thư mục đề yếu. Tổng cộng có 21 đầu sách với 64 cuốn được khảo sát.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích văn bản: Đọc, dịch và phân tích nội dung các sách giáo khoa để xác định cấu trúc, chủ đề, và phong cách ngôn ngữ.
  • Phân loại và thống kê: Lập danh mục, phân loại sách theo cấp học, hình thức xuất bản (in hay chép tay), niên đại và tác giả.
  • So sánh trường hợp: Nghiên cứu sâu hai trường hợp tiêu biểu là Địa học nguyên thủyNam quốc địa dư để làm rõ sự khác biệt về quan điểm giáo dục và tinh thần yêu nước trong cùng giai đoạn cải lương.
  • Phân tích lịch sử xã hội: Đặt các phát hiện trong bối cảnh lịch sử giáo dục và chính trị Việt Nam đầu thế kỷ XX để giải thích ý nghĩa và tác động của các sách giáo khoa này.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ việc thu thập tài liệu, phân tích sơ bộ, đến nghiên cứu chuyên sâu trong vòng khoảng 1 năm, tập trung vào giai đoạn 1906-1919, thời kỳ cải lương giáo dục khoa cử còn hiệu lực.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hệ thống sách giáo khoa Hán văn địa lý đa dạng và phong phú
    Có 21 đầu sách được xác định phục vụ cho chương trình cải lương giáo dục khoa cử năm 1906, trong đó 43 cuốn là sách in và 24 cuốn là sách chép tay. Sách in chiếm số lượng lớn hơn về mặt phổ biến, với một số đầu sách có tới 22 bản in như Trung học Việt sử toát yếu và 6 bản in như Bắc sử tân san toàn biên. Điều này cho thấy sự phổ biến và tầm quan trọng của các sách in trong giáo dục cải lương.

  2. Niên đại và tác giả của sách phản ánh xu thế đổi mới giáo dục
    13/21 đầu sách có niên đại rõ ràng, chủ yếu được biên soạn hoặc in trong giai đoạn 1907-1908, ngay sau khi Nghị định cải lương giáo dục khoa cử được ban hành năm 1906. Tác giả là những người có trình độ Nho học cao, đồng thời am hiểu văn hóa phương Tây và tham gia tích cực vào công cuộc duy tân, như Ngô Giáp Đậu, Phạm Quang Xán, Lương Trúc Đàm.

  3. Phân loại địa lý trong sách giáo khoa theo tiêu chí hiện đại
    Các sách địa lý được phân loại theo ba nhóm chính: địa lý tự nhiên (địa hình, khí hậu, thổ nhưỡng), địa lý chính trị (hành chính, dân cư, phong tục), và địa lý kinh tế - xã hội (thuế khóa, sản vật, kỹ nghệ). Ví dụ, Địa học nguyên thủy phân chia địa dư thành ba loại: biển lục địa, luật lệ cai trị các nước, và đường sá, thổ sản, kỹ nghệ. Cách phân loại này thể hiện sự tiếp cận khoa học hiện đại trong giáo dục cải lương.

  4. Vai trò của môn Địa lý trong giáo dục cải lương và tinh thần yêu nước
    Môn Địa lý được dạy ở cả ba cấp học (Ấu học, Tiểu học, Trung học) bằng hai ngôn ngữ Quốc ngữ và Hán văn, với nội dung nâng cao dần. Sách địa lý không chỉ cung cấp kiến thức về địa lý thế giới mà còn nhấn mạnh địa lý Việt Nam, nhằm khơi dậy lòng yêu nước và ý thức về chủ quyền quốc gia. Lương Trúc Đàm từng nhấn mạnh: "Yêu nước mình phải học địa dư nước mình", thể hiện tinh thần yêu nước qua giáo dục địa lý.

Thảo luận kết quả

Sự đa dạng và phong phú của hệ thống sách giáo khoa Hán văn địa lý trong chương trình cải lương giáo dục khoa cử năm 1906 phản ánh một bước chuyển mình quan trọng của giáo dục Việt Nam từ truyền thống sang hiện đại. Việc đưa môn Địa lý vào chương trình học và thi, cùng với sự xuất hiện của nhiều tài liệu in ấn có số lượng lớn, cho thấy sự quan tâm đặc biệt của chính quyền thực dân Pháp và giới Nho học duy tân đối với việc phổ cập kiến thức khoa học phổ thông.

So với các nghiên cứu trước đây chỉ tập trung vào lịch sử giáo dục hoặc sách dạy chữ Hán, luận văn đã làm rõ vai trò đặc biệt của sách Hán văn địa lý như một công cụ giáo dục mới, vừa phục vụ mục tiêu cải cách giáo dục, vừa góp phần tuyên truyền yêu nước. Các biểu đồ hoặc bảng thống kê về số lượng sách in và chép tay, niên đại, tác giả và phân loại nội dung sẽ minh họa rõ nét cho sự phát triển này.

Sự khác biệt giữa hai trường hợp nghiên cứu Địa học nguyên thủyNam quốc địa dư cũng phản ánh hai khuynh hướng giáo dục trong cùng giai đoạn: một bên gần gũi với chính quyền thực dân, một bên mang tinh thần yêu nước và duy tân. Điều này cho thấy giáo dục cải lương không chỉ là công cụ của thực dân mà còn là phương tiện để các chí sĩ yêu nước truyền bá tư tưởng và kiến thức mới.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng hệ thống tài liệu giáo dục địa lý hiện đại dựa trên di sản Hán Nôm
    Cần tổ chức biên soạn, dịch thuật và phổ biến các tài liệu Hán văn địa lý cải lương thành các tài liệu giáo dục hiện đại bằng tiếng Việt và tiếng Anh, nhằm bảo tồn và phát huy giá trị lịch sử, đồng thời phục vụ giảng dạy trong các trường học. Chủ thể thực hiện: Viện Nghiên cứu Hán Nôm, Bộ Giáo dục và Đào tạo. Thời gian: 2-3 năm.

  2. Tổ chức các hội thảo khoa học về lịch sử giáo dục và địa lý học Việt Nam
    Tăng cường nghiên cứu, trao đổi học thuật về vai trò của cải lương giáo dục khoa cử và sách Hán văn địa lý trong lịch sử giáo dục Việt Nam, nhằm nâng cao nhận thức và khuyến khích các nghiên cứu sâu hơn. Chủ thể: các trường đại học, viện nghiên cứu. Thời gian: hàng năm.

  3. Phát triển chương trình giảng dạy địa lý tích hợp lịch sử và văn hóa
    Đề xuất tích hợp nội dung lịch sử giáo dục và văn hóa địa lý Việt Nam vào chương trình giảng dạy địa lý phổ thông và đại học, giúp học sinh, sinh viên hiểu rõ hơn về nguồn gốc và ý nghĩa của môn học. Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học. Thời gian: 1-2 năm.

  4. Bảo tồn và số hóa tài liệu Hán Nôm địa lý
    Đẩy mạnh công tác bảo tồn, số hóa và lưu trữ các tài liệu Hán Nôm địa lý phục vụ nghiên cứu và giáo dục, đồng thời tạo điều kiện truy cập rộng rãi cho cộng đồng học thuật và công chúng. Chủ thể: Viện Nghiên cứu Hán Nôm, các thư viện quốc gia. Thời gian: 3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu lịch sử giáo dục và văn hóa Việt Nam
    Luận văn cung cấp hệ thống dữ liệu và phân tích sâu sắc về cải lương giáo dục khoa cử, đặc biệt là môn Địa lý, giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về sự chuyển đổi giáo dục và văn hóa đầu thế kỷ XX.

  2. Giáo viên và giảng viên ngành Hán Nôm, lịch sử và địa lý
    Tài liệu này giúp họ có thêm tư liệu tham khảo về sách giáo khoa Hán văn địa lý, từ đó nâng cao chất lượng giảng dạy và nghiên cứu chuyên ngành.

  3. Sinh viên ngành Hán Nôm, lịch sử, giáo dục
    Luận văn là nguồn tài liệu học thuật quý giá để tìm hiểu về lịch sử giáo dục, văn bản Hán Nôm và sự phát triển của môn Địa lý trong giáo dục truyền thống.

  4. Nhà quản lý giáo dục và các cơ quan bảo tồn văn hóa
    Giúp họ có cơ sở khoa học để xây dựng chính sách bảo tồn, phát huy giá trị di sản giáo dục và văn hóa Hán Nôm, đồng thời phát triển chương trình giáo dục phù hợp với bối cảnh hiện đại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao môn Địa lý lại được đưa vào chương trình cải lương giáo dục khoa cử năm 1906?
    Môn Địa lý được đưa vào nhằm mở rộng kiến thức phổ thông, giúp người học hiểu về thế giới và đất nước trong bối cảnh giao lưu Á – Âu ngày càng tăng, đồng thời phục vụ mục tiêu duy tân và yêu nước của phong trào cải cách giáo dục.

  2. Sách giáo khoa Hán văn địa lý có đặc điểm gì nổi bật so với các sách địa lý trước đó?
    Các sách này có tính khoa học cao, phân loại địa lý theo tiêu chí hiện đại, sử dụng ngôn ngữ Hán văn kỹ thuật với cú pháp giản lược, đồng thời kết hợp nội dung địa lý thế giới và địa lý Việt Nam, phục vụ mục đích giáo dục phổ thông.

  3. Ai là những tác giả tiêu biểu của các sách giáo khoa Hán văn địa lý trong chương trình cải lương?
    Các tác giả tiêu biểu gồm Ngô Giáp Đậu, Phạm Quang Xán, Lương Trúc Đàm, những người vừa có trình độ Nho học cao vừa am hiểu văn hóa phương Tây và tham gia tích cực vào phong trào duy tân.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích các sách giáo khoa Hán văn địa lý?
    Luận văn sử dụng phương pháp phân tích văn bản Hán Nôm, phân loại thống kê, so sánh trường hợp và phân tích lịch sử xã hội để làm rõ nội dung, cấu trúc và ý nghĩa của các tài liệu.

  5. Ý nghĩa của nghiên cứu này đối với giáo dục và nghiên cứu hiện nay là gì?
    Nghiên cứu giúp bảo tồn và phát huy giá trị di sản giáo dục Hán Nôm, cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chương trình giảng dạy địa lý tích hợp lịch sử và văn hóa, đồng thời góp phần nâng cao nhận thức về lịch sử giáo dục Việt Nam.

Kết luận

  • Hệ thống sách giáo khoa Hán văn địa lý trong chương trình cải lương giáo dục khoa cử năm 1906 đa dạng, phong phú với 21 đầu sách và 64 cuốn, phản ánh sự đổi mới giáo dục và văn hóa Việt Nam đầu thế kỷ XX.
  • Môn Địa lý được đưa vào chương trình học và thi ở cả ba cấp học, sử dụng song ngữ Quốc ngữ và Hán văn, góp phần mở rộng kiến thức phổ thông và nâng cao tinh thần yêu nước.
  • Các sách giáo khoa được biên soạn bởi những tác giả có trình độ cao, kết hợp kiến thức truyền thống và hiện đại, thể hiện sự giao thoa văn hóa Á – Âu.
  • Nghiên cứu hai trường hợp Địa học nguyên thủyNam quốc địa dư làm rõ sự khác biệt về quan điểm giáo dục và tinh thần yêu nước trong cùng giai đoạn cải lương.
  • Đề xuất các giải pháp bảo tồn, phát huy giá trị di sản Hán Nôm địa lý và phát triển chương trình giáo dục tích hợp lịch sử, văn hóa và địa lý trong tương lai.

Luận văn mở ra hướng nghiên cứu mới về giáo dục và văn hóa Việt Nam giai đoạn chuyển đổi, đồng thời kêu gọi các nhà nghiên cứu, giáo viên và nhà quản lý giáo dục tiếp tục khai thác và phát huy giá trị của các tài liệu Hán Nôm quý báu này.