Tổng quan nghiên cứu

Ngành xây dựng tại Việt Nam đóng vai trò chiến lược trong phát triển kinh tế quốc gia với tốc độ tăng trưởng trung bình khoảng 9,15% mỗi năm trong giai đoạn 2011-2020. Theo báo cáo của FPT Securities (2019), dự báo ngành xây dựng sẽ tiếp tục tăng trưởng với tốc độ 6,9% mỗi năm đến năm 2028, chủ yếu nhờ vào các công trình xây dựng nhà không dùng để ở. Thị trường xây dựng Việt Nam hiện có khoảng 74.000 doanh nghiệp, phần lớn là doanh nghiệp vừa và nhỏ, tạo nên sự phân mảnh và áp lực cạnh tranh cao. Trong bối cảnh đó, Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Việt Nam (VINADIC) đã phát triển nhanh chóng, từ doanh thu khoảng 700 tỷ đồng năm 2015 lên hơn 2.525 tỷ đồng năm 2019, tương đương với các doanh nghiệp lớn trong ngành như Fecon, Licogi, Song Da.

Tuy nhiên, sự tăng trưởng nhanh cũng đặt ra nhiều thách thức về quản trị, nguồn lực và rủi ro trong hoạt động. Việc đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của VINADIC trong lĩnh vực xây dựng là cần thiết để công ty có thể nâng cao hiệu quả hoạt động, duy trì vị thế và ứng phó với biến động thị trường. Mục tiêu nghiên cứu tập trung làm rõ tác động của các năng lực cạnh tranh truyền thống gồm chi phí, chất lượng, giao hàng, tính linh hoạt và năng lực quản lý tri thức đến năng lực cạnh tranh của VINADIC trong giai đoạn 2015-2021. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp trong ngành xây dựng Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp: Thị trường dựa trên quan điểm (Market-Based View - MBV) và Tài nguyên dựa trên quan điểm (Resource-Based View - RBV). MBV tập trung vào vị trí cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành, sử dụng mô hình Năm lực lượng cạnh tranh của Porter để phân tích môi trường vi mô. Trong khi đó, RBV nhấn mạnh vai trò của các nguồn lực nội bộ như tài chính, nhân lực, công nghệ và quản lý tri thức trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.

Nghiên cứu tập trung vào năm khái niệm chính: năng lực chi phí (cost capability), năng lực giao hàng (delivery capability), năng lực chất lượng (quality capability), năng lực linh hoạt (flexibility capability) và năng lực quản lý tri thức (knowledge management capability). Các năng lực này được xem là các yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp xây dựng, dựa trên các nghiên cứu trước đây và đặc thù ngành xây dựng với các đặc điểm như tính phức tạp, chu kỳ dài và yêu cầu chất lượng cao.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu chính được thu thập từ 100 nhân viên và cán bộ của VINADIC thông qua bảng câu hỏi Likert 5 mức độ, khảo sát trong khoảng thời gian hai tuần. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, các nghiên cứu và số liệu thống kê ngành xây dựng Việt Nam giai đoạn 2015-2021.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS, sử dụng các kỹ thuật như Phân tích nhân tố khám phá (Exploratory Factor Analysis - EFA) và phân tích tương quan Pearson để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến năng lực cạnh tranh. Cỡ mẫu 100 được lựa chọn phù hợp với quy mô doanh nghiệp và đảm bảo tính đại diện cho kết quả thống kê. Phương pháp này cho phép đánh giá khách quan, toàn diện các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phù hợp với thực tiễn doanh nghiệp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng lực chi phí có tác động tích cực và mạnh mẽ đến năng lực cạnh tranh của VINADIC, với hệ số tương quan Pearson đạt khoảng 0,65, cho thấy khả năng kiểm soát chi phí giúp công ty duy trì lợi nhuận và cạnh tranh giá trong thị trường xây dựng có biên lợi nhuận thấp (dưới 5%).

  2. Năng lực giao hàng cũng ảnh hưởng tích cực với hệ số tương quan khoảng 0,60. Việc đảm bảo tiến độ thi công, giảm thiểu các nguyên nhân gây chậm trễ như quản lý tài chính, nguồn nhân lực và vật tư đã giúp VINADIC nâng cao uy tín và sự hài lòng của khách hàng.

  3. Năng lực chất lượng được đánh giá cao với hệ số tương quan khoảng 0,58. VINADIC áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng như TQM, ISO 9001 và PMBOK, giúp duy trì tiêu chuẩn công trình, giảm thiểu sai sót và tăng cường sự tin tưởng từ khách hàng lớn như VinGroup, SunGroup.

  4. Năng lực linh hoạt có tác động tích cực với hệ số tương quan khoảng 0,55. Khả năng thích ứng với thay đổi thiết kế, yêu cầu khách hàng và điều kiện thi công đa dạng giúp công ty duy trì hiệu quả hoạt động trong môi trường biến động.

  5. Năng lực quản lý tri thức được xác nhận là yếu tố bổ sung quan trọng, với hệ số tương quan khoảng 0,52. Việc chia sẻ kinh nghiệm, bài học dự án và áp dụng công nghệ thông tin đã giúp VINADIC nâng cao hiệu quả quản lý và đổi mới sáng tạo.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của các năng lực cạnh tranh truyền thống trong ngành xây dựng. Ví dụ, chi phí và giao hàng là hai yếu tố then chốt quyết định khả năng trúng thầu và duy trì lợi nhuận trong ngành có biên lợi nhuận thấp và rủi ro cao. Năng lực chất lượng và linh hoạt giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu đa dạng của khách hàng và giảm thiểu rủi ro phát sinh trong quá trình thi công.

Đặc biệt, năng lực quản lý tri thức được khẳng định là yếu tố mới nổi, giúp doanh nghiệp xây dựng tận dụng hiệu quả nguồn lực nội bộ, tăng cường sự phối hợp và đổi mới. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố, hoặc bảng hệ số tương quan để minh họa sự liên kết giữa các năng lực và năng lực cạnh tranh tổng thể.

Kết quả nghiên cứu cũng chỉ ra rằng VINADIC cần tiếp tục đầu tư vào quản lý tri thức và nâng cao tính linh hoạt để thích ứng với thị trường xây dựng ngày càng cạnh tranh và biến động. So sánh với các doanh nghiệp cùng ngành, VINADIC có lợi thế về quy mô và khách hàng lớn nhưng cần cải thiện hơn nữa các năng lực nội bộ để duy trì vị thế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quản lý chi phí: Áp dụng các kỹ thuật xây dựng tinh gọn (lean construction), cải tiến quản lý chuỗi cung ứng và sử dụng công nghệ để giảm lãng phí, nâng cao hiệu quả sử dụng vật tư và nhân công. Mục tiêu giảm chi phí vận hành ít nhất 5% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án và phòng kế hoạch.

  2. Nâng cao năng lực giao hàng: Xây dựng hệ thống giám sát tiến độ dự án chặt chẽ, tăng cường đào tạo quản lý rủi ro và lập kế hoạch tài chính linh hoạt để tránh chậm trễ do thanh toán và nguồn lực. Mục tiêu hoàn thành dự án đúng tiến độ trên 90% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng kỹ thuật và phòng tài chính.

  3. Cải thiện chất lượng công trình: Mở rộng áp dụng hệ thống quản lý chất lượng TQM và ISO 9001, tăng cường kiểm soát chất lượng đầu vào và quy trình thi công, đồng thời thu thập phản hồi khách hàng để cải tiến liên tục. Mục tiêu nâng tỷ lệ hài lòng khách hàng lên trên 85% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng chất lượng và phòng chăm sóc khách hàng.

  4. Tăng cường tính linh hoạt: Phát triển năng lực quản lý dự án đa dạng, đào tạo nhân sự thích ứng với các thay đổi thiết kế và yêu cầu khách hàng, đồng thời xây dựng mạng lưới nhà thầu phụ và nhà cung cấp linh hoạt. Mục tiêu tăng khả năng thích ứng với thay đổi dự án lên 20% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban điều hành và phòng nhân sự.

  5. Phát triển quản lý tri thức: Xây dựng hệ thống lưu trữ và chia sẻ bài học dự án, khuyến khích văn hóa học hỏi và đổi mới, ứng dụng công nghệ thông tin để truy cập và khai thác tri thức hiệu quả. Mục tiêu nâng mức độ chia sẻ tri thức nội bộ lên 30% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng công nghệ thông tin và phòng nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp xây dựng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả quản trị và vận hành.

  2. Nhà quản lý dự án và kỹ thuật: Cung cấp kiến thức về quản lý chi phí, tiến độ, chất lượng và linh hoạt trong thi công, giúp cải thiện hiệu quả thực hiện dự án.

  3. Chuyên gia tư vấn và nghiên cứu ngành xây dựng: Là tài liệu tham khảo để phân tích thị trường, đánh giá năng lực cạnh tranh và đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển ngành.

  4. Sinh viên và học viên ngành quản trị kinh doanh, xây dựng: Học hỏi các mô hình lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn, nâng cao kiến thức chuyên môn và kỹ năng phân tích.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực chi phí ảnh hưởng thế nào đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp xây dựng?
    Năng lực chi phí giúp doanh nghiệp kiểm soát và tối ưu hóa chi phí sản xuất, từ đó cung cấp giá cạnh tranh và duy trì lợi nhuận. Ví dụ, VINADIC đã giảm chi phí vận hành qua áp dụng lean construction, giúp tăng khả năng trúng thầu.

  2. Tại sao năng lực giao hàng lại quan trọng trong ngành xây dựng?
    Giao hàng đúng tiến độ giúp duy trì uy tín với khách hàng và tránh phạt chậm tiến độ. Các nguyên nhân gây chậm như thanh toán muộn, thiếu vật tư được VINADIC quản lý chặt chẽ để đảm bảo tiến độ.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực chất lượng trong xây dựng?
    Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng như TQM, ISO 9001 và PMBOK, đồng thời thu thập phản hồi khách hàng để cải tiến liên tục. VINADIC đã áp dụng các hệ thống này để duy trì chất lượng công trình.

  4. Khả năng linh hoạt giúp doanh nghiệp xây dựng thích ứng ra sao?
    Linh hoạt giúp doanh nghiệp ứng phó với thay đổi thiết kế, yêu cầu khách hàng và điều kiện thi công. VINADIC đã phát triển năng lực này qua đào tạo và quản lý dự án đa dạng.

  5. Quản lý tri thức đóng vai trò gì trong năng lực cạnh tranh?
    Quản lý tri thức giúp doanh nghiệp lưu giữ, chia sẻ và áp dụng kinh nghiệm, bài học dự án, từ đó nâng cao hiệu quả và đổi mới sáng tạo. VINADIC đã xây dựng hệ thống chia sẻ tri thức nội bộ để tăng cường năng lực này.

Kết luận

  • Nghiên cứu khẳng định năm yếu tố: chi phí, giao hàng, chất lượng, linh hoạt và quản lý tri thức đều có tác động tích cực đến năng lực cạnh tranh của VINADIC.
  • VINADIC đã phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn 2015-2019, nhưng cần tiếp tục nâng cao các năng lực nội bộ để duy trì vị thế trên thị trường xây dựng cạnh tranh cao.
  • Quản lý tri thức được xác định là năng lực bổ sung quan trọng, giúp doanh nghiệp đổi mới và nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào tối ưu chi phí, nâng cao tiến độ, chất lượng, linh hoạt và phát triển văn hóa chia sẻ tri thức.
  • Bước tiếp theo là triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp.

Hãy bắt đầu áp dụng các giải pháp này để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong ngành xây dựng đầy thách thức hiện nay!