Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp phụ thuộc rất lớn vào đội ngũ nhân lực giỏi và trung thành. Tại VNPT Vinaphone Bình Thuận (VINA BTN), với hơn 130 lao động dài hạn và hơn 200 lao động ngắn hạn, việc giữ chân nhân tài trong môi trường làm việc có nhịp độ cao, áp lực lớn là thách thức cấp thiết. Theo khảo sát của Công ty nghiên cứu thị trường lao động Anphabe năm 2018, trung bình một doanh nghiệp thất thoát khoảng 49% tỷ lệ nhân viên trung thành và nỗ lực, trong đó nhóm nhân viên trung thành nhưng nỗ lực thấp chiếm gần 1/3 nguồn nhân lực. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc nhận diện và phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của nhân viên tại VINA BTN nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích các yếu tố tác động đến lòng trung thành của nhân viên VINA BTN trong giai đoạn từ tháng 11 đến tháng 12 năm 2020, tập trung vào 8 nhóm nhân tố chính: môi trường làm việc, lương thưởng và công nhận, sự phù hợp mục tiêu, sự trao quyền, đào tạo và phát triển, văn hóa doanh nghiệp, sự hỗ trợ của tổ chức và thương hiệu tổ chức. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp Ban giám đốc công ty xây dựng chính sách nhân sự phù hợp, nâng cao sự gắn bó và cam kết của nhân viên, từ đó góp phần tăng cường năng suất lao động và phát triển bền vững doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị nguồn nhân lực và động viên nổi bật để xây dựng mô hình nghiên cứu:

  • Thuyết bậc thang nhu cầu của Maslow (1943): Phân loại nhu cầu con người thành 5 cấp độ từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự hoàn thiện, nhấn mạnh việc thỏa mãn nhu cầu cơ bản trước khi chuyển sang nhu cầu cao hơn, ảnh hưởng đến động lực và lòng trung thành của nhân viên.

  • Học thuyết kỳ vọng của Victor Vroom (1964): Mô tả mối quan hệ giữa nỗ lực, hiệu quả công việc và phần thưởng, cho thấy sự kỳ vọng về kết quả và phần thưởng là động lực thúc đẩy nhân viên gắn bó với tổ chức.

  • Thuyết nhu cầu ERG của Alderfer (1972): Sửa đổi thuyết Maslow, phân chia nhu cầu thành tồn tại, quan hệ và phát triển, cho phép nhiều nhu cầu cùng tác động đồng thời và có thể thay đổi thứ tự ưu tiên.

  • Thuyết hai yếu tố của Herzberg (1959): Phân biệt các yếu tố tạo động lực (thành tựu, công nhận, công việc) và các yếu tố duy trì (tiền lương, điều kiện làm việc), nhấn mạnh vai trò của thiết kế công việc và môi trường trong việc duy trì lòng trung thành.

  • Thuyết về sự công bằng của Stacy Adams (1963): Nhấn mạnh sự công bằng trong đánh giá và đãi ngộ là yếu tố quan trọng duy trì động lực và lòng trung thành của nhân viên.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: lòng trung thành của nhân viên, môi trường làm việc, lương thưởng và công nhận, sự phù hợp mục tiêu, sự trao quyền, đào tạo và phát triển, văn hóa doanh nghiệp, sự hỗ trợ của tổ chức và thương hiệu tổ chức.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính sơ bộ được thực hiện qua thảo luận trực tiếp với 10 lãnh đạo, quản lý tại VINA BTN nhằm điều chỉnh và hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát. Giai đoạn định lượng chính thức khảo sát 200 nhân viên đang làm việc tại VINA BTN trong khoảng thời gian từ tháng 11 đến tháng 12 năm 2020.

Phương pháp thu thập dữ liệu gồm:

  • Dữ liệu thứ cấp: Báo cáo nội bộ của VINA BTN.

  • Dữ liệu sơ cấp: Bảng câu hỏi khảo sát sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đo lường các biến nghiên cứu.

Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật:

  • Kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha để đánh giá tính nhất quán của thang đo.

  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố ảnh hưởng.

  • Phân tích hồi quy tuyến tính bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến lòng trung thành.

  • Kiểm định sự khác biệt (T-test, ANOVA) để phân tích ảnh hưởng của các biến nhân khẩu học như giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn và thâm niên công tác.

Timeline nghiên cứu gồm hai giai đoạn chính: nghiên cứu định tính sơ bộ và nghiên cứu định lượng chính thức, hoàn thành trong vòng 2 tháng cuối năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường làm việc: Được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến lòng trung thành của nhân viên với hệ số tác động cao nhất trong mô hình hồi quy. Khoảng 78,9% sự biến thiên lòng trung thành được giải thích bởi các yếu tố nghiên cứu, trong đó môi trường làm việc chiếm tỷ trọng lớn. Nhân viên đánh giá cao môi trường làm việc an toàn, tiện nghi và đảm bảo sức khỏe.

  2. Lương thưởng và công nhận: Yếu tố này có tác động tích cực rõ rệt, với mức độ ảnh hưởng chiếm khoảng 15-20% trong mô hình. Nhân viên cảm nhận sự công bằng trong trả lương và được ghi nhận thành tích sẽ có xu hướng trung thành cao hơn.

  3. Văn hóa doanh nghiệp: Là yếu tố quan trọng thứ hai sau môi trường làm việc, văn hóa doanh nghiệp tích cực, khuyến khích sáng tạo và tạo sự quan tâm đến nhân viên giúp tăng cường sự gắn bó. Khoảng 18% biến thiên lòng trung thành được giải thích bởi yếu tố này.

  4. Sự phù hợp mục tiêu, sự trao quyền, đào tạo và phát triển, sự hỗ trợ của tổ chức, thương hiệu tổ chức: Các yếu tố này cũng có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến lòng trung thành, với mức độ tác động từ 10-15%. Đặc biệt, sự trao quyền và đào tạo giúp nhân viên cảm thấy được tin tưởng và phát triển, từ đó tăng cam kết với tổ chức.

  5. Ảnh hưởng của nhân khẩu học: Kiểm định sự khác biệt cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về lòng trung thành theo giới tính và trình độ học vấn, nhưng có sự khác biệt theo độ tuổi và thâm niên công tác, trong đó nhân viên có thâm niên lâu dài và độ tuổi trung niên có mức độ trung thành cao hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò then chốt của môi trường làm việc và văn hóa doanh nghiệp trong việc duy trì lòng trung thành. Môi trường làm việc tốt không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho nhân viên hoàn thành nhiệm vụ mà còn giảm thiểu căng thẳng, áp lực, từ đó nâng cao sự hài lòng và cam kết. Lương thưởng và công nhận công bằng là động lực vật chất và tinh thần quan trọng, phù hợp với thuyết công bằng của Adams và thuyết kỳ vọng của Vroom.

Văn hóa doanh nghiệp tích cực tạo ra môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ và khuyến khích sáng tạo, giúp nhân viên cảm thấy tự hào và gắn bó lâu dài. Sự phù hợp mục tiêu giữa cá nhân và tổ chức giúp nhân viên nhận thức rõ vai trò và giá trị của mình, tăng động lực làm việc. Sự trao quyền và đào tạo phát triển tạo cơ hội cho nhân viên thể hiện năng lực và phát triển bản thân, từ đó tăng cam kết.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố, bảng phân tích hồi quy chi tiết hệ số tác động và kiểm định sự khác biệt theo nhân khẩu học giúp minh họa rõ ràng các kết quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải thiện môi trường làm việc: Tăng cường đầu tư trang thiết bị, đảm bảo an toàn vệ sinh lao động, tạo không gian làm việc thoải mái và thân thiện. Mục tiêu nâng cao chỉ số hài lòng về môi trường làm việc lên ít nhất 20% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý VINA BTN phối hợp phòng Hành chính – Nhân sự.

  2. Xây dựng chính sách lương thưởng công bằng và minh bạch: Rà soát, điều chỉnh hệ thống lương thưởng phù hợp với năng lực và đóng góp của nhân viên, đồng thời tăng cường các hình thức khen thưởng định kỳ. Mục tiêu giảm tỷ lệ nhân viên có ý định nghỉ việc do lương thưởng xuống dưới 10% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính – Kế toán và Ban lãnh đạo.

  3. Phát triển văn hóa doanh nghiệp tích cực: Tổ chức các hoạt động xây dựng văn hóa, truyền thông giá trị cốt lõi, khuyến khích sáng tạo và gắn kết nhân viên. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên đánh giá văn hóa doanh nghiệp tích cực lên 30% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Truyền thông nội bộ và Ban lãnh đạo.

  4. Tăng cường đào tạo và trao quyền: Thiết kế chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu phát triển cá nhân và tổ chức, đồng thời trao quyền quyết định phù hợp cho nhân viên để nâng cao sự chủ động và trách nhiệm. Mục tiêu tăng số giờ đào tạo bình quân đầu người lên 40 giờ/năm và cải thiện chỉ số trao quyền trong khảo sát nội bộ. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Phát triển nhân sự.

  5. Nâng cao sự hỗ trợ của tổ chức và phát triển thương hiệu nội bộ: Tăng cường mối quan hệ giữa cấp trên và nhân viên, xây dựng hệ thống hỗ trợ đồng nghiệp hiệu quả, đồng thời phát triển thương hiệu tổ chức để tạo niềm tự hào và gắn bó lâu dài. Mục tiêu cải thiện chỉ số hài lòng về sự hỗ trợ và thương hiệu nội bộ lên 25% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng Nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý nhân sự tại các doanh nghiệp viễn thông: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của nhân viên, từ đó xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, giảm tỷ lệ nghỉ việc và nâng cao năng suất lao động.

  2. Chuyên gia tư vấn quản trị nguồn nhân lực: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để tư vấn cho các doanh nghiệp trong việc phát triển chiến lược giữ chân nhân viên và xây dựng văn hóa doanh nghiệp.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, quản trị nhân sự: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, cũng như các mô hình lý thuyết về lòng trung thành và động viên nhân viên.

  4. Các tổ chức, doanh nghiệp trong lĩnh vực dịch vụ và viễn thông: Giúp nhận diện các nhân tố nội bộ quan trọng ảnh hưởng đến sự gắn bó của nhân viên, từ đó áp dụng các giải pháp phù hợp để nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự.

Câu hỏi thường gặp

  1. Lòng trung thành của nhân viên được định nghĩa như thế nào trong nghiên cứu này?
    Lòng trung thành được hiểu là sự cam kết gắn bó lâu dài của nhân viên với tổ chức, thể hiện qua ý định làm việc lâu dài, không tìm kiếm nơi làm việc khác dù có đề nghị hấp dẫn, và sẵn sàng bảo vệ danh dự, tài sản của công ty.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến lòng trung thành của nhân viên VINA BTN?
    Môi trường làm việc và văn hóa doanh nghiệp là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm phần lớn tỷ trọng trong mô hình phân tích hồi quy, tiếp theo là lương thưởng và công nhận.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng để xác định các yếu tố ảnh hưởng là gì?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính (thảo luận với lãnh đạo) và định lượng (khảo sát 200 nhân viên), phân tích dữ liệu bằng kiểm định Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy tuyến tính bội.

  4. Có sự khác biệt về lòng trung thành theo các đặc điểm nhân khẩu học không?
    Nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt đáng kể theo giới tính và trình độ học vấn, nhưng có sự khác biệt theo độ tuổi và thâm niên công tác, với nhân viên lớn tuổi và có thâm niên cao có mức độ trung thành cao hơn.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp có thể nâng cao lòng trung thành của nhân viên dựa trên kết quả nghiên cứu?
    Doanh nghiệp cần cải thiện môi trường làm việc, xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực, đảm bảo chính sách lương thưởng công bằng, tăng cường đào tạo và trao quyền, đồng thời phát triển hệ thống hỗ trợ và thương hiệu nội bộ để tạo sự gắn bó lâu dài.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 8 yếu tố chính ảnh hưởng đến lòng trung thành của nhân viên VINA BTN, trong đó môi trường làm việc và văn hóa doanh nghiệp có tác động mạnh nhất.
  • Mô hình nghiên cứu giải thích được khoảng 78,9% sự biến thiên của lòng trung thành, khẳng định tính phù hợp và hiệu quả của các biến số được lựa chọn.
  • Kết quả phân tích nhân khẩu học cho thấy độ tuổi và thâm niên công tác ảnh hưởng đến mức độ trung thành, trong khi giới tính và trình độ học vấn không có sự khác biệt đáng kể.
  • Các đề xuất quản trị tập trung vào cải thiện môi trường làm việc, chính sách lương thưởng, văn hóa doanh nghiệp, đào tạo và trao quyền nhằm nâng cao sự gắn bó của nhân viên.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài như kinh tế địa phương và hoàn cảnh gia đình đến lòng trung thành của nhân viên.

Ban lãnh đạo và các nhà quản trị nhân sự tại VINA BTN được khuyến khích áp dụng các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nhân lực, đồng thời tiếp tục theo dõi và đánh giá sự thay đổi trong lòng trung thành của nhân viên để điều chỉnh chính sách phù hợp.