Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay, công tác đấu thầu qua mạng tại Việt Nam ngày càng trở nên cấp thiết nhằm nâng cao tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong lựa chọn nhà thầu xây dựng. Theo số liệu thống kê, trong 5 tháng đầu năm 2020, tỷ lệ các gói thầu thực hiện đấu thầu qua mạng đạt 78,7% về số lượng và 48,9% về giá trị, cho thấy sự chuyển dịch tích cực từ hình thức đấu thầu truyền thống sang đấu thầu điện tử. Tuy nhiên, thực tế triển khai tại các nhà thầu thi công như Công ty Cổ phần Đầu tư Tư vấn Xây dựng Toàn Khánh vẫn còn nhiều hạn chế về quy trình và hiệu quả công tác đấu thầu qua mạng.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hoàn thiện quy trình công tác đấu thầu qua mạng tại nhà thầu thi công, cụ thể là Công ty Toàn Khánh, nhằm nâng cao hiệu quả, tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và cạnh tranh trong hoạt động đấu thầu xây dựng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các gói thầu xây dựng công trình Nhà học 2 tầng 8 phòng tại trường Tiểu học xã Khánh Hải, trong giai đoạn từ năm 2019 đến 2022.

Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần cải thiện quy trình đấu thầu qua mạng tại một đơn vị cụ thể mà còn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các nhà thầu khác áp dụng, đồng thời hỗ trợ các cơ quan quản lý nhà nước trong việc hoàn thiện chính sách và hướng dẫn thực hiện đấu thầu điện tử. Qua đó, thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững, nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách nhà nước và phòng chống tham nhũng trong lĩnh vực xây dựng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản trị dự án và lý thuyết quản lý công nghệ thông tin trong đấu thầu. Lý thuyết quản trị dự án giúp phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả thi công và lựa chọn nhà thầu, trong khi lý thuyết quản lý công nghệ thông tin tập trung vào ứng dụng hệ thống mạng đấu thầu quốc gia (VNEPS) nhằm tối ưu hóa quy trình đấu thầu qua mạng.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Đấu thầu qua mạng (ĐTQM): Quá trình lựa chọn nhà thầu sử dụng mạng internet và thiết bị tin học theo quy định pháp luật, đảm bảo tính công khai, minh bạch và hiệu quả kinh tế.
  • Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia (VNEPS): Nền tảng công nghệ thông tin hỗ trợ các bên tham gia đấu thầu thực hiện các bước từ đăng tải kế hoạch, phát hành hồ sơ mời thầu đến đánh giá hồ sơ dự thầu và công bố kết quả.
  • Hiệu quả kinh tế trong đấu thầu: Đo lường qua tỷ lệ tiết kiệm chi phí, thời gian và nâng cao chất lượng công trình.
  • Minh bạch và cạnh tranh: Đảm bảo các nhà thầu có cơ hội bình đẳng, loại bỏ hiện tượng thông thầu, "quân xanh, quân đỏ".

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp phân tích định lượng và định tính. Nguồn dữ liệu chính bao gồm:

  • Số liệu thống kê từ hệ thống mạng đấu thầu quốc gia và báo cáo nội bộ của Công ty Toàn Khánh.
  • Tài liệu pháp luật liên quan đến đấu thầu qua mạng như Luật Đấu thầu 2013, Thông tư 11/2019/TT-BKHĐT.
  • Phỏng vấn chuyên gia, cán bộ quản lý và nhân viên thực hiện đấu thầu tại Công ty Toàn Khánh.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 50 hồ sơ đấu thầu qua mạng được thực hiện trong giai đoạn 2019-2022 tại Công ty Toàn Khánh, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS và Excel để xử lý số liệu thống kê, đồng thời áp dụng phương pháp phân tích nội dung để đánh giá các quy trình và nhận định từ phỏng vấn.

Timeline nghiên cứu kéo dài 12 tháng, từ tháng 1/2021 đến tháng 12/2021, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích, đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ áp dụng đấu thầu qua mạng tại Công ty Toàn Khánh đạt khoảng 70% trong tổng số các gói thầu xây dựng, thấp hơn mức trung bình quốc gia là 78,7% (5 tháng đầu năm 2020). Điều này cho thấy công ty còn nhiều dư địa để nâng cao tỷ lệ áp dụng hình thức này.

  2. Tỷ lệ tiết kiệm chi phí qua đấu thầu qua mạng đạt 9,5%, cao hơn so với đấu thầu truyền thống (khoảng 6,98%). Tại một số địa phương như Đà Nẵng, tỷ lệ tiết kiệm còn lên tới 10-15%, minh chứng cho hiệu quả kinh tế rõ rệt của phương thức này.

  3. Thời gian hoàn thành quy trình đấu thầu qua mạng giảm trung bình 30% so với đấu thầu truyền thống, nhờ tự động hóa các bước như phát hành hồ sơ, nộp hồ sơ dự thầu và đánh giá hồ sơ.

  4. Tính minh bạch và công bằng được cải thiện đáng kể, với 100% hồ sơ mời thầu và kết quả đấu thầu được công khai trên hệ thống VNEPS, giảm thiểu các hiện tượng tiêu cực như thông thầu, "quân xanh, quân đỏ".

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các kết quả tích cực trên là do việc áp dụng công nghệ thông tin hiện đại, giúp chuẩn hóa quy trình, giảm thiểu sự can thiệp chủ quan và tăng cường giám sát. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với xu hướng toàn cầu về chuyển đổi số trong đấu thầu, như hệ thống KONEPS của Hàn Quốc đã tiết kiệm được khoảng 6 tỷ USD hàng năm.

Tuy nhiên, tỷ lệ áp dụng đấu thầu qua mạng tại Công ty Toàn Khánh còn thấp hơn mức trung bình quốc gia do một số hạn chế như thiếu nhân lực có kỹ năng công nghệ thông tin, tâm lý ngại thay đổi và một số quy trình nội bộ chưa được tối ưu. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ tiết kiệm chi phí và thời gian giữa đấu thầu truyền thống và qua mạng có thể minh họa rõ nét sự khác biệt này.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ vai trò thiết yếu của đấu thầu qua mạng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý dự án xây dựng, đồng thời cung cấp cơ sở để hoàn thiện quy trình và chính sách hỗ trợ nhà thầu thi công.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đào tạo và nâng cao năng lực công nghệ thông tin cho nhân viên đấu thầu tại Công ty Toàn Khánh nhằm tăng cường kỹ năng sử dụng hệ thống mạng đấu thầu quốc gia, dự kiến hoàn thành trong 6 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với phòng công nghệ thông tin thực hiện.

  2. Hoàn thiện quy trình nội bộ về đấu thầu qua mạng, bao gồm chuẩn hóa các bước chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ và đánh giá hồ sơ dự thầu, nhằm rút ngắn thời gian và giảm thiểu sai sót, thực hiện trong vòng 3 tháng, do ban quản lý dự án chủ trì.

  3. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức về lợi ích của đấu thầu qua mạng cho toàn bộ cán bộ và nhà thầu nhằm thay đổi tư duy, khắc phục tâm lý ngại đổi mới, triển khai liên tục trong năm 2023, do phòng truyền thông và ban lãnh đạo công ty phối hợp thực hiện.

  4. Phối hợp với các cơ quan quản lý nhà nước để đề xuất sửa đổi, bổ sung các quy định pháp lý nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho nhà thầu trong việc áp dụng đấu thầu qua mạng, đặc biệt là các quy định về bảo mật và xử lý vi phạm, thực hiện trong 12 tháng, do phòng pháp chế và ban lãnh đạo công ty đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và cán bộ phụ trách đấu thầu tại các công ty xây dựng: Nắm bắt quy trình và giải pháp hoàn thiện đấu thầu qua mạng để áp dụng nâng cao hiệu quả công tác đấu thầu.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về đầu tư và xây dựng: Tham khảo các phân tích và đề xuất nhằm hoàn thiện chính sách, quy định pháp luật về đấu thầu qua mạng.

  3. Các nhà thầu xây dựng và tư vấn: Hiểu rõ lợi ích, thách thức và cách thức tham gia đấu thầu qua mạng để nâng cao năng lực cạnh tranh và tiết kiệm chi phí.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kỹ thuật xây dựng, quản lý dự án: Tài liệu tham khảo khoa học về ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý đấu thầu xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Đấu thầu qua mạng có thực sự tiết kiệm chi phí so với đấu thầu truyền thống không?
    Có. Theo số liệu nghiên cứu, đấu thầu qua mạng giúp tiết kiệm chi phí trung bình 9,5%, cao hơn so với 6,98% của đấu thầu truyền thống, nhờ giảm chi phí in ấn, di chuyển và thời gian xử lý hồ sơ.

  2. Những khó khăn chính khi chuyển đổi từ đấu thầu truyền thống sang đấu thầu qua mạng là gì?
    Khó khăn chủ yếu là tâm lý ngại thay đổi, thiếu kỹ năng công nghệ thông tin của nhân viên, và một số quy trình nội bộ chưa phù hợp với hình thức điện tử.

  3. Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia (VNEPS) có những chức năng gì?
    VNEPS cung cấp các chức năng như đăng tải kế hoạch đấu thầu, phát hành hồ sơ mời thầu, nộp hồ sơ dự thầu, đánh giá hồ sơ và công bố kết quả, giúp minh bạch và tự động hóa quy trình đấu thầu.

  4. Làm thế nào để đảm bảo tính minh bạch trong đấu thầu qua mạng?
    Tất cả thông tin về kế hoạch, hồ sơ mời thầu, biên bản mở thầu và kết quả đều được công khai trên hệ thống, đồng thời hồ sơ dự thầu được giữ bí mật đến thời điểm mở thầu, loại bỏ hiện tượng thông thầu.

  5. Đấu thầu qua mạng có phù hợp với các nhà thầu nhỏ và mới không?
    Có. Đấu thầu qua mạng giúp các nhà thầu nhỏ tiếp cận thông tin nhanh chóng, giảm chi phí và thủ tục phức tạp, tạo cơ hội cạnh tranh bình đẳng với các nhà thầu lớn.

Kết luận

  • Đấu thầu qua mạng tại Công ty Toàn Khánh đã đạt được những kết quả tích cực về tiết kiệm chi phí (9,5%) và rút ngắn thời gian quy trình (30%) so với đấu thầu truyền thống.
  • Tính minh bạch và công bằng trong đấu thầu được nâng cao nhờ công khai thông tin trên hệ thống mạng đấu thầu quốc gia.
  • Một số hạn chế như tỷ lệ áp dụng chưa đạt mức trung bình quốc gia và thiếu nhân lực công nghệ thông tin cần được khắc phục.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo, hoàn thiện quy trình và phối hợp chính sách nhằm nâng cao hiệu quả công tác đấu thầu qua mạng.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi áp dụng và đánh giá tác động lâu dài của đấu thầu qua mạng trong lĩnh vực xây dựng, đồng thời kêu gọi các nhà thầu và cơ quan quản lý tích cực tham gia chuyển đổi số trong đấu thầu.

Hãy bắt đầu áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả đấu thầu qua mạng tại đơn vị bạn ngay hôm nay!