Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh ngành thủy sản Việt Nam ngày càng phát triển, tổng tài sản của các doanh nghiệp trong ngành đã tăng 81,23% trong giai đoạn 2019-2023, với tài sản ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn và tăng 68,63% so với năm 2019. Cấu trúc vốn (CTV) của doanh nghiệp, thể hiện tỷ lệ giữa vốn vay và vốn chủ sở hữu, đóng vai trò then chốt trong việc tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro tài chính. Tuy nhiên, việc lựa chọn cấu trúc vốn phù hợp còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố nội tại doanh nghiệp và các biến động vĩ mô như tăng trưởng kinh tế, lạm phát, thuế thu nhập doanh nghiệp và các sự kiện đặc biệt như đại dịch Covid-19.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định và đo lường các nhân tố tác động đến CTV của các doanh nghiệp ngành thủy sản niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2012-2023. Nghiên cứu tập trung vào 24 doanh nghiệp chiếm trên 80% thị phần ngành, sử dụng dữ liệu tài chính hợp nhất và áp dụng các mô hình hồi quy đa biến để phân tích. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp các doanh nghiệp lựa chọn nguồn vốn phù hợp mà còn góp phần nâng cao hiệu quả quản trị tài chính trong ngành thủy sản, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành trên thị trường chứng khoán.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên bốn lý thuyết chính về cấu trúc vốn:
Lý thuyết đánh đổi (Trade-off Theory): Nhấn mạnh sự cân bằng giữa lợi ích từ lá chắn thuế của nợ vay và chi phí rủi ro phá sản. Các nhân tố như thuế thu nhập doanh nghiệp, tài sản cố định hữu hình và khả năng sinh lời được xem là tác động tích cực đến việc sử dụng nợ vay.
Lý thuyết trật tự phân hạng (Pecking Order Theory): Doanh nghiệp ưu tiên sử dụng vốn nội bộ, sau đó mới đến vay nợ và cuối cùng là phát hành cổ phiếu mới, do chi phí huy động vốn bên ngoài cao hơn và rủi ro thông tin bất cân xứng.
Lý thuyết cơ cấu vốn hiện đại (Modigliani-Miller): Trong điều kiện không có thuế và chi phí phá sản, cấu trúc vốn không ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp. Tuy nhiên, khi có thuế, nợ vay tạo ra lợi ích từ lá chắn thuế, làm tăng giá trị doanh nghiệp.
Lý thuyết truyền thống: Cấu trúc vốn tối ưu tồn tại khi chi phí sử dụng vốn bình quân (WACC) đạt mức thấp nhất, cân bằng giữa vốn vay và vốn chủ sở hữu.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: hệ số nợ tổng thể (LEV) làm biến phụ thuộc, cùng các biến độc lập như quy mô doanh nghiệp (SIZE), cấu trúc tài sản cố định hữu hình (TANG), khả năng sinh lời (ROE), tăng trưởng doanh nghiệp (GROWTH), tính thanh khoản (LIQ), thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp (TAX), tăng trưởng kinh tế (GDP), tỷ lệ lạm phát (CPI) và đại dịch Covid-19 (COVID).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu thứ cấp của 24 doanh nghiệp ngành thủy sản niêm yết trên các sàn HOSE, HNX và UPCOM trong giai đoạn 2012-2023. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính hợp nhất và các số liệu kinh tế vĩ mô liên quan.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm thống kê STATA 14.0, áp dụng các mô hình hồi quy đa biến như Pooled OLS, Fixed Effects Model (FEM) và Random Effects Model (REM). Các kiểm định Hausman và F-test được sử dụng để lựa chọn mô hình phù hợp. Để khắc phục các hiện tượng khuyết tật trong mô hình, phương pháp Feasible Generalized Least Squares (FGLS) được áp dụng nhằm đảm bảo kết quả hồi quy chính xác và tin cậy.
Cỡ mẫu gồm 24 doanh nghiệp với dữ liệu bảng (panel data) trong 12 năm, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cho kết quả nghiên cứu. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tiêu chí doanh nghiệp niêm yết ngành thủy sản có dữ liệu đầy đủ và liên tục trong giai đoạn nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô doanh nghiệp (SIZE): Có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến hệ số nợ tổng thể (LEV). Doanh nghiệp quy mô lớn dễ dàng tiếp cận nguồn vốn vay hơn, tận dụng đòn bẩy tài chính để mở rộng hoạt động kinh doanh. Ví dụ, các doanh nghiệp lớn trong ngành thủy sản có tỷ lệ nợ cao hơn trung bình ngành khoảng 15%.
Khả năng sinh lời (ROE): Tác động tích cực đến CTV, cho thấy doanh nghiệp có lợi nhuận cao có xu hướng sử dụng nhiều vốn vay hơn để tận dụng lợi ích từ lá chắn thuế. Mức tăng ROE trung bình 1% tương ứng với tăng 0,3% hệ số nợ.
Cấu trúc tài sản cố định hữu hình (TANG): Tăng tỷ trọng tài sản cố định hữu hình giúp doanh nghiệp dễ dàng thế chấp và vay vốn, tác động tích cực đến LEV với mức ảnh hưởng khoảng 0,25 điểm phần trăm.
Tăng trưởng doanh nghiệp (GROWTH): Có tác động tiêu cực đến CTV, phản ánh xu hướng doanh nghiệp ưu tiên sử dụng vốn nội bộ để tài trợ cho sự phát triển, giảm phụ thuộc vào nợ vay. Tăng trưởng doanh thu 10% làm giảm hệ số nợ trung bình 0,05.
Tính thanh khoản (LIQ): Không có ý nghĩa thống kê rõ ràng trong mô hình, cho thấy khả năng quy đổi tài sản thành tiền không ảnh hưởng đáng kể đến quyết định sử dụng vốn vay trong ngành thủy sản.
Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp (TAX): Tác động tích cực đến CTV, do lợi ích từ lá chắn thuế khuyến khích doanh nghiệp sử dụng vốn vay nhiều hơn. Mỗi điểm phần trăm tăng thuế suất làm tăng LEV khoảng 0,02.
Tăng trưởng kinh tế (GDP) và tỷ lệ lạm phát (CPI): Cả hai biến vĩ mô này đều có ảnh hưởng tích cực đến CTV, phản ánh môi trường kinh tế thuận lợi giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận vốn vay hơn.
Đại dịch Covid-19 (COVID): Tác động tích cực đến hệ số nợ, cho thấy trong giai đoạn đại dịch, nhu cầu vốn vay để duy trì hoạt động kinh doanh tăng lên đáng kể.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết đánh đổi và trật tự phân hạng khi các nhân tố như quy mô, tài sản cố định hữu hình và thuế suất thuế TNDN thúc đẩy việc sử dụng nợ vay. Tác động tích cực của đại dịch Covid-19 phản ánh thực tế khó khăn kinh tế buộc doanh nghiệp phải tăng vay nợ để duy trì hoạt động.
Mức độ tác động tiêu cực của tăng trưởng doanh nghiệp cho thấy doanh nghiệp ưu tiên sử dụng vốn nội bộ khi có khả năng phát triển cao, phù hợp với lý thuyết trật tự phân hạng. Tính thanh khoản không có ý nghĩa thống kê có thể do đặc thù ngành thủy sản với tài sản ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn, vốn vay chủ yếu phục vụ cho tài sản này.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng về vai trò của quy mô, lợi nhuận và tài sản cố định hữu hình. Tuy nhiên, việc bổ sung các biến vĩ mô và đại dịch Covid-19 làm tăng tính thực tiễn và cập nhật cho nghiên cứu.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện xu hướng LEV theo thời gian, bảng hồi quy chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa thống kê, giúp minh họa rõ ràng các tác động của từng nhân tố.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quy mô doanh nghiệp: Doanh nghiệp ngành thủy sản nên tập trung mở rộng quy mô thông qua đầu tư và hợp tác để nâng cao khả năng tiếp cận vốn vay với chi phí thấp hơn. Mục tiêu tăng trưởng tài sản trung bình 10% mỗi năm trong vòng 3-5 năm tới, do ban lãnh đạo và phòng tài chính thực hiện.
Tối ưu hóa cấu trúc tài sản cố định hữu hình: Đầu tư vào tài sản cố định hữu hình có giá trị và khả năng thế chấp cao nhằm tăng uy tín với các tổ chức tín dụng, từ đó nâng cao khả năng vay vốn. Kế hoạch đầu tư tài sản cố định nên được xây dựng chi tiết hàng năm, do bộ phận đầu tư và tài chính phối hợp thực hiện.
Nâng cao khả năng sinh lời: Tăng hiệu quả hoạt động kinh doanh để cải thiện ROE, qua đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng vốn vay hợp lý. Các giải pháp bao gồm tối ưu hóa chi phí, đa dạng hóa sản phẩm và mở rộng thị trường, thực hiện trong vòng 2 năm tới bởi bộ phận kinh doanh và quản lý.
Quản lý rủi ro vĩ mô và đại dịch: Doanh nghiệp cần xây dựng các kịch bản tài chính ứng phó với biến động kinh tế vĩ mô như lạm phát, tăng trưởng GDP và các sự kiện bất thường như đại dịch. Thiết lập quỹ dự phòng và kế hoạch vay vốn linh hoạt, thực hiện thường xuyên hàng năm, do ban quản trị và phòng kế hoạch tài chính đảm nhiệm.
Cân nhắc chính sách thuế: Tận dụng các ưu đãi thuế và tối ưu hóa cấu trúc vốn để giảm chi phí thuế, đồng thời đảm bảo tuân thủ pháp luật. Cần phối hợp với các chuyên gia thuế và tư vấn tài chính để xây dựng chiến lược phù hợp trong vòng 1 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp ngành thủy sản: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn, từ đó đưa ra quyết định tài chính phù hợp nhằm tối ưu hóa chi phí vốn và giảm thiểu rủi ro tài chính.
Nhà đầu tư và tổ chức tín dụng: Cung cấp cơ sở đánh giá mức độ rủi ro và tiềm năng tài chính của các doanh nghiệp thủy sản niêm yết, hỗ trợ quyết định đầu tư và cho vay chính xác hơn.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu cấu trúc vốn trong ngành thủy sản, đồng thời cập nhật các biến vĩ mô và tác động đại dịch trong phân tích tài chính doanh nghiệp.
Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Giúp hiểu rõ tác động của các chính sách thuế, kinh tế vĩ mô và các sự kiện đặc biệt đến hoạt động tài chính doanh nghiệp, từ đó xây dựng các chính sách hỗ trợ phù hợp cho ngành thủy sản.
Câu hỏi thường gặp
Cấu trúc vốn là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp thủy sản?
CTV là tỷ lệ giữa vốn vay và vốn chủ sở hữu trong tổng nguồn vốn doanh nghiệp. Nó quan trọng vì ảnh hưởng đến chi phí vốn, rủi ro tài chính và khả năng phát triển bền vững của doanh nghiệp.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp thủy sản?
Quy mô doanh nghiệp, khả năng sinh lời, cấu trúc tài sản cố định hữu hình, thuế suất thu nhập doanh nghiệp và các biến động kinh tế vĩ mô như GDP, lạm phát, cùng đại dịch Covid-19 là những nhân tố chính.Tại sao tăng trưởng doanh nghiệp lại có tác động tiêu cực đến việc sử dụng nợ vay?
Doanh nghiệp tăng trưởng nhanh thường ưu tiên sử dụng vốn nội bộ để tránh rủi ro tài chính và chi phí vay cao, phù hợp với lý thuyết trật tự phân hạng.Đại dịch Covid-19 ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc vốn?
Đại dịch làm tăng nhu cầu vốn vay để duy trì hoạt động kinh doanh trong điều kiện khó khăn, dẫn đến tăng tỷ lệ nợ vay trong cấu trúc vốn.Làm thế nào doanh nghiệp có thể tối ưu hóa cấu trúc vốn dựa trên nghiên cứu này?
Doanh nghiệp cần cân nhắc tăng quy mô, đầu tư tài sản cố định hữu hình, nâng cao khả năng sinh lời, đồng thời quản lý rủi ro vĩ mô và tận dụng chính sách thuế để lựa chọn tỷ lệ vốn vay phù hợp, giảm thiểu chi phí và rủi ro tài chính.
Kết luận
- Luận văn đã xác định và đo lường được các nhân tố tác động đến cấu trúc vốn của 24 doanh nghiệp ngành thủy sản niêm yết trên TTCK Việt Nam giai đoạn 2012-2023.
- Quy mô doanh nghiệp, khả năng sinh lời, tài sản cố định hữu hình, thuế suất thuế TNDN, tăng trưởng GDP, lạm phát và đại dịch Covid-19 có ảnh hưởng tích cực đến tỷ lệ nợ vay.
- Tăng trưởng doanh nghiệp có tác động tiêu cực, trong khi tính thanh khoản không có ý nghĩa thống kê rõ ràng.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn vay trong ngành thủy sản.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các khuyến nghị chính sách và mở rộng nghiên cứu với các ngành khác hoặc dữ liệu cập nhật hơn.
Mời các nhà quản lý, nhà đầu tư và nhà nghiên cứu tiếp cận và ứng dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả quản trị tài chính và phát triển bền vững cho doanh nghiệp ngành thủy sản tại Việt Nam.