Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của ngành dược phẩm, năng lực cạnh tranh trở thành yếu tố sống còn đối với các sản phẩm dược phẩm. Tại Việt Nam, thị trường dược phẩm đang tăng trưởng mạnh mẽ với nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao, đặc biệt sau đại dịch Covid-19. Theo báo cáo tài chính của Công ty TNHH Dược phẩm Gigamed, doanh thu dược phẩm nhãn hàng Teva tại Việt Nam đã tăng từ 47,7 tỷ đồng năm 2019 lên 204,9 tỷ đồng năm 2023, tương đương mức tăng trưởng bình quân 22,6% mỗi năm. Tuy nhiên, nhãn hàng Teva vẫn đối mặt với nhiều thách thức như áp lực cạnh tranh gay gắt từ các thương hiệu trong và ngoài nước, sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng và yêu cầu khắt khe về chất lượng sản phẩm.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của dược phẩm nhãn hàng Teva tại Công ty TNHH Dược phẩm Gigamed, phân tích các yếu tố ảnh hưởng từ môi trường vĩ mô, ngành và nội bộ doanh nghiệp, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong giai đoạn 2024-2029. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu kinh doanh và thị trường trong 5 năm gần đây (2019-2024) tại Việt Nam, với trọng tâm là nhóm thuốc ức chế miễn dịch và các sản phẩm chủ lực của Teva.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ Gigamed và Teva củng cố vị thế trên thị trường dược phẩm Việt Nam, đồng thời góp phần phát triển bền vững ngành dược trong bối cảnh hội nhập quốc tế và cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về năng lực cạnh tranh ở nhiều cấp độ, bao gồm:

  • Lý thuyết năng lực cạnh tranh quốc gia của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF), nhấn mạnh vai trò của thể chế, chính sách và môi trường kinh tế vĩ mô trong việc tạo ra năng lực cạnh tranh bền vững.
  • Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, phân tích áp lực từ khách hàng, nhà cung ứng, sản phẩm thay thế, đối thủ tiềm ẩn và cạnh tranh nội bộ ngành, giúp đánh giá môi trường cạnh tranh trong ngành dược phẩm.
  • Khái niệm năng lực cạnh tranh sản phẩm, tập trung vào các tiêu chí như chất lượng, giá cả, thương hiệu và thị phần, làm cơ sở đánh giá vị thế của dược phẩm nhãn hàng Teva.
  • Lý thuyết về chiến lược kinh doanh và đổi mới sản phẩm, nhấn mạnh vai trò của nghiên cứu và phát triển (R&D), chiến lược giá và xây dựng thương hiệu trong nâng cao năng lực cạnh tranh.

Các khái niệm chính bao gồm: năng lực cạnh tranh quốc gia, năng lực cạnh tranh ngành, năng lực cạnh tranh doanh nghiệp, năng lực cạnh tranh sản phẩm, và các yếu tố ảnh hưởng từ môi trường vĩ mô, ngành và nội bộ doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập và phân tích dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 150 khách hàng đã sử dụng sản phẩm dược phẩm nhãn hàng Teva tại Công ty TNHH Dược phẩm Gigamed, nhằm đánh giá các tiêu chí về chất lượng, giá cả, thương hiệu và các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh.
  • Dữ liệu thứ cấp bao gồm báo cáo tài chính, báo cáo kinh doanh, dữ liệu thị trường từ các phòng ban chức năng của Gigamed, các tài liệu ngành dược phẩm, luật pháp liên quan và các nghiên cứu học thuật.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các phương pháp:

  • Thống kê mô tả để làm rõ đặc điểm và xu hướng doanh thu, thị phần, đánh giá chất lượng và giá cả sản phẩm.
  • Phân tích so sánh đối chứng giữa các năm 2019-2023 nhằm nhận diện biến động và xu hướng phát triển.
  • Tổng hợp dữ liệu để hệ thống hóa các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh.

Cỡ mẫu khảo sát là 150 khách hàng, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm người tiêu dùng sản phẩm Teva tại Việt Nam. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến 2024, với dự báo và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2024-2029.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu ấn tượng: Doanh thu dược phẩm nhãn hàng Teva tăng từ 47,7 tỷ đồng năm 2019 lên 204,9 tỷ đồng năm 2023, tăng 34% so với năm 2022. Đặc biệt, nhóm thuốc ức chế miễn dịch chiếm gần 50% tổng doanh thu, với mức tăng trưởng 750,47% trong giai đoạn 2022-2023, vượt xa các đối thủ như Novartis (-19,12%) và Roche (3,56%).

  2. Chất lượng sản phẩm được đánh giá tích cực: Khảo sát 150 khách hàng cho thấy mức độ hài lòng về chất lượng sản phẩm đạt điểm trung bình 3,9/5, tính an toàn 3,8/5 và hiệu quả điều trị 4,0/5. Điều này phản ánh sự tin tưởng của người tiêu dùng vào sản phẩm Teva.

  3. Giá cả cạnh tranh nhưng cần cải thiện: Điểm trung bình về mức độ hợp lý của giá cả so với chất lượng là 3,5/5, cho thấy một bộ phận khách hàng vẫn cảm thấy giá chưa hoàn toàn tương xứng. Tuy nhiên, tính cạnh tranh của giá cả được đánh giá 3,8/5, cho thấy Teva đang giữ vị trí tốt trên thị trường.

  4. Mở rộng hệ thống phân phối: Số lượng cơ sở y tế sử dụng thuốc Teva tăng từ 230 đơn vị năm 2018 lên 1272 đơn vị năm 2023, tăng hơn 5,5 lần, giúp nâng cao khả năng tiếp cận khách hàng và gia tăng thị phần.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng doanh thu mạnh mẽ của Teva trong giai đoạn 2019-2023, đặc biệt sau đại dịch Covid-19, phản ánh xu hướng tăng nhu cầu chăm sóc sức khỏe và sự tin tưởng vào sản phẩm chất lượng cao với giá cả hợp lý. Việc tập trung vào nhóm thuốc ức chế miễn dịch đã giúp Teva chiếm lĩnh thị phần quan trọng, đồng thời tạo ra lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ lớn.

Chất lượng sản phẩm được khách hàng đánh giá cao là kết quả của việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, cải tiến công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Tuy nhiên, điểm chưa hài lòng về giá cả cho thấy cần có sự điều chỉnh linh hoạt hơn trong chính sách giá để phù hợp với kỳ vọng và khả năng chi trả của người tiêu dùng.

Việc mở rộng hệ thống phân phối và tăng cường hiện diện tại các cơ sở y tế đã góp phần nâng cao nhận diện thương hiệu và tạo thuận lợi cho việc tiếp cận khách hàng mục tiêu. So sánh với các nghiên cứu trong ngành dược phẩm, kết quả này phù hợp với xu hướng phát triển bền vững dựa trên mạng lưới phân phối rộng và dịch vụ khách hàng tốt.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, bảng đánh giá mức độ hài lòng khách hàng và sơ đồ hệ thống phân phối để minh họa rõ nét các phát hiện chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D): Đẩy mạnh nghiên cứu để phát triển các sản phẩm mới, cải tiến công thức và công nghệ sản xuất nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả điều trị. Mục tiêu tăng 15% số sản phẩm mới được cấp phép trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng R&D và Ban lãnh đạo Gigamed.

  2. Điều chỉnh chiến lược giá linh hoạt: Xây dựng chính sách giá phù hợp với từng phân khúc khách hàng, tăng cường các chương trình khuyến mãi và ưu đãi để nâng cao tính cạnh tranh. Mục tiêu cải thiện điểm hài lòng về giá cả lên 4,0/5 trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing và Kinh doanh.

  3. Mở rộng và tối ưu hóa hệ thống phân phối: Tăng cường hợp tác với các nhà phân phối lớn, mở rộng kênh bán hàng trực tuyến và đa kênh để tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn. Mục tiêu tăng số lượng cơ sở phân phối thêm 30% trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Phân phối và Kinh doanh.

  4. Xây dựng và củng cố thương hiệu: Đẩy mạnh các hoạt động truyền thông, đào tạo đội ngũ nhân viên bán hàng và chăm sóc khách hàng để nâng cao nhận diện và lòng trung thành với thương hiệu Teva. Mục tiêu tăng mức độ nhận biết thương hiệu lên 80% trong nhóm khách hàng mục tiêu trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing và Đào tạo.

  5. Củng cố mối quan hệ với bác sĩ và nhà thuốc: Tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo chuyên môn và hỗ trợ kỹ thuật để tăng cường sự tin tưởng và ưu tiên kê đơn sản phẩm Teva. Mục tiêu tăng tỷ lệ kê đơn sản phẩm lên 20% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh và Đối ngoại.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Công ty TNHH Dược phẩm Gigamed: Giúp hiểu rõ thực trạng năng lực cạnh tranh của nhãn hàng Teva, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp và hiệu quả.

  2. Các nhà quản trị và chuyên gia ngành dược phẩm: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về năng lực cạnh tranh trong ngành, hỗ trợ trong việc hoạch định chính sách và chiến lược kinh doanh.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing và Dược học: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích thị trường và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh sản phẩm dược.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hiệp hội ngành dược: Giúp đánh giá thực trạng thị trường, từ đó xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển ngành dược phẩm trong nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của dược phẩm nhãn hàng Teva được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
    Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua các tiêu chí chính gồm chất lượng sản phẩm, giá cả, thương hiệu và thị phần. Ví dụ, khảo sát khách hàng cho thấy điểm hài lòng về chất lượng đạt 3,9/5 và giá cả 3,5/5, phản ánh sự tin tưởng và kỳ vọng của người tiêu dùng.

  2. Tại sao nhóm thuốc ức chế miễn dịch lại quan trọng đối với Teva?
    Nhóm thuốc này chiếm gần 50% tổng doanh thu và có mức tăng trưởng ấn tượng 750,47% trong giai đoạn 2022-2023, giúp Teva chiếm lĩnh thị phần và tạo lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ lớn như Novartis và Roche.

  3. Các yếu tố môi trường nào ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của dược phẩm Teva?
    Bao gồm yếu tố kinh tế (lạm phát, thu nhập), chính trị - pháp luật (quy định, cấp phép), văn hóa xã hội (thói quen tiêu dùng) và môi trường tự nhiên (nguồn cung nguyên liệu). Doanh nghiệp cần thích ứng linh hoạt với các yếu tố này để duy trì lợi thế cạnh tranh.

  4. Gigamed đã làm gì để mở rộng hệ thống phân phối cho Teva?
    Gigamed đã tăng số lượng cơ sở y tế sử dụng thuốc từ 230 đơn vị năm 2018 lên 1272 đơn vị năm 2023, đồng thời hợp tác với các nhà phân phối lớn và phát triển kênh bán lẻ, giúp nâng cao khả năng tiếp cận khách hàng.

  5. Làm thế nào để Teva cải thiện chính sách giá nhằm tăng sức cạnh tranh?
    Teva cần xây dựng chính sách giá linh hoạt, phù hợp với từng phân khúc khách hàng, kết hợp các chương trình khuyến mãi và ưu đãi, đồng thời nghiên cứu kỹ thị trường để điều chỉnh giá kịp thời, từ đó nâng cao điểm hài lòng về giá cả.

Kết luận

  • Doanh thu dược phẩm nhãn hàng Teva tại Việt Nam tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt nhóm thuốc ức chế miễn dịch chiếm thị phần lớn và tăng trưởng vượt trội.
  • Chất lượng sản phẩm được khách hàng đánh giá tích cực, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.
  • Giá cả cạnh tranh nhưng cần điều chỉnh linh hoạt hơn để đáp ứng kỳ vọng và tăng sức hấp dẫn trên thị trường.
  • Hệ thống phân phối được mở rộng đáng kể, góp phần nâng cao khả năng tiếp cận và gia tăng thị phần.
  • Đề xuất các giải pháp tập trung vào R&D, chiến lược giá, mở rộng phân phối và xây dựng thương hiệu nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh trong giai đoạn 2024-2029.

Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để Gigamed và Teva phát triển chiến lược kinh doanh hiệu quả, đồng thời góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh ngành dược phẩm Việt Nam. Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ. Đề nghị các nhà quản lý và chuyên gia ngành dược phẩm tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và ngành nghề.