Tổng quan nghiên cứu

Chậm tiến độ trong các dự án xây dựng là vấn đề phổ biến và gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt tại các địa phương như thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang. Theo khảo sát với 140 đối tượng liên quan, công tác giải phóng mặt bằng được xác định là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến chậm tiến độ thi công. Nhiều dự án trọng điểm như nâng cấp đô thị Rạch Giá, xây dựng khu dân cư và hạ tầng kỹ thuật đều gặp khó khăn do việc bàn giao mặt bằng bị trì hoãn, với tỷ lệ hộ dân chưa di dời còn lên đến 65 hộ trong một số dự án. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng của công tác giải phóng mặt bằng đến tiến độ xây dựng, xây dựng mô hình dự báo mức độ tác động và đề xuất giải pháp cải thiện. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các dự án xây dựng tại thành phố Rạch Giá trong giai đoạn thi công và một số dự án đã hoàn thành, với dữ liệu thu thập trong khoảng thời gian hai tháng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý dự án, giảm thiểu rủi ro chậm tiến độ và hỗ trợ hoạch định chính sách bồi thường, giải phóng mặt bằng phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình liên quan đến quản lý dự án xây dựng và công tác giải phóng mặt bằng, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý tiến độ dự án: Định nghĩa tiến độ thi công là quá trình kiểm soát các hoạt động theo trình tự công nghệ, xác định thời gian bắt đầu và kết thúc công việc. Chậm tiến độ được xem là sự trễ so với cam kết hợp đồng.
  • Mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến chậm tiến độ: Bao gồm năng lực quản lý chủ đầu tư, năng lực nhà thầu, yếu tố ngoại vi và đặc biệt là công tác giải phóng mặt bằng.
  • Khái niệm công tác giải phóng mặt bằng: Quá trình thu hồi đất, di dời hoa màu, vật kiến trúc để bàn giao mặt bằng sạch cho thi công dự án.
  • Các yếu tố chính trong giải phóng mặt bằng: Giá bồi thường đất đai, hoa màu, chính sách hỗ trợ, năng lực đơn vị giải phóng mặt bằng, sự tuân thủ pháp luật và nhận thức của người dân.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA): Rút gọn 22 yếu tố ban đầu thành 4 nhân tố chính gồm: Trình độ năng lực và ứng dụng công nghệ thông tin; Giá bồi thường, hỗ trợ và quản lý đất đai; Văn bản pháp lý và biến động thị trường; Nguồn nhân lực.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với quy trình gồm:

  • Thu thập dữ liệu: Bảng câu hỏi khảo sát được phân phát trực tiếp và qua thư điện tử đến 140 đối tượng gồm chủ đầu tư, ban quản lý dự án, đơn vị giải phóng mặt bằng, cơ quan nhà nước và người dân bị ảnh hưởng tại thành phố Rạch Giá.
  • Lấy mẫu: Mẫu được chọn không giới hạn về số lượng và kinh nghiệm nhằm giữ tính đại diện và phổ biến các yếu tố chung.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS để thực hiện các bước:
    • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (đạt trên 0.8).
    • Phân tích tương quan Pearson để loại bỏ biến đa cộng tuyến.
    • Phân tích nhân tố khám phá EFA để rút gọn và đặt tên các nhân tố chính.
    • Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến theo phương pháp Enter và Stepwise để xây dựng mô hình dự báo ảnh hưởng của công tác giải phóng mặt bằng đến chậm tiến độ.
    • Kiểm định T-test để so sánh kết quả dự báo với thực tế.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong 2 tháng, phân tích và kiểm định mô hình trong các tháng tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân loại mức độ ảnh hưởng của các yếu tố giải phóng mặt bằng: Trong 22 yếu tố khảo sát, 5 yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đạt điểm trung bình từ 3.37 trở lên, trong khi 5 yếu tố ít ảnh hưởng nhất có điểm từ 2 trở xuống. Điều này cho thấy sự khác biệt rõ rệt về mức độ tác động của từng yếu tố đến tiến độ xây dựng.

  2. Kết quả phân tích nhân tố khám phá (EFA): 22 yếu tố được rút gọn thành 4 nhân tố chính, giải thích 63.435% sự biến thiên của dữ liệu. Các nhân tố này bao gồm:

    • Trình độ năng lực và ứng dụng công nghệ thông tin.
    • Giá bồi thường, hỗ trợ và quản lý đất đai.
    • Văn bản pháp lý và biến động thị trường.
    • Nguồn nhân lực.
  3. Mô hình hồi quy tuyến tính: Mô hình dự báo với phương pháp Enter cho thấy hệ số R2 cao, thể hiện mô hình có độ chính xác lớn trong việc dự báo ảnh hưởng của công tác giải phóng mặt bằng đến chậm tiến độ xây dựng. Mô hình Stepwise cũng xác nhận các biến quan trọng nhất ảnh hưởng đến tiến độ.

  4. Kiểm chứng mô hình thực tế: Qua khảo sát 5 dự án hoàn thành tại Rạch Giá, mức độ ảnh hưởng thực tế của công tác giải phóng mặt bằng là 73.3%, trong khi mô hình dự báo là 79%, cho thấy độ chính xác dự báo đạt 92.4%. Điều này khẳng định mô hình có khả năng phản ánh sát thực trạng thi công.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của chậm tiến độ do công tác giải phóng mặt bằng bao gồm giá bồi thường chưa phù hợp, chính sách hỗ trợ chưa đầy đủ, thủ tục pháp lý phức tạp và nhận thức của người dân còn hạn chế. So với các nghiên cứu trước đây tập trung vào năng lực quản lý và tài chính, nghiên cứu này bổ sung góc nhìn quan trọng về yếu tố giải phóng mặt bằng, đặc biệt trong các dự án sử dụng vốn ngân sách nhà nước. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thanh thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và bảng tổng hợp kết quả phân tích nhân tố để minh họa rõ ràng các nhóm nhân tố chính. Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò then chốt của công tác giải phóng mặt bằng trong việc đảm bảo tiến độ dự án xây dựng, từ đó hỗ trợ các bên liên quan trong việc điều chỉnh chính sách và nâng cao hiệu quả quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền và nâng cao nhận thức người dân: Chủ đầu tư và ban quản lý dự án cần tổ chức các chương trình phổ biến chính sách bồi thường, hỗ trợ và quyền lợi nhằm nâng cao sự đồng thuận của người dân, giảm thiểu khiếu kiện và chậm bàn giao mặt bằng. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng trước khi triển khai dự án.

  2. Điều chỉnh giá bồi thường sát với giá thị trường: Cơ quan nhà nước cần rà soát, cập nhật và ban hành mức giá bồi thường phù hợp với biến động thị trường, đảm bảo người dân có thể tái định cư ổn định. Chủ thể thực hiện: Ủy ban nhân dân tỉnh và các cơ quan liên quan, trong vòng 3 tháng.

  3. Đơn giản hóa thủ tục pháp lý và rút ngắn thời gian phê duyệt: Cần xây dựng quy trình giải phóng mặt bằng minh bạch, rõ ràng, giảm thiểu các bước phức tạp, đồng thời tăng cường phối hợp giữa các cơ quan để đẩy nhanh tiến độ phê duyệt. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, do các cơ quan quản lý nhà nước chủ trì.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý giải phóng mặt bằng: Áp dụng phần mềm quản lý, bản đồ số và hệ thống theo dõi tiến độ để nâng cao hiệu quả kiểm kê, đo đạc và giám sát tiến độ giải phóng mặt bằng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án phối hợp với đơn vị công nghệ, trong vòng 12 tháng.

  5. Nâng cao năng lực chuyên môn cho đội ngũ thực hiện: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng cho cán bộ quản lý dự án, đơn vị giải phóng mặt bằng nhằm đảm bảo công tác đo đạc, lập phương án bồi thường và xử lý khiếu nại được thực hiện chính xác, kịp thời. Thời gian thực hiện: liên tục trong quá trình triển khai dự án.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ đầu tư và Ban quản lý dự án xây dựng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tiến độ thi công, đặc biệt là công tác giải phóng mặt bằng, từ đó có kế hoạch quản lý và điều phối hiệu quả.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về đất đai và xây dựng: Cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách bồi thường, hỗ trợ và quy trình giải phóng mặt bằng phù hợp với thực tế, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.

  3. Đơn vị tư vấn, giám sát và nhà thầu thi công: Nắm bắt các nguyên nhân chậm tiến độ liên quan đến giải phóng mặt bằng để phối hợp tốt hơn trong quá trình thi công, giảm thiểu rủi ro và chi phí phát sinh.

  4. Người dân và cộng đồng bị ảnh hưởng bởi dự án: Hiểu rõ quyền lợi, chính sách bồi thường và các quy trình liên quan, từ đó nâng cao sự đồng thuận và hợp tác trong công tác bàn giao mặt bằng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác giải phóng mặt bằng lại ảnh hưởng lớn đến tiến độ xây dựng?
    Công tác giải phóng mặt bằng quyết định việc bàn giao mặt bằng sạch cho nhà thầu thi công. Nếu công tác này chậm, nhà thầu không thể triển khai đúng kế hoạch, dẫn đến chậm tiến độ chung của dự án. Ví dụ, tại Rạch Giá, nhiều dự án bị trì hoãn do còn nhiều hộ dân chưa di dời.

  2. Những yếu tố nào trong giải phóng mặt bằng gây khó khăn nhất?
    Các yếu tố như giá bồi thường đất và hoa màu không sát với giá thị trường, thủ tục pháp lý phức tạp, chính sách hỗ trợ chưa phù hợp và nhận thức của người dân còn hạn chế là những nguyên nhân chính gây khó khăn và kéo dài thời gian giải phóng mặt bằng.

  3. Mô hình dự báo trong nghiên cứu có độ chính xác như thế nào?
    Mô hình hồi quy tuyến tính được xây dựng có độ chính xác cao, với hệ số R2 lớn và được kiểm chứng trên 5 dự án thực tế tại Rạch Giá, cho kết quả dự báo gần đúng với thực tế (độ chính xác 92.4%).

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác giải phóng mặt bằng?
    Cần tăng cường tuyên truyền chính sách, điều chỉnh giá bồi thường sát thực tế, đơn giản hóa thủ tục pháp lý, ứng dụng công nghệ thông tin và nâng cao năng lực đội ngũ thực hiện. Các giải pháp này giúp giảm thiểu khiếu kiện và đẩy nhanh tiến độ bàn giao mặt bằng.

  5. Phạm vi áp dụng kết quả nghiên cứu này là gì?
    Nghiên cứu tập trung vào các dự án xây dựng tại thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang, đặc biệt các dự án sử dụng vốn ngân sách nhà nước. Tuy nhiên, các kết quả và mô hình có thể tham khảo áp dụng cho các địa phương và dự án có điều kiện tương tự.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định rõ vai trò quan trọng của công tác giải phóng mặt bằng trong việc gây chậm tiến độ xây dựng các dự án tại thành phố Rạch Giá.
  • 22 yếu tố ảnh hưởng được rút gọn thành 4 nhân tố chính, giải thích hơn 63% sự biến thiên trong dữ liệu khảo sát.
  • Mô hình hồi quy tuyến tính dự báo mức độ ảnh hưởng của công tác giải phóng mặt bằng với độ chính xác trên 90%, được kiểm chứng thực tế.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào điều chỉnh chính sách bồi thường, nâng cao nhận thức người dân, đơn giản hóa thủ tục và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Nghiên cứu góp phần hoàn thiện cơ sở lý luận và thực tiễn cho công tác quản lý dự án xây dựng, đặc biệt trong bối cảnh sử dụng vốn ngân sách nhà nước.

Next steps: Triển khai áp dụng mô hình dự báo trong quản lý dự án, phối hợp các bên liên quan thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu tại các địa phương khác để hoàn thiện hơn.

Call to action: Các nhà quản lý dự án, cơ quan nhà nước và đơn vị thi công nên tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả công tác giải phóng mặt bằng, đảm bảo tiến độ và chất lượng dự án xây dựng.