Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế thế giới, các doanh nghiệp Việt Nam đang phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt trên thị trường trong nước và quốc tế. Việc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đã mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra không ít thách thức cho các doanh nghiệp trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh. Theo báo cáo tài chính của Công ty TNHH Sản xuất Thương mại và Đầu tư Thế Giới Đệm Việt, doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ trong giai đoạn 2018-2020 có sự biến động rõ rệt, với năm 2018 công ty chịu lỗ gần 100 triệu đồng, nhưng đến năm 2019 và 2020 đã có sự cải thiện đáng kể về lợi nhuận.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại doanh nghiệp thương mại, nhằm cung cấp thông tin chính xác, kịp thời phục vụ quản lý và ra quyết định. Mục tiêu cụ thể của luận văn là phân tích thực trạng công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Sản xuất Thương mại và Đầu tư Thế Giới Đệm Việt, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kế toán tại công ty trong giai đoạn từ năm 2018 đến 2020, tại trụ sở chính ở Hà Nội.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính doanh nghiệp, góp phần tối đa hóa lợi nhuận và đảm bảo sự phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt. Các chỉ số tài chính và hoạt động kế toán được phân tích chi tiết nhằm đánh giá chính xác hiệu quả kinh doanh và đề xuất các biện pháp cải tiến phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và chuẩn mực kế toán hiện hành, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết kế toán dồn tích: Nhấn mạnh việc ghi nhận doanh thu và chi phí theo nguyên tắc dồn tích, giúp phản ánh chính xác kết quả kinh doanh trong kỳ.
  • Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS): Áp dụng các chuẩn mực như VAS 02 về hàng tồn kho, VAS 14 về doanh thu và thu nhập khác, VAS 17 về thuế thu nhập doanh nghiệp, VAS 18 về các khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng, VAS 16 về chi phí đi vay.
  • Mô hình kế toán doanh thu và chi phí: Bao gồm các khái niệm về doanh thu thuần, giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, chi phí tài chính và thu nhập khác, từ đó xác định kết quả kinh doanh.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: doanh thu bán hàng, giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, kết quả kinh doanh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng các phương pháp sau:

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Sử dụng số liệu kế toán thực tế của Công ty TNHH Sản xuất Thương mại và Đầu tư Thế Giới Đệm Việt trong giai đoạn 2018-2020, bao gồm các chứng từ kế toán, báo cáo tài chính, sổ sách kế toán.
  • Phương pháp phân tích định lượng: Áp dụng phương pháp thống kê kinh tế để xử lý số liệu, so sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm nhằm đánh giá sự biến động và hiệu quả kinh doanh.
  • Phương pháp so sánh: Đối chiếu số liệu thực tế với các chuẩn mực kế toán và lý thuyết để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu trong công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh.
  • Phương pháp duy vật biện chứng: Đặt vấn đề nghiên cứu trong mối quan hệ với các yếu tố kinh tế, quản lý nhằm hiểu rõ bản chất và tác động của công tác kế toán đến kết quả kinh doanh.
  • Phương pháp phân tích: Từ dữ liệu thu thập được, phân tích chi tiết các khoản doanh thu, chi phí, thuế và kết quả kinh doanh để đưa ra các nhận định và đề xuất giải pháp.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ số liệu kế toán của công ty trong 3 năm liên tiếp, được chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả. Phương pháp phân tích được lựa chọn nhằm đảm bảo sự chính xác và phù hợp với đặc thù doanh nghiệp thương mại.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Doanh thu và lợi nhuận có sự biến động rõ rệt qua các năm: Năm 2018, công ty ghi nhận doanh thu thuần khoảng 2,826 tỷ đồng nhưng chịu lỗ gần 100 triệu đồng. Đến năm 2019 và 2020, lợi nhuận trước thuế và sau thuế có sự cải thiện đáng kể, cho thấy hiệu quả kinh doanh được nâng cao nhờ mở rộng quy mô và đa dạng hóa sản phẩm.

  2. Công tác kế toán bán hàng được tổ chức tương đối đầy đủ nhưng còn tồn tại một số hạn chế: Việc hạch toán doanh thu, giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp được thực hiện theo đúng chuẩn mực kế toán Việt Nam, tuy nhiên, công tác theo dõi các khoản giảm trừ doanh thu như chiết khấu thương mại, hàng bán bị trả lại chưa được chi tiết và kịp thời.

  3. Ứng dụng công nghệ kế toán máy giúp nâng cao hiệu quả công tác kế toán: Công ty đã áp dụng phần mềm kế toán để ghi nhận và xử lý các nghiệp vụ kế toán, giúp giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ xử lý số liệu. Tuy nhiên, việc đào tạo nhân viên sử dụng phần mềm còn hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng báo cáo.

  4. Việc xác định kết quả kinh doanh dựa trên cơ sở doanh thu thuần và chi phí hợp lý: Kết quả kinh doanh được xác định chính xác nhờ việc áp dụng các nguyên tắc kế toán cơ bản như cơ sở dồn tích, nhất quán và thận trọng. Tỷ lệ chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp chiếm khoảng 15-20% doanh thu, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự biến động lợi nhuận trong giai đoạn nghiên cứu là do công ty trong năm 2018 đang trong quá trình mở rộng quy mô kinh doanh, dẫn đến chi phí tăng cao trong khi doanh thu chưa tương xứng. Qua các năm tiếp theo, việc áp dụng các chính sách bán hàng phù hợp và quản lý chi phí hiệu quả đã giúp cải thiện kết quả kinh doanh.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành thương mại bán lẻ, kết quả này phù hợp với xu hướng chung khi các doanh nghiệp phải đầu tư ban đầu lớn để mở rộng thị trường và sau đó thu được lợi nhuận ổn định. Việc ứng dụng phần mềm kế toán cũng là xu hướng tất yếu nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện sự biến động doanh thu và lợi nhuận qua các năm, bảng phân tích chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp theo tỷ lệ phần trăm doanh thu, giúp minh họa rõ nét hơn về hiệu quả hoạt động kinh doanh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và theo dõi các khoản giảm trừ doanh thu: Đề nghị công ty xây dựng hệ thống kiểm soát chặt chẽ hơn đối với chiết khấu thương mại, hàng bán bị trả lại nhằm đảm bảo tính chính xác của doanh thu thuần. Thời gian thực hiện trong 6 tháng tới, do phòng kế toán chủ trì.

  2. Nâng cao năng lực sử dụng phần mềm kế toán cho nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về phần mềm kế toán để giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu quả xử lý số liệu. Kế hoạch đào tạo trong vòng 3 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với phòng kế toán thực hiện.

  3. Tối ưu hóa chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp: Áp dụng các biện pháp tiết kiệm chi phí, đồng thời rà soát các khoản chi không cần thiết để tăng lợi nhuận. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do ban giám đốc và phòng tài chính kế toán phối hợp triển khai.

  4. Áp dụng các phương thức bán hàng hiện đại và đa dạng hóa kênh phân phối: Khai thác mạnh mẽ các kênh bán hàng trực tuyến, kết hợp với các dịch vụ giao hàng nhanh nhằm mở rộng thị trường và tăng doanh thu. Kế hoạch triển khai trong 12 tháng, do phòng kinh doanh và marketing đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp thương mại: Giúp hiểu rõ vai trò của kế toán bán hàng trong việc xác định kết quả kinh doanh, từ đó đưa ra các quyết định quản lý hiệu quả.

  2. Nhân viên kế toán và tài chính: Cung cấp kiến thức thực tiễn về quy trình hạch toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh theo chuẩn mực kế toán Việt Nam.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo hữu ích để nắm bắt lý thuyết và thực tiễn công tác kế toán bán hàng trong doanh nghiệp thương mại.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Giúp hiểu rõ hơn về vai trò của kế toán trong việc cung cấp thông tin tài chính chính xác phục vụ công tác điều tiết kinh tế vĩ mô.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán bán hàng có vai trò gì trong doanh nghiệp thương mại?
    Kế toán bán hàng phản ánh chính xác doanh thu, chi phí liên quan đến hoạt động bán hàng, giúp xác định kết quả kinh doanh và cung cấp thông tin cho quản lý. Ví dụ, việc theo dõi chi tiết doanh thu thuần giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả bán hàng.

  2. Làm thế nào để xác định doanh thu thuần trong kế toán bán hàng?
    Doanh thu thuần được tính bằng tổng doanh thu bán hàng trừ đi các khoản giảm trừ như chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán, hàng bán bị trả lại và các loại thuế liên quan. Đây là cơ sở để xác định lợi nhuận chính xác.

  3. Phương pháp kế toán giá vốn hàng bán nào được áp dụng phổ biến?
    Các phương pháp phổ biến gồm phương pháp nhập trước xuất trước (FIFO), phương pháp bình quân gia quyền và phương pháp giá đích danh. Công ty thường áp dụng FIFO để phản ánh sát giá trị thực tế hàng tồn kho.

  4. Tại sao cần áp dụng phần mềm kế toán trong doanh nghiệp?
    Phần mềm kế toán giúp xử lý số liệu nhanh chóng, chính xác, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian. Ví dụ, công ty đã áp dụng phần mềm kế toán máy giúp nâng cao hiệu quả công tác kế toán bán hàng.

  5. Các chi phí nào cần được quản lý chặt chẽ để tối đa hóa lợi nhuận?
    Chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp và chi phí tài chính là những khoản chi phí cần kiểm soát chặt chẽ. Việc quản lý hiệu quả các chi phí này giúp doanh nghiệp tăng lợi nhuận và cải thiện kết quả kinh doanh.

Kết luận

  • Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh là công tác trọng yếu giúp doanh nghiệp thương mại đánh giá hiệu quả hoạt động và ra quyết định quản lý chính xác.
  • Công ty TNHH Sản xuất Thương mại và Đầu tư Thế Giới Đệm Việt đã có sự cải thiện rõ rệt về kết quả kinh doanh trong giai đoạn 2018-2020 nhờ áp dụng các chính sách bán hàng và quản lý chi phí hiệu quả.
  • Việc áp dụng phần mềm kế toán máy đã góp phần nâng cao chất lượng công tác kế toán, tuy nhiên cần tăng cường đào tạo nhân viên để phát huy tối đa hiệu quả.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào quản lý doanh thu, chi phí, nâng cao năng lực nhân sự và đa dạng hóa kênh bán hàng nhằm phát triển bền vững.
  • Giai đoạn tiếp theo nên tập trung triển khai các giải pháp trong vòng 6-12 tháng, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá để điều chỉnh phù hợp với thực tế kinh doanh.

Quý độc giả và các nhà quản lý doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng các kiến thức và giải pháp từ nghiên cứu này nhằm nâng cao hiệu quả công tác kế toán và kết quả kinh doanh trong doanh nghiệp của mình.