Tổng quan nghiên cứu
Theo số liệu của Cục Thống kê Thành phố Đà Nẵng, tính đến ngày 29/02/2016, trên địa bàn có khoảng 16.266 doanh nghiệp đang hoạt động, trong đó 97% là doanh nghiệp vừa và nhỏ, với 76% là doanh nghiệp siêu nhỏ. Phần lớn doanh nghiệp có năng lực tài chính yếu, với 81,5% doanh nghiệp có vốn điều lệ đăng ký dưới 10 tỷ đồng, dẫn đến khó khăn trong mở rộng sản xuất kinh doanh và tiềm ẩn nhiều rủi ro tài chính. Các doanh nghiệp chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực thương mại, dịch vụ (45%) và sản xuất (40%), với trình độ quản lý, công nghệ và phát triển thị trường còn hạn chế.
Trong bối cảnh đó, việc vận dụng các công cụ kế toán quản trị (KTQT) để đánh giá thành quả hoạt động doanh nghiệp trở nên cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và cạnh tranh. Mục tiêu nghiên cứu là xác định thực trạng sử dụng các công cụ KTQT dùng để đánh giá thành quả tại các doanh nghiệp trên địa bàn Đà Nẵng, đồng thời đánh giá ảnh hưởng của việc vận dụng các công cụ này đến thành quả hoạt động tài chính và phi tài chính của doanh nghiệp. Nghiên cứu tập trung vào các công cụ KTQT thuộc nhóm đánh giá thành quả hoạt động, khảo sát 150 doanh nghiệp đa dạng về quy mô và lĩnh vực hoạt động trong năm 2016.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý doanh nghiệp và các cơ quan quản lý địa phương trong việc nâng cao hiệu quả vận dụng công cụ KTQT, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trên địa bàn Đà Nẵng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán quản trị và đánh giá thành quả hoạt động doanh nghiệp, trong đó nổi bật là:
Lý thuyết kế toán quản trị: Được định nghĩa là quá trình xác định, ghi nhận, xử lý và phân tích thông tin kế toán nhằm hỗ trợ nhà quản trị ra quyết định và đạt mục tiêu tổ chức (Horngren, 1996; Chenhall, 2003). Các công cụ KTQT bao gồm dự toán, tính giá thành, đánh giá thành quả và phân tích chiến lược.
Mô hình Thẻ cân bằng điểm (Balanced Scorecard - BSC) của Kaplan và Norton (1992): Cung cấp khuôn khổ đánh giá thành quả toàn diện dựa trên bốn phương diện: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển. Mô hình này tích hợp các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính, giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động một cách toàn diện.
Khái niệm thành quả hoạt động: Bao gồm thành quả tài chính (doanh thu, lợi nhuận, hiệu suất sử dụng tài sản, khả năng thanh toán, sinh lời vốn chủ sở hữu) và thành quả phi tài chính (sự hài lòng khách hàng, quy trình nội bộ, học hỏi và phát triển nhân viên).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu sơ cấp thu thập từ 150 doanh nghiệp trên địa bàn Đà Nẵng thông qua bảng câu hỏi khảo sát trực tiếp, gửi thư điện tử và phỏng vấn. Đối tượng khảo sát là kế toán viên và nhà quản lý cấp trung trở lên.
Quy trình nghiên cứu gồm hai giai đoạn:
Khảo sát sơ bộ: Thiết kế bản nháp câu hỏi, tham khảo ý kiến chuyên gia và phỏng vấn 10 kế toán viên để hoàn thiện bảng câu hỏi.
Nghiên cứu chính thức: Thu thập dữ liệu từ 150 doanh nghiệp, xử lý và phân tích bằng phần mềm AMOS 21.0 sử dụng phương pháp phân tích cấu trúc tuyến tính (SEM) và phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu.
Các biến nghiên cứu được đo lường bằng thang đo Likert 5 điểm, trong đó mức độ sử dụng các công cụ KTQT và mức độ đánh giá thành quả hoạt động được đánh giá từ "không áp dụng" đến "luôn luôn áp dụng" hoặc từ "rất kém" đến "rất tốt". Các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính được lựa chọn dựa trên nghiên cứu của Kaplan và Norton (1992, 1996, 2001) và điều chỉnh phù hợp với đặc điểm doanh nghiệp Đà Nẵng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ áp dụng các công cụ kế toán quản trị dùng để đánh giá thành quả: Kết quả khảo sát cho thấy các công cụ truyền thống như phân tích chênh lệch so với dự toán, kế toán trách nhiệm và lợi nhuận bộ phận được sử dụng phổ biến với mức độ trung bình từ 3,5 đến 4,2 trên thang 5 điểm. Các công cụ hiện đại như đo lường bằng công cụ phi tài chính và giá trị kinh tế gia tăng có mức độ áp dụng thấp hơn, khoảng 2,8 đến 3,1.
Thành quả hoạt động tài chính: Doanh nghiệp đánh giá thành quả tài chính của mình ở mức khá, với tốc độ tăng trưởng lợi nhuận trung bình đạt khoảng 12%/năm, tỷ lệ giá vốn hàng bán trên tổng doanh thu trung bình là 65%, hiệu suất sử dụng tài sản đạt 1,2 lần, khả năng thanh toán hiện hành trung bình là 1,5 lần, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu khoảng 8%, tỷ suất sinh lời vốn chủ sở hữu (ROE) đạt 15%, và tỷ lệ hoàn vốn đầu tư (ROI) khoảng 10%.
Thành quả hoạt động phi tài chính: Các chỉ tiêu phi tài chính như sự hài lòng khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển được đánh giá ở mức trung bình khá, với điểm trung bình từ 3,6 đến 4,0 trên thang 5 điểm. Đặc biệt, sự hài lòng khách hàng và quy trình nội bộ có mối tương quan tích cực với thành quả tài chính.
Ảnh hưởng của việc vận dụng các công cụ KTQT đến thành quả hoạt động: Phân tích mô hình SEM cho thấy việc vận dụng các công cụ KTQT dùng để đánh giá thành quả có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến thành quả tài chính (β = 0,45, p < 0,01) và thành quả phi tài chính (β = 0,38, p < 0,01). Các yếu tố học hỏi và phát triển thúc đẩy quy trình nội bộ (β = 0,52), quy trình nội bộ thúc đẩy sự hài lòng khách hàng (β = 0,47), và sự hài lòng khách hàng thúc đẩy thành quả tài chính (β = 0,50).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy các công cụ KTQT truyền thống vẫn được sử dụng phổ biến và mang lại lợi ích thiết thực trong việc đánh giá thành quả hoạt động doanh nghiệp. Mức độ áp dụng các công cụ hiện đại còn hạn chế do đặc điểm quy mô nhỏ và năng lực quản lý của doanh nghiệp tại Đà Nẵng.
Việc kết hợp đánh giá thành quả tài chính và phi tài chính theo mô hình BSC giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả hoạt động, từ đó hỗ trợ nhà quản lý ra quyết định chính xác hơn. Mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố trong mô hình cho thấy sự phát triển nguồn nhân lực và cải tiến quy trình nội bộ là nền tảng để nâng cao sự hài lòng khách hàng và thành quả tài chính.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ áp dụng các công cụ KTQT, biểu đồ đường thể hiện xu hướng tăng trưởng lợi nhuận và ROE, cùng bảng phân tích tương quan giữa các chỉ tiêu phi tài chính và tài chính để minh họa mối liên hệ chặt chẽ giữa các yếu tố.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về công cụ KTQT hiện đại: Doanh nghiệp cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về các công cụ KTQT hiện đại như thẻ cân bằng điểm, chi phí dựa trên hoạt động để nâng cao năng lực quản lý và áp dụng hiệu quả. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là phòng nhân sự và ban lãnh đạo doanh nghiệp.
Xây dựng hệ thống đánh giá thành quả toàn diện kết hợp tài chính và phi tài chính: Áp dụng mô hình BSC để đánh giá thành quả hoạt động, giúp doanh nghiệp có cái nhìn đa chiều và hỗ trợ ra quyết định chiến lược. Thời gian triển khai 6-9 tháng, chủ thể là bộ phận kế toán quản trị và phòng kế hoạch chiến lược.
Cải tiến quy trình nội bộ và phát triển nguồn nhân lực: Tập trung nâng cao hiệu quả quy trình sản xuất, dịch vụ và tăng cường đào tạo kỹ năng, kiến thức cho nhân viên nhằm thúc đẩy sự hài lòng khách hàng và nâng cao thành quả tài chính. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là phòng sản xuất, nhân sự và quản lý cấp trung.
Khuyến khích áp dụng công cụ đo lường phi tài chính trong quản trị doanh nghiệp: Doanh nghiệp cần chú trọng các chỉ tiêu phi tài chính như sự hài lòng khách hàng, đổi mới sản phẩm, đào tạo nhân viên để nâng cao năng lực cạnh tranh. Chủ thể là ban giám đốc và phòng marketing, thời gian thực hiện 12 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Đà Nẵng: Giúp hiểu rõ về tầm quan trọng và cách vận dụng các công cụ KTQT để nâng cao hiệu quả hoạt động và cạnh tranh trên thị trường.
Chuyên gia và giảng viên kế toán quản trị: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về ứng dụng công cụ KTQT trong doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là trong bối cảnh doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Là tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ nâng cao năng lực quản trị và phát triển doanh nghiệp địa phương.
Sinh viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Giúp mở rộng kiến thức về phương pháp nghiên cứu, mô hình đánh giá thành quả hoạt động và ứng dụng công cụ KTQT trong thực tế.
Câu hỏi thường gặp
Các công cụ kế toán quản trị nào được sử dụng phổ biến nhất tại Đà Nẵng?
Các công cụ truyền thống như phân tích chênh lệch so với dự toán, kế toán trách nhiệm và lợi nhuận bộ phận được sử dụng phổ biến với mức độ áp dụng trung bình cao, trong khi các công cụ hiện đại như thẻ cân bằng điểm và giá trị kinh tế gia tăng còn hạn chế.Việc áp dụng công cụ KTQT có ảnh hưởng như thế nào đến thành quả tài chính của doanh nghiệp?
Nghiên cứu cho thấy việc vận dụng các công cụ KTQT dùng để đánh giá thành quả có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến thành quả tài chính, giúp doanh nghiệp tăng trưởng lợi nhuận và cải thiện hiệu quả sử dụng tài sản.Tại sao thành quả phi tài chính cũng quan trọng trong đánh giá hoạt động doanh nghiệp?
Thành quả phi tài chính như sự hài lòng khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển giúp doanh nghiệp duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh, từ đó gián tiếp thúc đẩy thành quả tài chính bền vững.Mô hình Thẻ cân bằng điểm (BSC) được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu?
BSC được sử dụng làm khung lý thuyết để đánh giá thành quả hoạt động toàn diện, kết hợp các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính, đồng thời phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố trong doanh nghiệp.Doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Đà Nẵng nên bắt đầu cải tiến quản trị từ đâu?
Nên tập trung nâng cao nhận thức và đào tạo về các công cụ KTQT hiện đại, đồng thời cải tiến quy trình nội bộ và phát triển nguồn nhân lực để nâng cao hiệu quả hoạt động và sự hài lòng khách hàng.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định thực trạng vận dụng các công cụ kế toán quản trị dùng để đánh giá thành quả hoạt động tại các doanh nghiệp trên địa bàn Đà Nẵng, với mức độ áp dụng các công cụ truyền thống cao hơn công cụ hiện đại.
- Việc vận dụng các công cụ KTQT có ảnh hưởng tích cực đến thành quả tài chính và phi tài chính của doanh nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh.
- Mô hình Thẻ cân bằng điểm được áp dụng hiệu quả trong việc đánh giá thành quả toàn diện, thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa học hỏi phát triển, quy trình nội bộ, sự hài lòng khách hàng và thành quả tài chính.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực vận dụng công cụ KTQT, cải tiến quy trình và phát triển nguồn nhân lực nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, xây dựng hệ thống đánh giá toàn diện và theo dõi hiệu quả áp dụng công cụ KTQT trong thực tế doanh nghiệp.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản trị và thành quả hoạt động doanh nghiệp tại Đà Nẵng!