Tổng quan nghiên cứu
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu (BR-VT) là một trong những điểm đến du lịch biển nổi bật của khu vực Đông Nam Bộ, đồng thời là trung tâm của ngành dầu khí Việt Nam. Trong giai đoạn 2010-2015, kinh tế BR-VT tăng trưởng bình quân khoảng 3%/năm, thấp hơn mức bình quân cả nước và các tỉnh trong vùng kinh tế trọng điểm phía Nam. Nguyên nhân chủ yếu là sự phụ thuộc lớn vào tài nguyên dầu thô và khí đốt, chiếm tới 75% GRDP toàn tỉnh, trong khi giá dầu thế giới giảm mạnh đã ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế địa phương. Trước bối cảnh này, tỉnh BR-VT đã xác định phát triển ngành du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn nhằm đa dạng hóa nguồn thu và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
Nghiên cứu tập trung phân tích năng lực cạnh tranh của cụm ngành du lịch tỉnh BR-VT trong giai đoạn 2010-2016, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh, phát triển bền vững cụm ngành du lịch. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hoạt động, chính sách và thành phần tham gia cụm ngành du lịch tại BR-VT, đồng thời so sánh với các tỉnh có điểm đến du lịch biển tương đồng như Bình Thuận, Khánh Hòa và Đà Nẵng.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp trong việc xây dựng chiến lược phát triển du lịch, nâng cao năng lực cạnh tranh, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế địa phương. Theo số liệu, lượng khách du lịch nội địa và quốc tế đến BR-VT có xu hướng tăng trưởng, với khoảng 2,444 triệu lượt khách nội địa và 298 nghìn lượt khách quốc tế lưu trú mỗi năm trong giai đoạn nghiên cứu. Tuy nhiên, tỷ trọng đóng góp của du lịch vào GRDP tỉnh chỉ đạt 2,9% năm 2015, thấp hơn nhiều so với mức đóng góp của ngành du lịch trong nước và thế giới.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu sử dụng hai lý thuyết chính để phân tích năng lực cạnh tranh cụm ngành du lịch BR-VT:
Lý thuyết năng lực cạnh tranh của Michael Porter: Theo Porter, năng lực cạnh tranh được quyết định bởi năng suất, trong đó năng suất được đo bằng giá trị gia tăng trên một đơn vị lao động hoặc vốn trong một đơn vị thời gian. Mô hình kim cương của Porter gồm bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh: điều kiện nhân tố sản xuất, điều kiện nhu cầu, các ngành công nghiệp phụ trợ và bối cảnh chiến lược, cạnh tranh doanh nghiệp. Nghiên cứu điều chỉnh mô hình này theo khung phân tích năng lực cạnh tranh cấp địa phương của Vũ Thành Tự Anh để phù hợp với bối cảnh tỉnh BR-VT.
Lý thuyết về cụm ngành: Cụm ngành được định nghĩa là sự tập trung địa lý của các doanh nghiệp, nhà cung ứng, các ngành liên quan và thể chế hỗ trợ trong một lĩnh vực đặc thù, vừa cạnh tranh vừa hợp tác. Tính liên kết và sự tập trung địa lý giúp giảm chi phí giao dịch, tăng hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh của cụm ngành.
Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: năng lực cạnh tranh, cụm ngành, mô hình kim cương, điều kiện nhân tố sản xuất, điều kiện cầu, ngành công nghiệp phụ trợ, bối cảnh cạnh tranh và liên kết ngành.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu áp dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng dựa trên:
Nguồn dữ liệu thứ cấp: Số liệu thống kê từ Tổng cục Thống kê, Tổng cục Du lịch, Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch tỉnh BR-VT, các báo cáo của UBND tỉnh, hiệp hội du lịch, cùng số liệu so sánh từ các tỉnh Bình Thuận, Khánh Hòa, Đà Nẵng.
Nguồn dữ liệu sơ cấp: Khảo sát khách du lịch, phỏng vấn chuyên gia và các đối tượng liên quan trong ngành du lịch BR-VT nhằm thu thập thông tin về thực trạng, khó khăn và tiềm năng phát triển.
Phân tích dữ liệu: Sử dụng mô hình kim cương của Michael Porter để đánh giá năng lực cạnh tranh cụm ngành du lịch, phân tích các yếu tố đầu vào, cầu, ngành phụ trợ và bối cảnh cạnh tranh. So sánh các chỉ số như lượng khách, thời gian lưu trú, chi tiêu, cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực và môi trường kinh doanh.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với một số lượng khách du lịch và chuyên gia có liên quan, đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng trong ngành du lịch BR-VT.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2010-2016, phù hợp với các số liệu thống kê và báo cáo chính thức của tỉnh và ngành du lịch.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tài nguyên du lịch và cơ sở hạ tầng thuận lợi: BR-VT sở hữu bờ biển dài 305,4 km với nhiều bãi biển đẹp, hệ sinh thái rừng và biển đa dạng, cùng các di tích lịch sử văn hóa phong phú. Cơ sở hạ tầng giao thông phát triển với mạng lưới đường bộ, cảng biển, sân bay Côn Đảo và hạ tầng viễn thông hiện đại. Chỉ số cơ sở hạ tầng PCI năm 2016 xếp BR-VT thứ 3 toàn quốc. Đây là nền tảng quan trọng để phát triển du lịch.
Lượng khách du lịch tăng nhưng thời gian lưu trú và chi tiêu thấp: Lượng khách quốc tế đến BR-VT tăng bình quân 12%/năm, từ 320 nghìn lượt năm 2010 lên 557 nghìn lượt năm 2015, trong đó tỷ lệ khách quốc tế lưu trú đạt 81% năm 2015. Khách nội địa tăng trưởng trung bình 13%/năm, đạt 14,6 triệu lượt năm 2015. Tuy nhiên, thời gian lưu trú bình quân khách quốc tế chỉ khoảng 3,3 ngày, khách nội địa 1,54 ngày, thấp hơn các tỉnh cạnh tranh như Bình Thuận và Khánh Hòa. Chi tiêu bình quân khách quốc tế khoảng 107,4 USD/ngày, khách nội địa tự túc khoảng 855,2 nghìn đồng/ngày, thấp hơn mức chi tiêu tại các tỉnh khác.
Nguồn nhân lực và chất lượng dịch vụ còn hạn chế: Tỷ lệ lao động du lịch có đào tạo tăng từ 15,6% năm 2010 lên 23,3% năm 2015, nhưng lực lượng lao động có trình độ cao và ngoại ngữ thành thạo còn thấp, chỉ khoảng 15% có trình độ đại học trở lên và 22% có khả năng sử dụng ngoại ngữ thành thạo. Số lượng hướng dẫn viên quốc tế và nội địa còn thiếu, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.
Môi trường kinh doanh và đầu tư còn nhiều rào cản: Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) cho thấy BR-VT có chỉ số gia nhập thị trường và cạnh tranh bình đẳng thấp hơn các tỉnh như Bình Thuận, Khánh Hòa. Thời gian chờ đợi cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trung bình 37,5 ngày, cao hơn nhiều so với các địa phương khác. Tỷ lệ thực hiện dự án đầu tư du lịch thấp, nhiều dự án chậm tiến độ hoặc bị thu hồi do chi phí thuê đất tăng cao và thủ tục hành chính phức tạp.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy BR-VT có nhiều lợi thế tự nhiên và hạ tầng để phát triển du lịch, tuy nhiên năng lực cạnh tranh cụm ngành du lịch chỉ ở mức trung bình. Thời gian lưu trú ngắn và chi tiêu thấp của khách du lịch phản ánh sự thiếu đa dạng và hấp dẫn của sản phẩm du lịch, cũng như hạn chế về chất lượng dịch vụ và nguồn nhân lực. Môi trường kinh doanh chưa thực sự thuận lợi, đặc biệt là các rào cản về thủ tục hành chính và chi phí đầu tư, làm giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.
So sánh với các tỉnh du lịch biển khác như Bình Thuận, Khánh Hòa và Đà Nẵng, BR-VT có tốc độ tăng trưởng khách du lịch khá nhưng chưa khai thác hiệu quả tiềm năng. Các tỉnh này có thời gian lưu trú và chi tiêu bình quân cao hơn, đồng thời có môi trường đầu tư và phát triển sản phẩm du lịch đa dạng hơn. Việc thiếu liên kết chặt chẽ giữa các doanh nghiệp, hiệp hội và chính quyền địa phương cũng làm giảm hiệu quả phát triển cụm ngành.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ về tăng trưởng lượng khách, thời gian lưu trú, chi tiêu bình quân, tỷ lệ lao động có đào tạo và chỉ số PCI để minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế của cụm ngành du lịch BR-VT.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng quy hoạch du lịch chi tiết và tập trung: Đánh giá lại tiềm năng du lịch, lựa chọn các loại hình du lịch trọng điểm như du lịch biển đảo, nghỉ dưỡng chữa bệnh, du lịch MICE để tập trung phát triển, tránh đầu tư dàn trải gây lãng phí nguồn lực. Thời gian thực hiện: 1-2 năm, chủ thể: UBND tỉnh, Sở Du lịch.
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực du lịch: Rà soát, phát triển các cơ sở đào tạo chuyên môn, liên kết quốc tế đào tạo nhân lực chất lượng cao, tăng cường đào tạo ngoại ngữ và kỹ năng phục vụ. Thời gian: 3-5 năm, chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học, cao đẳng, doanh nghiệp du lịch.
Phát triển đa dạng sản phẩm du lịch và dịch vụ đi kèm: Xây dựng các sản phẩm du lịch về đêm như phố đi bộ, phố ẩm thực, sự kiện văn hóa, giải trí biển, khu mua sắm ngoại quan, cảng du lịch riêng. Thời gian: 2-4 năm, chủ thể: Sở Du lịch, doanh nghiệp, hiệp hội du lịch.
Cải thiện môi trường kinh doanh và thu hút đầu tư: Rà soát, đơn giản hóa thủ tục hành chính, giảm chi phí thuê đất, tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư, tăng cường minh bạch và cạnh tranh bình đẳng giữa các thành phần kinh tế. Thời gian: 1-3 năm, chủ thể: UBND tỉnh, Sở Tài nguyên Môi trường, Sở Kế hoạch và Đầu tư.
Tăng cường liên kết và hợp tác phát triển du lịch: Xây dựng mạng lưới liên kết giữa các doanh nghiệp, hiệp hội du lịch trong tỉnh và với các địa phương lân cận, thúc đẩy hợp tác quốc tế, nâng cao vai trò của hiệp hội du lịch trong việc hỗ trợ doanh nghiệp. Thời gian: liên tục, chủ thể: Hiệp hội du lịch, Sở Du lịch.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách phát triển du lịch, quy hoạch ngành, cải thiện môi trường đầu tư và nâng cao năng lực cạnh tranh cụm ngành du lịch.
Doanh nghiệp du lịch và nhà đầu tư: Tham khảo các phân tích về tiềm năng, thách thức và xu hướng phát triển du lịch BR-VT để định hướng đầu tư, phát triển sản phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Các tổ chức đào tạo và nghiên cứu: Áp dụng các khung lý thuyết và kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo, nghiên cứu chuyên sâu về phát triển du lịch bền vững và năng lực cạnh tranh ngành.
Hiệp hội và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp du lịch: Dựa trên các đề xuất về liên kết, hợp tác và phát triển nguồn nhân lực để xây dựng các chương trình hỗ trợ, kết nối doanh nghiệp và nâng cao năng lực cạnh tranh chung.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực cạnh tranh cụm ngành du lịch BR-VT hiện nay ra sao?
Năng lực cạnh tranh cụm ngành du lịch BR-VT được đánh giá ở mức trung bình, với lợi thế về tài nguyên thiên nhiên và cơ sở hạ tầng nhưng còn hạn chế về nguồn nhân lực, sản phẩm du lịch và môi trường kinh doanh.Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến năng lực cạnh tranh du lịch BR-VT?
Nguồn nhân lực chất lượng thấp, thời gian lưu trú và chi tiêu của khách du lịch ngắn, cùng với các rào cản về thủ tục hành chính và chi phí đầu tư là những yếu tố chính ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh.BR-VT có tiềm năng phát triển loại hình du lịch nào?
Du lịch biển đảo, nghỉ dưỡng chữa bệnh, du lịch MICE (hội nghị, hội thảo), du lịch sinh thái và du lịch văn hóa lễ hội là những loại hình có tiềm năng phát triển mạnh tại BR-VT.Làm thế nào để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực du lịch?
Cần tăng cường đào tạo chuyên môn, nâng cao kỹ năng ngoại ngữ, liên kết với các cơ sở đào tạo quốc tế và xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực bền vững.Chính sách nào cần ưu tiên để thu hút đầu tư du lịch?
Đơn giản hóa thủ tục hành chính, giảm chi phí thuê đất, tạo môi trường cạnh tranh bình đẳng và tăng cường xúc tiến quảng bá thương hiệu du lịch địa phương là các chính sách ưu tiên.
Kết luận
- BR-VT có vị trí địa lý thuận lợi, tài nguyên du lịch đa dạng và cơ sở hạ tầng phát triển, tạo nền tảng cho phát triển du lịch.
- Lượng khách du lịch tăng trưởng nhanh nhưng thời gian lưu trú và chi tiêu bình quân còn thấp, ảnh hưởng đến doanh thu và năng lực cạnh tranh.
- Nguồn nhân lực du lịch còn hạn chế về trình độ và kỹ năng, đặc biệt là ngoại ngữ và dịch vụ chuyên nghiệp.
- Môi trường kinh doanh có nhiều rào cản, thủ tục hành chính phức tạp và chi phí đầu tư cao làm giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.
- Cần triển khai các giải pháp đồng bộ về quy hoạch, đào tạo nhân lực, phát triển sản phẩm du lịch, cải thiện môi trường kinh doanh và tăng cường liên kết để nâng cao năng lực cạnh tranh cụm ngành du lịch BR-VT.
Next steps: Triển khai xây dựng quy hoạch chi tiết, phát triển nguồn nhân lực, cải thiện môi trường đầu tư và xúc tiến liên kết du lịch trong vòng 1-3 năm tới.
Call to action: Các nhà quản lý, doanh nghiệp và tổ chức đào tạo cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nhằm phát huy tối đa tiềm năng du lịch BR-VT, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương bền vững.