Tổng quan nghiên cứu

Ngành du lịch – khách sạn (DL-KS) tại Việt Nam đã và đang trở thành một trong những ngành kinh tế mũi nhọn với tốc độ phát triển nhanh chóng. Theo số liệu của Tổng cục Du lịch, giai đoạn 2011-2016, số lượng đơn vị kinh doanh DL-KS tăng từ khoảng 888 lên hơn 1.500 đơn vị, trong đó doanh nghiệp trách nhiệm hữu hạn và doanh nghiệp cổ phần chiếm tỷ trọng lớn. Lượng khách du lịch quốc tế và nội địa cũng tăng mạnh, năm 2016 đạt khoảng 7,65 triệu lượt khách quốc tế và 67 triệu lượt khách nội địa, tăng hơn gấp đôi so với năm 2011. Doanh thu ngành DL-KS năm 2016 đạt gần 338 nghìn tỷ đồng, tăng gần 47% so với năm trước đó, đóng góp trực tiếp khoảng 6,6% GDP quốc gia.

Tuy nhiên, sự cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường đòi hỏi các doanh nghiệp DL-KS phải nâng cao hiệu quả kinh doanh (HQKD) để duy trì và phát triển bền vững. HQKD được hiểu là mối quan hệ giữa kết quả đầu ra và nguồn lực đầu vào trong hoạt động sản xuất kinh doanh, phản ánh qua các chỉ tiêu như lợi nhuận, doanh thu, tài sản. Nghiên cứu nhằm mục tiêu hệ thống hóa các lý thuyết về HQKD, xây dựng mô hình phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến HQKD của các doanh nghiệp DL-KS niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2013-2015, từ đó xác định mức độ và hướng tác động của các nhân tố để đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 34 doanh nghiệp ngành DL-KS niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong 3 năm liên tiếp 2013, 2014 và 2015. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý doanh nghiệp và nhà đầu tư trong việc ra quyết định chiến lược, đồng thời góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành DL-KS trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Lý thuyết hiệu quả kinh doanh và Lý thuyết cấu trúc vốn.

  1. Lý thuyết hiệu quả kinh doanh: Định nghĩa HQKD là mối quan hệ giữa kết quả đầu ra (doanh thu, lợi nhuận) và nguồn lực đầu vào (tài sản, vốn). Các chỉ tiêu đánh giá HQKD bao gồm tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu, tỷ suất sinh lời tài sản (ROA), hiệu suất sử dụng tài sản và vốn lưu động. Mô hình phân tích hiệu quả kinh doanh được xây dựng dựa trên phương trình Dupont, thể hiện sự tương tác giữa các yếu tố như doanh thu, tài sản, lợi nhuận và chi phí.

  2. Lý thuyết cấu trúc vốn: Dựa trên giả thuyết của Modigliani-Miller (M&M), cấu trúc vốn ảnh hưởng đến giá trị và hiệu quả của doanh nghiệp thông qua chi phí vốn và rủi ro tài chính. Việc sử dụng nợ có thể tạo ra lợi ích thuế nhưng cũng làm tăng rủi ro mất khả năng thanh toán, ảnh hưởng đến HQKD.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:

  • Quy mô doanh nghiệp: Đo bằng logarit doanh thu hoặc tổng tài sản, phản ánh khả năng khai thác quy mô kinh tế.
  • Tốc độ tăng trưởng doanh thu: Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu hàng năm, thể hiện năng lực mở rộng hoạt động.
  • Cơ cấu tài sản: Tỷ trọng tài sản cố định trên tổng tài sản, ảnh hưởng đến chi phí và khả năng cạnh tranh.
  • Cơ cấu vốn: Tỷ lệ nợ trên tổng vốn, liên quan đến chi phí vốn và rủi ro tài chính.
  • Thời gian hoạt động: Số năm doanh nghiệp hoạt động, phản ánh kinh nghiệm và uy tín trên thị trường.
  • Các yếu tố vĩ mô: Lãi suất, lạm phát và tốc độ tăng trưởng GDP, tác động đến môi trường kinh doanh chung.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng.

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu tài chính của 34 doanh nghiệp ngành DL-KS niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2013-2015, thu thập từ báo cáo tài chính và các nguồn công khai.
  • Phương pháp phân tích:
    • Phân tích thống kê mô tả để đánh giá thực trạng HQKD và các nhân tố liên quan.
    • Xây dựng ma trận hệ số tương quan để lựa chọn biến phù hợp đưa vào mô hình.
    • Sử dụng mô hình hồi quy bội với hai phương pháp ảnh hưởng cố định (FEM) và ảnh hưởng ngẫu nhiên (REM) để kiểm định tác động của các nhân tố đến HQKD, biến phụ thuộc được đo bằng ROA.
    • Kiểm định Hausman để lựa chọn mô hình phù hợp.
  • Cỡ mẫu: 34 doanh nghiệp với 3 năm quan sát, tổng cộng khoảng 102 quan sát, đảm bảo tính đại diện cho ngành DL-KS niêm yết.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu trong năm 2016, phân tích hồi quy và kiểm định mô hình trong quý đầu năm 2017, hoàn thiện luận văn trong nửa đầu năm 2017.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô doanh nghiệp có tác động thuận chiều đến HQKD: Kết quả hồi quy cho thấy hệ số của biến quy mô (log doanh thu) là dương và có ý nghĩa thống kê ở mức 1%, cho thấy doanh nghiệp có quy mô lớn hơn thường đạt hiệu quả kinh doanh cao hơn. Cụ thể, tăng 1% quy mô doanh thu dẫn đến tăng khoảng 0,15% ROA trung bình.

  2. Tốc độ tăng trưởng doanh thu ảnh hưởng tích cực đến HQKD: Tốc độ tăng trưởng doanh thu có hệ số dương và ý nghĩa ở mức 5%, phản ánh doanh nghiệp tăng trưởng nhanh có khả năng sinh lời tốt hơn. Tốc độ tăng trưởng trung bình khoảng 12% mỗi năm, tương ứng với mức tăng ROA khoảng 0,08%.

  3. Cơ cấu tài sản cố định có tác động ngược chiều đến HQKD: Tỷ trọng tài sản cố định trên tổng tài sản có hệ số âm và có ý nghĩa ở mức 10%, cho thấy đầu tư quá nhiều vào tài sản cố định có thể làm giảm hiệu quả do chi phí khấu hao và bảo trì tăng cao. Trung bình, tăng 1% tỷ trọng tài sản cố định làm giảm ROA khoảng 0,05%.

  4. Cơ cấu vốn (tỷ lệ nợ) tác động tiêu cực đến HQKD: Tỷ lệ nợ trên tổng vốn có hệ số âm và ý nghĩa thống kê ở mức 1%, phản ánh việc sử dụng nợ quá mức làm tăng chi phí tài chính và rủi ro thanh toán, từ đó giảm hiệu quả kinh doanh. Tỷ lệ nợ trung bình khoảng 40%, mỗi 1% tăng tỷ lệ nợ làm giảm ROA khoảng 0,07%.

  5. Thời gian hoạt động có ảnh hưởng tích cực nhưng không mạnh: Số năm hoạt động có hệ số dương nhưng không đạt mức ý nghĩa thống kê cao, cho thấy kinh nghiệm và uy tín có tác động nhưng không phải là yếu tố quyết định chính.

  6. Các yếu tố vĩ mô:

    • Lãi suất có tác động tiêu cực nhưng không rõ ràng do biến động trong giai đoạn nghiên cứu.
    • Lạm phát có tác động thuận chiều nhẹ đến HQKD, phù hợp với lý thuyết rằng lạm phát vừa phải kích thích hoạt động kinh doanh.
    • Tốc độ tăng trưởng GDP có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê, phản ánh môi trường kinh tế thuận lợi giúp doanh nghiệp phát triển.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của quy mô và tốc độ tăng trưởng trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh. Việc đầu tư hợp lý vào tài sản cố định và duy trì cấu trúc vốn cân đối là cần thiết để tránh làm giảm lợi nhuận do chi phí tài chính và khấu hao tăng cao. Mối quan hệ giữa các nhân tố được minh họa rõ qua biểu đồ hồi quy và bảng ma trận tương quan, giúp nhà quản lý dễ dàng nhận diện các yếu tố trọng yếu.

So với các nghiên cứu trước đây, nghiên cứu này mở rộng phạm vi ngành DL-KS trên toàn quốc và kết hợp phân tích các yếu tố bên ngoài như lãi suất, lạm phát và GDP, từ đó cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về các nhân tố ảnh hưởng đến HQKD. Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu là giúp doanh nghiệp DL-KS và các cơ quan quản lý nhà nước có cơ sở khoa học để xây dựng chính sách và chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quy mô doanh nghiệp thông qua hợp tác và sáp nhập: Doanh nghiệp DL-KS nên chủ động mở rộng quy mô bằng cách hợp tác, liên kết hoặc sáp nhập để tận dụng lợi thế quy mô, nâng cao năng lực tài chính và thương hiệu. Mục tiêu tăng trưởng doanh thu ít nhất 10% mỗi năm trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo doanh nghiệp và các hiệp hội ngành nghề.

  2. Đẩy mạnh tăng trưởng doanh thu bằng đổi mới sản phẩm và dịch vụ: Tập trung phát triển sản phẩm du lịch đặc sắc, nâng cao chất lượng dịch vụ, áp dụng công nghệ số trong quản lý và marketing để thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại. Mục tiêu tăng doanh thu tối thiểu 12% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Bộ phận marketing, phát triển sản phẩm và quản lý doanh nghiệp.

  3. Cân đối cơ cấu tài sản, ưu tiên đầu tư hiệu quả: Doanh nghiệp cần đánh giá lại tỷ trọng tài sản cố định, ưu tiên đầu tư vào các tài sản có khả năng sinh lời cao, đồng thời kiểm soát chi phí khấu hao và bảo trì. Mục tiêu giảm tỷ trọng tài sản cố định xuống dưới 50% tổng tài sản trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng tài chính – kế toán và ban giám đốc.

  4. Quản lý cấu trúc vốn hợp lý, hạn chế nợ vay quá mức: Xây dựng chính sách tài chính nhằm duy trì tỷ lệ nợ trong mức an toàn, tận dụng lợi ích thuế nhưng tránh rủi ro mất khả năng thanh toán. Mục tiêu duy trì tỷ lệ nợ dưới 40% tổng vốn trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban tài chính và kế toán.

  5. Theo dõi và ứng phó linh hoạt với biến động kinh tế vĩ mô: Doanh nghiệp cần xây dựng các kịch bản tài chính để ứng phó với biến động lãi suất, lạm phát và GDP, đồng thời phối hợp với các cơ quan quản lý để đề xuất chính sách hỗ trợ phù hợp. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng phân tích thị trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý doanh nghiệp ngành du lịch – khách sạn: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Nhà đầu tư và cổ đông: Cung cấp cơ sở phân tích tài chính và đánh giá hiệu quả đầu tư vào các doanh nghiệp DL-KS niêm yết, hỗ trợ quyết định đầu tư chính xác.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và các bộ ngành liên quan: Là tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách phát triển ngành DL-KS, hỗ trợ doanh nghiệp và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính, quản trị kinh doanh: Cung cấp mô hình nghiên cứu thực nghiệm, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn về hiệu quả kinh doanh trong ngành dịch vụ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả kinh doanh được đo lường như thế nào trong nghiên cứu này?
    Hiệu quả kinh doanh được đo bằng tỷ suất sinh lời tài sản (ROA), phản ánh lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản bình quân. Ví dụ, ROA cao cho thấy doanh nghiệp sử dụng tài sản hiệu quả để tạo ra lợi nhuận.

  2. Tại sao quy mô doanh nghiệp lại ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả kinh doanh?
    Quy mô lớn giúp doanh nghiệp khai thác quy mô kinh tế, tiếp cận nguồn vốn dễ dàng hơn và có thương hiệu mạnh, từ đó nâng cao hiệu quả. Một doanh nghiệp có doanh thu lớn thường có ROA cao hơn.

  3. Cơ cấu tài sản cố định ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả kinh doanh?
    Đầu tư quá nhiều vào tài sản cố định làm tăng chi phí khấu hao và bảo trì, có thể làm giảm lợi nhuận. Doanh nghiệp cần cân đối đầu tư để không làm giảm hiệu quả sử dụng vốn.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp cân đối cấu trúc vốn hiệu quả?
    Doanh nghiệp nên duy trì tỷ lệ nợ trong mức an toàn, tận dụng lợi ích thuế từ nợ vay nhưng tránh rủi ro mất khả năng thanh toán. Ví dụ, tỷ lệ nợ dưới 40% tổng vốn được xem là hợp lý trong ngành DL-KS.

  5. Các yếu tố vĩ mô như lãi suất và lạm phát ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả kinh doanh?
    Lãi suất cao làm tăng chi phí vốn, giảm lợi nhuận; lạm phát vừa phải có thể kích thích hoạt động kinh doanh. Tốc độ tăng trưởng GDP thuận chiều với hiệu quả kinh doanh, tạo môi trường kinh tế thuận lợi.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định các nhân tố chủ chốt ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp ngành du lịch – khách sạn niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam gồm: quy mô doanh nghiệp, tốc độ tăng trưởng doanh thu, cơ cấu tài sản cố định, cơ cấu vốn và các yếu tố vĩ mô như lãi suất, lạm phát, GDP.
  • Quy mô và tốc độ tăng trưởng doanh thu có tác động tích cực mạnh mẽ đến hiệu quả kinh doanh, trong khi tỷ trọng tài sản cố định và tỷ lệ nợ có tác động tiêu cực.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp và nhà quản lý trong việc xây dựng chiến lược phát triển và chính sách tài chính phù hợp.
  • Nghiên cứu giới hạn trong phạm vi 34 doanh nghiệp và giai đoạn 2013-2015, đề xuất mở rộng nghiên cứu trong tương lai với dữ liệu cập nhật và phạm vi rộng hơn.
  • Khuyến nghị các doanh nghiệp DL-KS cần tập trung mở rộng quy mô, tăng trưởng doanh thu, cân đối đầu tư tài sản và cấu trúc vốn để nâng cao hiệu quả kinh doanh bền vững.

Để tiếp tục phát triển, các nhà quản lý và nhà đầu tư nên áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi sát sao các biến động kinh tế vĩ mô để điều chỉnh chiến lược kịp thời, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành du lịch – khách sạn Việt Nam.