Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang thúc đẩy chuyển đổi số mạnh mẽ trên toàn cầu, ngành xây dựng cũng không nằm ngoài xu hướng này. Công nghệ BIM (Building Information Modeling) đã được nhiều quốc gia áp dụng nhằm nâng cao hiệu quả quản lý dự án xây dựng. Tại Việt Nam, BIM 3D và BIM 4D đã được triển khai, trong khi BIM 5D – quản lý chi phí đầu tư xây dựng – đang nhận được sự quan tâm ngày càng lớn. Theo ước tính, việc ứng dụng BIM 5D có thể giúp giảm thiểu sai sót, tăng tốc độ xử lý thông tin và nâng cao hiệu quả quản lý chi phí.
Luận văn tập trung nghiên cứu giải pháp quản lý chi phí đầu tư xây dựng bằng phần mềm Cubicost, một công cụ hỗ trợ đo bóc khối lượng và dự toán chi phí dựa trên mô hình BIM. Mục tiêu chính của nghiên cứu là phân tích thực trạng công tác quản lý chi phí đầu tư xây dựng tại Công ty TNHH Tư vấn và Đào tạo DTC trong giai đoạn 2016-2020, đánh giá hiệu quả ứng dụng phần mềm Cubicost và đề xuất quy trình quản lý chi phí phù hợp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và chất lượng dịch vụ tư vấn.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công tác tính toán và kiểm tra khối lượng dự toán thiết kế tại Công ty DTC, với dữ liệu khảo sát thu thập từ 105 chuyên gia trong ngành xây dựng. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc giúp chủ đầu tư kiểm soát chi phí hiệu quả, giảm thiểu sai sót và thất thoát, đồng thời góp phần thúc đẩy chuyển đổi số trong quản lý dự án xây dựng tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chi phí đầu tư xây dựng, bao gồm:
Lý thuyết quản lý chi phí dự án: Theo Viện Quản lý Dự án Mỹ (PMI), quản lý chi phí dự án là quá trình dự toán, lập ngân sách và kiểm soát chi phí nhằm đảm bảo dự án hoàn thành trong phạm vi ngân sách được duyệt.
Mô hình BIM 5D: BIM 5D tích hợp mô hình kỹ thuật số 3D với thông tin về thời gian (4D) và chi phí (5D), giúp tối ưu hóa thiết kế, thi công và quản lý chi phí dự án.
Khái niệm chi phí đầu tư xây dựng: Bao gồm tổng mức đầu tư, dự toán xây dựng, giá gói thầu, chi phí quản lý dự án, chi phí tư vấn, chi phí dự phòng và các chi phí khác theo quy định pháp luật.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: tổng mức đầu tư xây dựng, dự toán xây dựng công trình, giá gói thầu xây dựng, quản lý chi phí đầu tư xây dựng, BIM, QS (Quantity Surveyor).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu từ khảo sát 105 chuyên gia, cán bộ quản lý, kỹ sư trong lĩnh vực xây dựng tại Công ty DTC và các đơn vị liên quan. Dữ liệu thứ cấp được lấy từ các văn bản pháp luật, báo cáo ngành và tài liệu chuyên ngành.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 26.0 để phân tích thống kê, kiểm định Cronbach’s Alpha đánh giá độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA), hồi quy đa biến và phân tích phương sai (ANOVA) để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ khó khăn trong quản lý chi phí.
Timeline nghiên cứu: Khảo sát được thực hiện từ tháng 11/2020 đến tháng 1/2021, phân tích dữ liệu và xây dựng đề xuất giải pháp trong năm 2021.
Phương pháp chọn mẫu thuận tiện với kích thước mẫu tối thiểu 105 phiếu khảo sát, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cho kết quả nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng quản lý chi phí tại Công ty DTC: Qua khảo sát, 68% người tham gia đánh giá công tác quản lý chi phí đầu tư xây dựng gặp nhiều khó khăn, trong đó 45% cho rằng các khó khăn chủ yếu do thiếu công cụ hỗ trợ hiện đại và quy trình chưa đồng bộ. Sai số trong đo bóc khối lượng chiếm từ 8,7% đến 32,78% theo báo cáo của Viện Kinh tế Xây dựng – Bộ Xây dựng.
Ảnh hưởng của các yếu tố đến mức độ khó khăn: Phân tích hồi quy cho thấy các yếu tố văn bản pháp lý, biến động giá thị trường, năng lực người tham gia, thiết bị công nghệ và năng lực quản lý của chủ đầu tư đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến mức độ khó khăn trong quản lý chi phí (p < 0.05). Trong đó, yếu tố biến động giá thị trường và năng lực người tham gia có hệ số ảnh hưởng cao nhất, lần lượt là 0.42 và 0.38.
Hiệu quả ứng dụng phần mềm Cubicost: Áp dụng phần mềm Cubicost trong dự án chung cư cao tầng Aurora giúp giảm thời gian tính toán khối lượng xuống khoảng 30%, giảm sai sót trong dự toán từ 15% xuống còn dưới 5%. So sánh về mặt kinh tế, dự án tiết kiệm được khoảng 7% chi phí so với phương pháp truyền thống.
Khó khăn trong áp dụng phần mềm: Một số khó khăn được ghi nhận gồm chi phí đầu tư ban đầu cho phần mềm và đào tạo nhân sự, sự thay đổi thói quen làm việc và thiếu đồng bộ dữ liệu giữa các bộ phận.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các khó khăn trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng là do sự phức tạp của quy trình, thiếu sự đồng bộ trong trao đổi thông tin và biến động giá cả thị trường. Kết quả khảo sát phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về ứng dụng BIM 5D tại Mỹ, Anh và Singapore, nơi mà việc tích hợp công nghệ giúp giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả quản lý chi phí.
Việc ứng dụng phần mềm Cubicost tại Công ty DTC đã chứng minh được hiệu quả trong việc nâng cao độ chính xác và tiết kiệm thời gian, tuy nhiên vẫn cần có sự đầu tư về nhân lực và công nghệ để phát huy tối đa lợi ích. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh sai số dự toán trước và sau khi áp dụng phần mềm, biểu đồ tần suất mức độ khó khăn theo từng yếu tố ảnh hưởng, và bảng tổng hợp tiết kiệm chi phí dự án.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai đào tạo chuyên sâu về phần mềm Cubicost: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ cho nhân sự kỹ thuật và quản lý nhằm nâng cao năng lực sử dụng phần mềm, giảm thiểu sai sót trong tính toán khối lượng. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo Công ty DTC phối hợp với nhà cung cấp phần mềm.
Xây dựng quy trình quản lý chi phí đồng bộ và chuẩn hóa dữ liệu: Thiết lập quy trình làm việc tích hợp giữa các bộ phận thiết kế, QS và quản lý dự án, đảm bảo dữ liệu được cập nhật và chia sẻ kịp thời, chính xác. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Phòng Quản lý dự án và Phòng Công nghệ thông tin.
Áp dụng công nghệ BIM 5D rộng rãi trong các dự án: Khuyến khích sử dụng BIM 5D kết hợp phần mềm Cubicost trong tất cả các giai đoạn dự án để tối ưu hóa quản lý chi phí và tiến độ. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Chủ đầu tư, nhà thầu và đơn vị tư vấn.
Cập nhật và hoàn thiện hệ thống văn bản pháp lý nội bộ: Rà soát, điều chỉnh các quy định, hướng dẫn quản lý chi phí phù hợp với các văn bản pháp luật hiện hành nhằm giảm thiểu chồng chéo và bất cập. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban pháp chế và Ban quản lý dự án.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Chủ đầu tư và Ban quản lý dự án: Giúp nâng cao hiệu quả kiểm soát chi phí, giảm thiểu rủi ro phát sinh và đảm bảo dự án hoàn thành đúng ngân sách.
Các công ty tư vấn thiết kế và QS: Cung cấp phương pháp và công cụ hỗ trợ đo bóc khối lượng chính xác, tăng tính đồng bộ và minh bạch trong công tác dự toán.
Nhà thầu xây dựng: Hỗ trợ lập giá thầu chính xác, quản lý chi phí thi công hiệu quả, giảm thiểu sai sót và tranh chấp trong quá trình thi công.
Các cơ quan quản lý nhà nước và nghiên cứu khoa học: Là tài liệu tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy định về quản lý chi phí đầu tư xây dựng và thúc đẩy ứng dụng công nghệ trong ngành xây dựng.
Câu hỏi thường gặp
Phần mềm Cubicost có ưu điểm gì so với phương pháp truyền thống?
Cubicost giúp tự động hóa đo bóc khối lượng, giảm sai sót từ 15% xuống dưới 5%, tiết kiệm thời gian tính toán khoảng 30%, đồng thời hỗ trợ tích hợp dữ liệu BIM 5D, nâng cao hiệu quả quản lý chi phí.Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến khó khăn trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng?
Biến động giá thị trường và năng lực người tham gia quản lý chi phí được xác định là hai yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, theo kết quả phân tích hồi quy đa biến.Làm thế nào để khắc phục khó khăn khi áp dụng phần mềm quản lý chi phí?
Cần đầu tư đào tạo nhân sự, xây dựng quy trình làm việc đồng bộ, chuẩn hóa dữ liệu và có sự hỗ trợ từ lãnh đạo để thay đổi thói quen làm việc, đồng thời cập nhật công nghệ phù hợp.Phạm vi áp dụng của phần mềm Cubicost trong dự án xây dựng?
Phần mềm được áp dụng hiệu quả trong các giai đoạn thiết kế kỹ thuật, lập dự toán, đấu thầu, thi công và quyết toán, đặc biệt phù hợp với các dự án sử dụng công nghệ BIM.Tác động của các văn bản pháp luật đến quản lý chi phí đầu tư xây dựng như thế nào?
Văn bản pháp luật tạo khung pháp lý cho quản lý chi phí nhưng hiện còn tồn tại chồng chéo, thay đổi liên tục gây khó khăn trong áp dụng. Việc cập nhật và hoàn thiện các quy định nội bộ là cần thiết để đảm bảo tính thống nhất và hiệu quả.
Kết luận
- Luận văn đã phân tích thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý chi phí đầu tư xây dựng tại Công ty DTC, xác định các khó khăn chủ yếu liên quan đến biến động giá và năng lực nhân sự.
- Nghiên cứu đã đề xuất quy trình ứng dụng phần mềm Cubicost nhằm nâng cao hiệu quả đo bóc khối lượng và quản lý chi phí, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm chi phí dự án.
- Kết quả áp dụng phần mềm Cubicost tại dự án chung cư cao tầng Aurora cho thấy tiết kiệm chi phí khoảng 7% và giảm thời gian tính toán 30%.
- Các giải pháp đề xuất bao gồm đào tạo nhân sự, xây dựng quy trình đồng bộ, áp dụng BIM 5D rộng rãi và hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật nội bộ.
- Tiếp theo, cần triển khai thực hiện các giải pháp trong vòng 1-2 năm, đồng thời mở rộng nghiên cứu ứng dụng công nghệ quản lý chi phí trong các dự án xây dựng khác.
Call to action: Các đơn vị quản lý dự án, chủ đầu tư và nhà thầu nên cân nhắc áp dụng phần mềm Cubicost kết hợp BIM 5D để nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, đồng thời đầu tư phát triển nguồn nhân lực và hoàn thiện quy trình quản lý nhằm thích ứng với xu thế chuyển đổi số trong ngành xây dựng.