Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh kinh tế thế giới năm 2018 tiếp tục xu hướng tăng trưởng ổn định nhưng có sự phân hóa rõ rệt giữa các thực thể kinh tế chủ chốt, hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (ĐTTTRNN) trở thành một trong những chiến lược quan trọng để các doanh nghiệp mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh. Việt Nam, với sự hội nhập sâu rộng vào các tổ chức kinh tế quốc tế như APEC, WTO và AEC, đã tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội Viettel, phát triển hoạt động đầu tư ra nước ngoài. Tính đến tháng 7/2018, Viettel đã đầu tư tại 10 quốc gia với 35 triệu thuê bao, doanh thu đạt 1,6 tỷ USD năm 2017, trong đó 4 thị trường đứng đầu về thị phần là Campuchia, Lào, Timor và Mozambique.
Tuy nhiên, thị trường Tanzania, quốc gia đông dân nhất trong các thị trường nước ngoài của Viettel với khoảng 50 triệu dân, vẫn còn nhiều thách thức do sự cạnh tranh gay gắt từ các nhà mạng lớn như Vodacom, Airtel và Tigo. Halotel, thương hiệu của Viettel tại Tanzania, đã cam kết phủ sóng di động đến 4.000 ngôi làng chưa có sóng và cung cấp internet miễn phí cho 450 trường học công lập trên toàn quốc. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của Viettel tại thị trường Tanzania trong giai đoạn 2015-2018, nhằm đề xuất các giải pháp chiến lược phù hợp để duy trì và phát triển bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình kinh tế quốc tế và quản trị kinh doanh nhằm phân tích năng lực cạnh tranh đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của doanh nghiệp, trong đó nổi bật là:
Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter: Phân tích áp lực cạnh tranh từ nhà cung cấp, khách hàng, đối thủ tiềm ẩn, sản phẩm thay thế và cạnh tranh nội bộ ngành để đánh giá môi trường kinh doanh và vị thế cạnh tranh của Viettel tại Tanzania.
Mô hình ma trận SWOT: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của Viettel trong hoạt động đầu tư tại Tanzania, từ đó xây dựng các chiến lược phù hợp.
Lý thuyết đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (OFDI): Giải thích bản chất, vai trò và các giai đoạn phát triển của ĐTTTRNN, đặc biệt là lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế và lộ trình phát triển đầu tư (IDP).
Các khái niệm chính bao gồm năng lực cạnh tranh, đầu tư trực tiếp ra nước ngoài, hiệu quả đầu tư, và các chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh như tỷ lệ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận, tỷ suất sinh lời trên tài sản và vốn chủ sở hữu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp và phân tích số liệu thứ cấp từ các báo cáo kinh doanh của Viettel tại Tanzania giai đoạn 2015-2018, kết hợp với phương pháp thống kê so sánh để xác định xu hướng và mức độ biến động các chỉ tiêu kinh doanh. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ dữ liệu hoạt động của Công ty TNHH Viettel Tanzania và các báo cáo quản lý nội bộ.
Phương pháp chuyên gia được áp dụng để thu thập ý kiến đánh giá và đề xuất giải pháp từ các cán bộ quản lý và chuyên gia trong lĩnh vực viễn thông và đầu tư quốc tế. Ngoài ra, các phương pháp cân đối, loại trừ, phân tích ngang và dọc cũng được sử dụng để làm rõ các vấn đề nghiên cứu.
Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2018, phù hợp với quá trình đầu tư và phát triển của Viettel tại thị trường Tanzania.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phát triển hạ tầng mạng lưới vượt trội: Tính đến năm 2017, Halotel đã xây dựng 1.528 trạm 2G với độ phủ diện tích đạt 88% và vùng phủ dân số 63,1%, cùng 582 trạm 3G với độ phủ diện tích 53% và vùng phủ dân số 21,5%. Tổng chiều dài cáp quang đạt 18.887 km, đảm bảo phủ sóng 100% diện tích và 94% dân số Tanzania.
Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ấn tượng: Doanh thu của Viettel tại các thị trường nước ngoài tăng trưởng 24%, lợi nhuận gộp tăng 82%, với lợi nhuận chuyển về Việt Nam đạt 516 triệu USD, chiếm gần 45% tổng vốn đầu tư 1,19 tỷ USD.
Chiếm lĩnh thị phần tại các thị trường khó khăn: Mặc dù tham gia sau các đối thủ lớn như Vodacom, Airtel và Tigo, Halotel đã trở thành nhà mạng duy nhất phủ sóng 3G toàn quốc và cam kết phủ sóng đến các vùng sâu, vùng xa chưa có sóng di động.
Nguồn nhân lực chất lượng cao và quản lý hiệu quả: Viettel đã xây dựng đội ngũ cán bộ lãnh đạo trẻ, có trình độ và kinh nghiệm quốc tế, góp phần nâng cao năng lực quản lý và điều hành dự án tại Tanzania.
Thảo luận kết quả
Việc đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng mạng lưới là chiến lược then chốt giúp Viettel tạo lợi thế cạnh tranh tại thị trường Tanzania, phù hợp với mô hình 5 lực lượng cạnh tranh khi giảm áp lực từ đối thủ và tăng sức hấp dẫn với khách hàng. So với các nghiên cứu trước đây tập trung vào yếu tố vĩ mô, nghiên cứu này đi sâu vào phân tích thực trạng và chiến lược cụ thể của một doanh nghiệp Việt Nam tại thị trường châu Phi.
Sự tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận cao phản ánh hiệu quả của chiến lược đầu tư và quản lý, đồng thời khẳng định vai trò của ĐTTTRNN trong việc mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế. Kết quả này cũng phù hợp với lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế khi Viettel tận dụng lợi thế công nghệ và quản lý để phát triển sản phẩm tại thị trường mới.
Nguồn nhân lực chất lượng cao và sự thích ứng với môi trường kinh doanh địa phương là yếu tố quan trọng giúp Viettel vượt qua các thách thức về pháp luật, văn hóa và điều kiện địa lý. Các dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng trạm phát sóng, biểu đồ doanh thu và lợi nhuận theo năm, cũng như bảng so sánh thị phần với các đối thủ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư vào công nghệ và hạ tầng mạng lưới: Đẩy mạnh phát triển mạng 4G và chuẩn bị cho 5G nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và mở rộng vùng phủ sóng, mục tiêu đạt 100% dân số trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án và bộ phận kỹ thuật Viettel Tanzania.
Phát triển nguồn nhân lực địa phương và đào tạo liên tục: Tăng cường đào tạo kỹ thuật và quản lý cho cán bộ người Tanzania, nâng cao năng lực thích ứng và sáng tạo, nhằm giảm chi phí vận hành và tăng hiệu quả quản lý. Thời gian thực hiện: liên tục trong 2 năm. Chủ thể: Phòng nhân sự và đào tạo.
Mở rộng kênh phân phối và chăm sóc khách hàng: Thiết lập thêm các điểm bán hàng và trung tâm dịch vụ tại các vùng nông thôn, nâng cao trải nghiệm khách hàng để tăng tỷ lệ giữ chân và thu hút thuê bao mới. Mục tiêu tăng 15% thuê bao trong 18 tháng. Chủ thể: Bộ phận kinh doanh và marketing.
Tăng cường hợp tác với chính phủ và các đối tác địa phương: Thúc đẩy các chương trình xã hội như Internet trường học, hỗ trợ y tế, nhằm nâng cao uy tín và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi. Thời gian: 3 năm. Chủ thể: Ban đối ngoại và truyền thông.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp viễn thông: Nhận diện các chiến lược đầu tư quốc tế hiệu quả, đặc biệt trong môi trường cạnh tranh và điều kiện phát triển khác biệt như châu Phi.
Chuyên gia nghiên cứu kinh tế và đầu tư quốc tế: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu về năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam tại thị trường nước ngoài.
Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư ra nước ngoài, thúc đẩy phát triển kinh tế và nâng cao vị thế quốc gia.
Sinh viên và học viên cao học ngành quản trị kinh doanh, kinh tế quốc tế: Tài liệu tham khảo thực tiễn về mô hình đầu tư trực tiếp ra nước ngoài, phân tích SWOT và mô hình 5 lực lượng cạnh tranh trong ngành viễn thông.
Câu hỏi thường gặp
Vì sao Viettel chọn Tanzania làm thị trường đầu tư?
Tanzania có dân số khoảng 50 triệu người, là thị trường viễn thông tiềm năng với hạ tầng chưa phát triển đồng đều. Viettel nhận thấy cơ hội mở rộng thị trường và phát triển dịch vụ viễn thông tại đây, đồng thời cam kết phủ sóng đến các vùng sâu, vùng xa.Chiến lược chính giúp Viettel thành công tại Tanzania là gì?
Chiến lược tập trung phát triển hạ tầng mạng lưới vượt trội, phủ sóng rộng khắp, kết hợp với xây dựng đội ngũ nhân lực chất lượng cao và mở rộng kênh phân phối, chăm sóc khách hàng hiệu quả.Các thách thức lớn nhất Viettel gặp phải khi đầu tư tại Tanzania?
Khó khăn về khác biệt pháp luật, văn hóa, điều kiện địa lý cách trở, chi phí vận chuyển thiết bị cao và cạnh tranh gay gắt từ các nhà mạng lớn đã có mặt trước đó.Hiệu quả đầu tư của Viettel tại Tanzania được đánh giá như thế nào?
Doanh thu tăng trưởng 24%, lợi nhuận gộp tăng 82%, độ phủ sóng 2G đạt 88% diện tích và 63,1% dân số, thể hiện sự phát triển bền vững và hiệu quả trong kinh doanh.Viettel có kế hoạch phát triển tiếp theo tại Tanzania ra sao?
Tập trung nâng cấp công nghệ mạng, mở rộng vùng phủ sóng, phát triển nguồn nhân lực địa phương, tăng cường hợp tác xã hội và mở rộng kênh phân phối nhằm tăng thị phần và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Kết luận
- Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài là chiến lược tất yếu giúp Viettel mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
- Viettel đã xây dựng hạ tầng mạng lưới vượt trội tại Tanzania, phủ sóng 95% dân số với hơn 1.500 trạm 2G và 582 trạm 3G, tạo lợi thế cạnh tranh rõ rệt.
- Doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng mạnh mẽ, với lợi nhuận chuyển về Việt Nam chiếm gần 45% tổng vốn đầu tư, khẳng định hiệu quả đầu tư.
- Nguồn nhân lực chất lượng cao và chiến lược kinh doanh phù hợp giúp Viettel vượt qua thách thức về pháp luật, văn hóa và cạnh tranh tại thị trường mới.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào phát triển công nghệ, đào tạo nhân lực, mở rộng kênh phân phối và tăng cường hợp tác xã hội nhằm duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh trong giai đoạn tiếp theo.
Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để Viettel tiếp tục phát triển bền vững tại Tanzania và mở rộng đầu tư tại các thị trường châu Phi tiềm năng khác. Các nhà quản lý và chuyên gia được khuyến khích áp dụng các kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả đầu tư quốc tế.