Tổng quan nghiên cứu
Hành vi hút thuốc lá và uống rượu ở vị thành niên là vấn đề y tế công cộng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe thể chất và tâm thần của thế hệ trẻ. Tại Việt Nam, theo Khảo sát hành vi sức khỏe học sinh toàn cầu năm 2019, tỷ lệ học sinh trung học phổ thông (THPT) từng hút thuốc lá là 9,62%, trong khi tỷ lệ đã từng uống rượu lên đến 55,22%. Thành phố Hà Nội, với hơn 235.000 học sinh THPT, là địa bàn có nhiều biến động về hành vi sức khỏe vị thành niên do tác động của đô thị hóa và toàn cầu hóa. Nghiên cứu này nhằm mô tả thực trạng hành vi hút thuốc lá và uống rượu của học sinh lớp 10 tại 08 trường THPT nội thành và ngoại thành Hà Nội năm 2020, đồng thời xác định các yếu tố liên quan để cung cấp bằng chứng khoa học phục vụ công tác phòng ngừa hành vi nguy cơ sức khỏe trong trường học. Số liệu được thu thập từ 1084 học sinh qua bộ câu hỏi tự điền, phân tích bằng phần mềm SPSS với các phương pháp thống kê mô tả và hồi quy logistic. Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ mức độ phổ biến của các hành vi nguy cơ này, đồng thời làm cơ sở đề xuất các giải pháp can thiệp phù hợp nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe vị thành niên tại Hà Nội.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình các yếu tố quyết định hành vi sức khỏe, phân nhóm thành ba yếu tố chính: yếu tố tiền đề, yếu tố tăng cường và yếu tố tạo điều kiện thuận lợi. Yếu tố tiền đề bao gồm các đặc điểm cá nhân như giới tính, tuổi, tôn giáo, khu vực sinh sống, sức khỏe thể chất và tâm thần. Yếu tố tăng cường là các tác động từ gia đình, bạn bè, thầy cô và những người có ảnh hưởng. Yếu tố tạo điều kiện liên quan đến chính sách, luật pháp, quy định trường học và môi trường xã hội. Trong khuôn khổ luận văn, tập trung phân tích hai nhóm yếu tố tiền đề và tăng cường, nhằm làm rõ mối liên hệ giữa các đặc điểm cá nhân, áp lực học tập, sức khỏe tâm thần với hành vi hút thuốc lá và uống rượu của học sinh.
Ba khái niệm chính được sử dụng gồm:
- Hành vi nguy cơ sức khỏe (HVNC): Các hành vi làm tăng nguy cơ mắc bệnh hoặc thương tích, như hút thuốc lá, uống rượu, bạo lực, hành vi tình dục không an toàn.
- Vị thành niên (VTN): Nhóm tuổi từ 10-19, giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em sang người lớn với nhiều thay đổi về thể chất và tâm lý.
- Sức khỏe tâm thần (SKTT): Được đánh giá qua các dấu hiệu stress, lo âu và trầm cảm bằng thang đo DASS-21.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang, khai thác bộ số liệu điều tra ban đầu của chương trình can thiệp Ngôi nhà hạnh phúc (Happy House) tại 08 trường THPT công lập ở Hà Nội năm 2020. Đối tượng nghiên cứu là toàn bộ 1084 học sinh lớp 10 thuộc 25 lớp được chọn ngẫu nhiên nhiều giai đoạn, bao gồm 4 trường nội thành và 4 trường ngoại thành. Số liệu được thu thập bằng phương pháp phát vấn qua bộ câu hỏi tự điền tại lớp học, đảm bảo tính bảo mật và không có sự can thiệp của cán bộ nhà trường trong quá trình thu thập.
Cỡ mẫu tối thiểu được tính toán dựa trên tỷ lệ hút thuốc lá và uống rượu từ các nghiên cứu trước, đảm bảo độ tin cậy 95% và độ chính xác tuyệt đối 4,5%. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 22, áp dụng thống kê mô tả, kiểm định khi bình phương, phân tích hồi quy logistic đơn biến và đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến hành vi hút thuốc lá và uống rượu. Các biến số nghiên cứu bao gồm đặc điểm xã hội - nhân khẩu học, sức khỏe thể chất, áp lực học tập, sức khỏe tâm thần (đo bằng DASS-21). Vấn đề đạo đức được đảm bảo với sự đồng ý của Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng và Trường Đại học Monash, Úc.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Thực trạng hút thuốc lá: Tỷ lệ học sinh lớp 10 đã từng hút thuốc lá là 5,9% (64/1084 học sinh). Trong vòng 30 ngày trước khảo sát, 11% học sinh đã từng hút thuốc lá điếu và 23,5% hút thuốc lá điện tử. Tỷ lệ hút thuốc lá điện tử cao gấp khoảng 2,1 lần so với thuốc lá điếu.
- Thực trạng uống rượu: Tỷ lệ học sinh đã từng uống rượu là 21,8%. Độ tuổi lần đầu uống rượu chủ yếu từ 11-16 tuổi chiếm 77,1%.
- Yếu tố liên quan đến hút thuốc lá: Giới tính, tôn giáo, sức khỏe thể chất và dấu hiệu trầm cảm có ảnh hưởng đáng kể. Học sinh theo tôn giáo có nguy cơ hút thuốc lá cao hơn 2,7 lần so với nhóm không theo tôn giáo (OR=2,7; KTC95%: 1,51-4,86). Học sinh nữ có nguy cơ hút thuốc lá thấp hơn nam giới (OR=0,12; KTC95%: 0,06-0,23). Học sinh có dấu hiệu trầm cảm có nguy cơ hút thuốc lá cao hơn 2,1 lần (OR=2,1; KTC95%: 1,13-4,08).
- Yếu tố liên quan đến uống rượu: Giới tính, địa điểm trường, trình độ học vấn của mẹ và dấu hiệu stress là các yếu tố quan trọng. Học sinh có mẹ tốt nghiệp THPT trở xuống có nguy cơ uống rượu thấp hơn nhóm có mẹ trình độ đại học trở lên (OR=0,7; KTC95%: 0,47-0,93). Nhóm không biết trình độ học vấn của mẹ có nguy cơ thấp hơn (OR=0,4; KTC95%: 0,25-0,65).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy hành vi hút thuốc lá và uống rượu ở học sinh lớp 10 tại Hà Nội có tỷ lệ thấp hơn so với một số báo cáo toàn quốc và quốc tế, tuy nhiên vẫn là vấn đề đáng quan tâm. Tỷ lệ hút thuốc lá điện tử cao hơn thuốc lá điếu phản ánh xu hướng mới trong sử dụng chất kích thích ở vị thành niên, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về sự gia tăng của thuốc lá điện tử trong nhóm tuổi trẻ. Mối liên hệ giữa giới tính và hành vi hút thuốc, uống rượu phù hợp với các nghiên cứu trước đây, khi nam giới có xu hướng sử dụng cao hơn nữ giới. Yếu tố tôn giáo và sức khỏe tâm thần, đặc biệt là dấu hiệu trầm cảm và stress, được xác định là những yếu tố tiền đề quan trọng ảnh hưởng đến hành vi nguy cơ, cho thấy cần chú trọng đến sức khỏe tâm thần trong các chương trình phòng chống.
Phân tích dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ hút thuốc lá và uống rượu theo giới tính, tôn giáo và mức độ dấu hiệu trầm cảm để minh họa rõ ràng sự khác biệt giữa các nhóm. Bảng hồi quy logistic đa biến thể hiện các yếu tố liên quan cũng giúp làm nổi bật các biến độc lập có ảnh hưởng đáng kể.
So với các nghiên cứu trước tại Việt Nam và quốc tế, kết quả này củng cố vai trò của các yếu tố cá nhân và môi trường xã hội trong việc hình thành hành vi nguy cơ sức khỏe ở vị thành niên. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp bằng chứng cập nhật, cụ thể cho địa bàn Hà Nội, làm cơ sở cho các can thiệp sớm và phù hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe: Triển khai các chương trình truyền thông đa phương tiện nhằm nâng cao nhận thức về tác hại của thuốc lá, thuốc lá điện tử và rượu bia, đặc biệt nhắm vào học sinh THPT. Mục tiêu giảm tỷ lệ hút thuốc lá và uống rượu ít nhất 20% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với Sở Y tế Hà Nội.
Xây dựng môi trường trường học không khói thuốc: Áp dụng nghiêm ngặt các quy định cấm hút thuốc và uống rượu trong khuôn viên trường học, đồng thời tổ chức các hoạt động hỗ trợ học sinh cai nghiện. Mục tiêu đạt 100% trường THPT công lập tại Hà Nội có chính sách không khói thuốc trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường, Phòng Giáo dục quận/huyện.
Can thiệp sức khỏe tâm thần: Phát triển các chương trình hỗ trợ tâm lý, tư vấn sức khỏe tâm thần cho học sinh, tập trung vào nhóm có dấu hiệu trầm cảm và stress cao. Mục tiêu giảm 15% tỷ lệ học sinh có dấu hiệu trầm cảm trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế dự phòng, các tổ chức xã hội và trường học.
Tăng cường vai trò gia đình và cộng đồng: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo nâng cao nhận thức cho phụ huynh về tác động của hành vi hút thuốc và uống rượu, khuyến khích giám sát và hỗ trợ con em. Mục tiêu 80% phụ huynh tham gia các hoạt động trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Hội phụ huynh học sinh, các tổ chức cộng đồng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý giáo dục và y tế công cộng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình can thiệp phù hợp nhằm giảm thiểu hành vi nguy cơ sức khỏe ở vị thành niên trong trường học.
Giáo viên và cán bộ trường học: Áp dụng kiến thức về các yếu tố liên quan để phát hiện sớm học sinh có nguy cơ, tổ chức các hoạt động giáo dục sức khỏe và hỗ trợ tâm lý hiệu quả.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, tâm lý học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về sức khỏe vị thành niên.
Phụ huynh và cộng đồng: Hiểu rõ tác động của các yếu tố cá nhân và môi trường đến hành vi hút thuốc và uống rượu của con em, từ đó phối hợp với nhà trường và xã hội trong việc phòng ngừa.
Câu hỏi thường gặp
Tỷ lệ hút thuốc lá và uống rượu của học sinh lớp 10 tại Hà Nội năm 2020 là bao nhiêu?
Tỷ lệ đã từng hút thuốc lá là 5,9%, trong đó 11% hút thuốc lá điếu và 23,5% hút thuốc lá điện tử trong vòng 30 ngày. Tỷ lệ đã từng uống rượu là 21,8%.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến hành vi hút thuốc lá của học sinh?
Giới tính, tôn giáo và dấu hiệu trầm cảm là các yếu tố chính. Học sinh theo tôn giáo có nguy cơ hút thuốc lá cao hơn 2,7 lần, học sinh nữ có nguy cơ thấp hơn nam giới, và học sinh có dấu hiệu trầm cảm có nguy cơ cao hơn 2,1 lần.Áp lực học tập có liên quan đến hành vi hút thuốc lá và uống rượu không?
Nghiên cứu cho thấy áp lực học tập là một trong các yếu tố tăng cường ảnh hưởng đến hành vi nguy cơ, đặc biệt liên quan đến dấu hiệu stress và trầm cảm, từ đó gián tiếp tác động đến hành vi hút thuốc và uống rượu.Làm thế nào để giảm tỷ lệ hút thuốc lá điện tử ở học sinh?
Cần tăng cường giáo dục về tác hại của thuốc lá điện tử, xây dựng môi trường trường học không khói thuốc, đồng thời kiểm soát chặt chẽ việc quảng cáo và tiếp cận sản phẩm này trong cộng đồng.Vai trò của gia đình trong phòng ngừa hành vi nguy cơ của vị thành niên là gì?
Gia đình có vai trò quan trọng trong việc giám sát, giáo dục và tạo môi trường lành mạnh. Phụ huynh có thái độ phản đối và kiểm soát hành vi của con em giúp giảm nguy cơ hút thuốc và uống rượu.
Kết luận
- Tỷ lệ học sinh lớp 10 tại Hà Nội đã từng hút thuốc lá là 5,9%, uống rượu là 21,8%, với tỷ lệ hút thuốc lá điện tử cao hơn thuốc lá điếu.
- Giới tính, tôn giáo, sức khỏe tâm thần và trình độ học vấn của phụ huynh là các yếu tố liên quan quan trọng đến hành vi hút thuốc và uống rượu.
- Áp lực học tập và dấu hiệu stress, trầm cảm có ảnh hưởng gián tiếp đến hành vi nguy cơ sức khỏe của học sinh.
- Cần triển khai các chương trình truyền thông, xây dựng môi trường trường học không khói thuốc, can thiệp sức khỏe tâm thần và tăng cường vai trò gia đình trong phòng ngừa.
- Nghiên cứu cung cấp bằng chứng khoa học cập nhật, làm cơ sở cho các chính sách và chương trình can thiệp nhằm nâng cao sức khỏe vị thành niên tại Hà Nội trong giai đoạn 2023-2026.
Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất và theo dõi đánh giá hiệu quả can thiệp để góp phần giảm thiểu hành vi hút thuốc lá và uống rượu ở học sinh, bảo vệ sức khỏe thế hệ trẻ.