Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, hoạt động kinh doanh quốc tế trở thành yếu tố then chốt thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế của các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển như Việt Nam. Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội (Viettel) là một trong những doanh nghiệp điển hình của Việt Nam trong việc mở rộng hoạt động kinh doanh quốc tế, với sự hiện diện tại 10 thị trường nước ngoài trên ba châu lục: châu Á, châu Phi và châu Mỹ. Tính đến năm 2020, Viettel đã phục vụ gần 100 triệu khách hàng quốc tế, với tổng vốn đăng ký đầu tư nước ngoài (ĐTRNN) đạt gần 3,0 tỷ USD, trong đó vốn đầu tư tại châu Phi chiếm 45% tổng vốn đăng ký.

Mặc dù đạt được nhiều thành tựu về doanh thu và mở rộng thị trường, hoạt động kinh doanh quốc tế của Viettel vẫn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khách quan và chủ quan như môi trường chính trị, kinh tế, văn hóa tại các quốc gia đầu tư, cũng như năng lực nội bộ của tập đoàn. Nghiên cứu nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế của Viettel trong giai đoạn 2019-2021, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển bền vững cho giai đoạn 2022-2025, tầm nhìn đến năm 2030.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc hệ thống hóa cơ sở lý luận về các yếu tố ảnh hưởng đến kinh doanh quốc tế, phân tích thực trạng hoạt động của Viettel, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh quốc tế. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu kinh doanh quốc tế của Viettel từ năm 2019 đến 2021, với trọng tâm tại các thị trường nước ngoài mà tập đoàn đang đầu tư. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ Viettel tối ưu hóa chiến lược kinh doanh quốc tế, góp phần nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh doanh quốc tế để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế của doanh nghiệp, trong đó có:

  • Lý thuyết môi trường kinh doanh quốc tế: Môi trường kinh doanh quốc tế bao gồm các yếu tố chính trị, pháp luật, kinh tế và văn hóa, ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp khi mở rộng ra thị trường nước ngoài. Môi trường này có tính biến động cao và phức tạp hơn so với môi trường nội địa.

  • Lý thuyết lợi thế sở hữu và nội bộ hóa (Ownership and Internalization Advantages): Lợi thế về quyền sở hữu bao gồm các tài sản hữu hình và vô hình như công nghệ, thương hiệu, kinh nghiệm quản lý giúp doanh nghiệp cạnh tranh hiệu quả trên thị trường quốc tế. Lý thuyết nội bộ hóa cho rằng doanh nghiệp sẽ ưu tiên thực hiện các giao dịch nội bộ để giảm chi phí giao dịch và kiểm soát tốt hơn các hoạt động kinh doanh quốc tế.

  • Mô hình các hình thức kinh doanh quốc tế: Bao gồm nhượng quyền, hợp đồng quản lý, đầu tư trực tiếp, xuất nhập khẩu, cấp phép,... Mỗi hình thức có ưu nhược điểm riêng, phù hợp với từng điều kiện thị trường và chiến lược của doanh nghiệp.

  • Khái niệm về môi trường văn hóa theo Hofstede: Mô hình đo lường các giá trị văn hóa quốc gia gồm bốn tham số: tính cá nhân, mức độ né tránh rủi ro, khoảng cách quyền lực và định hướng giới tính, giúp doanh nghiệp hiểu và thích ứng với văn hóa địa phương khi kinh doanh quốc tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế của Viettel:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu được thu thập từ các báo cáo chuyên đề, báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động kinh doanh quốc tế của Viettel giai đoạn 2019-2021, cùng các tài liệu chính thức từ Bộ Quốc phòng và các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới.

  • Phương pháp chọn mẫu: Tập trung phân tích dữ liệu từ 10 thị trường nước ngoài mà Viettel đang đầu tư, đại diện cho ba châu lục với đặc điểm kinh tế, chính trị và văn hóa đa dạng.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá kết quả kinh doanh, so sánh tỷ lệ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận qua các năm; phân tích SWOT để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức; đối chiếu lý luận với thực tiễn để đánh giá tác động của các yếu tố môi trường và nội bộ.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2019-2021 để đánh giá thực trạng, đồng thời đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2022-2025 với tầm nhìn đến năm 2030.

Phương pháp luận này đảm bảo tính khách quan, toàn diện và khả thi trong việc phân tích và đề xuất các giải pháp phát triển hoạt động kinh doanh quốc tế của Viettel.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định trong bối cảnh khó khăn toàn cầu
    Doanh thu của Viettel năm 2020 đạt hơn 264 nghìn tỷ đồng, tăng gần 5% so với năm 2019, bất chấp tác động tiêu cực của đại dịch Covid-19 và thiên tai. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh quốc tế đạt 125,8 triệu USD, với doanh thu khối viễn thông nước ngoài đạt 1,957 tỷ USD, hoàn thành kế hoạch năm chỉ sau 11 tháng.

  2. Phân bổ vốn đầu tư nước ngoài tập trung tại châu Phi và châu Á
    Tổng vốn đăng ký ĐTRNN của Viettel đến năm 2020 là gần 3,0 tỷ USD, trong đó 45% tập trung tại châu Phi với 4 dự án, 42% tại châu Á với 4 dự án, và 13% tại châu Mỹ với 2 dự án. Sự tập trung vốn tại châu Phi phản ánh chiến lược đầu tư vào các thị trường nghèo, cơ sở hạ tầng yếu kém, đòi hỏi đầu tư lớn để xây dựng hạ tầng viễn thông.

  3. Ảnh hưởng của môi trường chính trị và kinh tế tại các thị trường đầu tư
    Các quốc gia mà Viettel đầu tư phần lớn có GDP bình quân đầu người thấp, cơ sở hạ tầng chưa phát triển và có những bất ổn về an ninh chính trị. Điều này tạo ra rủi ro cao nhưng cũng ít cạnh tranh, tạo cơ hội cho Viettel chiếm lĩnh thị trường. Ví dụ, tại Mozambique và Myanmar, Viettel giữ vị trí nhà cung cấp dịch vụ viễn thông hàng đầu với thị phần lần lượt trên 30% và 25%.

  4. Yếu tố nội bộ và năng lực quản trị của Viettel
    Viettel sở hữu lợi thế về công nghệ, thương hiệu và kinh nghiệm quản lý quốc tế, giúp tập đoàn thích ứng nhanh với môi trường kinh doanh đa dạng. Tuy nhiên, hạn chế về nguồn nhân lực chất lượng cao và sự khác biệt văn hóa tại các thị trường nước ngoài vẫn là thách thức lớn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Viettel đã tận dụng hiệu quả các lợi thế nội tại và cơ hội từ môi trường bên ngoài để phát triển kinh doanh quốc tế. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định trong bối cảnh đại dịch chứng tỏ khả năng thích ứng và quản trị rủi ro tốt của tập đoàn. Việc tập trung đầu tư vào các thị trường có cơ sở hạ tầng yếu và ít cạnh tranh giúp Viettel nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường, tuy nhiên cũng đồng nghĩa với việc phải đối mặt với rủi ro chính trị và kinh tế cao.

So sánh với các nghiên cứu về yếu tố ảnh hưởng đến kinh doanh quốc tế của các doanh nghiệp đa quốc gia khác, kết quả của Viettel phù hợp với lý thuyết về tầm quan trọng của môi trường chính trị ổn định và năng lực nội bộ trong thành công kinh doanh quốc tế. Việc áp dụng mô hình giá trị văn hóa của Hofstede giúp Viettel điều chỉnh chính sách phù hợp với từng quốc gia, góp phần giảm thiểu xung đột văn hóa và nâng cao hiệu quả hoạt động.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận giai đoạn 2015-2020, biểu đồ phân bổ vốn đầu tư theo châu lục, và bảng so sánh thị phần tại các thị trường nước ngoài để minh họa rõ nét các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư phát triển hạ tầng công nghệ tại các thị trường mới
    Viettel cần tiếp tục đầu tư mạnh mẽ vào xây dựng và nâng cấp hạ tầng viễn thông tại các quốc gia đang phát triển, đặc biệt là châu Phi, nhằm tạo nền tảng vững chắc cho hoạt động kinh doanh. Mục tiêu tăng trưởng thuê bao và doanh thu tại các thị trường này ít nhất 10% mỗi năm trong giai đoạn 2022-2025. Chủ thể thực hiện là Ban Đầu tư và Phát triển của Viettel.

  2. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực quốc tế
    Đào tạo và tuyển dụng nhân sự có trình độ chuyên môn cao, am hiểu văn hóa địa phương và kỹ năng quản trị quốc tế để đáp ứng yêu cầu phát triển kinh doanh đa quốc gia. Chương trình đào tạo chuyên sâu và trao đổi nhân sự quốc tế nên được triển khai thường xuyên, với mục tiêu tăng tỷ lệ nhân sự quốc tế có trình độ cao lên 30% vào năm 2025.

  3. Tăng cường quản trị rủi ro chính trị và kinh tế
    Xây dựng hệ thống đánh giá và quản lý rủi ro chính trị, kinh tế tại các thị trường đầu tư, áp dụng các biện pháp bảo hiểm và đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu tác động tiêu cực. Ban Quản lý Rủi ro cần thiết lập quy trình đánh giá định kỳ và báo cáo hàng quý.

  4. Phát triển chiến lược thích ứng văn hóa và thị trường
    Áp dụng mô hình giá trị văn hóa để thiết kế sản phẩm, dịch vụ và chính sách phù hợp với đặc điểm văn hóa từng quốc gia, nâng cao sự hài lòng của khách hàng và hiệu quả kinh doanh. Ban Marketing và Nghiên cứu Thị trường cần phối hợp triển khai các khảo sát văn hóa định kỳ và điều chỉnh chiến lược theo từng thị trường.

  5. Mở rộng hợp tác quốc tế và liên doanh chiến lược
    Tăng cường hợp tác với các doanh nghiệp địa phương và quốc tế để tận dụng nguồn lực, chia sẻ rủi ro và mở rộng mạng lưới phân phối. Mục tiêu thiết lập ít nhất 3 liên doanh mới tại các thị trường trọng điểm trong giai đoạn 2022-2025.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Viettel
    Luận văn cung cấp phân tích sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế, giúp ban lãnh đạo xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả đầu tư và quản trị rủi ro.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kinh tế quốc tế, Quản trị kinh doanh
    Tài liệu là nguồn tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn kinh doanh quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực viễn thông và đầu tư nước ngoài tại các thị trường đang phát triển.

  3. Các doanh nghiệp Việt Nam có kế hoạch mở rộng kinh doanh quốc tế
    Luận văn cung cấp các bài học kinh nghiệm, phân tích môi trường kinh doanh quốc tế và đề xuất giải pháp thực tiễn, hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng chiến lược thâm nhập thị trường hiệu quả.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp
    Nghiên cứu giúp các cơ quan hoạch định chính sách hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế, từ đó xây dựng các chính sách hỗ trợ phù hợp nhằm thúc đẩy doanh nghiệp Việt Nam hội nhập sâu rộng hơn vào thị trường toàn cầu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hoạt động kinh doanh quốc tế của Viettel?
    Môi trường chính trị và kinh tế tại các quốc gia đầu tư là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất, bởi sự ổn định chính trị và chính sách kinh tế thuận lợi tạo điều kiện cho Viettel phát triển bền vững.

  2. Viettel đã áp dụng những hình thức kinh doanh quốc tế nào?
    Viettel chủ yếu sử dụng hình thức đầu tư trực tiếp, bao gồm thành lập công ty con và liên doanh với doanh nghiệp địa phương, đồng thời kết hợp xuất nhập khẩu và cung cấp dịch vụ viễn thông.

  3. Làm thế nào Viettel thích ứng với sự khác biệt văn hóa tại các thị trường nước ngoài?
    Viettel áp dụng mô hình giá trị văn hóa của Hofstede để điều chỉnh chính sách nhân sự, marketing và dịch vụ phù hợp với đặc điểm văn hóa từng quốc gia, giúp giảm thiểu xung đột và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  4. Các thách thức lớn nhất mà Viettel gặp phải khi kinh doanh quốc tế là gì?
    Thách thức bao gồm rủi ro chính trị, kinh tế không ổn định, hạn chế về nguồn nhân lực chất lượng cao và sự khác biệt văn hóa, cũng như cạnh tranh từ các doanh nghiệp địa phương và quốc tế.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả kinh doanh quốc tế của Viettel?
    Các giải pháp gồm tăng cường đầu tư hạ tầng, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, quản trị rủi ro chính trị - kinh tế, phát triển chiến lược thích ứng văn hóa và mở rộng hợp tác quốc tế.

Kết luận

  • Viettel đã đạt được tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định trong giai đoạn 2019-2021, bất chấp những khó khăn do đại dịch và môi trường kinh doanh phức tạp.
  • Phân bổ vốn đầu tư tập trung tại các thị trường nghèo, cơ sở hạ tầng yếu kém, tạo cơ hội nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức về rủi ro chính trị và kinh tế.
  • Các yếu tố môi trường chính trị, kinh tế, văn hóa và năng lực nội bộ của Viettel đều ảnh hưởng quan trọng đến hiệu quả kinh doanh quốc tế.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, quản trị rủi ro và thích ứng văn hóa, góp phần phát triển bền vững hoạt động kinh doanh quốc tế của Viettel trong giai đoạn 2022-2025.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc hoàn thiện chiến lược kinh doanh quốc tế, đồng thời khuyến khích các doanh nghiệp Việt Nam học hỏi và áp dụng mô hình phát triển hiệu quả trên thị trường toàn cầu.

Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia kinh tế quốc tế được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này để tối ưu hóa chiến lược kinh doanh quốc tế, đồng thời tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động nhanh chóng.