Tổng quan nghiên cứu

Năng suất lao động (NSLĐ) là một trong những chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt của ngành bán lẻ xăng dầu. Công ty cổ phần vận tải và dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh (PTS Nghệ Tĩnh) là một thành viên của Tập đoàn Petrolimex, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực kinh doanh bán lẻ xăng dầu tại hai tỉnh Nghệ An và Hà Tĩnh. Từ năm 2014 đến 2018, NSLĐ tại các cửa hàng xăng dầu của Petrolimex tăng từ 30,5 m³/người/tháng lên 35,2 m³/người/tháng trên toàn tập đoàn, trong khi khu vực miền Trung tăng từ 22 m³/người/tháng lên 27 m³/người/tháng. Tuy nhiên, NSLĐ tại khối cửa hàng xăng dầu của PTS Nghệ Tĩnh chỉ đạt khoảng 24 m³/người/tháng vào năm 2018, thấp hơn đáng kể so với mức trung bình của tập đoàn và khu vực.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến NSLĐ của nhân viên khối cửa hàng xăng dầu, đánh giá hiệu quả các biện pháp đã triển khai và đề xuất giải pháp nâng cao NSLĐ trong giai đoạn 2020-2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hệ thống cửa hàng xăng dầu của công ty trên địa bàn hai tỉnh Nghệ An và Hà Tĩnh, với dữ liệu thu thập từ năm 2014 đến 2018. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh, cải thiện thu nhập và tăng sự gắn bó của người lao động với công ty.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Năng suất lao động được định nghĩa là tỷ số giữa đầu ra và đầu vào trong quá trình sản xuất kinh doanh. Theo Tổ chức hợp tác kinh tế châu Âu (1950), năng suất là thương số giữa đầu ra và một trong các nhân tố sản xuất như lao động, vốn hay nguyên liệu. NSLĐ phản ánh hiệu quả sử dụng lao động trong một đơn vị thời gian, được đo bằng sản lượng hoặc giá trị sản phẩm trên một người lao động.

Khung lý thuyết nghiên cứu dựa trên các mô hình đánh giá NSLĐ trong doanh nghiệp thương mại, tập trung vào ba nhóm yếu tố ảnh hưởng chính: (1) yếu tố con người và quản lý con người, bao gồm số lượng, chất lượng lao động, tổ chức và quản lý lao động; (2) yếu tố doanh nghiệp như ngành nghề, cơ cấu mặt hàng, thương hiệu và phương thức phục vụ; (3) yếu tố điều kiện lao động gồm cơ sở vật chất, trang thiết bị, ứng dụng công nghệ và trình độ quản lý.

Các khái niệm chính bao gồm: năng suất lao động, tăng năng suất lao động, tổ chức lao động khoa học, chất lượng lao động, và các biện pháp nâng cao NSLĐ trong doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh của công ty và tập đoàn Petrolimex giai đoạn 2014-2018. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát điều tra xã hội học với mẫu gồm 2 thành viên Ban giám đốc, 6 trưởng phó phòng, 29 trưởng các cửa hàng và 69 nhân viên bán hàng trực tiếp trên tổng số 138 nhân viên.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm thống kê mô tả, phân tích so sánh qua các năm, và phân tích nhân tố ảnh hưởng đến NSLĐ bằng phần mềm SPSS. Ngoài ra, phỏng vấn chuyên sâu các nhà quản lý cấp cao và trung để thu thập ý kiến đánh giá về thực trạng và giải pháp nâng cao NSLĐ.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến 2019, tập trung vào phân tích thực trạng, đánh giá các biện pháp hiện hành và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2020-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng NSLĐ chưa tương xứng tiềm năng: NSLĐ tại khối cửa hàng xăng dầu PTS Nghệ Tĩnh tăng từ khoảng 20 m³/người/tháng năm 2014 lên 24 m³/người/tháng năm 2018, thấp hơn 31,8% so với mức trung bình tập đoàn (35,2 m³/người/tháng) và thấp hơn 11,1% so với khu vực miền Trung (27 m³/người/tháng).

  2. Ảnh hưởng của chất lượng nguồn nhân lực: Chỉ khoảng 40% cửa hàng trưởng phát huy tối đa năng lực và mối quan hệ để phát triển cửa hàng, trong khi phần lớn nhân viên bán lẻ chưa thể hiện tính chuyên nghiệp cao dù đã được đào tạo. Tỷ lệ nhân viên bán hàng được đào tạo chuyên môn đạt trên 70%, nhưng hiệu quả áp dụng còn hạn chế.

  3. Điểm mạnh về thương hiệu và cơ sở vật chất: Hệ thống cửa hàng được đầu tư đồng bộ về nhận diện thương hiệu Petrolimex, trang thiết bị hiện đại, môi trường cửa hàng khang trang, sạch sẽ, tạo sự tin tưởng cho khách hàng. Công ty có nguồn hàng ổn định nhập khẩu từ Singapore, chiếm thị phần lớn tại 4 tỉnh miền Trung.

  4. Hạn chế về cạnh tranh và cơ cấu cửa hàng: Trên địa bàn Nghệ An có hơn 900 cửa hàng xăng dầu, trong đó PTS Nghệ Tĩnh chỉ sở hữu 26 cửa hàng, chiếm thị phần nhỏ. Khoảng 1/3 cửa hàng là thuê lại từ các đơn vị tư nhân, có NSLĐ thấp. Mức chiết khấu của công ty thấp hơn nhiều so với các đầu mối tư nhân, ảnh hưởng đến khả năng thu hút khách hàng lớn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính khiến NSLĐ của khối cửa hàng xăng dầu PTS Nghệ Tĩnh chưa đạt tiềm năng là do hạn chế về chất lượng nguồn nhân lực và cơ cấu tổ chức chưa tối ưu. Mặc dù công ty có lợi thế về thương hiệu và cơ sở vật chất, nhưng sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường với nhiều đối thủ tư nhân có mức chiết khấu cao hơn đã làm giảm sức hút khách hàng.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, việc đầu tư vào đào tạo nhân viên và tổ chức lao động khoa học là yếu tố then chốt để nâng cao NSLĐ. Các biện pháp hiện tại tập trung nhiều vào phát triển mạng lưới cửa hàng và xây dựng hình ảnh, chưa đủ chú trọng đến việc phát huy năng lực cá nhân và tạo động lực cho người lao động.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng NSLĐ theo năm, bảng so sánh NSLĐ giữa PTS Nghệ Tĩnh, tập đoàn và khu vực miền Trung, cũng như biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng và nhận thức của nhân viên về các biện pháp tăng NSLĐ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng và nâng cấp mạng lưới cửa hàng: Tập trung đầu tư xây dựng cửa hàng mới tại các vị trí có lợi thế thương mại lớn ở Hà Tĩnh và Thanh Hóa, đặc biệt đón đầu nhà máy lọc hóa dầu Nghi Sơn. Thời gian thực hiện: 2020-2023. Chủ thể: Ban giám đốc và phòng đầu tư.

  2. Hoàn thiện hệ thống nhận diện thương hiệu: Thực hiện đồng bộ đổi tên và nhận diện cửa hàng theo quy định của Tập đoàn, phối hợp với các phòng ban để hoàn tất thủ tục pháp lý và lắp đặt biển hiệu mới. Thời gian: Quý 1-2 năm 2020. Chủ thể: Phòng kỹ thuật, phòng kinh doanh.

  3. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Tổ chức các hội thi chuyên môn, đào tạo thường niên cho cửa hàng trưởng và nhân viên bán hàng nhằm nâng cao kỹ năng, thái độ phục vụ và chuyên môn nghiệp vụ. Thời gian: Liên tục hàng năm. Chủ thể: Phòng tổ chức hành chính, phòng đào tạo.

  4. Xây dựng cơ chế trả lương và thưởng gắn với NSLĐ: Hoàn thiện phần mềm quản lý lương, áp dụng chính sách thưởng phạt rõ ràng để tạo động lực tăng sản lượng bán hàng và nâng cao hiệu quả công việc. Thời gian: 2020-2021. Chủ thể: Phòng tổ chức hành chính, phòng tài chính.

  5. Cải thiện điều kiện làm việc và dịch vụ khách hàng: Nâng cấp cơ sở vật chất, cải tạo sân bãi, bố trí lại cột bơm, tăng giờ bán hàng và hoàn thiện hệ thống “Đường dây nóng” tiếp nhận phản ánh khách hàng. Thời gian: 2020-2022. Chủ thể: Phòng kỹ thuật, phòng kinh doanh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý công ty PTS Nghệ Tĩnh: Giúp hiểu rõ thực trạng NSLĐ, các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại khối cửa hàng xăng dầu.

  2. Nhà quản lý ngành bán lẻ xăng dầu: Tham khảo mô hình đánh giá và các biện pháp tăng NSLĐ phù hợp với đặc thù ngành, từ đó áp dụng vào doanh nghiệp mình.

  3. Chuyên gia nghiên cứu kinh tế phát triển và quản trị doanh nghiệp: Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn về mối quan hệ giữa NSLĐ, cạnh tranh và phát triển bền vững trong doanh nghiệp.

  4. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành kinh tế phát triển, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo hữu ích cho các đề tài nghiên cứu về năng suất lao động, quản lý nhân sự và phát triển doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng suất lao động được đo lường như thế nào trong ngành bán lẻ xăng dầu?
    NSLĐ được tính bằng lượng xăng dầu bán ra bình quân trên một nhân viên cửa hàng trong một tháng, phản ánh hiệu quả sử dụng lao động trong kinh doanh.

  2. Tại sao NSLĐ của PTS Nghệ Tĩnh thấp hơn mức trung bình của tập đoàn?
    Nguyên nhân chính là do chất lượng nguồn nhân lực chưa đồng đều, cạnh tranh gay gắt với các đối thủ tư nhân có mức chiết khấu cao hơn và cơ cấu cửa hàng chưa tối ưu.

  3. Các biện pháp hiện tại của công ty đã triển khai những gì để nâng cao NSLĐ?
    Công ty đã phát triển mạng lưới cửa hàng, áp dụng hệ thống nhận diện thương hiệu mới, tổ chức phong trào thi đua, trả lương gắn với NSLĐ và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  4. Làm thế nào để tạo động lực cho nhân viên tăng NSLĐ?
    Xây dựng cơ chế trả lương, thưởng phạt công bằng, tổ chức đào tạo nâng cao kỹ năng, tạo môi trường làm việc tích cực và khuyến khích sáng kiến cải tiến.

  5. Vai trò của công nghệ trong nâng cao NSLĐ là gì?
    Ứng dụng công nghệ giúp quản lý hiệu quả, giảm thiểu lãng phí, tăng tốc độ phục vụ khách hàng và nâng cao chất lượng dịch vụ, từ đó góp phần tăng NSLĐ.

Kết luận

  • NSLĐ tại khối cửa hàng xăng dầu PTS Nghệ Tĩnh tăng trưởng nhưng vẫn thấp hơn mức trung bình của tập đoàn và khu vực miền Trung.
  • Chất lượng nguồn nhân lực và cơ cấu tổ chức là những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến NSLĐ.
  • Công ty đã triển khai nhiều biện pháp nâng cao NSLĐ nhưng cần hoàn thiện thêm các giải pháp về đào tạo, cơ chế lương thưởng và cải thiện điều kiện làm việc.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm mở rộng mạng lưới, đồng bộ nhận diện thương hiệu, nâng cao năng lực nhân viên và hoàn thiện chính sách quản lý.
  • Nghiên cứu đặt nền tảng cho việc nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của PTS Nghệ Tĩnh trong giai đoạn 2020-2025.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi áp dụng trong toàn hệ thống Petrolimex.

Call to action: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nâng cao NSLĐ, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp và nâng cao đời sống người lao động.