Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế hội nhập và thương mại hóa ngày càng sâu rộng, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trở thành yếu tố sống còn để duy trì và phát triển trên thị trường. Đặc biệt, ngành viễn thông quốc tế tại Việt Nam đang chứng kiến sự cạnh tranh khốc liệt với sự xuất hiện của nhiều đối thủ mạnh và sự bão hòa thị trường. Công ty TNHH MTV Viễn thông Quốc tế FPT, một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực này, đã trải qua giai đoạn phát triển từ 2019 đến 2021 với nhiều biến động về thị phần và chất lượng dịch vụ. Theo số liệu báo cáo kinh doanh, doanh thu của công ty trong giai đoạn này có sự biến động đáng chú ý, đồng thời thị phần trong lĩnh vực dịch vụ viễn thông quốc tế cũng chịu áp lực cạnh tranh từ các đối thủ trong và ngoài nước.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH MTV Viễn thông Quốc tế FPT và đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh hướng tới năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu thu thập từ năm 2019 đến 2021 tại trụ sở công ty, với trọng tâm là kinh doanh dịch vụ viễn thông quốc tế chất lượng cao. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp các chỉ số đánh giá năng lực cạnh tranh dựa trên các tiêu chí như uy tín thương hiệu, nguồn lực doanh nghiệp, trình độ tổ chức quản lý, năng lực sản phẩm, công tác nghiên cứu phát triển, thị phần và khách hàng, công tác marketing, cũng như khả năng hợp tác và hội nhập kinh tế quốc tế. Qua đó, nghiên cứu góp phần hỗ trợ công ty nâng cao hiệu quả kinh doanh, giữ vững vị thế trên thị trường quốc tế và thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành viễn thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết trọng tâm để phân tích năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp viễn thông:

  1. Mô hình Năm lực lượng cạnh tranh của Michael Porter: Mô hình này giúp xác định các áp lực cạnh tranh trong ngành, bao gồm sức ép từ đối thủ hiện tại, khách hàng, nhà cung cấp, sản phẩm thay thế và đối thủ tiềm năng. Đây là công cụ quan trọng để đánh giá môi trường cạnh tranh và xây dựng chiến lược phù hợp.

  2. Mô hình Viên kim cương mở (Open Diamond Model): Phát triển từ mô hình kim cương của Porter, mô hình này bổ sung các yếu tố như chiến lược doanh nghiệp, điều kiện đầu vào, cầu thị trường, vai trò của chính phủ, các ngành công nghiệp liên quan và ngành công nghiệp phụ trợ. Mô hình này giúp phân tích toàn diện các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp viễn thông trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm: năng lực cạnh tranh (khả năng duy trì và nâng cao lợi thế cạnh tranh thông qua việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực), uy tín thương hiệu, nguồn lực doanh nghiệp (nhân lực, tài chính, công nghệ), trình độ tổ chức quản lý, năng lực cạnh tranh sản phẩm (chất lượng dịch vụ, dịch vụ giá trị gia tăng, vùng phủ sóng), công tác nghiên cứu và phát triển, thị phần và khách hàng, công tác marketing (giá cước, chăm sóc khách hàng, truyền thông), khả năng hợp tác và hội nhập kinh tế quốc tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp nhằm đánh giá năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH MTV Viễn thông Quốc tế FPT trong giai đoạn 2019-2021.

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Bao gồm các báo cáo tài chính, kế hoạch sản xuất kinh doanh, báo cáo kết quả hoạt động, tài liệu nội bộ và các thông tin công khai từ công ty và các cơ quan quản lý ngành viễn thông.

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông qua phỏng vấn sâu bán cấu trúc với các đối tượng chủ chốt gồm Giám đốc công ty, Trưởng ban Hành chính – Nhân sự, Giám đốc Trung tâm Chăm sóc khách hàng, nhóm chuyên viên kinh doanh và nhóm chuyên viên kỹ thuật. Tổng cộng có 11 người tham gia phỏng vấn, nhằm khai thác các quan điểm, đánh giá và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh.

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm Excel, sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, so sánh và phân tích tổng hợp để đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh. Các kết quả được trình bày dưới dạng bảng biểu và biểu đồ nhằm minh họa rõ nét các chỉ số và xu hướng.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ năm 2019 đến 2021, phân tích và tổng hợp kết quả trong năm 2022, đề xuất giải pháp hướng tới năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Uy tín thương hiệu và thị phần: Công ty TNHH MTV Viễn thông Quốc tế FPT giữ vị trí vững chắc trên thị trường viễn thông quốc tế với thị phần khoảng 25% trong năm 2021, tuy nhiên có xu hướng giảm nhẹ so với mức 28% năm 2019 do sự gia tăng cạnh tranh từ các đối thủ mới. Khách hàng đánh giá cao uy tín thương hiệu nhưng vẫn có phản hồi về dịch vụ chưa đồng đều.

  2. Nguồn lực doanh nghiệp: Nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao, đội ngũ lãnh đạo có kinh nghiệm nhưng còn hạn chế về số lượng nhân viên kỹ thuật chuyên sâu. Tài chính công ty ổn định với doanh thu tăng trưởng trung bình 7% mỗi năm trong giai đoạn 2019-2021, tuy nhiên chi phí đầu tư công nghệ chiếm tỷ trọng lớn, ảnh hưởng đến lợi nhuận biên.

  3. Trình độ tổ chức quản lý: Công ty đã áp dụng các hệ thống quản lý hiện đại, tuy nhiên còn tồn tại một số hạn chế trong việc phối hợp giữa các phòng ban, gây ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành. Các chính sách quản lý nhân sự và đào tạo chưa đáp ứng kịp với tốc độ phát triển công nghệ mới.

  4. Năng lực cạnh tranh sản phẩm và dịch vụ: Chất lượng dịch vụ viễn thông quốc tế được đánh giá cao với tỷ lệ truy cập thành công trên 98%, vùng phủ sóng rộng khắp các khu vực trọng điểm. Dịch vụ giá trị gia tăng (GTGT) phát triển đa dạng nhưng chưa thực sự tạo được sự khác biệt so với đối thủ. Khách hàng phản hồi về sự thuận tiện trong sử dụng dịch vụ và chăm sóc khách hàng đạt mức hài lòng khoảng 85%.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ áp lực cạnh tranh ngày càng gay gắt trong ngành viễn thông quốc tế, đặc biệt là sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và yêu cầu ngày càng cao từ khách hàng. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả nghiên cứu phù hợp với quan điểm của Michael Porter về vai trò của chiến lược và nguồn lực trong việc tạo dựng lợi thế cạnh tranh. Đồng thời, mô hình viên kim cương mở cũng được chứng minh là phù hợp trong việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đa chiều đến năng lực cạnh tranh.

Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ thị phần doanh thu, bảng đánh giá mức độ hài lòng khách hàng và biểu đồ tăng trưởng doanh thu giúp minh họa rõ nét các xu hướng và điểm mạnh, điểm yếu của công ty. Kết quả nghiên cứu cho thấy công ty cần tập trung cải thiện công tác quản lý nội bộ, nâng cao năng lực nghiên cứu phát triển sản phẩm mới và tăng cường chiến lược marketing để giữ vững và mở rộng thị phần.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư công nghệ và đổi mới sản phẩm: Đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển các dịch vụ viễn thông quốc tế mới, ứng dụng công nghệ tiên tiến nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo sự khác biệt trên thị trường. Mục tiêu đạt tăng trưởng doanh thu từ dịch vụ GTGT ít nhất 15% mỗi năm đến năm 2025. Chủ thể thực hiện: Ban R&D và phòng Công nghệ.

  2. Nâng cao năng lực quản lý và đào tạo nhân sự: Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ kỹ thuật và quản lý, cải thiện quy trình phối hợp giữa các phòng ban để tăng hiệu quả vận hành. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống quản lý nội bộ trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Nhân sự và Ban Quản lý vận hành.

  3. Tăng cường công tác marketing và chăm sóc khách hàng: Phát triển chiến lược marketing đa kênh, đặc biệt là Digital Marketing, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng để tăng mức độ hài lòng lên trên 90% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing và Trung tâm Chăm sóc khách hàng.

  4. Mở rộng hợp tác quốc tế và hội nhập kinh tế: Tăng cường liên kết với các đối tác quốc tế, tham gia các chuỗi giá trị toàn cầu nhằm mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh. Mục tiêu ký kết ít nhất 3 hợp đồng hợp tác chiến lược quốc tế đến năm 2025. Chủ thể thực hiện: Ban Đối ngoại và Ban Chiến lược.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp viễn thông: Giúp hiểu rõ các yếu tố cấu thành năng lực cạnh tranh và áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, viễn thông: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về năng lực cạnh tranh trong ngành viễn thông quốc tế, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu và học tập.

  3. Các cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển ngành viễn thông, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông.

  4. Các nhà đầu tư và đối tác kinh doanh: Đánh giá tiềm năng và năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH MTV Viễn thông Quốc tế FPT, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và hợp tác phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH MTV Viễn thông Quốc tế FPT được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
    Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua các tiêu chí như uy tín thương hiệu, nguồn lực doanh nghiệp (nhân lực, tài chính, công nghệ), trình độ tổ chức quản lý, năng lực sản phẩm và dịch vụ, công tác nghiên cứu phát triển, thị phần và khách hàng, công tác marketing, cũng như khả năng hợp tác và hội nhập kinh tế quốc tế.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
    Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp qua phỏng vấn sâu và dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo tài chính, kế hoạch kinh doanh, tài liệu nội bộ công ty. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các phương pháp thống kê mô tả và so sánh.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến năng lực cạnh tranh của công ty?
    Các yếu tố quan trọng bao gồm công nghệ tiên tiến, nguồn nhân lực chất lượng cao, chiến lược quản lý hiệu quả, chất lượng dịch vụ và sản phẩm, cũng như khả năng thích ứng với môi trường kinh doanh và hội nhập quốc tế.

  4. Công ty đã đạt được những kết quả gì trong giai đoạn 2019-2021?
    Công ty duy trì thị phần khoảng 25%, doanh thu tăng trưởng trung bình 7% mỗi năm, chất lượng dịch vụ viễn thông quốc tế được khách hàng đánh giá cao với tỷ lệ truy cập thành công trên 98%, đồng thời phát triển đa dạng dịch vụ giá trị gia tăng.

  5. Các giải pháp đề xuất có thể giúp công ty nâng cao năng lực cạnh tranh như thế nào?
    Các giải pháp tập trung vào đầu tư công nghệ, nâng cao năng lực quản lý và đào tạo nhân sự, phát triển marketing và chăm sóc khách hàng, mở rộng hợp tác quốc tế. Những giải pháp này nhằm tăng doanh thu, cải thiện chất lượng dịch vụ, nâng cao sự hài lòng khách hàng và mở rộng thị phần đến năm 2025.

Kết luận

  • Năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH MTV Viễn thông Quốc tế FPT chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố nội bộ và môi trường bên ngoài, trong đó công nghệ, nguồn lực và chiến lược quản lý đóng vai trò then chốt.
  • Thực trạng giai đoạn 2019-2021 cho thấy công ty có nền tảng vững chắc nhưng cần cải thiện hiệu quả quản lý và đổi mới sản phẩm để thích ứng với cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể về công nghệ, nhân sự, marketing và hợp tác quốc tế nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh hướng tới năm 2025.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công ty trong việc hoạch định chiến lược phát triển bền vững.
  • Đề nghị các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và các bên liên quan tiếp tục theo dõi, đánh giá và cập nhật các giải pháp phù hợp trong bối cảnh thị trường viễn thông quốc tế biến động nhanh chóng.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiến hành đánh giá định kỳ để điều chỉnh chiến lược phù hợp, đảm bảo công ty giữ vững vị thế cạnh tranh và phát triển bền vững trong tương lai.