Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động kinh doanh ngoại tệ (KDNT) tại các ngân hàng thương mại (NHTM) ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và toàn cầu hóa. Tại Việt Nam, Ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam (Vietinbank) – Chi nhánh Thành phố Hà Nội là một trong những chi nhánh lớn nhất, đóng vai trò chủ lực trong hệ thống ngân hàng với mạng lưới rộng khắp và khách hàng chủ yếu là các tập đoàn, tổng công ty nhà nước. Giai đoạn 2017 – 2019, hoạt động KDNT tại chi nhánh này tuy có đóng góp nhưng hiệu quả chưa tương xứng với tiềm năng, doanh số giao dịch ngoại tệ chỉ nằm trong top 10 chi nhánh của Vietinbank, trong khi quy mô dư nợ đứng đầu hệ thống.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng hiệu quả hoạt động KDNT tại Vietinbank Chi nhánh Hà Nội, xác định các hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả trong giai đoạn 2020 – 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động KDNT tại chi nhánh Hà Nội, với dữ liệu thu thập từ báo cáo kinh doanh giai đoạn 2017 – 2019 và khảo sát khách hàng trong tháng 6/2020.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần nâng cao tỷ trọng thu nhập phi tín dụng của chi nhánh, hỗ trợ các hoạt động thanh toán quốc tế, tín dụng và thu hút vốn đầu tư. Qua đó, giúp Vietinbank Chi nhánh Hà Nội phát triển bền vững, gia tăng lợi nhuận và nâng cao vị thế trên thị trường tài chính trong nước và quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết thị trường ngoại hối: Thị trường ngoại hối là nơi diễn ra các giao dịch mua bán ngoại tệ dựa trên quan hệ cung cầu, với các đặc điểm như hoạt động liên tục 24/7, tính quốc tế cao và nhạy cảm với các biến động kinh tế, chính trị. Các nghiệp vụ kinh doanh ngoại tệ gồm giao ngay (spot), kỳ hạn (forward), quyền chọn (option) và hoán đổi (swap).

  • Lý thuyết hiệu quả kinh doanh: Hiệu quả kinh doanh được hiểu là tỷ lệ giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra, phản ánh khả năng sử dụng nguồn lực để tạo ra lợi nhuận. Đối với NHTM, hiệu quả kinh doanh ngoại tệ không chỉ là lợi nhuận mà còn bao gồm sự đa dạng hóa sản phẩm, sự hài lòng của khách hàng và tuân thủ quy định pháp luật.

  • Mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ SERVQUAL: Đánh giá mức độ hài lòng khách hàng qua 5 tiêu chí: Sự tin cậy, Sự đáp ứng, Sự đảm bảo, Sự nhiệt tình và cảm thông, Phương tiện hữu hình. Đây là cơ sở để đánh giá chất lượng dịch vụ KDNT tại chi nhánh.

Các khái niệm chính bao gồm: ngoại hối, ngoại tệ, KDNT, hiệu quả kinh doanh ngoại tệ, rủi ro tỷ giá, biên lợi nhuận, tỷ lệ thu nhập từ KDNT.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu được thu thập từ báo cáo hoạt động kinh doanh của Vietinbank Chi nhánh Hà Nội giai đoạn 2017 – 2019, kết quả khảo sát 91 khách hàng sử dụng dịch vụ KDNT trong tháng 6/2020, cùng các tài liệu pháp luật liên quan như Luật các Tổ chức tín dụng 2010, Pháp lệnh ngoại hối 1994.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm để đánh giá biến động và hiệu quả KDNT. Phân tích định tính dựa trên mô hình SERVQUAL để đánh giá sự hài lòng khách hàng. Phương pháp chuyên gia được áp dụng để thu thập ý kiến đánh giá và dự báo hiệu quả hoạt động KDNT.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu thực trạng giai đoạn 2017 – 2019, khảo sát khách hàng tháng 6/2020, đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2020 – 2025.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát 100 phiếu, thu về 93 phiếu, trong đó 91 phiếu hợp lệ, được chọn ngẫu nhiên từ khách hàng đã sử dụng dịch vụ KDNT tại chi nhánh.

  • Phương pháp trình bày: Sử dụng biểu đồ, bảng số liệu để minh họa kết quả phân tích, giúp so sánh các chỉ tiêu tài chính và đánh giá hiệu quả KDNT.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Doanh số và lợi nhuận KDNT tăng trưởng không đồng đều: Doanh số giao dịch ngoại tệ của chi nhánh Hà Nội giai đoạn 2017 – 2019 tăng khoảng 15% mỗi năm, nhưng lợi nhuận từ KDNT chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng thu nhập, khoảng 5-7%. Biên lợi nhuận trung bình từ KDNT đạt khoảng 1,2%, thấp hơn nhiều so với các hoạt động tín dụng.

  2. Chất lượng dịch vụ KDNT được khách hàng đánh giá ở mức trung bình khá: Qua khảo sát, điểm trung bình các tiêu chí SERVQUAL dao động từ 3,5 đến 4,0 trên thang 5 điểm. Tiêu chí "Sự tin cậy" và "Sự đảm bảo" được đánh giá cao nhất, trong khi "Phương tiện hữu hình" và "Sự nhiệt tình và cảm thông" còn hạn chế, điểm trung bình dưới 3,8.

  3. Hạn chế về đa dạng sản phẩm và quy trình vận hành: Hoạt động KDNT chủ yếu tập trung vào các nghiệp vụ giao dịch đơn giản như mua bán ngoại tệ giao ngay, chưa phát triển mạnh các sản phẩm phái sinh như quyền chọn hay hoán đổi. Quy trình nghiệp vụ còn phức tạp, chưa tối ưu, gây khó khăn cho khách hàng và nhân viên.

  4. Nhân tố ảnh hưởng chủ yếu đến hiệu quả KDNT: Bao gồm yếu tố khách quan như biến động tỷ giá, chính sách quản lý ngoại hối của Ngân hàng Nhà nước, tình hình kinh tế vĩ mô; và yếu tố chủ quan như chất lượng nguồn nhân lực, công nghệ thông tin, hệ thống ngân hàng đại lý và quy trình quản lý nội bộ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy hoạt động KDNT tại Vietinbank Chi nhánh Hà Nội chưa phát huy hết tiềm năng, mặc dù có quy mô lớn và mạng lưới khách hàng mạnh. Doanh số tăng nhưng lợi nhuận thấp phản ánh biên lợi nhuận mỏng do cạnh tranh cao và chi phí vận hành chưa được kiểm soát hiệu quả. Điểm hài lòng khách hàng trung bình cho thấy cần cải thiện chất lượng dịch vụ, đặc biệt về mặt công nghệ và thái độ phục vụ.

So sánh với các nghiên cứu tại Agribank Nam Hà Nội và BIDV Sở giao dịch 3, những chi nhánh này đã đa dạng hóa sản phẩm KDNT, tăng cường quản trị rủi ro và nâng cao chất lượng nhân sự, từ đó đạt hiệu quả cao hơn. Việc áp dụng các công cụ phái sinh và cải tiến quy trình giúp họ giữ chân khách hàng và tăng doanh thu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh số và lợi nhuận KDNT qua các năm, bảng điểm đánh giá SERVQUAL chi tiết theo từng tiêu chí, và biểu đồ so sánh tỷ lệ lợi nhuận trên doanh số giữa các chi nhánh ngân hàng khác nhau.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đa dạng hóa các nghiệp vụ kinh doanh ngoại tệ: Phát triển thêm các sản phẩm phái sinh như hợp đồng quyền chọn, hoán đổi để tăng biên lợi nhuận và giảm rủi ro tỷ giá. Mục tiêu tăng tỷ trọng doanh thu từ các sản phẩm mới lên 20% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý chi nhánh phối hợp với trụ sở chính.

  2. Nâng cao chất lượng quy trình và nghiệp vụ KDNT: Rà soát, đơn giản hóa thủ tục, áp dụng công nghệ số để rút ngắn thời gian giao dịch, tăng sự thuận tiện cho khách hàng. Mục tiêu giảm thời gian xử lý giao dịch xuống dưới 24 giờ. Chủ thể thực hiện: Phòng vận hành và công nghệ thông tin chi nhánh.

  3. Tăng cường công tác quản trị rủi ro: Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm biến động tỷ giá, áp dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro hiệu quả. Mục tiêu giảm thiểu tổn thất do biến động tỷ giá xuống dưới 5% tổng doanh thu KDNT. Chủ thể thực hiện: Phòng quản lý rủi ro và kinh doanh ngoại tệ.

  4. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ KDNT, kỹ năng phân tích thị trường và sử dụng công nghệ mới. Mục tiêu 100% cán bộ KDNT được đào tạo nâng cao trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo.

  5. Phát triển hệ thống ngân hàng đại lý và quan hệ tài khoản: Mở rộng mạng lưới ngân hàng đại lý quốc tế để tăng khả năng giao dịch và đa dạng hóa nguồn ngoại tệ. Mục tiêu tăng số lượng ngân hàng đại lý lên 15% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quan hệ quốc tế và kinh doanh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Vietinbank Chi nhánh Hà Nội: Để có cái nhìn toàn diện về hiệu quả KDNT, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao lợi nhuận và vị thế chi nhánh.

  2. Các cán bộ kinh doanh và quản lý KDNT tại các ngân hàng thương mại: Nghiên cứu giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng, phương pháp đánh giá hiệu quả và các giải pháp thực tiễn để nâng cao hiệu quả hoạt động.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực trạng KDNT tại một chi nhánh ngân hàng lớn, phục vụ cho các đề tài học thuật và nghiên cứu chuyên sâu.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về ngân hàng và tài chính: Giúp đánh giá tác động của chính sách quản lý ngoại hối, từ đó điều chỉnh chính sách phù hợp nhằm thúc đẩy hoạt động KDNT phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả kinh doanh ngoại tệ được đánh giá bằng những chỉ tiêu nào?
    Hiệu quả được đánh giá qua các chỉ tiêu định lượng như doanh số giao dịch, lợi nhuận, biên lợi nhuận, tỷ lệ thu nhập từ KDNT so với tổng thu nhập, và các chỉ tiêu định tính như mức độ hài lòng khách hàng theo mô hình SERVQUAL.

  2. Những rủi ro chính trong hoạt động KDNT là gì?
    Rủi ro tỷ giá và rủi ro lãi suất là hai rủi ro chủ yếu. Ngoài ra còn có rủi ro thanh khoản, rủi ro tín dụng và rủi ro đạo đức. Các công cụ phái sinh như hợp đồng kỳ hạn, quyền chọn, hoán đổi được sử dụng để phòng ngừa rủi ro.

  3. Tại sao hoạt động KDNT tại Vietinbank Chi nhánh Hà Nội chưa đạt hiệu quả cao?
    Nguyên nhân gồm hạn chế về đa dạng sản phẩm, quy trình vận hành chưa tối ưu, chất lượng nguồn nhân lực chưa đồng đều, cạnh tranh cao trên thị trường và ảnh hưởng từ biến động tỷ giá, chính sách quản lý ngoại hối.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả KDNT tại các chi nhánh ngân hàng?
    Cần đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ, áp dụng công nghệ hiện đại, tăng cường quản trị rủi ro, đào tạo nhân sự chuyên sâu và mở rộng mạng lưới ngân hàng đại lý.

  5. Vai trò của khách hàng trong việc nâng cao hiệu quả KDNT?
    Khách hàng là trung tâm của dịch vụ KDNT, sự hài lòng và nhu cầu đa dạng của khách hàng thúc đẩy ngân hàng cải tiến sản phẩm, quy trình và dịch vụ, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Kết luận

  • Hoạt động kinh doanh ngoại tệ tại Vietinbank Chi nhánh Hà Nội có quy mô lớn nhưng hiệu quả chưa tương xứng, biên lợi nhuận thấp và tỷ trọng thu nhập từ KDNT còn hạn chế.
  • Chất lượng dịch vụ KDNT được khách hàng đánh giá ở mức trung bình khá, cần cải thiện về công nghệ và thái độ phục vụ.
  • Các nhân tố ảnh hưởng gồm cả yếu tố khách quan (tỷ giá, chính sách) và chủ quan (nhân lực, công nghệ, quy trình).
  • Đề xuất các giải pháp đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao quy trình, quản trị rủi ro và phát triển nguồn nhân lực nhằm nâng cao hiệu quả KDNT trong giai đoạn 2020 – 2025.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý ngân hàng, nhà nghiên cứu và cơ quan quản lý trong việc phát triển hoạt động KDNT bền vững.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo Vietinbank Chi nhánh Hà Nội nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Các cán bộ kinh doanh cần nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng phục vụ khách hàng. Độc giả quan tâm có thể liên hệ Học viện Ngân hàng để tiếp cận toàn bộ luận văn và các tài liệu nghiên cứu liên quan.