Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin (CNTT), ngành viễn thông tại Việt Nam đã trở thành một trong những lĩnh vực trọng điểm với mức tăng trưởng ấn tượng. Tính đến năm 2019, doanh thu ngành CNTT đạt khoảng 120 tỷ USD, tăng gấp 400 lần so với năm 2000, với mức tăng trưởng bình quân 37%/năm. Tổng công ty Viễn thông MobiFone, một trong ba nhà mạng lớn nhất Việt Nam, chiếm khoảng 30% thị phần thuê bao di động, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ công nghệ thông tin cho khách hàng doanh nghiệp.

Tuy nhiên, trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và sự chuyển đổi số mạnh mẽ, MobiFone đối mặt với nhiều thách thức trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh dịch vụ CNTT dành cho khách hàng doanh nghiệp. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh các dịch vụ CNTT của MobiFone trong giai đoạn 2018-2021, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các dịch vụ CNTT đang triển khai tại MobiFone với khách hàng doanh nghiệp trên phạm vi toàn quốc.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp MobiFone định hướng phát triển sản phẩm dịch vụ CNTT, tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao chất lượng dịch vụ và giữ vững vị thế cạnh tranh trên thị trường viễn thông Việt Nam. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng góp phần bổ sung kiến thức về năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực dịch vụ CNTT, hỗ trợ các doanh nghiệp viễn thông khác trong quá trình chuyển đổi số và phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng hai lý thuyết chính để phân tích năng lực cạnh tranh dịch vụ CNTT của MobiFone:

  1. Lý thuyết nguồn lực doanh nghiệp: Theo PGS,TS. Nguyễn Hoàng Long và Nguyễn Hoàng Việt, nguồn lực doanh nghiệp bao gồm nguồn lực hữu hình (vốn, cơ sở vật chất, nhân lực) và nguồn lực vô hình (thương hiệu, bí quyết kinh doanh, sáng tạo). Nguồn lực này là nền tảng tạo nên lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp.

  2. Mô hình chuỗi giá trị của Michael Porter: Chuỗi giá trị gồm năm hoạt động chính (vận chuyển đầu vào, chế tạo, vận chuyển đầu ra, tiếp thị và bán hàng, dịch vụ) và bốn hoạt động hỗ trợ (thu mua, quản lý nhân sự, phát triển công nghệ, cơ sở hạ tầng). Mô hình giúp phân tích các hoạt động tạo ra giá trị gia tăng và nâng cao năng lực cạnh tranh sản phẩm dịch vụ.

Ngoài ra, luận văn tập trung làm rõ các khái niệm chính như năng lực cạnh tranh doanh nghiệp, năng lực cạnh tranh sản phẩm dịch vụ viễn thông, các yếu tố cấu thành năng lực cạnh tranh (chất lượng sản phẩm, giá cả, kênh phân phối, truyền thông, bằng chứng vật chất, con người, thương hiệu) và các yếu tố ảnh hưởng từ môi trường thể chế, thị trường, nguồn lực nội tại.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông tin qua bảng hỏi khảo sát 100 khách hàng doanh nghiệp sử dụng dịch vụ CNTT của MobiFone và phỏng vấn chuyên sâu 5 chuyên gia thuộc Ban Khách hàng Doanh nghiệp, Trung tâm Công nghệ thông tin MobiFone.

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp từ các báo cáo tài chính, báo cáo quản trị, tài liệu nội bộ của MobiFone giai đoạn 2018-2020, các văn bản pháp luật liên quan, tài liệu nghiên cứu ngành viễn thông và CNTT.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả, phân tích tổng hợp so sánh, áp dụng phần mềm Excel để xử lý dữ liệu khảo sát, đồng thời sử dụng sơ đồ hóa và mô hình hóa để minh họa kết quả.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mẫu khảo sát gồm 100 khách hàng doanh nghiệp được chọn ngẫu nhiên từ danh sách khách hàng sử dụng dịch vụ CNTT của MobiFone, đảm bảo tính đại diện. Phỏng vấn chuyên gia nhằm thu thập quan điểm chuyên sâu, bổ sung cho phân tích định lượng.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2018-2021, đề xuất giải pháp và định hướng phát triển đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Doanh thu dịch vụ CNTT có xu hướng giảm nhẹ: Tổng doanh thu dịch vụ CNTT của MobiFone giảm khoảng 9,6% từ năm 2018 đến 2019 và tiếp tục giảm 10,3% từ 2019 đến 2020. Tuy nhiên, giá vốn hàng bán giảm giúp giảm chi phí sản xuất, tạo điều kiện cạnh tranh về giá.

  2. Chất lượng dịch vụ được đánh giá cao nhưng chưa đồng đều: Khảo sát khách hàng cho thấy 72% hài lòng với chất lượng dịch vụ CNTT, tuy nhiên vẫn còn khoảng 28% phản ánh về sự không ổn định và thiếu đồng bộ trong một số sản phẩm.

  3. Hệ thống kênh phân phối và truyền thông còn hạn chế: MobiFone có mạng lưới phân phối rộng nhưng chưa tối ưu hóa kênh phân phối dịch vụ CNTT cho khách hàng doanh nghiệp, chỉ khoảng 60% khách hàng đánh giá kênh phân phối thuận tiện. Truyền thông và xúc tiến bán hàng chưa đủ mạnh để tạo sự nhận biết thương hiệu dịch vụ CNTT.

  4. Nguồn nhân lực và công nghệ là điểm mạnh nhưng cần nâng cao hơn nữa: Trung tâm Công nghệ thông tin MobiFone đã phát triển nhiều giải pháp công nghệ hiện đại như MobiScore, Ekyc, tuy nhiên đội ngũ nhân sự chuyên môn cao còn thiếu hụt, ảnh hưởng đến khả năng phát triển và vận hành dịch vụ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân doanh thu dịch vụ CNTT giảm có thể do sự cạnh tranh gay gắt từ các nhà cung cấp dịch vụ CNTT khác, cũng như tác động của đại dịch COVID-19 làm thay đổi nhu cầu khách hàng. Mặc dù chất lượng dịch vụ được đánh giá tích cực, sự không đồng đều trong trải nghiệm khách hàng cho thấy cần cải tiến quy trình vận hành và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Hệ thống kênh phân phối và truyền thông chưa phát huy hết tiềm năng do thiếu sự tập trung vào phân khúc khách hàng doanh nghiệp, trong khi đây là nhóm khách hàng có nhu cầu cao và đa dạng về dịch vụ CNTT. Việc đầu tư vào công nghệ hiện đại và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao là cần thiết để duy trì lợi thế cạnh tranh, nhất là trong bối cảnh chuyển đổi số và ứng dụng trí tuệ nhân tạo ngày càng phổ biến.

So sánh với các nghiên cứu ngành viễn thông khác, kết quả cho thấy MobiFone có nền tảng vững chắc nhưng cần đẩy mạnh đổi mới sáng tạo và chiến lược marketing để tăng thị phần dịch vụ CNTT. Biểu đồ doanh thu theo năm và bảng đánh giá các yếu tố cấu thành năng lực cạnh tranh có thể minh họa rõ nét xu hướng và điểm mạnh, điểm yếu của MobiFone.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đa dạng hóa cơ cấu và nâng cao chất lượng dịch vụ CNTT

    • Tăng cường phát triển các sản phẩm dịch vụ mới dựa trên công nghệ AI, Big Data, IoT.
    • Mục tiêu tăng doanh thu dịch vụ CNTT lên ít nhất 15% mỗi năm đến 2025.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm Công nghệ thông tin MobiFone phối hợp với các phòng ban kinh doanh.
  2. Tiết giảm chi phí và điều chỉnh giá cước hợp lý

    • Tối ưu hóa quy trình sản xuất, vận hành để giảm chi phí đầu vào.
    • Định giá dịch vụ cạnh tranh, phù hợp với khả năng chi trả của khách hàng doanh nghiệp.
    • Thời gian thực hiện: 2022-2023, do Ban Tài chính và Kế hoạch MobiFone chủ trì.
  3. Nâng cao năng lực hệ thống kênh phân phối dịch vụ

    • Xây dựng kênh phân phối chuyên biệt cho khách hàng doanh nghiệp, tăng cường đào tạo nhân viên bán hàng.
    • Mục tiêu nâng tỷ lệ hài lòng về kênh phân phối lên trên 80% vào năm 2024.
    • Chủ thể: Ban Kinh doanh và Marketing.
  4. Tăng cường truyền thông, xúc tiến bán hàng dịch vụ CNTT

    • Đẩy mạnh các chiến dịch quảng bá, tổ chức hội thảo, sự kiện giới thiệu sản phẩm mới.
    • Sử dụng đa kênh truyền thông số để tiếp cận khách hàng mục tiêu hiệu quả hơn.
    • Thời gian: 2022-2025, phối hợp giữa Ban Marketing và Trung tâm Công nghệ thông tin.
  5. Đào tạo và nâng cao chất lượng đội ngũ nhân sự

    • Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về công nghệ mới, kỹ năng quản lý dự án CNTT.
    • Thu hút nhân sự chất lượng cao, xây dựng chính sách đãi ngộ cạnh tranh.
    • Mục tiêu nâng tỷ lệ nhân sự có trình độ chuyên môn cao lên 70% vào năm 2025.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Tổng công ty Viễn thông MobiFone

    • Hỗ trợ xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ CNTT, nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh.
  2. Các phòng ban kinh doanh và marketing trong ngành viễn thông

    • Tham khảo các giải pháp tối ưu hóa kênh phân phối, truyền thông và phát triển sản phẩm dịch vụ CNTT.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, công nghệ thông tin

    • Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về năng lực cạnh tranh dịch vụ CNTT trong ngành viễn thông.
  4. Các doanh nghiệp viễn thông và công nghệ thông tin khác

    • Học hỏi kinh nghiệm, áp dụng mô hình nâng cao năng lực cạnh tranh dịch vụ CNTT phù hợp với điều kiện riêng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh dịch vụ CNTT là gì?
    Năng lực cạnh tranh dịch vụ CNTT là khả năng của doanh nghiệp trong việc cung cấp các dịch vụ công nghệ thông tin có chất lượng, giá cả hợp lý, đáp ứng nhu cầu khách hàng và duy trì vị thế trên thị trường so với đối thủ. Ví dụ, MobiFone phát triển các giải pháp như MobiScore để tăng giá trị dịch vụ.

  2. Tại sao MobiFone cần nâng cao năng lực cạnh tranh dịch vụ CNTT?
    Do sự phát triển nhanh của công nghệ và cạnh tranh khốc liệt trong ngành viễn thông, việc nâng cao năng lực cạnh tranh giúp MobiFone giữ vững thị phần, tăng doanh thu và đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng doanh nghiệp.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh dịch vụ CNTT?
    Bao gồm chất lượng dịch vụ, giá cả, kênh phân phối, truyền thông, nguồn nhân lực, công nghệ và thương hiệu. Ví dụ, kênh phân phối hiệu quả giúp dịch vụ tiếp cận khách hàng nhanh hơn.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát khách hàng), phân tích thống kê và mô hình hóa để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh dịch vụ CNTT của MobiFone?
    Đa dạng hóa sản phẩm, tối ưu chi phí, nâng cao kênh phân phối, đẩy mạnh truyền thông, đào tạo nhân sự chất lượng cao. Ví dụ, áp dụng AI và Big Data để phát triển dịch vụ mới.

Kết luận

  • Năng lực cạnh tranh dịch vụ CNTT của MobiFone có nền tảng vững chắc nhưng còn nhiều hạn chế cần khắc phục để thích ứng với xu thế chuyển đổi số và cạnh tranh ngày càng gay gắt.
  • Doanh thu dịch vụ CNTT có xu hướng giảm nhẹ trong giai đoạn 2018-2020, đòi hỏi MobiFone phải đổi mới chiến lược kinh doanh và nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • Các yếu tố cấu thành năng lực cạnh tranh như chất lượng dịch vụ, kênh phân phối, truyền thông và nguồn nhân lực cần được đầu tư và phát triển đồng bộ.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm đa dạng hóa sản phẩm, tối ưu chi phí, nâng cao kênh phân phối, truyền thông và đào tạo nhân sự đến năm 2025.
  • Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để MobiFone và các doanh nghiệp viễn thông khác tham khảo, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh dịch vụ CNTT trong bối cảnh hội nhập và phát triển kinh tế số.

Hành động tiếp theo: MobiFone cần triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh kịp thời, đồng thời tiếp tục nghiên cứu các xu hướng công nghệ mới nhằm duy trì vị thế dẫn đầu trên thị trường.