Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh thị trường viễn thông tại Việt Nam ngày càng cạnh tranh khốc liệt, việc nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp viễn thông trở thành yêu cầu cấp thiết. Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT) là một trong những đơn vị chủ lực trong ngành, tuy nhiên, trên thị trường viễn thông tỉnh Nghệ An, VNPT đang đối mặt với nhiều thách thức như thị phần bị chia sẻ, khách hàng rời mạng, doanh thu tăng trưởng chậm. Giai đoạn nghiên cứu tập trung từ năm 2018 đến 2020, với định hướng phát triển đến năm 2025, nhằm phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của VNPT tại Nghệ An và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả cạnh tranh.
Mục tiêu nghiên cứu bao gồm hệ thống hóa cơ sở lý luận về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp, đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của VNPT Nghệ An, làm rõ các tồn tại, hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường viễn thông tỉnh Nghệ An. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp VNPT củng cố vị thế, tăng trưởng doanh thu và thị phần, đồng thời góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
Theo số liệu tổng hợp, tổng doanh thu của VNPT Nghệ An giai đoạn 2016-2020 có xu hướng tăng trưởng nhưng chậm, với doanh thu năm 2020 đạt khoảng 882 tỷ đồng, năng suất lao động bình quân đạt 725 triệu đồng/người/năm. Thị trường viễn thông tại Nghệ An đang có sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ như Viettel và Mobifone, đòi hỏi VNPT phải có các chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh để duy trì và phát triển.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp, trong đó:
Lý thuyết năng lực cạnh tranh của Michael Porter: Định nghĩa năng lực cạnh tranh là khả năng duy trì và mở rộng thị phần, thu lợi nhuận cao hơn mức trung bình ngành thông qua việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Porter được sử dụng để phân tích môi trường vi mô, bao gồm áp lực từ đối thủ cạnh tranh hiện tại, khách hàng, nhà cung cấp, sản phẩm thay thế và đối thủ tiềm ẩn.
Lý thuyết về các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh: Bao gồm các yếu tố nội bộ như năng lực tài chính, nguồn nhân lực, trình độ công nghệ, nghiên cứu phát triển, năng lực cung cấp dịch vụ, thương hiệu và uy tín; cùng các yếu tố bên ngoài như môi trường vĩ mô (kinh tế, chính trị, pháp luật, văn hóa xã hội, tự nhiên, khoa học công nghệ) và môi trường vi mô.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: năng lực cạnh tranh doanh nghiệp, lợi thế cạnh tranh, thị phần, chất lượng sản phẩm dịch vụ, giá cả, và các chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực viễn thông.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định lượng và định tính:
Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo kinh doanh của VNPT Nghệ An giai đoạn 2018-2020, các tài liệu nội bộ, hồ sơ kế toán và các báo cáo ngành. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát trực tiếp với 300 khách hàng và 40 nhà quản lý của VNPT Nghệ An nhằm đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh.
Phương pháp chọn mẫu: Mẫu khảo sát khách hàng và nhân viên được chọn theo phương pháp trực tiếp, đảm bảo tính đại diện và đầy đủ thông tin cần thiết cho nghiên cứu.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp phân tích - so sánh - tổng hợp để đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh; phương pháp phân tích dự báo để định hướng phát triển đến năm 2025. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Excel, sử dụng các bảng biểu, ma trận đánh giá các yếu tố bên trong và bên ngoài (IEF, EFE), ma trận hình ảnh cạnh tranh để minh họa và so sánh.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2018-2020, khảo sát và đánh giá thực trạng trong năm 2020, đề xuất giải pháp và định hướng phát triển đến năm 2025.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thị phần và doanh thu của VNPT Nghệ An có xu hướng tăng trưởng chậm: Tổng doanh thu năm 2020 đạt khoảng 882 tỷ đồng, tăng 3% so với năm 2019 nhưng giảm so với năm 2017. Thị phần dịch vụ băng rộng cố định đạt 55,5%, truyền hình trả tiền trên 32,5%, di động VinaPhone khoảng 26%. Số lượng thuê bao phát triển thêm năm 2020 là 10.320, tương đương 3,21% so với năm trước.
Nguồn nhân lực và cơ cấu tổ chức còn nhiều hạn chế: VNPT Nghệ An có 1.054 cán bộ lao động, trong đó 65% trình độ đại học, cao đẳng, 7,2% sau đại học. Tuy nhiên, lực lượng quản lý trình độ cao còn thiếu, lao động phổ thông chiếm tỷ lệ cao (27,8%), độ tuổi lao động lớn (14% từ 50-60 tuổi), gây áp lực về thay thế và đào tạo.
Công nghệ và hạ tầng viễn thông được đầu tư nhưng chưa đồng bộ: Mạng di động 2G/3G/4G phủ sóng trên 95% diện tích tỉnh, mạng cáp quang phủ 100% xã. Tuy nhiên, công nghệ còn lạc hậu so với các đối thủ, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và khả năng cạnh tranh. Doanh thu dịch vụ CNTT tăng 28,1% năm 2019, dịch vụ MyTV tăng 35,7%, cho thấy tiềm năng phát triển dịch vụ số.
Chính sách giá cước và chăm sóc khách hàng chưa thực sự linh hoạt và hiệu quả: Giá cước đấu nối hòa mạng đã được điều chỉnh giảm nhưng vẫn chưa thu hút được lượng thuê bao mới đáng kể do cạnh tranh khuyến mãi từ các đối thủ. Công tác chăm sóc khách hàng cần được nâng cao để giữ chân khách hàng hiện tại và phát triển khách hàng mới.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ cơ chế tổ chức cồng kềnh, năng lực tài chính chưa cao, công nghệ chưa được đổi mới kịp thời và chính sách marketing chưa phù hợp. So sánh với các doanh nghiệp viễn thông khác như Viettel và Mobifone tại Nghệ An, VNPT có lợi thế về mạng lưới rộng khắp nhưng chưa tận dụng hiệu quả các nguồn lực để nâng cao chất lượng dịch vụ và mở rộng thị phần.
Kết quả khảo sát khách hàng cho thấy sự hài lòng về chất lượng dịch vụ của VNPT ở mức trung bình, trong khi các đối thủ có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn hơn. Biểu đồ so sánh doanh thu các dịch vụ cho thấy dịch vụ truyền hình và CNTT là những mảng có tiềm năng tăng trưởng cao, cần được tập trung phát triển.
Việc áp dụng mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Porter giúp VNPT nhận diện rõ các áp lực từ đối thủ cạnh tranh hiện tại, khách hàng có nhiều lựa chọn, nhà cung cấp và sản phẩm thay thế ngày càng đa dạng. Điều này đòi hỏi VNPT phải đổi mới công nghệ, nâng cao năng lực tài chính và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao để duy trì lợi thế cạnh tranh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường năng lực tài chính: Chủ động đa dạng hóa nguồn vốn, tối ưu hóa chi phí đầu tư vào hạ tầng công nghệ hiện đại, nâng cao năng suất lao động. VNPT Nghệ An cần xây dựng kế hoạch huy động vốn linh hoạt, ưu tiên đầu tư cho mạng 4G, 5G và các dịch vụ số mới. Thời gian thực hiện: 2021-2025. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo VNPT Nghệ An phối hợp với Tập đoàn.
Mở rộng thị trường và tăng cường hoạt động marketing: Phân loại khách hàng theo nhóm, xây dựng chính sách giá cước phù hợp từng phân khúc, đẩy mạnh quảng bá thương hiệu qua các kênh truyền thông đa dạng. Tổ chức các chương trình khuyến mãi, chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp nhằm tăng tỷ lệ giữ chân và thu hút thuê bao mới. Thời gian: 2021-2023. Chủ thể: Phòng Marketing và Kinh doanh VNPT Nghệ An.
Xây dựng chính sách giá phù hợp: Điều chỉnh giá cước linh hoạt, cạnh tranh với các đối thủ, đồng thời đảm bảo lợi nhuận bền vững. Áp dụng các gói cước tích hợp dịch vụ đa dạng, ưu đãi cho khách hàng lớn và khách hàng trung thành. Thời gian: 2021-2022. Chủ thể: Ban quản lý sản phẩm và phòng Kinh doanh.
Phát triển thương hiệu và nâng cao uy tín: Đẩy mạnh truyền thông về chất lượng dịch vụ, các dự án công nghệ mới, xây dựng hình ảnh doanh nghiệp hiện đại, thân thiện với khách hàng. Tăng cường công tác xử lý phản hồi khách hàng, xây dựng văn hóa doanh nghiệp gắn kết, sáng tạo. Thời gian: 2021-2025. Chủ thể: Phòng Truyền thông và Ban lãnh đạo.
Đầu tư phát triển nguồn nhân lực và kỹ năng quản lý hiện đại: Tổ chức đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng mềm cho cán bộ công nhân viên, đặc biệt là đội ngũ quản lý. Áp dụng các phương pháp quản trị tiên tiến, thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Thời gian: 2021-2024. Chủ thể: Phòng Nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo.
Xây dựng văn hóa doanh nghiệp VNPT tại Nghệ An: Tăng cường sự đoàn kết, kỷ luật, sáng tạo trong toàn bộ tổ chức, tạo môi trường làm việc tích cực, nâng cao tinh thần trách nhiệm và hiệu quả công việc. Thời gian: 2021-2023. Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng Nhân sự.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý VNPT Nghệ An: Nhận diện rõ thực trạng năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh và vị thế trên thị trường.
Các doanh nghiệp viễn thông khác tại địa phương: Tham khảo các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh, áp dụng mô hình quản trị hiện đại và phát triển dịch vụ đa dạng để tăng trưởng bền vững.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, viễn thông: Tài liệu tham khảo quý giá về cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và thực trạng năng lực cạnh tranh trong ngành viễn thông tại Việt Nam.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức chính sách: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp viễn thông, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp nhằm thúc đẩy phát triển ngành viễn thông địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực cạnh tranh của VNPT Nghệ An hiện nay ra sao?
VNPT Nghệ An có thị phần ổn định trong lĩnh vực băng rộng cố định (55,5%) và truyền hình trả tiền (32,5%), tuy nhiên doanh thu tăng trưởng chậm và cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ như Viettel và Mobifone. Năng lực tài chính và công nghệ còn hạn chế so với yêu cầu thị trường.Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến năng lực cạnh tranh của VNPT Nghệ An?
Nguồn nhân lực chất lượng cao và công nghệ hiện đại là hai yếu tố then chốt. Công nghệ lạc hậu làm giảm chất lượng dịch vụ, trong khi nguồn nhân lực chưa đồng bộ ảnh hưởng đến khả năng đổi mới và phục vụ khách hàng.VNPT Nghệ An đã áp dụng những giải pháp gì để nâng cao năng lực cạnh tranh?
Đã đầu tư mở rộng mạng lưới 4G, phát triển dịch vụ MyTV và CNTT, điều chỉnh giá cước linh hoạt, tăng cường chăm sóc khách hàng và triển khai các chương trình khuyến mãi nhằm giữ chân và thu hút khách hàng.Làm thế nào để VNPT Nghệ An giữ chân khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt?
Cần nâng cao chất lượng dịch vụ, xây dựng chính sách chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, phát triển các gói cước đa dạng phù hợp nhu cầu, đồng thời tăng cường truyền thông và xây dựng thương hiệu uy tín.Vai trò của công nghệ trong nâng cao năng lực cạnh tranh của VNPT Nghệ An là gì?
Công nghệ hiện đại giúp nâng cao chất lượng dịch vụ, giảm chi phí vận hành, tạo ra sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu khách hàng, từ đó tăng sức cạnh tranh trên thị trường. Việc đầu tư công nghệ 4G, 5G và các dịch vụ số là yếu tố quyết định thành công.
Kết luận
- Năng lực cạnh tranh của VNPT Nghệ An đang chịu áp lực lớn từ sự phát triển nhanh chóng của các đối thủ, với doanh thu tăng trưởng chậm và thị phần bị chia sẻ.
- Các yếu tố nội bộ như nguồn nhân lực, công nghệ và năng lực tài chính cần được cải thiện để nâng cao hiệu quả hoạt động.
- Môi trường cạnh tranh vi mô và vĩ mô đòi hỏi VNPT phải đổi mới chiến lược, chính sách giá và marketing để thích ứng.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể tập trung vào tăng cường tài chính, mở rộng thị trường, phát triển thương hiệu, nâng cao nguồn nhân lực và xây dựng văn hóa doanh nghiệp.
- Nghiên cứu định hướng phát triển năng lực cạnh tranh của VNPT Nghệ An đến năm 2025, làm cơ sở cho các bước tiếp theo trong việc nâng cao vị thế trên thị trường viễn thông tỉnh Nghệ An.
Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành viễn thông cần áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật xu hướng công nghệ mới nhằm duy trì vị thế dẫn đầu trong thị trường đầy biến động hiện nay.