Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế, ngành hàng không Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể, đặc biệt sau khi Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Đường bay Thành phố Hồ Chí Minh (TPHCM) – Bangkok là một trong những tuyến bay chiến lược, có vai trò quan trọng trong việc kết nối kinh tế, du lịch và giao thương giữa hai quốc gia. Theo báo cáo ngành, tỷ lệ hành khách Việt Nam sử dụng đường bay này chiếm trên 50% tổng số hành khách trên tuyến, trong đó Vietnam Airlines chiếm khoảng 61,09%. Nghiên cứu nhằm mục tiêu phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi lựa chọn hãng hàng không của hành khách Việt Nam trên đường bay này, đồng thời đề xuất các giải pháp mở rộng khai thác hiệu quả cho Vietnam Airlines tại thị trường Việt Nam trong giai đoạn 2006-2008.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hành khách Việt Nam sinh sống và làm việc tại TPHCM và các vùng lân cận, dựa trên dữ liệu khảo sát trực tiếp hơn 600 hành khách Vietnam Airlines đã từng sử dụng dịch vụ trên tuyến bay TPHCM – Bangkok trong vòng 3 năm. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho Vietnam Airlines trong việc xây dựng chiến lược phát triển, nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị phần trên tuyến bay trọng điểm này, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành hàng không Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình hành vi tiêu dùng, bao gồm:

  • Lý thuyết hành vi tiêu dùng: Định nghĩa hành vi tiêu dùng là quá trình mua và sử dụng sản phẩm/dịch vụ, bao gồm các yếu tố tâm lý, xã hội và cá nhân ảnh hưởng đến quyết định của người tiêu dùng.
  • Tháp nhu cầu Maslow: Phân loại nhu cầu của con người theo thứ tự từ cơ bản đến cao cấp, giúp giải thích động cơ lựa chọn dịch vụ hàng không dựa trên nhu cầu an toàn, xã hội và tự khẳng định.
  • Mô hình Kano: Phân loại các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng thành các nhóm: yếu tố bắt buộc, yếu tố gây thích thú và yếu tố bình thường, từ đó xác định các đặc tính dịch vụ cần tập trung cải thiện.
  • Quy trình ra quyết định tiêu dùng: Bao gồm các bước nhận thức nhu cầu, tìm kiếm thông tin, đánh giá lựa chọn, quyết định sử dụng dịch vụ và thái độ sau sử dụng, giúp phân tích hành vi lựa chọn hãng hàng không của hành khách.

Các khái niệm chính được nghiên cứu gồm: hành vi tiêu dùng, động cơ, nhận thức, tri thức, niềm tin và thái độ của hành khách hàng không.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng số liệu báo cáo ngành hàng không Việt Nam, dữ liệu khai thác đường bay TPHCM – Bangkok từ Vietnam Airlines và các hãng hàng không đối thủ, kết hợp với khảo sát trực tiếp 600 hành khách Việt Nam đã từng sử dụng dịch vụ trên tuyến bay trong giai đoạn 2006-2008.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu thuận tiện tại TPHCM và các vùng lân cận, tập trung vào nhóm hành khách có tên tiếng Việt chiếm tỷ lệ trên 50% tổng số hành khách trên tuyến.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý số liệu khảo sát, phân tích thống kê mô tả, kiểm định sự khác biệt và mối liên hệ giữa các biến như giới tính, tuổi tác, thu nhập, nghề nghiệp với hành vi lựa chọn hãng hàng không.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ năm 2006 đến 2008, phân tích và tổng hợp kết quả trong năm 2008, nhằm đưa ra các đề xuất chiến lược phù hợp với bối cảnh thị trường và năng lực của Vietnam Airlines.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm hành vi tiêu dùng của hành khách Việt Nam trên tuyến TPHCM – Bangkok: Hơn 98% hành khách mua vé tại thị trường Việt Nam, chủ yếu là nhóm khách sống và làm việc tại TPHCM và các tỉnh lân cận. Tỷ lệ hành khách lựa chọn Vietnam Airlines chiếm 61,09%, trong khi các hãng đối thủ như Thai Airways, Bangkok Airways và Thai Air Asia chiếm phần còn lại.

  2. Yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn hãng hàng không: Thời gian đi/đến phù hợp (24,45%) và giới thiệu bởi đại lý bán vé (24,42%) là hai lý do hàng đầu khiến hành khách chọn Vietnam Airlines. Các yếu tố khác như trải nghiệm bay trước đó (19,30%), thành viên chương trình khách hàng thường xuyên (16,57%) và chuyến bay ít điểm dừng (16,69%) cũng có ảnh hưởng đáng kể.

  3. Mức độ hài lòng và thái độ của hành khách: Load factor trung bình trên tuyến đạt khoảng 66,31%, trong đó Vietnam Airlines đạt 66,69%, Thai Airways 73%, Thai Air Asia 81,32%. Hành khách đánh giá cao thái độ nhiệt tình, chuyên nghiệp của nhân viên hàng không, cũng như chất lượng dịch vụ đi kèm như tiện nghi trên máy bay, suất ăn và giải trí.

  4. Cạnh tranh trên thị trường: Tuy Vietnam Airlines có đội bay hiện đại với 48 máy bay, nhưng vẫn thua kém các hãng hàng không lớn như Thai Airways, Air France và Lufthansa về số lượng chuyến bay và điểm đến. Các hãng hàng không giá rẻ như Thai Air Asia đang gia tăng tần suất bay, tạo áp lực cạnh tranh lớn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy hành vi tiêu dùng của hành khách Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các yếu tố văn hóa, xã hội và cá nhân như thói quen đi du lịch theo nhóm gia đình, ít lập kế hoạch trước, ưu tiên sự tiện lợi và giá cả hợp lý. So với các nghiên cứu trong khu vực, hành khách Việt Nam có xu hướng trung thành với Vietnam Airlines nhờ vào sự tin tưởng và trải nghiệm dịch vụ trước đó.

Load factor thấp hơn so với các hãng hàng không đối thủ phản ánh nhu cầu thị trường còn tiềm năng phát triển, đồng thời cho thấy Vietnam Airlines cần cải thiện các yếu tố dịch vụ và tăng cường marketing để thu hút khách hàng. Việc cạnh tranh với các hãng giá rẻ đòi hỏi Vietnam Airlines phải đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ và tối ưu hóa chi phí vận hành.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ lựa chọn hãng hàng không theo từng nhóm khách hàng, bảng so sánh load factor và tần suất chuyến bay giữa các hãng, cũng như biểu đồ tròn phân bố các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua vé.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hoạt động nghiên cứu thị trường và marketing: Đẩy mạnh các chiến dịch tiếp thị tập trung vào nhóm khách hàng mục tiêu tại TPHCM và các tỉnh lân cận, sử dụng các kênh truyền thông đa dạng để nâng cao nhận thức thương hiệu Vietnam Airlines trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban Marketing Vietnam Airlines.

  2. Cải thiện chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng: Nâng cao đào tạo nhân viên phục vụ, cải tiến tiện nghi trên máy bay và dịch vụ đi kèm nhằm tăng mức độ hài lòng khách hàng, hướng tới tăng load factor lên ít nhất 75% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Dịch vụ khách hàng và Ban Đào tạo.

  3. Mở rộng mạng lưới đại lý và kênh phân phối: Phát triển hệ thống đại lý bán vé tại các tỉnh thành trọng điểm, đồng thời đẩy mạnh kênh bán vé điện tử để thuận tiện cho khách hàng, dự kiến hoàn thành trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Phân phối và Kinh doanh.

  4. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ: Phát triển các gói dịch vụ linh hoạt, bao gồm các chuyến bay giá rẻ, dịch vụ cao cấp và các chương trình khách hàng thân thiết nhằm thu hút đa dạng nhóm khách hàng, triển khai trong 24 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Sản phẩm và Ban Chiến lược.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo Vietnam Airlines: Để xây dựng chiến lược phát triển đường bay TPHCM – Bangkok, nâng cao năng lực cạnh tranh và tối ưu hóa khai thác tuyến bay trọng điểm.

  2. Các nhà quản lý ngành hàng không Việt Nam: Nhằm hiểu rõ hơn về hành vi tiêu dùng của khách hàng nội địa, từ đó điều chỉnh chính sách phát triển ngành phù hợp với xu hướng thị trường.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, marketing hàng không: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực tiễn để phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo về hành vi khách hàng và chiến lược kinh doanh trong ngành hàng không.

  4. Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ liên quan đến hàng không: Như đại lý vé máy bay, công ty du lịch, dịch vụ mặt đất tại sân bay, để hiểu nhu cầu và hành vi khách hàng, từ đó cải thiện dịch vụ và hợp tác hiệu quả với các hãng hàng không.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vietnam Airlines chiếm bao nhiêu phần trăm thị phần trên đường bay TPHCM – Bangkok?
    Vietnam Airlines chiếm khoảng 61,09% thị phần hành khách Việt Nam trên tuyến bay này, thể hiện vị thế dẫn đầu nhưng vẫn phải cạnh tranh với nhiều hãng hàng không khác.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định lựa chọn hãng hàng không của hành khách?
    Thời gian đi/đến phù hợp và giới thiệu bởi đại lý bán vé là hai yếu tố quan trọng nhất, chiếm lần lượt 24,45% và 24,42% trong các lý do lựa chọn.

  3. Load factor trung bình trên tuyến bay này là bao nhiêu?
    Load factor trung bình khoảng 66,31%, trong đó Vietnam Airlines đạt 66,69%, thấp hơn so với các hãng giá rẻ như Thai Air Asia với 81,32%.

  4. Vietnam Airlines có những lợi thế gì trên tuyến bay này?
    Vietnam Airlines sở hữu đội bay hiện đại, dịch vụ chất lượng, mạng lưới đại lý rộng khắp và được khách hàng Việt Nam tin tưởng nhờ trải nghiệm dịch vụ trước đó.

  5. Các giải pháp nào được đề xuất để Vietnam Airlines mở rộng khai thác hiệu quả tuyến bay?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường marketing, cải thiện chất lượng dịch vụ, mở rộng kênh phân phối và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ nhằm thu hút và giữ chân khách hàng.

Kết luận

  • Hành vi tiêu dùng của hành khách Việt Nam trên tuyến TPHCM – Bangkok chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố văn hóa, xã hội và cá nhân đặc thù.
  • Vietnam Airlines chiếm thị phần lớn nhưng cần nâng cao năng lực cạnh tranh trước sự gia tăng của các hãng hàng không giá rẻ và đối thủ quốc tế.
  • Load factor hiện tại còn tiềm năng phát triển, đòi hỏi cải tiến dịch vụ và chiến lược marketing hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm mở rộng khai thác hiệu quả, tăng cường trải nghiệm khách hàng và đa dạng hóa sản phẩm.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho Vietnam Airlines và các bên liên quan trong việc hoạch định chính sách phát triển bền vững tuyến bay trọng điểm này.

Tiếp theo, Vietnam Airlines cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới để tận dụng tối đa tiềm năng thị trường và nâng cao vị thế cạnh tranh. Đề nghị các nhà quản lý và chuyên gia ngành hàng không tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm thúc đẩy sự phát triển toàn diện của ngành hàng không Việt Nam.