Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam là quốc gia ven biển với chiều dài bờ biển trên 3.260 km, đứng thứ 27 trong số 157 quốc gia ven biển trên thế giới. Hệ thống cảng biển đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế biển và vận tải quốc tế, góp phần thúc đẩy kinh tế đối ngoại và phát triển bền vững. Tuy nhiên, các dự án đầu tư xây dựng cảng biển tại Việt Nam thường gặp phải tình trạng vượt chi phí dự toán, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh tế và kỹ thuật của dự án. Theo ước tính, tỷ lệ vượt chi phí trong các dự án xây dựng công trình tại Việt Nam có thể lên đến khoảng 30%, gây thiệt hại lớn cho các bên liên quan.

Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến vượt chi phí các dự án đầu tư xây dựng cảng biển Việt Nam trong giai đoạn gần đây, với phạm vi khảo sát tại một số cảng biển như Nam Hải Đình Vũ, Bình Dương, Dung Quất, Gemalink. Mục tiêu nghiên cứu gồm: nhận dạng các nhân tố ảnh hưởng đến vượt chi phí, phân tích mối quan hệ tương hỗ giữa các nhân tố và ảnh hưởng từng nhân tố, đồng thời đề xuất các giải pháp hạn chế vượt chi phí. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, đảm bảo tiến độ và chất lượng dự án, góp phần phát triển bền vững hệ thống cảng biển quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý dự án và quản lý chi phí xây dựng, kết hợp mô hình phân tích nhân tố khám phá (EFA) để nhận diện các nhóm nhân tố ảnh hưởng đến vượt chi phí. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Vượt chi phí dự án: sự chênh lệch giữa chi phí thực tế và chi phí dự toán ban đầu.
  • Quản lý chi phí dự án: áp dụng kiến thức, kỹ năng và công cụ nhằm kiểm soát chi phí trong suốt vòng đời dự án.
  • Nhân tố ảnh hưởng: các yếu tố liên quan đến chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn, tài nguyên, môi trường, chính sách và các yếu tố khác như hành vi gian lận, xung đột.
  • Mô hình nghiên cứu: phân nhóm các nhân tố thành 6 nhóm chính gồm Chủ đầu tư, Nhà thầu, Tư vấn, Tài nguyên, Môi trường - Chính sách và các yếu tố khác, từ đó xây dựng mô hình hồi quy để đánh giá ảnh hưởng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát với 31 nhân tố ảnh hưởng đến vượt chi phí, gửi đến các kỹ sư, tư vấn, nhà thầu, chủ đầu tư và chuyên gia trong lĩnh vực xây dựng cảng biển. Tổng số mẫu thu thập là 182, trong đó 166 mẫu hợp lệ, đáp ứng quy tắc lấy mẫu tối thiểu theo chuẩn Bollen (5 lần số biến).

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến, kiểm định giả thuyết bằng mô hình hồi quy đa biến, phân tích ANOVA và T-test để so sánh mức độ ảnh hưởng các nhân tố. Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2018, tập trung khảo sát tại các dự án xây dựng cảng biển tiêu biểu của Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhân tố "Chưa đánh giá chi tiết điều kiện địa chất của dự án" được xếp hạng cao nhất với mức độ ảnh hưởng trung bình (Mean) khoảng 4.5/5, cho thấy việc khảo sát địa chất sơ bộ chưa đầy đủ là nguyên nhân chính gây vượt chi phí.

  2. Khó khăn về tài chính của chủ đầu tư là nhân tố quan trọng thứ hai, với trên 70% người tham gia khảo sát đánh giá ảnh hưởng mạnh, dẫn đến chậm trễ thanh toán và kéo dài tiến độ.

  3. Sự gia tăng đơn giá vật liệu xây dựngthiếu nguyên liệu trên thị trường cũng được đánh giá có ảnh hưởng lớn, với mức độ ảnh hưởng trung bình trên 4.0, phản ánh biến động giá cả và nguồn cung không ổn định.

  4. Thay đổi chính sách liên quan đến dự án của Chính phủthay đổi thiết kế dự án là các nhân tố có tác động đáng kể, làm tăng chi phí phát sinh và yêu cầu điều chỉnh kế hoạch.

Các kết quả phân tích hồi quy cho thấy nhóm nhân tố liên quan đến chủ đầu tư và tài nguyên có hệ số Beta chuẩn hóa cao nhất, khẳng định vai trò quyết định của các yếu tố này trong việc gây vượt chi phí. Biểu đồ phân tích nhân tố (EFA) minh họa sự phân nhóm rõ ràng của các nhân tố theo từng nhóm chủ đề, giúp dễ dàng nhận diện các nhóm nhân tố trọng yếu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chủ yếu của vượt chi phí là do thiếu đánh giá kỹ lưỡng điều kiện địa chất, dẫn đến phát sinh chi phí xử lý nền móng và các công tác kỹ thuật bổ sung. Tình trạng khó khăn tài chính của chủ đầu tư làm gián đoạn tiến độ thanh toán, ảnh hưởng đến dòng tiền của nhà thầu và tư vấn, từ đó làm tăng chi phí quản lý và thi công.

Biến động giá vật liệu và thiếu hụt nguyên liệu phản ánh sự phụ thuộc vào thị trường nguyên vật liệu xây dựng trong nước và quốc tế, đồng thời cho thấy sự cần thiết của việc dự báo và quản lý rủi ro giá cả. Thay đổi chính sách và thiết kế dự án là những yếu tố bên ngoài khó kiểm soát, đòi hỏi sự linh hoạt trong quản lý dự án và khả năng thích ứng của các bên liên quan.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với các nguyên nhân vượt chi phí phổ biến như biến động giá vật liệu, thay đổi thiết kế, và khó khăn tài chính. Tuy nhiên, đặc thù của các dự án cảng biển Việt Nam là sự ảnh hưởng lớn của điều kiện địa chất và chính sách phát triển cảng biển, điều này cần được chú trọng hơn trong quản lý dự án.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường khảo sát và đánh giá điều kiện địa chất trước khi khởi công dự án nhằm giảm thiểu rủi ro phát sinh chi phí kỹ thuật. Chủ đầu tư và tư vấn cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện khảo sát chi tiết, hoàn thành trước giai đoạn thiết kế.

  2. Cải thiện năng lực tài chính và quản lý dòng tiền của chủ đầu tư bằng cách xây dựng kế hoạch tài chính rõ ràng, đảm bảo thanh toán đúng hạn cho nhà thầu và tư vấn, giảm thiểu rủi ro chậm trễ và phát sinh chi phí.

  3. Xây dựng cơ chế dự phòng và quản lý rủi ro biến động giá nguyên vật liệu thông qua hợp đồng dài hạn, đàm phán giá cả và theo dõi sát sao thị trường vật liệu xây dựng. Nhà thầu cần chủ động tìm kiếm nguồn cung ổn định và đa dạng.

  4. Tăng cường phối hợp giữa các bên liên quan để quản lý thay đổi thiết kế và chính sách. Thiết lập quy trình phê duyệt thay đổi nhanh chóng, minh bạch, đồng thời cập nhật kịp thời các chính sách mới của Chính phủ để điều chỉnh kế hoạch dự án phù hợp.

Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 1-3 năm, với sự chủ động của chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn và cơ quan quản lý nhà nước nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và giảm thiểu vượt chi phí trong các dự án xây dựng cảng biển.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ đầu tư các dự án xây dựng cảng biển: giúp nhận diện các rủi ro vượt chi phí, xây dựng kế hoạch tài chính và quản lý dự án hiệu quả.

  2. Nhà thầu xây dựng và tư vấn quản lý dự án: cung cấp cơ sở khoa học để cải thiện quy trình thi công, quản lý chi phí và ứng phó với biến động thị trường.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về đầu tư và xây dựng: hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định nhằm kiểm soát chi phí và nâng cao hiệu quả đầu tư công.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp: làm tài liệu tham khảo về quản lý chi phí dự án, phân tích nhân tố và phương pháp nghiên cứu định lượng trong lĩnh vực xây dựng cảng biển.

Câu hỏi thường gặp

1. Tại sao vượt chi phí dự án xây dựng cảng biển lại phổ biến ở Việt Nam?
Vượt chi phí phổ biến do nhiều nguyên nhân như khảo sát địa chất chưa đầy đủ, khó khăn tài chính của chủ đầu tư, biến động giá vật liệu và thay đổi thiết kế. Ví dụ, khảo sát cho thấy hơn 70% dự án gặp khó khăn tài chính làm chậm tiến độ thanh toán.

2. Các nhóm nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến vượt chi phí?
Nhóm nhân tố liên quan đến chủ đầu tư và tài nguyên được đánh giá có ảnh hưởng mạnh nhất, với hệ số Beta chuẩn hóa cao trong mô hình hồi quy. Điều này phản ánh vai trò quan trọng của quản lý tài chính và nguồn cung nguyên liệu.

3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích dữ liệu?
Nghiên cứu sử dụng phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha, và mô hình hồi quy đa biến để kiểm định giả thuyết. Phần mềm SPSS được áp dụng để xử lý số liệu.

4. Làm thế nào để giảm thiểu vượt chi phí trong các dự án xây dựng cảng biển?
Cần tăng cường khảo sát địa chất, cải thiện năng lực tài chính chủ đầu tư, quản lý rủi ro biến động giá vật liệu và phối hợp chặt chẽ giữa các bên để quản lý thay đổi thiết kế và chính sách.

5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các dự án xây dựng khác không?
Mặc dù tập trung vào dự án cảng biển, các kết quả và phương pháp nghiên cứu có thể tham khảo áp dụng cho các dự án xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp khác, đặc biệt trong quản lý chi phí và phân tích nhân tố ảnh hưởng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã nhận diện 31 nhân tố ảnh hưởng đến vượt chi phí các dự án xây dựng cảng biển Việt Nam, trong đó 6 nhân tố chính gồm khảo sát địa chất, tài chính chủ đầu tư, biến động giá vật liệu, chính sách, thiếu nguyên liệu và thay đổi thiết kế có ảnh hưởng mạnh nhất.
  • Phân tích nhân tố khám phá và mô hình hồi quy đa biến đã xác định mối quan hệ tương hỗ giữa các nhóm nhân tố và mức độ vượt chi phí.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp quản lý chi phí hiệu quả, góp phần nâng cao hiệu quả đầu tư và phát triển bền vững hệ thống cảng biển.
  • Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2018 với phạm vi khảo sát tại các dự án xây dựng cảng biển tiêu biểu, mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về quản lý rủi ro và ứng dụng công nghệ trong quản lý chi phí.
  • Khuyến nghị các bên liên quan chủ động áp dụng các giải pháp đề xuất nhằm kiểm soát vượt chi phí, đảm bảo tiến độ và chất lượng dự án, đồng thời nâng cao năng lực quản lý dự án trong bối cảnh hội nhập và phát triển kinh tế biển.

Hãy áp dụng những kiến thức và giải pháp từ nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả quản lý chi phí trong các dự án xây dựng cảng biển, góp phần phát triển kinh tế biển bền vững và hội nhập quốc tế.