Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế bền vững và hội nhập quốc tế, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) ngày càng trở thành yếu tố quan trọng đối với sự phát triển lâu dài của các tổ chức kinh doanh. Tại Việt Nam, đặc biệt trong ngành khai thác than và khoáng sản, việc thực hiện CSR không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn nâng cao đời sống người lao động và phát triển cộng đồng địa phương. Tổng Công ty Đông Bắc, một doanh nghiệp kinh tế quốc phòng trực thuộc Bộ Quốc phòng, với hơn 12.000 cán bộ, chiến sĩ và công nhân viên, đã có những bước phát triển vượt bậc trong sản xuất kinh doanh than, chiếm khoảng 12-14% sản lượng than toàn quốc, đồng thời thực hiện nhiều hoạt động CSR trong giai đoạn 2016-2018.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ thực trạng hoạt động CSR tại Tổng Công ty Đông Bắc, đánh giá tác động của CSR đến sự gắn kết của nhân viên, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động CSR của Tổng Công ty tại các tỉnh thành Việt Nam, đặc biệt là Quảng Ninh, trong khoảng thời gian từ năm 2016 đến 2018. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách CSR, góp phần nâng cao hiệu quả quản trị và phát triển bền vững của doanh nghiệp trong ngành khai khoáng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết nền tảng về CSR, trong đó nổi bật là mô hình kim tự tháp của Carroll (1991) với bốn trụ cột: trách nhiệm kinh tế, trách nhiệm pháp lý, trách nhiệm đạo đức và trách nhiệm thiện nguyện. Mô hình này làm rõ rằng doanh nghiệp phải đảm bảo lợi nhuận, tuân thủ pháp luật, thực hiện các chuẩn mực đạo đức và tự nguyện đóng góp cho cộng đồng. Ngoài ra, tiêu chuẩn ISO 26000 được áp dụng để đánh giá các khía cạnh quản trị tổ chức, quyền con người, tập quán lao động, môi trường, phát triển cộng đồng và bảo vệ người tiêu dùng.

Mô hình mối quan hệ giữa CSR và sự gắn kết của nhân viên cũng được sử dụng làm cơ sở lý thuyết. Theo đó, cảm nhận của nhân viên về các hoạt động CSR ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng, cam kết và gắn bó với tổ chức. Các mô hình nghiên cứu của Zientara và Ferreira & Oliveira được tham khảo để xây dựng giả thuyết về tác động của CSR đến sự gắn kết nhân viên tại Tổng Công ty Đông Bắc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo nội bộ, tài liệu chính thức của Tổng Công ty Đông Bắc và khảo sát xã hội học với cỡ mẫu khoảng 300 cán bộ, công nhân viên tại các đơn vị thành viên. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm nhân viên khác nhau.

Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha (đạt trên 0.8), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2019 đến tháng 9/2019, bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng hoạt động CSR tại Tổng Công ty Đông Bắc: Tổng Công ty đã đầu tư hàng trăm tỷ đồng cho các hoạt động CSR trong giai đoạn 2016-2018, chiếm khoảng 3-5% lợi nhuận sau thuế hàng năm. Các hoạt động tập trung vào chăm lo đời sống người lao động, bảo vệ môi trường, phát triển cộng đồng và thực hiện các chính sách nhân đạo. Tỷ lệ nhân viên hài lòng với các chính sách phúc lợi đạt khoảng 78%, trong khi đó 65% nhân viên đánh giá cao các hoạt động bảo vệ môi trường của Tổng Công ty.

  2. Ảnh hưởng của CSR đến sự gắn kết của nhân viên: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy có mối quan hệ tích cực và có ý nghĩa thống kê giữa cảm nhận CSR và sự gắn kết của nhân viên (hệ số beta = 0.62, p < 0.01). Trong đó, trách nhiệm về môi trường và phúc lợi người lao động có tác động mạnh nhất, chiếm tỷ trọng ảnh hưởng lần lượt 35% và 30% trong mô hình.

  3. Những tồn tại và hạn chế: Khoảng 22% nhân viên cho biết chưa nhận thức đầy đủ về các hoạt động CSR của Tổng Công ty, đặc biệt là các chương trình liên quan đến quyền con người và bảo vệ người tiêu dùng. Ngoài ra, việc triển khai CSR còn thiếu sự đồng bộ giữa các đơn vị thành viên, dẫn đến hiệu quả chưa cao và chưa phát huy hết tiềm năng.

  4. So sánh với các doanh nghiệp tiêu biểu trên thế giới: So với mô hình CSR của Tokyo Gas và Công ty Đường sắt miền Đông Nhật Bản, Tổng Công ty Đông Bắc còn hạn chế trong việc áp dụng các công cụ quản trị hiện đại như PDCA và hệ thống KPIs cho CSR. Tuy nhiên, Tổng Công ty đã có bước tiến đáng kể trong việc gắn CSR với chiến lược phát triển bền vững và an ninh năng lượng quốc gia.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những tồn tại chủ yếu do đặc thù ngành khai khoáng với môi trường làm việc khắc nghiệt và yêu cầu an toàn cao, khiến việc truyền thông và đào tạo về CSR chưa được chú trọng đúng mức. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của CSR trong việc nâng cao sự gắn kết và cam kết của nhân viên, qua đó góp phần tăng năng suất lao động và ổn định nguồn nhân lực.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng của nhân viên theo từng khía cạnh CSR, bảng phân tích hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của các yếu tố CSR đến sự gắn kết nhân viên, giúp minh họa rõ nét mối quan hệ nhân quả và ưu tiên các giải pháp can thiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và đào tạo CSR: Xây dựng chương trình đào tạo định kỳ về CSR cho toàn bộ cán bộ, công nhân viên, đặc biệt tập trung vào các nội dung quyền con người và bảo vệ người tiêu dùng nhằm nâng cao nhận thức và sự tham gia. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do Ban Tuyên giáo phối hợp Phòng Nhân sự chủ trì.

  2. Xây dựng hệ thống quản trị CSR chuyên nghiệp: Áp dụng mô hình PDCA và thiết lập hệ thống KPIs cho các hoạt động CSR, đảm bảo đánh giá và cải tiến liên tục. Triển khai trong 18 tháng, Ban Tổng Giám đốc phối hợp các phòng ban chức năng và đơn vị thành viên thực hiện.

  3. Đồng bộ hóa hoạt động CSR giữa các đơn vị thành viên: Thiết lập quy chế phối hợp và chia sẻ kinh nghiệm giữa các công ty thành viên để nâng cao hiệu quả triển khai CSR, giảm thiểu sự chồng chéo và lãng phí nguồn lực. Thời gian thực hiện 6 tháng, do Ban Điều hành Tổng Công ty chỉ đạo.

  4. Mở rộng hợp tác với các tổ chức quốc tế và doanh nghiệp điển hình: Học hỏi kinh nghiệm từ các doanh nghiệp như Tokyo Gas và Công ty Đường sắt miền Đông Nhật Bản, đồng thời tham gia các mạng lưới CSR quốc tế để nâng cao uy tín và năng lực thực hiện. Kế hoạch dài hạn, phối hợp với Bộ Quốc phòng và các Bộ, ngành liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo doanh nghiệp ngành khai khoáng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chiến lược CSR phù hợp với đặc thù ngành, nâng cao hiệu quả quản trị và phát triển bền vững.

  2. Nhà quản lý nhân sự và phát triển nguồn nhân lực: Tham khảo các mô hình tác động của CSR đến sự gắn kết nhân viên, từ đó thiết kế các chính sách phúc lợi và đào tạo hiệu quả.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và Bộ Quốc phòng: Đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách hỗ trợ doanh nghiệp quốc phòng trong việc thực hiện CSR, góp phần đảm bảo an ninh năng lượng và phát triển kinh tế xã hội.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh Quốc tế: Cung cấp tài liệu tham khảo về lý thuyết và phương pháp nghiên cứu CSR trong bối cảnh doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực khai khoáng.

Câu hỏi thường gặp

  1. CSR là gì và tại sao quan trọng đối với doanh nghiệp khai khoáng?
    CSR là trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động tự nguyện nhằm bảo vệ môi trường, chăm lo người lao động và phát triển cộng đồng. Đối với doanh nghiệp khai khoáng, CSR giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và nâng cao uy tín, tạo điều kiện phát triển bền vững.

  2. Tổng Công ty Đông Bắc đã thực hiện những hoạt động CSR nào nổi bật?
    Tổng Công ty đã đầu tư hàng trăm tỷ đồng cho các chương trình phúc lợi người lao động, bảo vệ môi trường, xây dựng công trình an sinh xã hội và hỗ trợ cộng đồng địa phương trong giai đoạn 2016-2018.

  3. Mối quan hệ giữa CSR và sự gắn kết của nhân viên được thể hiện như thế nào?
    Nghiên cứu cho thấy nhân viên cảm nhận tích cực về CSR sẽ có mức độ hài lòng và cam kết cao hơn với tổ chức, từ đó tăng sự gắn bó và hiệu quả làm việc.

  4. Những khó khăn chính trong việc triển khai CSR tại Tổng Công ty Đông Bắc là gì?
    Khó khăn bao gồm nhận thức chưa đồng đều về CSR, thiếu sự phối hợp giữa các đơn vị thành viên và hạn chế trong áp dụng các công cụ quản trị hiện đại cho CSR.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hoạt động CSR tại Tổng Công ty Đông Bắc?
    Cần tăng cường truyền thông, đào tạo, xây dựng hệ thống quản trị CSR chuyên nghiệp, đồng bộ hóa hoạt động giữa các đơn vị và mở rộng hợp tác quốc tế, theo kế hoạch triển khai cụ thể trong 1-2 năm tới.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng hoạt động CSR tại Tổng Công ty Đông Bắc trong giai đoạn 2016-2018, với các số liệu cụ thể về đầu tư và tác động đến nhân viên.
  • Mối quan hệ tích cực giữa CSR và sự gắn kết của nhân viên được kiểm chứng qua phân tích định lượng với hệ số beta 0.62, có ý nghĩa thống kê.
  • Tổng Công ty đã có nhiều hoạt động CSR hiệu quả nhưng còn tồn tại hạn chế về nhận thức và quản trị, cần được cải thiện để phát triển bền vững.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể gồm đào tạo, xây dựng hệ thống quản trị, đồng bộ hóa hoạt động và mở rộng hợp tác quốc tế nhằm nâng cao hiệu quả CSR.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng khảo sát để hoàn thiện chính sách CSR.

Hành động ngay hôm nay để xây dựng một Tổng Công ty Đông Bắc phát triển bền vững, gắn kết nhân viên và đóng góp tích cực cho xã hội!