Tổng quan nghiên cứu

Ngành vận tải biển đóng vai trò thiết yếu trong phát triển kinh tế toàn cầu, đặc biệt tại Việt Nam với hơn 80% khối lượng hàng hóa xuất nhập khẩu được vận chuyển qua đường biển. Theo thống kê của Cục Hàng hải Việt Nam, sản lượng vận tải biển tăng trưởng bình quân gần 12% mỗi năm, vượt trội so với các phương thức vận tải khác. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước, thị trường vận tải biển quốc tế ngày càng sôi động với sự tham gia của nhiều hãng tàu trong và ngoài nước. Tuy nhiên, các hãng tàu nội địa đang đối mặt với thách thức cạnh tranh gay gắt từ các hãng tàu nước ngoài có năng lực tài chính và dịch vụ vượt trội.

Luận văn tập trung nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến ý định lựa chọn hãng tàu của khách hàng tại Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 10 năm 2013. Mục tiêu chính là xác định các yếu tố tác động, đánh giá mức độ ảnh hưởng và đề xuất giải pháp giúp các hãng tàu nâng cao năng lực cạnh tranh, đáp ứng nhu cầu khách hàng trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các hãng tàu nội địa xây dựng chiến lược phát triển bền vững, đồng thời cung cấp cơ sở lý luận cho các doanh nghiệp mới tham gia thị trường vận tải biển.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết hành vi chính để phân tích ý định lựa chọn hãng tàu của khách hàng tổ chức:

  • Lý thuyết hành vi mua của khách hàng tổ chức (Webster và Wind, 1972): Mô hình này nhấn mạnh vai trò của trung tâm mua – tập hợp các cá nhân trong tổ chức tham gia vào quá trình ra quyết định, bao gồm người sử dụng, người ảnh hưởng, người quyết định, người mua và người gác cổng. Ý định của các thành viên trong trung tâm mua là điều kiện cần để hình thành hành vi lựa chọn.

  • Lý thuyết hành động hợp lý (TRA) của Ajzen và Fishbein (1975): TRA cho rằng ý định hành vi chịu ảnh hưởng bởi thái độ cá nhân và chuẩn chủ quan – nhận thức về sự kỳ vọng của những người quan trọng xung quanh.

  • Lý thuyết hành vi dự định (TPB) của Ajzen (1991): TPB mở rộng TRA bằng cách bổ sung biến nhận thức kiểm soát hành vi, đại diện cho khả năng và nguồn lực của chủ thể để thực hiện hành vi. TPB được xem là mô hình tối ưu hơn trong dự đoán hành vi lựa chọn.

Ngoài ra, luận văn áp dụng lý thuyết về giá cả cảm nhận (Zeithaml, 1988) để đánh giá tác động của nhận thức về giá cả và chi phí liên quan đến lựa chọn hãng tàu.

Các khái niệm chính trong mô hình nghiên cứu gồm: niềm tin vào chất lượng dịch vụ, giá cả cảm nhận, chuẩn chủ quan, nhận thức kiểm soát và ý định lựa chọn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo quy trình hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức.

  • Nguồn dữ liệu: Thông tin sơ cấp được thu thập qua khảo sát 151 doanh nghiệp có ý định sử dụng dịch vụ hãng tàu tại TP. Hồ Chí Minh, trong đó 83% là doanh nghiệp xuất nhập khẩu và 16.6% là công ty giao nhận vận tải. Mẫu được chọn theo phương pháp lấy mẫu thuận tiện, đảm bảo kích thước mẫu tối thiểu gấp 5 lần số biến quan sát (30 biến).

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 16.0 để thực hiện các phân tích thống kê gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), hồi quy tuyến tính và kiểm định phương sai ANOVA. Các thang đo được xây dựng dựa trên thang đo Likert 5 điểm, đã được hiệu chỉnh qua nghiên cứu sơ bộ với chuyên gia.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu diễn ra từ tháng 1 đến tháng 10 năm 2013, bao gồm giai đoạn thiết kế công cụ, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Niềm tin vào chất lượng dịch vụ ảnh hưởng mạnh mẽ đến ý định lựa chọn hãng tàu: Kết quả hồi quy tuyến tính cho thấy niềm tin vào chất lượng dịch vụ có hệ số tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê cao (p < 0.01). Các yếu tố như giao hàng đúng hẹn, giải quyết phàn nàn nhanh chóng và nhân viên chuyên nghiệp được khách hàng đánh giá cao, chiếm tỷ lệ đồng thuận trên 80%.

  2. Giá cả cảm nhận là nhân tố quan trọng thứ hai: Khách hàng đánh giá cao các chính sách giá cả hợp lý, phụ phí hai đầu hợp lý và chính sách chiết khấu tốt. Khoảng 75% doanh nghiệp cho biết giá cả cảm nhận ảnh hưởng đáng kể đến quyết định lựa chọn hãng tàu.

  3. Chuẩn chủ quan tác động tích cực đến ý định lựa chọn: Ảnh hưởng từ cấp trên, đồng nghiệp trong công ty, đối tác và đồng nghiệp cùng ngành được xác định là các yếu tố quan trọng trong trung tâm mua, với mức độ ảnh hưởng trung bình trên 70%.

  4. Nhận thức kiểm soát về khả năng phù hợp giữa hãng tàu và nguồn lực công ty: Các doanh nghiệp có nhận thức cao về sự phù hợp ngân sách, quy trình hoạt động và thị trường hoạt động với dịch vụ hãng tàu có ý định lựa chọn cao hơn 20% so với nhóm còn lại.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết hành vi dự định TPB khi cả bốn nhân tố đều có tác động tích cực đến ý định lựa chọn hãng tàu. Niềm tin vào chất lượng dịch vụ được xem là nhân tố chủ đạo, phản ánh nhu cầu ngày càng cao của khách hàng về dịch vụ chuyên nghiệp và tin cậy trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt. Giá cả cảm nhận cũng đóng vai trò quan trọng, nhất là trong thị trường vận tải biển Việt Nam đang chịu áp lực cạnh tranh về giá từ các hãng tàu nước ngoài.

Ảnh hưởng của chuẩn chủ quan cho thấy vai trò của các thành viên trong trung tâm mua trong tổ chức, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của mạng lưới quan hệ và sự đồng thuận nội bộ trong quyết định lựa chọn. Nhận thức kiểm soát phản ánh sự đánh giá thực tế về khả năng đáp ứng của hãng tàu với điều kiện hoạt động của doanh nghiệp, từ đó ảnh hưởng đến quyết định cuối cùng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố, hoặc bảng phân tích hồi quy chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả này tương đồng với các nghiên cứu của Tuna và Mustafa (2002) về vai trò của uy tín, dịch vụ con người và giá cả trong lựa chọn hãng tàu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng dịch vụ: Các hãng tàu cần tập trung cải thiện thời gian giao hàng, khả năng giải quyết phàn nàn và đào tạo nhân viên chuyên nghiệp, lịch sự. Mục tiêu tăng mức độ hài lòng khách hàng lên ít nhất 15% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý và bộ phận dịch vụ khách hàng.

  2. Xây dựng chính sách giá cả cạnh tranh và minh bạch: Thiết lập các chính sách chiết khấu hợp lý, giảm thiểu phụ phí không rõ ràng để nâng cao giá cả cảm nhận tích cực. Mục tiêu giảm tỷ lệ phàn nàn về giá xuống dưới 10% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh và tài chính.

  3. Tăng cường ảnh hưởng tích cực từ chuẩn chủ quan: Tạo dựng mối quan hệ chặt chẽ với các đối tác, đồng nghiệp trong ngành và trong công ty khách hàng thông qua các chương trình hợp tác, hội thảo chuyên ngành. Mục tiêu tăng cường nhận diện thương hiệu trong cộng đồng khách hàng trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ phận marketing và quan hệ khách hàng.

  4. Cải thiện nhận thức kiểm soát của khách hàng: Tối ưu hóa quy trình phù hợp với ngân sách và thị trường hoạt động của khách hàng, cung cấp các giải pháp linh hoạt đáp ứng nhu cầu đa dạng. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ khách hàng đánh giá phù hợp trên 80% trong 9 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ phận phát triển sản phẩm và dịch vụ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các hãng tàu nội địa: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ và giá cả phù hợp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu và công ty giao nhận vận tải: Cung cấp cơ sở để đánh giá và lựa chọn hãng tàu phù hợp với nhu cầu vận chuyển, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả logistics.

  3. Nhà quản lý và hoạch định chính sách ngành vận tải biển: Hỗ trợ trong việc xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển ngành vận tải biển, tạo môi trường cạnh tranh bình đẳng và thúc đẩy sự phát triển bền vững.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, logistics: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết hành vi trong nghiên cứu thị trường vận tải biển, đồng thời cung cấp phương pháp nghiên cứu thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định lựa chọn hãng tàu?
    Niềm tin vào chất lượng dịch vụ và giá cả cảm nhận là hai nhân tố có tác động mạnh nhất, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng trên 70% trong mô hình hồi quy.

  2. Tại sao chuẩn chủ quan lại quan trọng trong quyết định lựa chọn?
    Chuẩn chủ quan phản ánh sự ảnh hưởng của các cá nhân và tổ chức liên quan trong trung tâm mua, giúp tạo sự đồng thuận và tăng tính thuyết phục trong quyết định.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng là gì?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định lượng với mẫu 151 doanh nghiệp, phân tích dữ liệu bằng SPSS qua các kỹ thuật Cronbach’s Alpha, EFA, hồi quy tuyến tính và ANOVA.

  4. Làm thế nào các hãng tàu có thể cải thiện nhận thức kiểm soát của khách hàng?
    Bằng cách cung cấp dịch vụ phù hợp với ngân sách, quy trình và thị trường hoạt động của khách hàng, đồng thời tăng cường tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật.

  5. Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu này là gì?
    Nghiên cứu giúp các hãng tàu nội địa nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp lựa chọn dịch vụ vận tải phù hợp, góp phần phát triển thị trường vận tải biển Việt Nam.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định bốn nhân tố chính ảnh hưởng đến ý định lựa chọn hãng tàu tại TP. Hồ Chí Minh: niềm tin vào chất lượng dịch vụ, giá cả cảm nhận, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát.
  • Niềm tin vào chất lượng dịch vụ và giá cả cảm nhận có tác động mạnh mẽ nhất, phản ánh nhu cầu khách hàng về dịch vụ tin cậy và chi phí hợp lý.
  • Chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát đóng vai trò quan trọng trong quá trình ra quyết định của khách hàng tổ chức.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các hãng tàu xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ và chính sách giá cả phù hợp.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, chính sách giá cả, tăng cường ảnh hưởng chuẩn chủ quan và cải thiện nhận thức kiểm soát nhằm gia tăng thị phần và năng lực cạnh tranh trong vòng 1 năm tới.

Luận văn khuyến khích các doanh nghiệp vận tải biển và nhà quản lý ngành vận tải biển tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để cập nhật xu hướng thị trường mới, đồng thời áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn nhằm phát triển bền vững ngành vận tải biển Việt Nam.