Tổng quan nghiên cứu

Bạo lực học đường (BLHĐ) đang trở thành một vấn đề xã hội nghiêm trọng, đặc biệt trong môi trường giáo dục phổ thông. Theo số liệu của Bộ Giáo dục và Đào tạo, trong một năm học có gần 1.600 vụ việc học sinh đánh nhau trong và ngoài trường, tương đương cứ khoảng 5.200 học sinh thì có một vụ đánh nhau, và cứ hơn 11.000 học sinh thì có một em bị buộc thôi học vì đánh nhau. Tình trạng này không chỉ gia tăng về số lượng mà còn có tính chất ngày càng nghiêm trọng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần của học sinh. Tại trường Trung học phổ thông (THPT) Chợ Đồn, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn, nơi tập trung học sinh từ nhiều xã khác nhau, BLHĐ cũng diễn biến phức tạp do sự đa dạng về văn hóa và đặc điểm tâm lý của học sinh vùng miền núi.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ thái độ của học sinh trường THPT Chợ Đồn đối với vấn đề BLHĐ trên ba mặt: nhận thức, cảm xúc và hành vi. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2016-2017 với đối tượng là 360 học sinh thuộc ba khối lớp 10, 11 và 12, cùng một số cán bộ, giáo viên của trường. Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao nhận thức và thay đổi thái độ của học sinh nhằm hạn chế và đẩy lùi BLHĐ, góp phần xây dựng môi trường học đường an toàn, lành mạnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết tâm lý học xã hội về thái độ và hành vi, trong đó:

  • Lý thuyết thái độ của G. Allport (1935): Thái độ là trạng thái sẵn sàng về mặt tinh thần và thần kinh, được tổ chức thông qua kinh nghiệm, có khả năng điều chỉnh phản ứng của cá nhân đối với các đối tượng và tình huống liên quan.

  • Cấu trúc ba thành phần của thái độ (M. Rosenberg): Bao gồm nhận thức (kiến thức và quan điểm về đối tượng), xúc cảm (cảm xúc, tình cảm đối với đối tượng) và hành vi (xu hướng hành động hoặc phản ứng đối với đối tượng).

  • Thuyết cấp bậc nhu cầu của A. Maslow: Nhu cầu được tôn trọng là một trong những nhu cầu cơ bản thúc đẩy hành vi của con người, trong đó có hành vi bạo lực như một cách biểu hiện sai lệch nhằm thỏa mãn nhu cầu này.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: bạo lực học đường, thái độ học sinh, nhận thức, cảm xúc, hành vi, kỹ năng xử lý tình huống, và các yếu tố tâm lý ảnh hưởng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 360 học sinh trường THPT Chợ Đồn (120 học sinh mỗi khối lớp 10, 11, 12), cùng phỏng vấn sâu 1 giáo viên phụ trách công tác Đoàn, 3 giáo viên chủ nhiệm và 7 học sinh.

  • Phương pháp chọn mẫu: Chọn ngẫu nhiên 3 lớp mỗi khối, đảm bảo tính đại diện cho toàn trường.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Bảng hỏi khảo sát thái độ trên ba mặt nhận thức, cảm xúc và hành vi; phỏng vấn sâu để làm rõ các yếu tố ảnh hưởng.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 15 để xử lý số liệu, phân tích thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach Alpha, phân tích tương quan và so sánh nhóm. Phân tích định tính được thực hiện qua mã hóa nội dung phỏng vấn.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong năm học 2016-2017, gồm các giai đoạn: xây dựng đề cương, khảo sát thử (50 học sinh), khảo sát chính thức (360 học sinh), xử lý và phân tích dữ liệu, viết báo cáo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức của học sinh về BLHĐ còn hạn chế: Khoảng 65% học sinh nhận biết đầy đủ các hình thức bạo lực học đường (thể chất, tinh thần, vật chất, tình dục), trong khi 35% còn chưa phân biệt rõ hoặc chỉ nhận biết một số hình thức phổ biến như bạo lực thể chất. Nhận thức của học sinh khối 12 cao hơn khối 10 và 11 khoảng 15%.

  2. Cảm xúc khi chứng kiến BLHĐ chủ yếu là tiêu cực: 72% học sinh thể hiện cảm xúc lo lắng, buồn bã hoặc sợ hãi khi chứng kiến hành vi bạo lực, trong đó nữ chiếm tỷ lệ cảm xúc tiêu cực cao hơn nam (78% so với 66%). Tuy nhiên, có khoảng 18% học sinh có thái độ thờ ơ hoặc trung tính.

  3. Hành vi can thiệp còn hạn chế: Chỉ có khoảng 28% học sinh từng can thiệp hoặc báo cáo khi chứng kiến BLHĐ, trong khi 52% chọn cách tránh né hoặc im lặng. Tỷ lệ can thiệp của học sinh khối 12 cao hơn khối 10 khoảng 10%.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến thái độ: Kỹ năng xử lý tình huống và kiểm soát bản thân có mối tương quan tích cực với thái độ phản đối BLHĐ (r = 0.56, p < 0.01). Gia đình có sự quan tâm, giáo dục đạo đức tốt giúp học sinh có thái độ tích cực hơn (tỷ lệ 70% so với 45% ở nhóm ít quan tâm). Ngoài ra, ảnh hưởng của mạng xã hội và môi trường bạn bè cũng tác động đến thái độ và hành vi của học sinh.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy nhận thức của học sinh về BLHĐ chưa đồng đều, đặc biệt ở các khối lớp thấp hơn, điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy sự thiếu hiểu biết về các hình thức bạo lực tinh thần và tình dục là nguyên nhân khiến hành vi bạo lực chưa được ngăn chặn kịp thời. Cảm xúc tiêu cực khi chứng kiến BLHĐ phản ánh sự đồng cảm và nhận thức về hậu quả nghiêm trọng của bạo lực, tuy nhiên thái độ thờ ơ của một bộ phận học sinh cho thấy cần tăng cường giáo dục và truyền thông.

Hành vi can thiệp thấp là điểm đáng lo ngại, cho thấy sự thiếu kỹ năng và sự e ngại trong việc đối mặt với xung đột, điều này cũng được lý giải bởi đặc điểm tâm lý tuổi vị thành niên với tính tự trọng cao và tâm lý bốc đồng. So sánh với các nghiên cứu ở Mỹ và Nhật Bản, tỷ lệ can thiệp của học sinh Việt Nam còn thấp hơn, phản ánh sự khác biệt về văn hóa và môi trường giáo dục.

Yếu tố gia đình và kỹ năng xử lý tình huống được xác định là nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến thái độ, phù hợp với thuyết Maslow về nhu cầu được tôn trọng và các nghiên cứu về vai trò của môi trường gia đình trong hình thành nhân cách. Mạng xã hội và môi trường bạn bè cũng đóng vai trò kép, vừa là nguồn thông tin vừa có thể là tác nhân kích thích hành vi bạo lực.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố nhận thức theo khối lớp, biểu đồ cảm xúc khi chứng kiến BLHĐ phân theo giới tính, bảng so sánh tỷ lệ hành vi can thiệp giữa các nhóm học sinh, và biểu đồ tương quan giữa kỹ năng xử lý tình huống với thái độ phản đối BLHĐ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục nhận thức về BLHĐ trong nhà trường: Xây dựng chương trình giáo dục toàn diện về các hình thức bạo lực học đường, đặc biệt nhấn mạnh bạo lực tinh thần và tình dục, áp dụng cho tất cả các khối lớp. Mục tiêu nâng tỷ lệ nhận thức đầy đủ lên trên 85% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, giáo viên chủ nhiệm phối hợp với chuyên gia tâm lý.

  2. Phát triển kỹ năng xử lý tình huống và kiểm soát bản thân cho học sinh: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng giải quyết xung đột, giao tiếp và tự kiểm soát cảm xúc cho học sinh, ưu tiên khối lớp 10 và 11. Mục tiêu tăng tỷ lệ can thiệp tích cực lên 50% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục huyện, nhà trường, chuyên gia tâm lý.

  3. Tăng cường vai trò gia đình trong giáo dục đạo đức và phòng chống BLHĐ: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo cho phụ huynh về nhận thức BLHĐ và kỹ năng hỗ trợ con em, khuyến khích giao tiếp cởi mở giữa cha mẹ và con cái. Mục tiêu nâng cao sự quan tâm của gia đình lên 80% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Hội phụ huynh học sinh, nhà trường.

  4. Kiểm soát và hướng dẫn sử dụng mạng xã hội, truyền thông: Phối hợp với các cơ quan chức năng và nhà trường để xây dựng quy định, hướng dẫn học sinh sử dụng mạng xã hội an toàn, hạn chế tiếp xúc với nội dung bạo lực và tiêu cực. Mục tiêu giảm 30% các vụ xích mích phát sinh từ mạng xã hội trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Thông tin và Truyền thông, nhà trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ trường học: Để hiểu rõ thực trạng thái độ của học sinh về BLHĐ, từ đó xây dựng chính sách, chương trình giáo dục phù hợp nhằm giảm thiểu bạo lực trong trường học.

  2. Giáo viên và cán bộ tư vấn tâm lý học đường: Nắm bắt các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến thái độ và hành vi của học sinh, áp dụng các phương pháp hỗ trợ, can thiệp kịp thời và hiệu quả.

  3. Phụ huynh học sinh: Hiểu được vai trò quan trọng của gia đình trong việc hình thành thái độ tích cực của con em về BLHĐ, từ đó tăng cường sự quan tâm, giáo dục và hỗ trợ con cái.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tâm lý học, giáo dục: Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về thái độ và hành vi của học sinh liên quan đến bạo lực học đường.

Câu hỏi thường gặp

  1. BLHĐ là gì và có những hình thức nào?
    BLHĐ là các hành vi bạo lực xảy ra trong môi trường học đường, bao gồm bạo lực thể chất, tinh thần, vật chất và tình dục. Ví dụ như đánh nhau, bắt nạt, xúc phạm, cô lập bạn bè hoặc quấy rối tình dục.

  2. Tại sao thái độ của học sinh lại quan trọng trong việc phòng chống BLHĐ?
    Thái độ phản ánh nhận thức, cảm xúc và hành vi của học sinh đối với BLHĐ. Thái độ tích cực giúp các em lên án, phản đối và can thiệp kịp thời, góp phần giảm thiểu bạo lực.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến thái độ của học sinh về BLHĐ?
    Kỹ năng xử lý tình huống và sự quan tâm của gia đình là hai yếu tố quan trọng nhất, giúp học sinh có nhận thức đúng và hành vi phù hợp khi đối mặt với BLHĐ.

  4. Làm thế nào để học sinh có thể can thiệp khi chứng kiến BLHĐ?
    Học sinh cần được trang bị kỹ năng giao tiếp, giải quyết xung đột và biết cách báo cáo với giáo viên hoặc người có thẩm quyền để can thiệp hiệu quả.

  5. Vai trò của nhà trường trong việc giảm thiểu BLHĐ là gì?
    Nhà trường cần xây dựng môi trường học tập an toàn, tổ chức các chương trình giáo dục về BLHĐ, hỗ trợ tâm lý cho học sinh và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm.

Kết luận

  • Thái độ của học sinh trường THPT Chợ Đồn đối với BLHĐ còn nhiều hạn chế, đặc biệt về nhận thức và hành vi can thiệp.
  • Cảm xúc tiêu cực khi chứng kiến BLHĐ chiếm đa số, nhưng vẫn tồn tại thái độ thờ ơ ở một bộ phận học sinh.
  • Kỹ năng xử lý tình huống và sự quan tâm của gia đình là những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến thái độ của học sinh.
  • Cần triển khai các giải pháp giáo dục nhận thức, kỹ năng và tăng cường vai trò gia đình, nhà trường trong phòng chống BLHĐ.
  • Nghiên cứu đề xuất các bước tiếp theo gồm xây dựng chương trình đào tạo kỹ năng, tổ chức tập huấn cho phụ huynh và kiểm soát nội dung mạng xã hội.

Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục, nhà trường và gia đình cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp nhằm nâng cao nhận thức và thay đổi thái độ của học sinh, góp phần xây dựng môi trường học đường an toàn, lành mạnh và phát triển bền vững.