Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, Việt Nam đang tập trung phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, trong đó sinh viên đại học đóng vai trò then chốt. Môn học tư tưởng Hồ Chí Minh được đưa vào chương trình đào tạo tại Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 từ năm học 2003-2004 nhằm trang bị cho sinh viên kiến thức lý luận cơ bản, xây dựng thế giới quan và phẩm chất chính trị vững vàng. Tuy nhiên, thực tế cho thấy sinh viên chưa thực sự hứng thú với môn học này, ảnh hưởng đến hiệu quả tiếp thu kiến thức. Nghiên cứu nhằm làm rõ thực trạng hứng thú học tập môn tư tưởng Hồ Chí Minh của sinh viên năm thứ 4 tại các khoa Toán, Vật lý, Giáo dục Tiểu học, Hóa học và Ngữ văn, đồng thời phân tích nguyên nhân và đề xuất giải pháp nâng cao hứng thú học tập. Khách thể nghiên cứu gồm 400 sinh viên, 4 giáo viên giảng dạy, 6 giáo viên chủ nhiệm và 2 cán bộ quản lý của trường. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo, góp phần phát triển nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước trong giai đoạn mới.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết tâm lý học về hứng thú học tập, đặc biệt là quan điểm của các nhà tâm lý học Mác-xít và phương Tây về cấu trúc và vai trò của hứng thú trong hoạt động nhận thức. Hứng thú được định nghĩa là thái độ đặc biệt của cá nhân đối với đối tượng, vừa có ý nghĩa với cuộc sống vừa mang lại khoái cảm trong quá trình hoạt động. Cấu trúc hứng thú gồm ba thành phần chính: nhận thức, cảm xúc và hành động. Hứng thú nhận thức được xem là động lực chủ đạo thúc đẩy hoạt động học tập, bao gồm thái độ nhận thức sâu sắc, niềm vui tìm hiểu và sự nỗ lực ý chí trong học tập. Nghiên cứu cũng vận dụng mô hình phát triển hứng thú nhận thức qua ba giai đoạn: rung động nhận thức ban đầu, thái độ tích cực duy trì hứng thú và hình thành xu hướng cá nhân bền vững. Ngoài ra, các yếu tố ảnh hưởng đến hứng thú được phân thành nhóm chủ quan (trình độ trí tuệ, thái độ, năng lực cá nhân) và nhóm khách quan (đặc điểm môn học, điều kiện vật chất, tập thể sinh viên, vai trò giáo viên).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp bao gồm:
- Phương pháp nghiên cứu tài liệu: tổng hợp, phân tích các công trình nghiên cứu liên quan đến hứng thú học tập và tư tưởng Hồ Chí Minh.
- Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi: khảo sát 400 sinh viên năm thứ 4 thuộc 5 khoa, 4 giáo viên giảng dạy, 6 giáo viên chủ nhiệm và 2 cán bộ quản lý. Bảng hỏi gồm các câu hỏi về nhận thức, cảm xúc, hành động biểu hiện hứng thú và các yếu tố ảnh hưởng.
- Phương pháp phỏng vấn: trao đổi sâu với sinh viên và giáo viên để thu thập ý kiến chủ quan về hứng thú học tập và nguyên nhân.
- Phương pháp quan sát: theo dõi biểu hiện hứng thú của sinh viên trong giờ học môn tư tưởng Hồ Chí Minh.
- Phương pháp thực nghiệm: áp dụng phương pháp dạy học nêu vấn đề kết hợp công nghệ PowerPoint, thảo luận nhóm nhằm nâng cao hứng thú học tập cho 60 sinh viên khoa Giáo dục Chính trị trong 2 tháng.
- Phương pháp toán học thống kê: xử lý dữ liệu bằng phần mềm SPSS, tính trung bình cộng, tỷ lệ phần trăm, hệ số tương quan Spearman và Pearson để phân tích kết quả. Cỡ mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo đại diện cho các khoa và nhóm đối tượng nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về tầm quan trọng môn học:
- 28.51% sinh viên đánh giá môn tư tưởng Hồ Chí Minh là "Rất quan trọng", 53% đánh giá là "Quan trọng".
- 16.55% sinh viên cho rằng môn học chỉ ở mức "Bình thường", 1% đánh giá "Không quan trọng".
- Sinh viên khoa Ngữ văn có nhận thức cao nhất với điểm trung bình 3.31, trong khi khoa Vật lý thấp nhất với 2.88.
- Khoảng 16.8% sinh viên khoa Vật lý cho rằng môn học không cần thiết cho cuộc sống, do đặc thù ngành học và nội dung khó vận dụng thực tế.
Nhận thức về sự cần thiết khi đọc sách tư tưởng Hồ Chí Minh:
- Sinh viên có mức độ nhận thức trung bình về sự cần thiết đọc tài liệu môn học, với sự chênh lệch điểm trung bình giữa các khoa không đáng kể (độ lệch 0.20).
- Khoa Ngữ văn, Vật lý và Giáo dục Tiểu học có mức nhận thức trung bình, trong khi Toán và Hóa học thấp hơn.
Biểu hiện hứng thú học tập:
- Sinh viên chủ yếu thể hiện hành động nghe giảng và ghi chép, ít tham gia phát biểu ý kiến hoặc thảo luận.
- Hành động tích cực như đặt câu hỏi, tham gia hoạt động ngoại khóa liên quan đến tư tưởng Hồ Chí Minh còn hạn chế.
- Kết quả thực nghiệm cho thấy phương pháp dạy học nêu vấn đề và sử dụng công nghệ hỗ trợ đã nâng cao đáng kể hứng thú học tập, thể hiện qua tăng tỷ lệ phát biểu ý kiến và sự chủ động tìm hiểu tài liệu.
Yếu tố ảnh hưởng đến hứng thú học tập:
- Yếu tố chủ quan như trình độ trí tuệ, thái độ đúng đắn với môn học và năng lực cá nhân có ảnh hưởng tích cực đến hứng thú.
- Yếu tố khách quan gồm phương pháp giảng dạy, điều kiện vật chất, vai trò của giáo viên và môi trường tập thể sinh viên cũng đóng vai trò quan trọng.
- Giáo viên có trình độ chuyên môn cao, nhiệt huyết và phương pháp giảng dạy đổi mới góp phần nâng cao hứng thú học tập.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết về hứng thú học tập, trong đó nhận thức đúng đắn về ý nghĩa môn học là điều kiện tiên quyết để hình thành và duy trì hứng thú. Sự khác biệt nhận thức giữa các khoa phản ánh đặc thù ngành học và mức độ tiếp cận tư tưởng Hồ Chí Minh trong chương trình đào tạo. Hành vi học tập thụ động của sinh viên cho thấy cần thiết phải đổi mới phương pháp giảng dạy, tạo môi trường học tập tích cực, khuyến khích sự tham gia chủ động. Thực nghiệm dạy học nêu vấn đề đã chứng minh hiệu quả trong việc kích thích hứng thú nhận thức, phù hợp với quan điểm tâm lý học về cấu trúc hứng thú gồm nhận thức, cảm xúc và hành động. Vai trò của giáo viên được khẳng định là nhân tố chủ đạo trong việc tạo dựng và phát triển hứng thú học tập. Kết quả cũng đồng nhất với các nghiên cứu trước đây về tầm quan trọng của môi trường học tập và phương pháp giảng dạy trong việc nâng cao động lực học tập của sinh viên.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đánh giá mức độ quan trọng môn học theo từng khoa, biểu đồ đường thể hiện sự thay đổi mức độ hứng thú trước và sau thực nghiệm, cùng bảng phân tích các yếu tố ảnh hưởng với điểm trung bình và hệ số tương quan.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải tiến phương pháp giảng dạy
- Áp dụng phương pháp dạy học nêu vấn đề, kết hợp công nghệ thông tin như PowerPoint, video minh họa để tăng tính sinh động.
- Thời gian thực hiện: ngay trong năm học tiếp theo.
- Chủ thể thực hiện: giảng viên bộ môn tư tưởng Hồ Chí Minh và các khoa liên quan.
Tăng cường hoạt động ngoại khóa và thảo luận nhóm
- Tổ chức các buổi tọa đàm, thi tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh, câu lạc bộ học thuật để sinh viên chủ động tiếp cận kiến thức.
- Thời gian: hàng học kỳ.
- Chủ thể: phòng Công tác Chính trị - Học sinh, sinh viên phối hợp với các khoa.
Nâng cao năng lực và phẩm chất giáo viên
- Tổ chức tập huấn, bồi dưỡng về phương pháp giảng dạy hiện đại và kỹ năng truyền cảm hứng cho sinh viên.
- Thời gian: định kỳ hàng năm.
- Chủ thể: Ban Giám hiệu, phòng Đào tạo.
Cải thiện điều kiện vật chất và môi trường học tập
- Đầu tư trang thiết bị dạy học, phòng học hiện đại, thư viện tài liệu phong phú về tư tưởng Hồ Chí Minh.
- Thời gian: kế hoạch 2-3 năm.
- Chủ thể: Ban Quản lý cơ sở vật chất, phòng Đào tạo.
Xây dựng tập thể lớp học tích cực
- Khuyến khích sinh viên tham gia các hoạt động nhóm, tạo môi trường giao tiếp thân thiện, hỗ trợ lẫn nhau trong học tập.
- Thời gian: liên tục trong năm học.
- Chủ thể: giáo viên chủ nhiệm, cán bộ lớp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên bộ môn tư tưởng Hồ Chí Minh
- Lợi ích: Nắm bắt thực trạng hứng thú học tập của sinh viên, áp dụng phương pháp giảng dạy hiệu quả.
- Use case: Thiết kế bài giảng sinh động, tăng cường tương tác với sinh viên.
Ban giám hiệu và phòng đào tạo các trường đại học sư phạm
- Lợi ích: Định hướng chính sách đào tạo, cải thiện chương trình và điều kiện học tập.
- Use case: Lập kế hoạch bồi dưỡng giáo viên, đầu tư cơ sở vật chất.
Sinh viên ngành tâm lý học và giáo dục
- Lợi ích: Hiểu rõ cơ sở lý luận và thực tiễn về hứng thú học tập, áp dụng trong nghiên cứu và thực hành sư phạm.
- Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu hoặc cải thiện phương pháp học tập.
Nhà nghiên cứu và chuyên gia giáo dục
- Lợi ích: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về hứng thú học tập trong bối cảnh giáo dục Việt Nam.
- Use case: Phát triển các nghiên cứu tiếp theo về động lực học tập và đổi mới giáo dục.
Câu hỏi thường gặp
Hứng thú học tập là gì và tại sao nó quan trọng?
Hứng thú học tập là thái độ tích cực của người học đối với môn học, bao gồm nhận thức, cảm xúc và hành động chủ động. Nó là động lực quan trọng thúc đẩy sự tập trung, sáng tạo và thành công trong học tập. Ví dụ, sinh viên có hứng thú thường chủ động tìm hiểu và tham gia thảo luận.Nguyên nhân chính khiến sinh viên thiếu hứng thú với môn tư tưởng Hồ Chí Minh là gì?
Nguyên nhân bao gồm nhận thức chưa rõ ràng về ý nghĩa môn học, phương pháp giảng dạy truyền thống, thiếu sự tương tác và ứng dụng thực tiễn, cũng như điều kiện học tập chưa thuận lợi. Sinh viên khoa tự nhiên thường ít tiếp xúc với nội dung tư tưởng nên hứng thú thấp hơn.Phương pháp dạy học nào giúp nâng cao hứng thú học tập hiệu quả?
Phương pháp dạy học nêu vấn đề kết hợp công nghệ thông tin, thảo luận nhóm và hoạt động ngoại khóa được chứng minh nâng cao hứng thú. Thực nghiệm tại trường cho thấy sinh viên tích cực hơn khi được tham gia trao đổi và sử dụng tài liệu đa phương tiện.Vai trò của giáo viên trong việc phát triển hứng thú học tập như thế nào?
Giáo viên có vai trò chủ đạo trong việc tạo môi trường học tập tích cực, truyền cảm hứng, đổi mới phương pháp giảng dạy và hỗ trợ sinh viên. Nhiệt huyết và năng lực sư phạm của giáo viên ảnh hưởng trực tiếp đến thái độ và hành vi học tập của sinh viên.Làm thế nào để sinh viên tự nâng cao hứng thú học tập môn tư tưởng Hồ Chí Minh?
Sinh viên cần nhận thức rõ ý nghĩa môn học, chủ động tìm hiểu tài liệu, tham gia thảo luận và các hoạt động ngoại khóa. Việc gắn kết kiến thức với thực tiễn và định hướng nghề nghiệp cũng giúp tăng động lực học tập. Ví dụ, sinh viên có thể tham gia câu lạc bộ học thuật hoặc các cuộc thi tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh.
Kết luận
- Hứng thú học tập môn tư tưởng Hồ Chí Minh của sinh viên Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 ở mức trung bình, với sự khác biệt giữa các khoa do đặc thù ngành học.
- Nhận thức đúng đắn về ý nghĩa môn học là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hứng thú học tập.
- Phương pháp giảng dạy truyền thống chưa đáp ứng được nhu cầu phát triển hứng thú, cần đổi mới theo hướng tích cực, tương tác và ứng dụng công nghệ.
- Giáo viên đóng vai trò trung tâm trong việc tạo dựng và phát triển hứng thú học tập thông qua năng lực chuyên môn và phương pháp sư phạm.
- Đề xuất các giải pháp cải tiến phương pháp giảng dạy, tăng cường hoạt động ngoại khóa, nâng cao năng lực giáo viên và cải thiện điều kiện học tập nhằm nâng cao hứng thú học tập môn tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời gian tới.
Hành động tiếp theo: Các khoa và bộ môn cần triển khai ngay các giải pháp đổi mới giảng dạy, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để theo dõi hiệu quả. Giảng viên và sinh viên được khuyến khích tham gia các hoạt động phát triển năng lực và nâng cao nhận thức về môn học.