Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển nhanh chóng của ngành viễn thông, việc xây dựng và hoàn thiện chiến lược kinh doanh trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp trong lĩnh vực này. Tại Việt Nam, thị trường viễn thông di động đã chứng kiến sự cạnh tranh khốc liệt giữa các nhà mạng lớn như Viettel, Mobiphone và Vinaphone. Theo báo cáo của Bộ Thông tin và Truyền thông, Viettel hiện chiếm khoảng 44,05% thị phần, vượt trội so với Mobiphone (21,1%) và Vinaphone (19,88%). Trong khi các đối thủ truyền thống có dấu hiệu chững lại, Viettel không ngừng phát triển và mở rộng thị trường, trở thành doanh nghiệp viễn thông lớn nhất cả nước sau hơn 25 năm hoạt động.
Luận văn tập trung nghiên cứu chiến lược kinh doanh dịch vụ viễn thông di động của Tập đoàn Viễn thông Quân đội (Viettel) trong giai đoạn 2012-2014, với tầm nhìn đến năm 2020. Mục tiêu chính là phân tích thực trạng, đánh giá các chiến lược hiện hành, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm duy trì và nâng cao vị thế cạnh tranh của Viettel trên thị trường trong nước và quốc tế. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ lãnh đạo doanh nghiệp hoạch định chiến lược phù hợp với môi trường kinh doanh đầy biến động, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững của ngành viễn thông Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại, bao gồm:
Lý thuyết chiến lược kinh doanh: Định nghĩa chiến lược kinh doanh là hệ thống các mục tiêu dài hạn, chính sách và biện pháp nhằm phát triển doanh nghiệp dựa trên điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong môi trường cạnh tranh. Các cấp độ chiến lược gồm cấp công ty, cấp đơn vị kinh doanh và cấp chức năng.
Mô hình PEST: Phân tích môi trường vĩ mô gồm các yếu tố chính trị - pháp luật, kinh tế, văn hóa - xã hội và công nghệ, giúp nhận diện cơ hội và thách thức bên ngoài ảnh hưởng đến chiến lược của doanh nghiệp.
Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter: Đánh giá sức ép cạnh tranh trong ngành viễn thông di động qua các lực lượng gồm đối thủ hiện tại, đối thủ tiềm ẩn, khách hàng, nhà cung cấp và sản phẩm thay thế.
Phân tích SWOT: Tổng hợp điểm mạnh, điểm yếu nội bộ cùng cơ hội và thách thức bên ngoài để xây dựng các phương án chiến lược phù hợp.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chiến lược kinh doanh, thị phần, lợi thế cạnh tranh, môi trường vĩ mô, môi trường ngành, và các chiến lược chi phí thấp, khác biệt hóa, trọng tâm.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp:
Số liệu sơ cấp: Thu thập qua phỏng vấn trực tiếp và trao đổi với Ban giám đốc, các trưởng phòng ban của Viettel trong khoảng thời gian từ 10/7 đến 10/8/2014. Các đối tượng phỏng vấn gồm Phó Tổng Giám đốc, Kế toán trưởng, Giám đốc các trung tâm nghiên cứu, chăm sóc khách hàng và công ty viễn thông Viettel.
Số liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo tài chính, tài liệu nội bộ, các bài viết chuyên ngành, báo cáo của Bộ Thông tin và Truyền thông, các sách và giáo trình quản trị chiến lược, cũng như các nguồn tin trên Internet.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các công cụ quản trị chiến lược như mô hình PEST, mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter và phân tích SWOT. Phương pháp thống kê, so sánh và tổng hợp số liệu được áp dụng để đánh giá thực trạng và hiệu quả chiến lược kinh doanh của Viettel.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các lãnh đạo chủ chốt và các phòng ban liên quan trong Viettel, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả. Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc theo chuyên môn và vị trí công tác nhằm thu thập thông tin chuyên sâu và toàn diện.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Vị thế dẫn đầu thị trường viễn thông di động: Viettel chiếm khoảng 44,05% thị phần, vượt xa các đối thủ Mobiphone (21,1%) và Vinaphone (19,88%). Điều này phản ánh sự thành công trong chiến lược phát triển mạng lưới và dịch vụ khách hàng.
Chiến lược đa dạng hóa và mở rộng thị trường: Viettel tập trung vào ba lĩnh vực chính gồm viễn thông (chiếm 70% doanh thu), sản xuất thiết bị điện tử viễn thông và đầu tư bất động sản, với mục tiêu trở thành tập đoàn đa quốc gia nằm trong tốp 30 nhà cung cấp dịch vụ viễn thông lớn nhất thế giới vào năm 2020.
Ứng dụng công nghệ tiên tiến và sáng tạo: Viettel ưu tiên đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ mới như 3G, 4G, đồng thời áp dụng các công nghệ IP, GSM để nâng cao chất lượng dịch vụ, tạo lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ.
Môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt: Các đối thủ như Mobiphone và Vinaphone vẫn giữ thị phần đáng kể nhưng gặp nhiều khó khăn về cơ sở hạ tầng và chất lượng dịch vụ. Các nhà mạng nhỏ hơn như Vietnamobile và Gtel đang cố gắng mở rộng mạng lưới và tăng cường khuyến mãi để thu hút khách hàng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy Viettel đã tận dụng hiệu quả các điểm mạnh nội bộ như nguồn lực tài chính lớn, kinh nghiệm quản lý và sự hỗ trợ của Bộ Quốc phòng để xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp với môi trường cạnh tranh. Việc áp dụng mô hình PEST giúp Viettel nhận diện rõ các cơ hội từ sự ổn định chính trị, tăng trưởng kinh tế và phát triển công nghệ, đồng thời chủ động đối phó với các thách thức như sự mở cửa thị trường và cạnh tranh từ các nhà đầu tư nước ngoài.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành, chiến lược của Viettel thể hiện sự linh hoạt và sáng tạo hơn, đặc biệt trong việc kết hợp chiến lược chi phí thấp với khác biệt hóa dịch vụ, giúp doanh nghiệp giữ vững và mở rộng thị phần. Các biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng thị phần và doanh thu của Viettel qua các năm 2011-2014 minh chứng cho hiệu quả của chiến lược này.
Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra một số hạn chế như sự phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu, thách thức trong việc duy trì chất lượng dịch vụ khi mở rộng nhanh, và áp lực cạnh tranh ngày càng lớn từ các đối thủ trong và ngoài nước. Điều này đòi hỏi Viettel cần tiếp tục hoàn thiện chiến lược kinh doanh để thích ứng với môi trường biến động.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư nghiên cứu và phát triển công nghệ nội địa: Viettel cần đẩy mạnh phát triển công nghệ trong nước nhằm giảm sự phụ thuộc vào nhà cung cấp nước ngoài, nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững. Mục tiêu đạt được trong vòng 3-5 năm tới, do Ban R&D và Ban lãnh đạo tập đoàn chủ trì.
Hoàn thiện chiến lược chăm sóc khách hàng và nâng cao chất lượng dịch vụ: Tập trung cải tiến hệ thống chăm sóc khách hàng, phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng phù hợp với nhu cầu đa dạng của thị trường, nhằm tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng và nâng cao mức độ hài lòng. Thực hiện liên tục, đánh giá định kỳ hàng năm.
Mở rộng thị trường quốc tế một cách có chọn lọc: Ưu tiên các thị trường có tiềm năng phát triển cao và ít cạnh tranh gay gắt, đồng thời xây dựng các liên minh chiến lược để giảm thiểu rủi ro. Kế hoạch triển khai trong 5 năm tới, phối hợp với các phòng ban kinh doanh quốc tế.
Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Đào tạo kỹ năng quản lý, công nghệ và dịch vụ khách hàng cho cán bộ nhân viên nhằm nâng cao năng lực thực thi chiến lược. Thực hiện theo kế hoạch đào tạo hàng năm, do Ban Nhân sự và Ban Đào tạo đảm nhiệm.
Xây dựng hệ thống quản trị chiến lược linh hoạt và cập nhật thường xuyên: Thiết lập cơ chế đánh giá và điều chỉnh chiến lược theo biến động thị trường và công nghệ, đảm bảo chiến lược luôn phù hợp và hiệu quả. Thực hiện hàng quý, do Ban Chiến lược và Ban Kiểm soát nội bộ phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp viễn thông: Giúp hiểu rõ về cách xây dựng và hoàn thiện chiến lược kinh doanh trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, từ đó áp dụng vào thực tiễn quản trị doanh nghiệp.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, viễn thông: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về chiến lược kinh doanh trong ngành viễn thông, hỗ trợ nghiên cứu và học tập chuyên sâu.
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Tham khảo để đánh giá tác động của chính sách pháp luật và môi trường kinh doanh đến hoạt động của doanh nghiệp viễn thông, từ đó xây dựng các chính sách hỗ trợ phù hợp.
Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh trong lĩnh vực viễn thông: Hiểu rõ về môi trường cạnh tranh, tiềm năng phát triển và chiến lược của Viettel, giúp đưa ra quyết định đầu tư và hợp tác hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Chiến lược kinh doanh của Viettel có điểm gì nổi bật so với các đối thủ?
Viettel kết hợp chiến lược chi phí thấp với khác biệt hóa dịch vụ, đầu tư mạnh vào công nghệ và mở rộng thị trường quốc tế, giúp chiếm lĩnh thị phần lớn nhất (44,05%) và duy trì tăng trưởng ổn định.Môi trường vĩ mô ảnh hưởng thế nào đến chiến lược của Viettel?
Sự ổn định chính trị, tăng trưởng kinh tế và phát triển công nghệ tạo cơ hội cho Viettel phát triển. Ngược lại, sự mở cửa thị trường và cạnh tranh từ nhà đầu tư nước ngoài là thách thức cần đối phó.Viettel đã áp dụng những mô hình phân tích nào trong hoạch định chiến lược?
Viettel sử dụng mô hình PEST để phân tích môi trường vĩ mô, mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter để đánh giá ngành, và phân tích SWOT để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.Làm thế nào Viettel duy trì chất lượng dịch vụ khi mở rộng nhanh?
Viettel tập trung đầu tư vào công nghệ tiên tiến, đào tạo nhân lực và hoàn thiện hệ thống chăm sóc khách hàng nhằm đảm bảo chất lượng dịch vụ đồng đều trên toàn quốc.Các giải pháp đề xuất có tính khả thi như thế nào?
Các giải pháp dựa trên phân tích thực trạng và môi trường cạnh tranh, có kế hoạch cụ thể, phân công rõ ràng và thời gian thực hiện hợp lý, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả trong thực tế.
Kết luận
- Viettel đã xây dựng và triển khai chiến lược kinh doanh hiệu quả, giúp chiếm lĩnh thị phần lớn nhất trong ngành viễn thông di động Việt Nam với 44,05% thị phần tính đến năm 2014.
- Việc áp dụng các mô hình phân tích chiến lược như PEST, 5 lực lượng cạnh tranh và SWOT giúp Viettel nhận diện rõ cơ hội và thách thức, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp.
- Chiến lược đa dạng hóa lĩnh vực kinh doanh và mở rộng thị trường quốc tế là hướng đi quan trọng giúp Viettel phát triển bền vững đến năm 2020 và xa hơn.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao năng lực công nghệ, chăm sóc khách hàng, phát triển nguồn nhân lực và quản trị chiến lược linh hoạt nhằm duy trì lợi thế cạnh tranh.
- Giai đoạn tiếp theo, Viettel cần tiếp tục hoàn thiện chiến lược, tăng cường nghiên cứu phát triển công nghệ nội địa và mở rộng thị trường quốc tế một cách có chọn lọc để giữ vững vị thế dẫn đầu.
Lãnh đạo và các phòng ban liên quan của Viettel nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời thiết lập hệ thống đánh giá và điều chỉnh chiến lược định kỳ để thích ứng với môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng.