Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam hiện là một trong những thị trường bán lẻ phát triển nhanh nhất khu vực Đông Nam Á với giá trị thị trường khoảng 180 tỷ USD năm 2023 và dự báo tiếp tục tăng trưởng mạnh trong những năm tới (Euromonitor International, 2023). Tốc độ đô thị hóa đạt khoảng 41,7% cùng với sự gia tăng nhanh chóng của tầng lớp trung lưu, với mức tăng trưởng trung bình hàng năm 10,1% giai đoạn 2016-2021 (Statista, 2016-2021), tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành bán lẻ hiện đại. Tuy nhiên, thị trường bán lẻ Việt Nam vẫn còn chiếm tới 75% là kênh truyền thống, cho thấy tiềm năng chuyển đổi và phát triển kênh hiện đại còn rất lớn.

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các nhà bán lẻ trong nước và quốc tế, Lotte Shopping – một công ty bán lẻ lớn của Hàn Quốc – đã thành công trong việc thâm nhập và phát triển tại thị trường Việt Nam từ năm 2007. Năm 2023, Lotte Group khai trương tổ hợp bán lẻ lớn nhất tại Hà Nội với diện tích hơn 360.000 m², đánh dấu bước tiến quan trọng trong ngành bán lẻ Việt Nam. Tuy nhiên, để duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh trong môi trường đầy biến động và cạnh tranh khốc liệt, Lotte Shopping cần có những giải pháp chiến lược phù hợp.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của Lotte Shopping tại Việt Nam, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh nhằm giúp Lotte Shopping phát triển bền vững trong giai đoạn 2017-2024. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng đối với các doanh nghiệp bán lẻ nước ngoài đang hoặc có ý định đầu tư vào thị trường Việt Nam, đồng thời góp phần làm rõ các chiến lược phù hợp trong bối cảnh thị trường bán lẻ Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược nổi bật để phân tích năng lực cạnh tranh của Lotte Shopping, bao gồm:

  • Lý thuyết Chiến lược Cạnh tranh của Michael E. Porter (1985): Phân tích các chiến lược chi phí thấp, khác biệt hóa và tập trung nhằm tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Mô hình Năm lực lượng cạnh tranh giúp đánh giá môi trường cạnh tranh bên ngoài, gồm: mối đe dọa từ người mới gia nhập, quyền lực của nhà cung cấp, quyền lực của khách hàng, mối đe dọa từ sản phẩm thay thế và mức độ cạnh tranh nội bộ ngành.

  • Lý thuyết Dựa trên Nguồn lực (Resource-Based View) của Birger Wernerfeld (1984): Nhấn mạnh vai trò của nguồn lực nội bộ độc đáo, khó sao chép và được tổ chức hiệu quả để tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.

  • Lý thuyết Năng lực Động (Dynamic Capabilities) của Teece, Pisano & Shuen (1997): Tập trung vào khả năng thích nghi, đổi mới và tái cấu trúc nguồn lực để ứng phó với môi trường kinh doanh biến động nhanh.

  • Ma trận Ansoff (1957): Hỗ trợ xác định các chiến lược tăng trưởng qua bốn hướng: thâm nhập thị trường, phát triển thị trường, phát triển sản phẩm và đa dạng hóa.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: năng lực cạnh tranh, chiến lược định vị, quản trị chuỗi cung ứng, chiến lược đa kênh, và chiến lược thương hiệu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính dựa trên các nguồn dữ liệu sau:

  • Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo ngành, số liệu thống kê của các tổ chức uy tín trong giai đoạn 2017-2024, bao gồm Euromonitor, Statista, Ngân hàng Thế giới, IMF, và các báo cáo của Bộ Công Thương Việt Nam.

  • Khảo sát định lượng: Thực hiện khảo sát trực tiếp, qua điện thoại và trực tuyến với 42 người Việt Nam và Hàn Quốc có kinh nghiệm làm việc tại các trung tâm thương mại ở Việt Nam trong tháng 6/2024. Bộ câu hỏi tập trung đánh giá năng lực cạnh tranh, chiến lược địa phương hóa, và bảo vệ thương hiệu của Lotte Shopping.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng các công cụ phân tích chiến lược như Ma trận Đánh giá Yếu tố Bên ngoài (EFE), Ma trận Đánh giá Yếu tố Bên trong (IFE), Ma trận TOWS, Ma trận Cạnh tranh, và phân tích TAM, SAM, SOM để đánh giá tổng thể vị thế và năng lực cạnh tranh của Lotte Shopping.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào dữ liệu và sự kiện từ năm 2017 đến 2024, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với bối cảnh thị trường hiện tại.

Phương pháp nghiên cứu được thiết kế nhằm đảm bảo tính khách quan, toàn diện và khả năng áp dụng thực tiễn cho các doanh nghiệp bán lẻ nước ngoài tại Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đánh giá môi trường bên ngoài (EFE): Tổng điểm EFE của Lotte Shopping là 2.42 trên thang 4, cho thấy công ty đang đối mặt với nhiều cơ hội nhưng cũng có những thách thức đáng kể. Cơ hội lớn nhất là sự gia tăng tầng lớp trung lưu (trọng số 0.15, điểm 4.0) và xu hướng đô thị hóa thúc đẩy nhu cầu các hình thức bán lẻ hiện đại (trọng số 0.12, điểm 3.0). Thách thức lớn là cạnh tranh gay gắt từ các nhà bán lẻ trong và ngoài nước (trọng số 0.14, điểm 3.0) và các quy định hạn chế sở hữu nước ngoài (trọng số 0.11, điểm 2.0).

  2. Đánh giá năng lực nội bộ (IFE): Lotte Shopping đạt điểm IFE 2.86, thể hiện nội lực khá mạnh. Các điểm mạnh nổi bật gồm thương hiệu uy tín (trọng số 0.15, điểm 4.0), vị trí cửa hàng đắc địa (trọng số 0.12, điểm 4.0), và chiến lược marketing hiệu quả (trọng số 0.14, điểm 3.0). Tuy nhiên, điểm yếu là sự hạn chế trong kênh bán hàng trực tuyến (trọng số 0.11, điểm 2.0), phụ thuộc nhiều vào hàng nhập khẩu (trọng số 0.12, điểm 3.0), và khó khăn trong thích nghi văn hóa địa phương (trọng số 0.12, điểm 3.0).

  3. Phân tích TOWS:

    • Chiến lược SO: Tận dụng thương hiệu mạnh và marketing để mở rộng kênh trực tuyến, khai thác tầng lớp trung lưu và xu hướng thương mại điện tử.
    • Chiến lược WO: Cải thiện năng lực số hóa, mở rộng cửa hàng tại các khu vực đô thị hóa nhanh, tăng cường hợp tác với nhà cung cấp địa phương để giảm phụ thuộc hàng nhập khẩu.
    • Chiến lược ST: Đa dạng hóa nguồn cung ứng để giảm rủi ro chuỗi cung ứng, tăng cường lobbying để cải thiện môi trường pháp lý.
    • Chiến lược WT: Tăng cường năng lực số hóa và thích nghi văn hóa để giảm thiểu tác động của các yếu tố bên ngoài và nội bộ.
  4. Phân tích thị trường (TAM, SAM, SOM): Lotte Shopping có tiềm năng mở rộng thị phần trong phân khúc thị trường hiện đại, đặc biệt tại các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, nơi tầng lớp trung lưu và nhu cầu tiêu dùng cao.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Lotte Shopping đang có vị thế khá vững chắc nhờ thương hiệu mạnh, vị trí cửa hàng thuận lợi và chiến lược marketing hiệu quả. Tuy nhiên, hạn chế về kênh bán hàng trực tuyến và sự phụ thuộc vào hàng nhập khẩu là những điểm cần khắc phục để tăng tính linh hoạt và đáp ứng nhanh với thị trường.

So với các nghiên cứu trước đây về các nhà bán lẻ nước ngoài tại Việt Nam, kết quả này phù hợp với xu hướng chuyển dịch sang đa kênh và tăng cường số hóa để bắt kịp nhu cầu tiêu dùng hiện đại. Việc áp dụng mô hình TOWS giúp Lotte Shopping có thể xây dựng các chiến lược cụ thể, vừa tận dụng cơ hội vừa giảm thiểu rủi ro.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm EFE và IFE theo từng yếu tố, cũng như ma trận TOWS minh họa các chiến lược đề xuất. Bảng phân tích thị phần TAM, SAM, SOM giúp hình dung quy mô thị trường và khả năng chiếm lĩnh của Lotte Shopping.

Những phát hiện này không chỉ giúp Lotte Shopping nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn cung cấp bài học quý giá cho các doanh nghiệp bán lẻ nước ngoài khác khi thâm nhập thị trường Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phát triển kênh bán hàng trực tuyến: Đầu tư xây dựng nền tảng thương mại điện tử tích hợp, nâng cao năng lực digital marketing nhằm tiếp cận rộng rãi khách hàng trẻ và tầng lớp trung lưu. Mục tiêu tăng doanh thu online lên 30% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Marketing và Công nghệ thông tin.

  2. Mở rộng mạng lưới cửa hàng tại các khu vực đô thị hóa nhanh: Khai thác các thị trường mới tại các thành phố vệ tinh và khu vực ngoại ô, tập trung vào mô hình cửa hàng hiện đại, trải nghiệm mua sắm đa dạng. Mục tiêu mở thêm 5 cửa hàng trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Phát triển kinh doanh.

  3. Đa dạng hóa nguồn cung ứng và tăng cường hợp tác với nhà cung cấp địa phương: Giảm thiểu rủi ro chuỗi cung ứng, giảm chi phí nhập khẩu và tăng tính linh hoạt trong quản lý hàng hóa. Mục tiêu giảm tỷ lệ hàng nhập khẩu xuống dưới 50% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Chuỗi cung ứng.

  4. Tăng cường chiến lược địa phương hóa và thích nghi văn hóa: Nghiên cứu sâu sắc thị hiếu người tiêu dùng Việt Nam, phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp, đồng thời đào tạo nhân viên địa phương nâng cao chất lượng phục vụ. Mục tiêu nâng cao chỉ số hài lòng khách hàng lên 85% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Nhân sự và Ban Marketing.

  5. Chủ động tham gia vận động chính sách: Tăng cường quan hệ với các cơ quan quản lý để thúc đẩy cải cách chính sách thuận lợi cho doanh nghiệp nước ngoài, giảm thiểu rào cản pháp lý. Chủ thể thực hiện: Ban Pháp chế và Ban Quan hệ công chúng.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ, có kế hoạch rõ ràng và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả và thích ứng với sự biến động của thị trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp bán lẻ nước ngoài đang hoặc có ý định đầu tư vào Việt Nam: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn toàn diện về môi trường kinh doanh, thách thức và cơ hội, giúp xây dựng chiến lược thâm nhập và phát triển phù hợp.

  2. Nhà quản lý và chuyên gia chiến lược trong ngành bán lẻ: Cung cấp các công cụ phân tích chiến lược như EFE, IFE, TOWS, giúp đánh giá năng lực cạnh tranh và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về ứng dụng lý thuyết quản trị chiến lược trong bối cảnh thị trường bán lẻ Việt Nam, đặc biệt về chiến lược đa kênh và thích nghi văn hóa.

  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Giúp hiểu rõ hơn về tác động của chính sách đối với doanh nghiệp bán lẻ nước ngoài, từ đó xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển ngành bán lẻ hiện đại và bền vững.

Mỗi nhóm đối tượng có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả công việc, từ hoạch định chiến lược, cải thiện quản trị đến xây dựng chính sách phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Lotte Shopping có những điểm mạnh nổi bật nào tại thị trường Việt Nam?
    Lotte Shopping sở hữu thương hiệu uy tín, vị trí cửa hàng đắc địa tại các trung tâm thành phố lớn, cùng chiến lược marketing hiệu quả giúp thu hút và giữ chân khách hàng. Ví dụ, các chương trình khuyến mãi và sự kiện thường xuyên đã tăng lượng khách đến cửa hàng.

  2. Những thách thức lớn nhất mà Lotte Shopping đang gặp phải là gì?
    Hạn chế về kênh bán hàng trực tuyến và phụ thuộc nhiều vào hàng nhập khẩu là những thách thức chính. Điều này làm giảm khả năng tiếp cận khách hàng trẻ và tăng rủi ro chuỗi cung ứng khi có biến động thị trường.

  3. Làm thế nào để Lotte Shopping tận dụng cơ hội từ sự phát triển của tầng lớp trung lưu?
    Bằng cách đa dạng hóa sản phẩm phù hợp với nhu cầu và khả năng chi trả của tầng lớp trung lưu, đồng thời phát triển kênh bán hàng trực tuyến để tiếp cận nhóm khách hàng này hiệu quả hơn.

  4. Chiến lược TOWS giúp gì cho Lotte Shopping?
    TOWS giúp Lotte Shopping kết hợp các yếu tố nội bộ và bên ngoài để xây dựng các chiến lược cụ thể như tận dụng điểm mạnh khai thác cơ hội, khắc phục điểm yếu để giảm thiểu rủi ro, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh.

  5. Các doanh nghiệp bán lẻ nước ngoài khác có thể học hỏi gì từ nghiên cứu này?
    Nghiên cứu cung cấp các bài học về việc thích nghi văn hóa, phát triển đa kênh, quản lý chuỗi cung ứng và vận dụng chiến lược phù hợp với đặc thù thị trường Việt Nam, giúp doanh nghiệp tăng khả năng thành công khi thâm nhập thị trường.

Kết luận

  • Lotte Shopping đang có vị thế cạnh tranh khá vững chắc tại thị trường bán lẻ Việt Nam nhờ thương hiệu mạnh, vị trí cửa hàng thuận lợi và chiến lược marketing hiệu quả.
  • Thách thức lớn gồm hạn chế kênh bán hàng trực tuyến, phụ thuộc nguồn cung nhập khẩu và khó khăn trong thích nghi văn hóa địa phương.
  • Các cơ hội phát triển đến từ sự gia tăng tầng lớp trung lưu, đô thị hóa nhanh và xu hướng thương mại điện tử phát triển mạnh.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp chiến lược tập trung vào phát triển kênh số, mở rộng mạng lưới cửa hàng, đa dạng hóa nguồn cung và tăng cường địa phương hóa.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả định kỳ và điều chỉnh chiến lược phù hợp với biến động thị trường.

Luận văn hy vọng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho các doanh nghiệp bán lẻ nước ngoài, nhà quản lý và các nhà nghiên cứu quan tâm đến thị trường bán lẻ Việt Nam. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, độc giả được khuyến khích tiếp cận toàn văn luận văn và các tài liệu liên quan.