Tổng quan nghiên cứu

Trong 10 năm gần đây, tình trạng bạo lực học đường tại Việt Nam đã tăng gấp 13 lần, với hơn 1.000 vụ việc mỗi năm, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường giáo dục và sự phát triển toàn diện của học sinh. Bạo lực học đường không chỉ là hiện tượng bạo lực thể chất mà còn bao gồm bạo lực tinh thần, kinh tế và tình dục, ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe thể chất và tinh thần của học sinh trung học cơ sở (THCS). Nghiên cứu tập trung vào trường hợp Trường THCS Thọ An, xã Thọ An, huyện Đan Phượng, TP. Hà Nội, nhằm đánh giá thực trạng hoạt động công tác xã hội (CTXH) trong phòng chống bạo lực học đường, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này.

Mục tiêu nghiên cứu là khảo sát nhận thức của học sinh về bạo lực học đường, đánh giá các hoạt động CTXH đang triển khai, phân tích những khó khăn, trở ngại và đề xuất giải pháp phù hợp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào năm học 2020-2021 tại Trường THCS Thọ An với 142 học sinh tham gia khảo sát. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ bổ sung cơ sở lý luận về CTXH trong phòng chống bạo lực học đường mà còn góp phần nâng cao chất lượng giáo dục, bảo vệ quyền lợi học sinh, xây dựng môi trường học tập an toàn, thân thiện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng ba lý thuyết chính để phân tích và giải thích vấn đề bạo lực học đường và vai trò CTXH:

  • Lý thuyết hệ thống: Nhấn mạnh sự tương tác liên tục giữa cá nhân học sinh với các hệ thống xã hội như gia đình, nhà trường và cộng đồng. Lý thuyết này giúp nhân viên CTXH nhận diện các yếu tố tác động và nguồn lực hỗ trợ trong môi trường học đường.

  • Lý thuyết nhu cầu Maslow: Xác định nhu cầu an toàn là cấp thiết đối với học sinh THCS, trong đó phòng chống bạo lực học đường thuộc nhu cầu an toàn cơ bản, cần được đáp ứng để học sinh phát triển toàn diện.

  • Lý thuyết xung đột xã hội: Giải thích nguyên nhân bạo lực học đường xuất phát từ các mâu thuẫn lợi ích giữa các nhóm trong xã hội, từ đó giúp nhân viên CTXH nhận diện và điều chỉnh các xung đột nhằm giảm thiểu hành vi bạo lực.

Ba khái niệm chính được sử dụng gồm: bạo lực học đường (bao gồm bạo lực thể chất, tinh thần, kinh tế và tình dục), công tác xã hội (hoạt động chuyên nghiệp nhằm trợ giúp cá nhân, nhóm và cộng đồng nâng cao năng lực giải quyết vấn đề xã hội), và học sinh trung học cơ sở (học sinh từ lớp 6 đến lớp 9).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp nhằm khai thác tối đa thông tin:

  • Nghiên cứu tài liệu: Phân tích các văn bản pháp luật, chính sách, báo cáo và các nghiên cứu liên quan đến bạo lực học đường và CTXH.

  • Khảo sát bằng bảng hỏi: Thu thập dữ liệu từ 142 học sinh THCS Thọ An, đảm bảo phân bố đều theo khối lớp và giới tính, nhằm đánh giá nhận thức và thực trạng bạo lực học đường.

  • Phỏng vấn sâu: Thực hiện với 9 mẫu gồm 4 giáo viên, 1 lãnh đạo nhà trường và 4 học sinh để khai thác sâu các vấn đề liên quan đến hoạt động CTXH và bạo lực học đường.

  • Phân tích thống kê toán học: Xử lý dữ liệu định lượng bằng bảng số liệu, biểu đồ để đảm bảo độ tin cậy và chính xác của kết quả.

Thời gian nghiên cứu tập trung trong năm học 2020-2021 tại Trường THCS Thọ An, huyện Đan Phượng, TP. Hà Nội.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về bạo lực học đường: 92,96% học sinh nhận thức đầy đủ về các hình thức bạo lực học đường (thể chất, tinh thần, kinh tế, tình dục). Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 7% học sinh có nhận thức chưa đầy đủ, trong đó 1,41% chỉ hiểu bạo lực thể chất, 4,93% chỉ hiểu bạo lực tinh thần và 0,7% chỉ hiểu bạo lực tình dục. Sự khác biệt nhận thức theo giới tính cũng được ghi nhận: 100% học sinh nam trong nhóm nhận thức sai về bạo lực thể chất và tình dục, trong khi 85,71% học sinh nữ trong nhóm nhận thức sai về bạo lực tinh thần.

  2. Thực trạng bạo lực học đường: Có 19 học sinh (13,38%) thừa nhận từng bị bạo lực tinh thần, 9 học sinh (6,34%) bị bạo lực thể chất, 7 học sinh (4,93%) bị bạo lực kinh tế và 5 học sinh (3,52%) bị bạo lực tình dục. Tỉ lệ học sinh không bị bạo lực tương ứng là 86,62%, 93,66%, 95,07% và 96,48%. Điều này cho thấy bạo lực tinh thần là hình thức phổ biến nhất.

  3. Hoạt động công tác xã hội tại trường: Trường THCS Thọ An đã triển khai các hoạt động phòng ngừa, giáo dục, tham vấn và kết nối nhằm giảm thiểu bạo lực học đường. Tuy nhiên, nhân viên CTXH chủ yếu là cán bộ kiêm nhiệm, chưa được đào tạo chuyên nghiệp, dẫn đến hiệu quả hoạt động còn hạn chế. Nhà trường chưa đầu tư đủ kinh phí và chưa có hệ thống phòng ngừa, bảo vệ học sinh yếu thế một cách bài bản.

  4. Khó khăn trong hoạt động CTXH: Bao gồm nhận thức hạn chế của học sinh và phụ huynh về bạo lực học đường, thiếu nhân lực chuyên môn, sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và các cơ quan chức năng, cũng như thiếu chính sách hỗ trợ và nguồn lực tài chính.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy nhận thức của học sinh về bạo lực học đường đã được nâng cao nhưng vẫn còn tồn tại những hiểu biết sai lệch, đặc biệt ở nhóm học sinh nam và nữ với các hình thức bạo lực khác nhau. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy nhận thức sai lệch là nguyên nhân làm gia tăng bạo lực học đường. Bạo lực tinh thần chiếm tỉ lệ cao nhất, phản ánh sự cần thiết của các hoạt động giáo dục và tham vấn tâm lý.

Hoạt động CTXH tại trường còn nhiều hạn chế do nhân viên chưa chuyên nghiệp và thiếu nguồn lực, tương đồng với báo cáo của ngành giáo dục về thực trạng CTXH học đường tại Việt Nam. Việc thiếu sự phối hợp hiệu quả giữa các bên liên quan làm giảm hiệu quả phòng chống bạo lực. Các biểu đồ so sánh nhận thức theo giới tính và tỉ lệ các hình thức bạo lực có thể minh họa rõ nét sự phân bố và mức độ ảnh hưởng của bạo lực học đường.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của CTXH trong việc phát hiện sớm, can thiệp kịp thời và hỗ trợ học sinh bị bạo lực, đồng thời cần có sự đầu tư bài bản về nhân lực, tài chính và chính sách để nâng cao hiệu quả hoạt động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực nhân viên công tác xã hội: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về phòng chống bạo lực học đường cho nhân viên CTXH và giáo viên kiêm nhiệm trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện là Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trung tâm đào tạo CTXH.

  2. Tăng cường giáo dục nâng cao nhận thức cho học sinh và phụ huynh: Triển khai các chương trình truyền thông, hội thảo, sinh hoạt ngoại khóa về bạo lực học đường và kỹ năng phòng tránh, giải quyết xung đột trong học kỳ tiếp theo. Nhà trường phối hợp với các tổ chức xã hội và phụ huynh thực hiện.

  3. Xây dựng môi trường học tập an toàn, thân thiện: Hoàn thiện cơ sở vật chất, tăng cường giám sát, thiết lập hệ thống phòng ngừa bạo lực học đường trong 2 năm tới. Nhà trường và chính quyền địa phương chịu trách nhiệm.

  4. Hoàn thiện hệ thống chính sách và phối hợp liên ngành: Đề xuất bổ sung chính sách hỗ trợ tài chính, nhân lực cho hoạt động CTXH trong trường học; tăng cường phối hợp giữa nhà trường, gia đình, cơ quan công an và y tế để xử lý kịp thời các vụ việc bạo lực. Thời gian thực hiện trong 3 năm, do Sở Lao động Thương binh và Xã hội chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên công tác xã hội và cán bộ giáo dục: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nâng cao hiệu quả công tác phòng chống bạo lực học đường, hỗ trợ phát triển kỹ năng chuyên môn.

  2. Nhà quản lý giáo dục và chính quyền địa phương: Giúp hiểu rõ thực trạng và các khó khăn trong hoạt động CTXH, từ đó xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển phù hợp.

  3. Phụ huynh và học sinh THCS: Nâng cao nhận thức về bạo lực học đường, kỹ năng phòng tránh và xử lý tình huống, góp phần xây dựng môi trường học tập an toàn.

  4. Các tổ chức xã hội và chuyên gia nghiên cứu: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu để phát triển các chương trình can thiệp, hỗ trợ học sinh và gia đình.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bạo lực học đường gồm những hình thức nào?
    Bạo lực học đường bao gồm bạo lực thể chất (đánh đập), bạo lực tinh thần (lăng mạ, xúc phạm), bạo lực kinh tế (cướp đoạt tài sản) và bạo lực tình dục. Ví dụ, học sinh bị bạn bè đánh hoặc bị trêu chọc, cô lập đều là các hình thức bạo lực.

  2. Vai trò của công tác xã hội trong phòng chống bạo lực học đường là gì?
    Công tác xã hội giúp phát hiện sớm các biểu hiện bạo lực, tư vấn tâm lý, kết nối gia đình và nhà trường, hỗ trợ học sinh phục hồi và phát triển kỹ năng xã hội. Ví dụ, nhân viên CTXH tham vấn học sinh bị bạo lực để giảm căng thẳng và xây dựng kế hoạch hỗ trợ.

  3. Những khó khăn thường gặp trong hoạt động CTXH tại trường học?
    Thiếu nhân lực chuyên môn, nhận thức hạn chế của học sinh và phụ huynh, thiếu kinh phí và sự phối hợp chưa hiệu quả giữa các bên liên quan. Ví dụ, nhân viên CTXH kiêm nhiệm không đủ thời gian và kỹ năng để xử lý các vụ việc phức tạp.

  4. Làm thế nào để nâng cao nhận thức của học sinh về bạo lực học đường?
    Thông qua các chương trình giáo dục, truyền thông đa dạng như sinh hoạt ngoại khóa, thảo luận nhóm, phát tờ rơi và hoạt động văn nghệ. Ví dụ, tổ chức các buổi diễn kịch về phòng chống bạo lực giúp học sinh hiểu rõ hậu quả và cách ứng xử phù hợp.

  5. Chính sách pháp luật nào bảo vệ học sinh khỏi bạo lực học đường?
    Hiến pháp 2013, Bộ luật Hình sự 2015, Luật Trẻ em 2016 và Nghị định 80/2017/NĐ-CP quy định rõ quyền được bảo vệ thân thể, danh dự, nhân phẩm và xử lý nghiêm các hành vi bạo lực trong trường học. Ví dụ, học sinh bị bạo lực có quyền tố giác và được nhà trường, cơ quan chức năng bảo vệ.

Kết luận

  • Bạo lực học đường tại Trường THCS Thọ An diễn ra dưới nhiều hình thức, trong đó bạo lực tinh thần chiếm tỉ lệ cao nhất.
  • Nhận thức của học sinh về bạo lực học đường đã được nâng cao nhưng vẫn còn tồn tại những hiểu biết sai lệch, đặc biệt theo giới tính.
  • Hoạt động công tác xã hội tại trường còn nhiều hạn chế do thiếu nhân lực chuyên môn và nguồn lực tài chính.
  • Các khó khăn trong hoạt động CTXH bao gồm nhận thức hạn chế, phối hợp chưa chặt chẽ và thiếu chính sách hỗ trợ.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực nhân viên CTXH, tăng cường giáo dục nhận thức, xây dựng môi trường học tập an toàn và hoàn thiện chính sách phối hợp liên ngành.

Next steps: Triển khai các khóa đào tạo chuyên môn, xây dựng chương trình giáo dục phòng chống bạo lực học đường, hoàn thiện hệ thống phòng ngừa và tăng cường phối hợp liên ngành trong 1-3 năm tới.

Call to action: Các nhà quản lý giáo dục, nhân viên CTXH và cộng đồng cần chung tay thực hiện các giải pháp nhằm xây dựng môi trường học đường an toàn, lành mạnh, bảo vệ quyền lợi và phát triển toàn diện cho học sinh.