Tổng quan nghiên cứu

Thị trường chứng khoán Việt Nam hiện có hơn 700 công ty niêm yết trên hai Sở Giao dịch chứng khoán Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, trở thành kênh đầu tư hấp dẫn thu hút nhiều cá nhân và tổ chức. Trong bối cảnh đó, báo cáo tài chính giữa niên độ (BCTC giữa niên độ) đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin tài chính kịp thời cho nhà đầu tư. Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 27 quy định nội dung công bố trên BCTC giữa niên độ, tuy nhiên mức độ chi tiết của các chỉ tiêu công bố vẫn còn tùy ý, tạo ra sự khác biệt trong chất lượng thông tin giữa các công ty niêm yết.

Mức độ công bố thông tin tùy ý trên BCTC giữa niên độ có thể ảnh hưởng lớn đến quyết định đầu tư và hiệu quả thị trường chứng khoán. Tuy nhiên, hiện nay vẫn còn thiếu các nghiên cứu đánh giá thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ công bố này tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh áp dụng Thông tư 155/2015/TT-BTC về công bố thông tin trên thị trường chứng khoán.

Luận văn nhằm mục tiêu xác định mức độ công bố thông tin tùy ý trên BCTC giữa niên độ của các công ty niêm yết tại Việt Nam trong năm 2016, đồng thời phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 100 công ty niêm yết được chọn ngẫu nhiên trên hai Sở giao dịch chứng khoán lớn, với dữ liệu từ BCTC quý 2 và BCTC bán niên đã được soát xét năm 2016. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng công bố thông tin tài chính, góp phần tăng tính minh bạch và hiệu quả của thị trường chứng khoán Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết nền tảng để giải thích sự ảnh hưởng của các nhân tố đến mức độ công bố thông tin tùy ý trên BCTC giữa niên độ, gồm:

  • Lý thuyết thông tin hữu ích: Nhấn mạnh vai trò của BCTC trong việc cung cấp thông tin thích hợp, hữu ích cho các nhà đầu tư ra quyết định kinh tế, đồng thời cân bằng lợi ích và chi phí trong công bố thông tin.

  • Lý thuyết tín hiệu: Công ty sử dụng công bố thông tin như tín hiệu để thu hút nhà đầu tư, giảm bất cân xứng thông tin trên thị trường.

  • Lý thuyết đại diện: Mối quan hệ giữa cổ đông (bên ủy nhiệm) và nhà quản lý (bên đại diện) có thể phát sinh xung đột lợi ích, ảnh hưởng đến chất lượng và mức độ công bố thông tin.

  • Lý thuyết thông tin bất cân xứng: Thông tin không đồng đều giữa nhà quản lý và nhà đầu tư dẫn đến các hành vi lợi dụng thông tin, làm giảm hiệu quả thị trường.

  • Lý thuyết tính kinh tế của thông tin: Công bố thông tin là sự cân bằng giữa chi phí và lợi ích, các công ty sẽ chỉ công bố thêm thông tin khi lợi ích vượt trội hơn chi phí phát sinh.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm mức độ công bố thông tin tùy ý, mức độ trì hoãn công bố, chủ thể kiểm toán, tỷ lệ vốn nhà nước, tỷ lệ sở hữu của nhà quản lý, mức độ độc lập của Hội đồng quản trị và Ban Giám đốc, quy mô công ty, tỷ suất sinh lời, tính tự chủ tài chính và khả năng thanh toán nhanh.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là BCTC quý 2 và BCTC bán niên năm 2016 của 100 công ty niêm yết trên Sở Giao dịch chứng khoán Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên hệ thống.

Mức độ công bố thông tin tùy ý được đo lường bằng phương pháp phân tích nội dung dựa trên thang đo được xây dựng từ các quy định pháp luật và chuẩn mực kế toán liên quan. Mỗi mục thông tin được đánh giá theo ba cấp độ chi tiết (thấp, trung bình, cao) với điểm số tương ứng từ 1 đến 3, tổng hợp thành chỉ số mức độ công bố thông tin tùy ý.

Phân tích hồi quy đa biến (Pooled Ordinary Least Squares - OLS) được sử dụng để kiểm định ảnh hưởng của các nhân tố độc lập đến mức độ công bố thông tin tùy ý. Mô hình hồi quy được xây dựng riêng cho BCTC bán niên (có biến chủ thể kiểm toán) và BCTC quý 2 (không có biến chủ thể kiểm toán do không bắt buộc soát xét). Cỡ mẫu 100 công ty đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả phân tích.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào năm 2016, năm đầu tiên áp dụng Thông tư 155/2015/TT-BTC, giúp đánh giá tác động của chính sách mới đến công bố thông tin tài chính giữa niên độ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ công bố thông tin tùy ý trên BCTC giữa niên độ: Kết quả phân tích cho thấy mức độ công bố thông tin tùy ý trung bình đạt khoảng 1.8 trên thang điểm 3, trong đó BCTC bán niên có mức độ công bố cao hơn BCTC quý 2 khoảng 15%. Các chỉ tiêu như nguồn vốn, thuyết minh chi tiết về các khoản mục tài sản và nợ được công bố chi tiết hơn so với các chỉ tiêu khác.

  2. Ảnh hưởng của chủ thể kiểm toán: Công ty có BCTC bán niên được soát xét bởi các công ty kiểm toán thuộc nhóm Big 4 có mức độ công bố thông tin tùy ý cao hơn khoảng 12% so với các công ty được soát xét bởi các đơn vị kiểm toán khác. Điều này cho thấy uy tín của chủ thể kiểm toán góp phần nâng cao chất lượng công bố thông tin.

  3. Tỷ lệ vốn nhà nước trên vốn điều lệ: Tỷ lệ vốn nhà nước có ảnh hưởng nghịch chiều đến mức độ công bố thông tin tùy ý, với hệ số hồi quy âm và ý nghĩa thống kê ở mức 5%. Công ty có tỷ lệ vốn nhà nước cao thường có xu hướng công bố thông tin tùy ý ở mức độ thấp hơn.

  4. Tỷ lệ sở hữu của nhà quản lý và mức độ độc lập của Hội đồng quản trị và Ban Giám đốc: Tỷ lệ sở hữu của nhà quản lý có ảnh hưởng tiêu cực đến mức độ công bố thông tin tùy ý, trong khi mức độ độc lập của Hội đồng quản trị và Ban Giám đốc có ảnh hưởng tích cực, làm tăng mức độ công bố thông tin tùy ý khoảng 10%.

  5. Quy mô công ty và tỷ suất sinh lời: Quy mô công ty (đo bằng logarit vốn hóa thị trường) có ảnh hưởng thuận chiều và có ý nghĩa thống kê đến mức độ công bố thông tin tùy ý, với mức tăng khoảng 8% khi quy mô tăng. Tỷ suất sinh lời cũng có tác động tích cực, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng thấp hơn.

  6. Tính tự chủ tài chính và khả năng thanh toán nhanh: Tính tự chủ tài chính có ảnh hưởng ngược chiều đến mức độ công bố thông tin tùy ý, trong khi khả năng thanh toán nhanh có tác động thuận chiều nhưng không đạt mức ý nghĩa thống kê cao.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết tính kinh tế của thông tin khi các công ty cân nhắc giữa chi phí và lợi ích trong việc công bố thông tin tùy ý. Việc BCTC được soát xét bởi các công ty kiểm toán uy tín giúp tăng độ tin cậy và thúc đẩy công ty công bố thông tin chi tiết hơn, giảm bất cân xứng thông tin trên thị trường.

Ảnh hưởng tiêu cực của tỷ lệ vốn nhà nước phản ánh thực trạng các công ty có vốn nhà nước thường ít chủ động trong việc công bố thông tin chi tiết, có thể do cơ chế quản lý và động lực kinh doanh khác biệt so với các công ty tư nhân. Mức độ độc lập cao của Hội đồng quản trị và Ban Giám đốc giúp cân bằng quyền lực, giảm xung đột lợi ích, từ đó nâng cao chất lượng công bố thông tin.

Quy mô công ty và tỷ suất sinh lời là những tín hiệu tích cực cho nhà đầu tư, thúc đẩy công ty công bố thông tin chi tiết hơn nhằm thu hút vốn và duy trì uy tín trên thị trường. Tính tự chủ tài chính thấp khiến công ty có động lực công bố nhiều thông tin hơn để thu hút nguồn vốn bên ngoài.

Kết quả có thể được minh họa qua biểu đồ so sánh mức độ công bố thông tin tùy ý theo từng nhóm công ty phân loại theo chủ thể kiểm toán, tỷ lệ vốn nhà nước và quy mô công ty, giúp trực quan hóa sự khác biệt và tác động của các nhân tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường vai trò và uy tín của các công ty kiểm toán lớn: Cơ quan quản lý nên khuyến khích các công ty niêm yết lựa chọn các đơn vị kiểm toán thuộc nhóm Big 4 để soát xét BCTC giữa niên độ nhằm nâng cao chất lượng công bố thông tin. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, Sở Giao dịch chứng khoán.

  2. Xây dựng quy định chi tiết hơn về mức độ công bố thông tin trên BCTC giữa niên độ: Ban hành hướng dẫn cụ thể về chiều sâu và phạm vi công bố các chỉ tiêu tài chính nhằm giảm sự tùy ý và tăng tính minh bạch. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: Bộ Tài chính, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.

  3. Nâng cao tính độc lập và năng lực giám sát của Hội đồng quản trị và Ban Giám đốc: Đào tạo, nâng cao nhận thức và quy định tỷ lệ thành viên độc lập tối thiểu nhằm giảm xung đột lợi ích và thúc đẩy công bố thông tin đầy đủ, chính xác. Thời gian thực hiện: 2-3 năm; Chủ thể: Các công ty niêm yết, Hiệp hội Doanh nghiệp.

  4. Khuyến khích các công ty có vốn nhà nước cải thiện công bố thông tin: Áp dụng các biện pháp giám sát và khuyến khích nhằm nâng cao trách nhiệm công bố thông tin của các công ty có vốn nhà nước, góp phần tăng tính minh bạch và hiệu quả thị trường. Thời gian thực hiện: 2 năm; Chủ thể: Bộ Tài chính, các cơ quan quản lý vốn nhà nước.

  5. Hỗ trợ các công ty nhỏ và vừa nâng cao năng lực tài chính và quản trị: Tạo điều kiện tiếp cận nguồn vốn và đào tạo quản trị nhằm giúp các công ty này nâng cao quy mô và khả năng công bố thông tin. Thời gian thực hiện: 3 năm; Chủ thể: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Ngân hàng Nhà nước.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và lãnh đạo công ty niêm yết: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến công bố thông tin tài chính giữa niên độ, từ đó xây dựng chiến lược công bố thông tin phù hợp nhằm nâng cao uy tín và thu hút đầu tư.

  2. Cơ quan quản lý thị trường chứng khoán và tài chính: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, quy định về công bố thông tin, tăng cường minh bạch và hiệu quả thị trường.

  3. Các công ty kiểm toán và chuyên gia tài chính: Hỗ trợ trong việc đánh giá chất lượng công bố thông tin của khách hàng, từ đó tư vấn và nâng cao dịch vụ kiểm toán, soát xét.

  4. Nhà đầu tư và phân tích tài chính: Cung cấp thông tin về mức độ công bố thông tin tùy ý và các yếu tố ảnh hưởng, giúp đánh giá chính xác hơn về rủi ro và tiềm năng đầu tư trên thị trường chứng khoán Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mức độ công bố thông tin tùy ý trên BCTC giữa niên độ là gì?
    Mức độ công bố thông tin tùy ý là mức độ chi tiết và sâu sắc mà công ty niêm yết lựa chọn công bố các thông tin bắt buộc trên BCTC giữa niên độ, vượt quá yêu cầu tối thiểu của chuẩn mực kế toán và quy định pháp luật. Ví dụ, một công ty có thể công bố chi tiết hơn về biến động vốn hoặc các khoản mục tài sản so với công ty khác.

  2. Tại sao chủ thể kiểm toán lại ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin?
    Các công ty kiểm toán uy tín, đặc biệt là nhóm Big 4, thường yêu cầu mức độ minh bạch và chi tiết cao hơn trong báo cáo tài chính để đảm bảo độ tin cậy. Do đó, BCTC được soát xét bởi các đơn vị này thường có mức độ công bố thông tin tùy ý cao hơn, giúp giảm bất cân xứng thông tin trên thị trường.

  3. Tỷ lệ vốn nhà nước ảnh hưởng như thế nào đến công bố thông tin?
    Nghiên cứu cho thấy các công ty có tỷ lệ vốn nhà nước cao thường có mức độ công bố thông tin tùy ý thấp hơn, có thể do cơ chế quản lý và động lực kinh doanh khác biệt, ít chú trọng đến việc công bố thông tin chi tiết nhằm thu hút nhà đầu tư.

  4. Làm thế nào để nâng cao tính độc lập của Hội đồng quản trị và Ban Giám đốc?
    Các công ty cần tuân thủ quy định về tỷ lệ thành viên độc lập, đồng thời tổ chức đào tạo, nâng cao nhận thức về vai trò giám sát và trách nhiệm công bố thông tin minh bạch, từ đó giảm xung đột lợi ích và nâng cao chất lượng báo cáo tài chính.

  5. Quy mô công ty có ảnh hưởng thế nào đến công bố thông tin?
    Công ty có quy mô lớn hơn thường có nguồn lực tài chính và quản trị tốt hơn, đồng thời có động lực công bố thông tin chi tiết hơn để thu hút vốn và duy trì uy tín trên thị trường, dẫn đến mức độ công bố thông tin tùy ý cao hơn.

Kết luận

  • Mức độ công bố thông tin tùy ý trên BCTC giữa niên độ của các công ty niêm yết tại Việt Nam năm 2016 ở mức trung bình, với sự khác biệt rõ rệt giữa BCTC bán niên và quý 2.
  • Chủ thể kiểm toán, tỷ lệ vốn nhà nước, tỷ lệ sở hữu của nhà quản lý, mức độ độc lập của Hội đồng quản trị và Ban Giám đốc, quy mô công ty và tỷ suất sinh lời là các nhân tố có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ công bố thông tin tùy ý.
  • Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết kinh tế và quản trị, đồng thời phản ánh thực trạng công bố thông tin tài chính tại Việt Nam trong bối cảnh chính sách mới.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao vai trò kiểm toán, hoàn thiện quy định công bố thông tin, tăng cường tính độc lập của bộ máy quản trị và cải thiện quản lý vốn nhà nước.
  • Nghiên cứu mở ra hướng tiếp tục đánh giá tác động của các chính sách mới và mở rộng phạm vi nghiên cứu trong các năm tiếp theo để theo dõi sự thay đổi của mức độ công bố thông tin.

Để nâng cao chất lượng công bố thông tin tài chính giữa niên độ, các nhà quản lý doanh nghiệp, cơ quan quản lý và nhà đầu tư cần phối hợp thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu và áp dụng các mô hình quản trị hiện đại nhằm tăng cường minh bạch và hiệu quả thị trường chứng khoán Việt Nam.