Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường dịch vụ thông tin di động, năng lực cạnh tranh trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp viễn thông. Tại thành phố Huế, Trung tâm Kinh doanh VNPT Thừa Thiên Huế là đơn vị cung cấp dịch vụ Vinaphone, một trong những nhà mạng lớn nhưng vẫn đang chịu sức ép cạnh tranh mạnh mẽ từ các đối thủ như Viettel và Mobifone. Giai đoạn 2018 – 2020, thị trường dịch vụ thông tin di động tại Huế chứng kiến sự biến động về số lượng thuê bao, vùng phủ sóng và chất lượng dịch vụ, đòi hỏi Trung tâm phải nâng cao năng lực cạnh tranh để giữ vững và mở rộng thị phần.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của dịch vụ Vinaphone do Trung tâm Kinh doanh VNPT Thừa Thiên Huế cung cấp, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong giai đoạn 2021 – 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào địa bàn thành phố Huế, với số liệu thu thập từ năm 2018 đến 2020 và khảo sát ý kiến của 186 khách hàng sử dụng dịch vụ Vinaphone. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp Trung tâm xây dựng chiến lược phát triển bền vững, nâng cao chất lượng dịch vụ, mở rộng vùng phủ sóng và tăng cường chăm sóc khách hàng, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về năng lực cạnh tranh dịch vụ thông tin di động, trong đó nổi bật là:
- Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael E. Porter: Phân tích các áp lực từ nhà cung cấp, khách hàng, đối thủ hiện tại, đối thủ tiềm ẩn và sản phẩm thay thế để đánh giá mức độ cạnh tranh trong ngành viễn thông.
- Ma trận SWOT: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của Trung tâm Kinh doanh VNPT Thừa Thiên Huế nhằm xây dựng chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Mô hình kim cương của Michael Porter: Xem xét các yếu tố đầu vào, điều kiện cầu, chiến lược và mức độ cạnh tranh, cùng các ngành hỗ trợ để hiểu rõ môi trường kinh doanh và các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh.
Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: năng lực cạnh tranh dịch vụ thông tin di động, vùng phủ sóng, thị phần thuê bao, chất lượng dịch vụ khách hàng, hệ thống kênh phân phối, và thương hiệu doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp số liệu sơ cấp và thứ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo kinh doanh, thống kê của Trung tâm Kinh doanh VNPT Thừa Thiên Huế và các tài liệu chuyên ngành. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 200 khách hàng sử dụng dịch vụ Vinaphone tại thành phố Huế trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 9 năm 2020, trong đó 186 phiếu hợp lệ được phân tích.
Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên, đảm bảo kích thước mẫu tối thiểu theo công thức 5*n (n=35 thang đo), tương ứng 175 mẫu. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20, sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, so sánh tổng hợp và phân tích độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (đạt trên 0,7). Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến 2020 cho thu thập số liệu thực trạng, và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2021 – 2025.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Vùng phủ sóng và hệ thống mạng lưới phân phối: Vùng phủ sóng của Vinaphone tại thành phố Huế đạt khoảng 85% diện tích, thấp hơn so với Viettel (95%) và Mobifone (90%). Hệ thống kênh phân phối của Vinaphone gồm cửa hàng, đại lý và cộng tác viên bán hàng, chiếm khoảng 70% mức độ bao phủ kênh phân phối so với đối thủ.
Phát triển thuê bao và thị phần: Số lượng thuê bao Vinaphone tại Huế năm 2020 đạt khoảng 220.000, tăng trưởng 2% so với năm 2019, nhưng thị phần chỉ chiếm khoảng 30%, thấp hơn Viettel (45%) và Mobifone (25%). Tỷ lệ thuê bao trả sau của Vinaphone chiếm 40%, thấp hơn đối thủ chính.
Chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng: Đánh giá của khách hàng cho thấy mức độ hài lòng về chất lượng mạng Vinaphone đạt trung bình 3,8/5, thấp hơn Viettel (4,2/5). Dịch vụ chăm sóc khách hàng được đánh giá 3,6/5, phản ánh còn nhiều hạn chế về tốc độ xử lý và thái độ phục vụ.
Hoạt động marketing và thương hiệu: Vinaphone có các chương trình quảng cáo và khuyến mại đa dạng nhưng chưa tạo được sự khác biệt rõ rệt so với đối thủ. Hình ảnh thương hiệu được khách hàng đánh giá trung bình 3,7/5, thấp hơn mức kỳ vọng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do Vinaphone chưa mở rộng vùng phủ sóng đủ rộng, hệ thống kênh phân phối chưa đa dạng và chưa tận dụng hiệu quả các kênh bán hàng lưu động. So với Viettel và Mobifone, Vinaphone còn thiếu các chính sách giá cước linh hoạt và chưa tập trung phát triển thuê bao trả sau – nhóm khách hàng có giá trị cao. Chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng chưa đáp ứng tốt kỳ vọng, ảnh hưởng đến sự trung thành của khách hàng.
Kết quả khảo sát có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh thị phần thuê bao, bảng đánh giá mức độ hài lòng khách hàng về các tiêu chí dịch vụ, và biểu đồ vùng phủ sóng so sánh giữa các nhà mạng. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả phù hợp với xu hướng cạnh tranh khốc liệt trong lĩnh vực viễn thông tại các thành phố lớn, nơi mà chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng quyết định vị thế thị trường.
Đề xuất và khuyến nghị
Mở rộng vùng phủ sóng và nâng cao chất lượng mạng lưới: Đầu tư thêm trạm thu phát sóng (BTS) để tăng vùng phủ sóng lên trên 90% diện tích thành phố Huế, đồng thời nâng cao dung lượng mạng lưới nhằm giảm nghẽn và cải thiện chất lượng dịch vụ. Thời gian thực hiện: 2021 – 2023. Chủ thể: Trung tâm Kinh doanh VNPT Thừa Thiên Huế phối hợp với Tổng công ty VNPT Vinaphone.
Phát triển hệ thống kênh phân phối đa dạng và hiệu quả: Tăng cường kênh bán hàng lưu động, mở rộng mạng lưới đại lý và cộng tác viên, đặc biệt tại các vùng sâu vùng xa. Áp dụng công nghệ quản lý kênh phân phối để tối ưu hóa hiệu quả bán hàng. Thời gian: 2021 – 2024. Chủ thể: Trung tâm Kinh doanh VNPT Thừa Thiên Huế.
Chính sách giá cước linh hoạt và ưu đãi khách hàng: Xây dựng các gói cước phù hợp với từng phân khúc khách hàng như sinh viên, doanh nghiệp nhỏ, hộ gia đình, đồng thời tăng cường các chương trình khuyến mại hấp dẫn nhằm thu hút thuê bao trả sau. Thời gian: 2021 – 2025. Chủ thể: Tổng công ty VNPT Vinaphone và Trung tâm Kinh doanh VNPT Thừa Thiên Huế.
Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng và chăm sóc hậu mãi: Đào tạo nhân viên chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, áp dụng hệ thống CRM hiện đại để theo dõi và xử lý phản hồi nhanh chóng, tăng cường kênh hỗ trợ trực tuyến và qua điện thoại. Thời gian: 2021 – 2023. Chủ thể: Trung tâm Kinh doanh VNPT Thừa Thiên Huế.
Tăng cường hoạt động marketing và xây dựng thương hiệu: Đẩy mạnh truyền thông đa kênh, tổ chức sự kiện tương tác với khách hàng, phát triển thương hiệu Vinaphone gắn liền với chất lượng và sự tin cậy. Thời gian: 2021 – 2025. Chủ thể: Trung tâm Kinh doanh VNPT Thừa Thiên Huế phối hợp với các đối tác truyền thông.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý Trung tâm Kinh doanh VNPT Thừa Thiên Huế: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ, nâng cao năng lực cạnh tranh và cải thiện hiệu quả kinh doanh.
Các nhà quản trị doanh nghiệp viễn thông: Tham khảo các mô hình phân tích và giải pháp thực tiễn để áp dụng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh dịch vụ thông tin di động tại các địa phương khác.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Viễn thông: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu về cạnh tranh trong ngành dịch vụ viễn thông, đặc biệt là dịch vụ thông tin di động.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức chính sách: Hiểu rõ hơn về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp viễn thông để xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực cạnh tranh dịch vụ thông tin di động là gì?
Năng lực cạnh tranh dịch vụ thông tin di động là khả năng của nhà cung cấp dịch vụ trong việc duy trì và mở rộng thị phần, nâng cao chất lượng dịch vụ, giá cả hợp lý và sự hài lòng của khách hàng so với đối thủ trên cùng thị trường.Tại sao vùng phủ sóng lại quan trọng đối với năng lực cạnh tranh?
Vùng phủ sóng rộng và ổn định giúp khách hàng sử dụng dịch vụ thuận tiện mọi lúc mọi nơi, tăng trải nghiệm người dùng và giữ chân khách hàng, từ đó nâng cao thị phần và lợi thế cạnh tranh.Phương pháp khảo sát khách hàng được thực hiện như thế nào?
Khảo sát được thực hiện bằng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên với 200 khách hàng sử dụng dịch vụ Vinaphone tại thành phố Huế, thu về 186 phiếu hợp lệ, sử dụng thang đo đánh giá các tiêu chí như sản phẩm, giá cước, dịch vụ khách hàng, chất lượng mạng.Giải pháp nào giúp nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng?
Đào tạo nhân viên chuyên nghiệp, áp dụng hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM), tăng cường kênh hỗ trợ trực tuyến và điện thoại, xử lý phản hồi nhanh chóng và hiệu quả là những giải pháp thiết thực.Làm thế nào để Vinaphone tăng thị phần thuê bao trả sau?
Bằng cách xây dựng các gói cước linh hoạt, ưu đãi dành riêng cho nhóm khách hàng doanh nghiệp và cá nhân có thu nhập ổn định, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng để giữ chân thuê bao trả sau lâu dài.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về năng lực cạnh tranh dịch vụ thông tin di động, xây dựng bộ chỉ tiêu đánh giá phù hợp với thực trạng tại thành phố Huế.
- Phân tích thực trạng giai đoạn 2018 – 2020 cho thấy Vinaphone còn nhiều hạn chế về vùng phủ sóng, thị phần thuê bao và chất lượng dịch vụ so với các đối thủ chính.
- Đề xuất 5 nhóm giải pháp trọng tâm nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh dịch vụ Vinaphone tại Huế đến năm 2025, tập trung vào mở rộng vùng phủ sóng, phát triển kênh phân phối, chính sách giá cước, nâng cao dịch vụ khách hàng và marketing.
- Nghiên cứu có giá trị thực tiễn cao, giúp Trung tâm Kinh doanh VNPT Thừa Thiên Huế xây dựng chiến lược phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.
- Các bước tiếp theo cần triển khai ngay là đầu tư hạ tầng mạng, đào tạo nhân lực và triển khai các chương trình chăm sóc khách hàng theo đề xuất để đạt mục tiêu đề ra.
Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng các kết quả và giải pháp nghiên cứu để nâng cao năng lực cạnh tranh dịch vụ thông tin di động, góp phần phát triển ngành viễn thông tại địa phương.