Tổng quan nghiên cứu

Du lịch sinh thái tại các hệ sinh thái rừng đã trở thành một ngành công nghiệp quan trọng trên thế giới, với hơn 1,3 tỷ lượt khách du lịch năm 2017 và dự báo tăng trưởng 4,1% mỗi năm trong hai thập kỷ tới. Ở Việt Nam, số lượng khách du lịch nội địa và quốc tế tăng nhanh, năm 2016 đạt 10 triệu khách quốc tế và 62 triệu khách nội địa, trong đó các khu rừng phòng hộ như Sóc Sơn, Hà Nội có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái lớn. Tuy nhiên, hoạt động du lịch tại các khu rừng này đang đối mặt với nhiều thách thức về quản lý và bảo vệ môi trường do thiếu các nguyên tắc chỉ đạo hoạt động du lịch phù hợp.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng áp dụng các nguyên tắc chỉ đạo trong quản lý du lịch tại rừng phòng hộ Sóc Sơn, đồng thời đề xuất chỉnh sửa, bổ sung các nguyên tắc chỉ đạo nhằm thúc đẩy phát triển du lịch bền vững, bảo vệ tài nguyên rừng và nâng cao hiệu quả kinh tế xã hội cho cộng đồng địa phương. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 01 đến tháng 10 năm 2018, tập trung tại huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc hoàn thiện bộ nguyên tắc chỉ đạo hoạt động du lịch phù hợp với điều kiện cụ thể của rừng phòng hộ Sóc Sơn, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đến hệ sinh thái rừng, đồng thời nâng cao nhận thức và trách nhiệm của các bên liên quan trong phát triển du lịch sinh thái bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết du lịch sinh thái, nhấn mạnh sự cân bằng giữa phát triển du lịch và bảo tồn môi trường tự nhiên. Du lịch sinh thái được định nghĩa là loại hình du lịch có trách nhiệm với thiên nhiên và cộng đồng địa phương, giảm thiểu tác động tiêu cực và tăng cường giáo dục môi trường cho du khách. Các nguyên tắc chỉ đạo hoạt động du lịch sinh thái bao gồm:

  • Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và đa dạng sinh học.
  • Tôn trọng và phát huy giá trị văn hóa, xã hội địa phương.
  • Đảm bảo lợi ích kinh tế lâu dài cho cộng đồng và ngành du lịch.
  • Thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng địa phương trong quản lý và phát triển du lịch.
  • Áp dụng các tiêu chuẩn đạo đức và quy định nghiêm ngặt trong tổ chức hoạt động du lịch.

Ngoài ra, mô hình quản lý du lịch bền vững được áp dụng nhằm đảm bảo sự phát triển hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường, trong đó các nguyên tắc chỉ đạo là công cụ quan trọng để điều chỉnh hành vi của các bên tham gia.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thứ cấp từ các cơ quan quản lý, báo cáo, tài liệu pháp luật liên quan đến phát triển du lịch và bảo vệ rừng, cùng với dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát thực địa và phỏng vấn bán định hướng với 15 đối tượng gồm chủ rừng, doanh nghiệp kinh doanh du lịch và khách du lịch tại Sóc Sơn.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp phi xác suất, tập trung vào các đối tượng có liên quan trực tiếp đến hoạt động du lịch và quản lý rừng tại địa phương nhằm thu thập thông tin đa chiều về thực trạng và các nguyên tắc chỉ đạo đang áp dụng.

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả và phân tích tổng hợp, kết hợp với phần mềm Excel để xây dựng bảng biểu, biểu đồ và các chỉ tiêu thống kê nhằm đánh giá thực trạng, xác định tồn tại và đề xuất giải pháp hoàn thiện nguyên tắc chỉ đạo.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 01 đến tháng 10 năm 2018, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích, đánh giá và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng tài nguyên rừng phòng hộ Sóc Sơn: Tổng diện tích rừng là 3.349 ha, chiếm 10,9% diện tích tự nhiên huyện, chủ yếu là rừng trồng với 70% diện tích là rừng thông, gần 20% rừng keo và trên 10% rừng bạch đàn và cây ăn quả. Mật độ cây rừng keo trung bình 785 cây/ha, rừng thông 573 cây/ha; chiều cao trung bình khoảng 13-14 m; độ tán che từ 59% đến 69%. Rừng có đa dạng cảnh quan, tạo sức hấp dẫn cho du lịch trải nghiệm và nghỉ dưỡng.

  2. Hoạt động du lịch tại Sóc Sơn: Ước tính mỗi năm có khoảng 200.000 đến 300.000 lượt khách đến rừng phòng hộ Sóc Sơn, trong đó khách nội địa chiếm phần lớn. Các khu du lịch sinh thái như Bản Rõm, Xóm Núi, hồ Đình Phú, hồ Đồng Quan và Trung tâm cứu hộ động vật hoang dã Hà Nội đã thu hút lượng khách ổn định. Doanh thu từ du lịch ước tính hàng trăm tỷ đồng mỗi năm, tuy nhiên phần lớn thu nhập thuộc về các cơ sở tư nhân, chưa có cơ chế thu phí dịch vụ du lịch cho chủ rừng.

  3. Tác động môi trường của du lịch: Du lịch gây áp lực lên tài nguyên rừng qua khai thác thực phẩm động thực vật, phát sinh rác thải và nước thải, nguy cơ xâm hại sinh vật ngoại lai. Dịch vụ ăn uống và lưu trú là nguồn phát sinh chất thải lớn nhất, ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường rừng nếu không được quản lý chặt chẽ.

  4. Thực trạng áp dụng nguyên tắc chỉ đạo hoạt động du lịch: Hiện tại, các nguyên tắc chỉ đạo chưa được ban hành đầy đủ và áp dụng hiệu quả tại Sóc Sơn. Thiếu các quy định rõ ràng về trách nhiệm, quyền lợi của các bên tham gia, dẫn đến hoạt động du lịch thiếu tổ chức, gây ảnh hưởng đến tài nguyên và môi trường. Nhân lực du lịch chưa được đào tạo bài bản, cơ sở vật chất kỹ thuật còn hạn chế, chưa đáp ứng đa dạng nhu cầu khách.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tiềm năng phát triển du lịch sinh thái tại rừng phòng hộ Sóc Sơn là rất lớn, với đa dạng tài nguyên rừng và cảnh quan hấp dẫn, cùng sự gia tăng ổn định của lượng khách du lịch. Tuy nhiên, việc thiếu các nguyên tắc chỉ đạo hoạt động du lịch rõ ràng và hiệu quả đã làm giảm tính bền vững của phát triển du lịch, gây ra các tác động tiêu cực đến môi trường và tài nguyên rừng.

So sánh với các nghiên cứu tại các vườn quốc gia khác ở Việt Nam như Ba Vì, Cúc Phương, Cát Bà, những khu vực này đã xây dựng và áp dụng các nguyên tắc chỉ đạo hoạt động du lịch nhằm bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế xã hội bền vững. Việc áp dụng các nguyên tắc chỉ đạo tại Sóc Sơn sẽ giúp điều chỉnh hành vi của du khách và các bên liên quan, giảm thiểu tác động tiêu cực, đồng thời tăng cường lợi ích kinh tế cho cộng đồng địa phương.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng lượng khách du lịch, bảng phân bố diện tích rừng theo loại cây, và biểu đồ so sánh mức độ tác động môi trường của các hoạt động du lịch khác nhau. Các bảng số liệu về doanh thu và phân bố điểm du lịch cũng giúp minh họa rõ nét thực trạng và tiềm năng phát triển.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và ban hành bộ nguyên tắc chỉ đạo hoạt động du lịch tại rừng phòng hộ Sóc Sơn: Định hướng rõ ràng về trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của các bên tham gia, bao gồm chính quyền địa phương, doanh nghiệp du lịch, chủ rừng và khách du lịch. Thời gian thực hiện trong vòng 6 tháng, do UBND huyện Sóc Sơn chủ trì phối hợp với Sở Du lịch và Ban quản lý rừng.

  2. Tăng cường công tác giáo dục và truyền thông về bảo vệ môi trường và du lịch sinh thái: Triển khai các chương trình đào tạo, tập huấn cho nhân viên du lịch, hướng dẫn viên và cộng đồng địa phương; đồng thời phát hành tài liệu, bảng chỉ dẫn nguyên tắc tại các điểm du lịch. Mục tiêu nâng cao nhận thức và trách nhiệm của du khách trong vòng 12 tháng.

  3. Phát triển cơ sở hạ tầng và dịch vụ du lịch bền vững: Đầu tư xây dựng các điểm dừng chân, nhà vệ sinh, hệ thống xử lý rác thải và nước thải thân thiện môi trường; đa dạng hóa sản phẩm du lịch phù hợp với đặc thù rừng phòng hộ. Thời gian triển khai 1-2 năm, do các doanh nghiệp du lịch và chính quyền địa phương phối hợp thực hiện.

  4. Thiết lập cơ chế thu phí dịch vụ môi trường rừng và quản lý nguồn thu từ du lịch: Áp dụng các hình thức thu phí hợp lý nhằm tạo nguồn kinh phí cho công tác bảo vệ và phát triển rừng, đồng thời đảm bảo công bằng lợi ích cho cộng đồng địa phương. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do Ban quản lý rừng và chính quyền địa phương phối hợp xây dựng.

  5. Tăng cường giám sát và đánh giá hiệu quả áp dụng nguyên tắc chỉ đạo: Thiết lập hệ thống giám sát thường xuyên, sử dụng các chỉ số đánh giá tác động môi trường và hiệu quả quản lý du lịch, điều chỉnh kịp thời các chính sách và biện pháp quản lý. Thực hiện liên tục, với báo cáo định kỳ hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch và môi trường: Giúp xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn quản lý hoạt động du lịch sinh thái tại các khu rừng phòng hộ, đảm bảo phát triển bền vững.

  2. Các doanh nghiệp kinh doanh du lịch sinh thái: Cung cấp cơ sở để hoàn thiện quy trình hoạt động, nâng cao chất lượng dịch vụ, đồng thời tuân thủ các nguyên tắc bảo vệ môi trường và phát triển cộng đồng.

  3. Cộng đồng dân cư địa phương và các tổ chức xã hội: Nâng cao nhận thức về vai trò và trách nhiệm trong bảo vệ tài nguyên rừng, tham gia quản lý và hưởng lợi từ hoạt động du lịch bền vững.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành khoa học môi trường, du lịch và quản lý tài nguyên thiên nhiên: Là tài liệu tham khảo quý giá về thực trạng, phương pháp nghiên cứu và giải pháp phát triển du lịch sinh thái tại các hệ sinh thái rừng ven đô.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguyên tắc chỉ đạo hoạt động du lịch là gì và tại sao cần thiết?
    Nguyên tắc chỉ đạo là các quy định, hướng dẫn nhằm điều chỉnh hành vi của các bên tham gia du lịch để bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Chúng giúp giảm thiểu tác động tiêu cực, bảo tồn tài nguyên và đảm bảo lợi ích kinh tế xã hội lâu dài.

  2. Hiện trạng áp dụng nguyên tắc chỉ đạo tại rừng phòng hộ Sóc Sơn ra sao?
    Hiện tại, các nguyên tắc chỉ đạo chưa được ban hành đầy đủ và áp dụng hiệu quả, dẫn đến hoạt động du lịch thiếu tổ chức, gây áp lực lên tài nguyên và môi trường rừng.

  3. Tác động tiêu cực của du lịch đến rừng phòng hộ Sóc Sơn gồm những gì?
    Bao gồm khai thác quá mức thực phẩm động thực vật, phát sinh rác thải và nước thải, nguy cơ xâm hại sinh vật ngoại lai, ảnh hưởng đến đa dạng sinh học và cảnh quan tự nhiên.

  4. Làm thế nào để tăng cường sự tham gia của cộng đồng địa phương trong quản lý du lịch?
    Thông qua giáo dục, đào tạo, tạo cơ chế chia sẻ lợi ích, khuyến khích cộng đồng tham gia vào các hoạt động quản lý, giám sát và phát triển sản phẩm du lịch phù hợp với văn hóa và môi trường địa phương.

  5. Các giải pháp chính để phát triển du lịch bền vững tại Sóc Sơn là gì?
    Bao gồm xây dựng bộ nguyên tắc chỉ đạo, tăng cường giáo dục và truyền thông, phát triển cơ sở hạ tầng thân thiện môi trường, thiết lập cơ chế thu phí dịch vụ môi trường, và giám sát, đánh giá hiệu quả quản lý.

Kết luận

  • Rừng phòng hộ Sóc Sơn có diện tích 3.349 ha, chủ yếu là rừng thông và keo, với đa dạng cảnh quan và tiềm năng phát triển du lịch sinh thái lớn.
  • Lượng khách du lịch đến Sóc Sơn ước tính 200.000-300.000 lượt/năm, doanh thu từ du lịch đạt hàng trăm tỷ đồng, nhưng chưa có cơ chế thu phí dịch vụ môi trường cho chủ rừng.
  • Hoạt động du lịch hiện gây áp lực lên tài nguyên và môi trường qua khai thác thực phẩm, phát sinh chất thải và nguy cơ xâm hại sinh vật ngoại lai.
  • Các nguyên tắc chỉ đạo hoạt động du lịch chưa được áp dụng đầy đủ và hiệu quả, dẫn đến quản lý du lịch thiếu tổ chức và bền vững.
  • Cần xây dựng, ban hành và thực hiện bộ nguyên tắc chỉ đạo phù hợp, kết hợp với các giải pháp giáo dục, phát triển cơ sở hạ tầng, thu phí dịch vụ và giám sát để thúc đẩy phát triển du lịch sinh thái bền vững tại Sóc Sơn.

Tiếp theo, các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm bảo vệ tài nguyên rừng, nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch và đảm bảo lợi ích lâu dài cho cộng đồng địa phương. Đề nghị các bên liên quan chủ động tham gia xây dựng và thực hiện các nguyên tắc chỉ đạo để phát triển du lịch bền vững, góp phần bảo tồn môi trường và phát triển kinh tế xã hội của huyện Sóc Sơn.