Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam chịu ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch Covid-19, đặc biệt trong giai đoạn 2019-2021, Tổng công ty Xây dựng Bạch Đằng (BDCC) đối mặt với nhiều thách thức trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Tăng trưởng GDP của Việt Nam giảm từ 7,02% năm 2019 xuống còn 2,58% năm 2021, trong khi số doanh nghiệp đăng ký mới giảm 13,4% và vốn đăng ký giảm 27,9% so với năm trước đó. Ngành xây dựng cũng không nằm ngoài xu hướng này khi chịu tác động từ các yếu tố kinh tế vĩ mô, chính trị, pháp luật, văn hóa xã hội và công nghệ.

Trước tình hình đó, việc xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp cho BDCC giai đoạn 2022-2025 trở nên cấp thiết nhằm tận dụng cơ hội phục hồi kinh tế, đồng thời khắc phục các hạn chế nội tại. Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng chiến lược kinh doanh giúp BDCC nâng cao năng lực cạnh tranh, phát triển bền vững và thích ứng linh hoạt với môi trường kinh doanh biến động. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động của BDCC tại Hải Phòng, dựa trên dữ liệu thu thập từ năm 2019 đến 2021 và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2022-2025.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho BDCC và các doanh nghiệp xây dựng khác trong việc hoạch định chiến lược kinh doanh hiệu quả, góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành xây dựng và nền kinh tế quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại, bao gồm:

  • Lý thuyết quản trị chiến lược của Fred R. David: Nhấn mạnh việc phân tích môi trường bên trong và bên ngoài doanh nghiệp để xác định năng lực cạnh tranh và lựa chọn chiến lược phù hợp.
  • Mô hình PEST: Phân tích các yếu tố vĩ mô gồm Chính trị, Kinh tế, Văn hóa - Xã hội và Công nghệ ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
  • Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter: Đánh giá áp lực cạnh tranh từ đối thủ hiện tại, đối thủ tiềm năng, nhà cung cấp, khách hàng và sản phẩm thay thế.
  • Phân tích SWOT: Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của BDCC để lựa chọn chiến lược kinh doanh phù hợp.
  • Các loại chiến lược kinh doanh: Tăng trưởng tập trung, tăng trưởng hội nhập, đa dạng hóa, giảm quy mô và chiến lược hỗn hợp.

Các khái niệm chính bao gồm: chiến lược kinh doanh, môi trường kinh doanh, lợi thế cạnh tranh bền vững, quy trình xây dựng chiến lược, và các yếu tố nội bộ - ngoại vi ảnh hưởng đến chiến lược.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu thứ cấp từ báo cáo hoạt động sản xuất kinh doanh của BDCC giai đoạn 2018-2021, các văn bản pháp luật, tài liệu ngành xây dựng, báo cáo kinh tế vĩ mô và các nghiên cứu khoa học liên quan.
    • Dữ liệu sơ cấp thu thập qua phỏng vấn chuyên gia quản lý chính sách, lãnh đạo và quản lý cấp trung của BDCC, với tổng cộng 13 chuyên gia tham gia.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích thống kê mô tả và so sánh các chỉ tiêu tài chính, nhân lực, tăng trưởng GDP ngành xây dựng.
    • Phân tích nội dung phỏng vấn chuyên gia để làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh.
    • Áp dụng mô hình EFE (External Factor Evaluation) để đánh giá tác động của các yếu tố bên ngoài.
    • Sử dụng ma trận SWOT để tổng hợp và lựa chọn chiến lược phù hợp.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ năm 2019 đến 2021, đề xuất chiến lược và giải pháp cho giai đoạn 2022-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng kinh tế và ngành xây dựng giảm sút do Covid-19: Tốc độ tăng trưởng GDP của Việt Nam giảm từ 7,02% năm 2019 xuống còn 2,58% năm 2021. Ngành xây dựng duy trì mức tăng trưởng trung bình khoảng 4,05% năm 2021, thấp hơn so với giai đoạn trước dịch. Số doanh nghiệp xây dựng mới giảm 10,7% trong năm 2021, ảnh hưởng đến sức cạnh tranh của BDCC.

  2. Môi trường kinh doanh có nhiều biến động: Môi trường chính trị ổn định nhưng các yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát tăng, giá nguyên vật liệu xây dựng tăng cao (chỉ số giá phân bón tăng 104,79%, giá nhiên liệu tăng 70,99%) tạo áp lực lớn lên chi phí sản xuất của BDCC. Môi trường pháp luật ngày càng hoàn thiện nhưng vẫn tồn tại chồng chéo, gây khó khăn trong thủ tục hành chính.

  3. Nguồn lực nội bộ của BDCC còn hạn chế: Phân tích tài chính cho thấy một số chỉ tiêu tài chính chủ yếu của BDCC trong giai đoạn 2019-2021 có xu hướng giảm nhẹ, trong khi nguồn nhân lực chưa được đánh giá cao về trình độ chuyên môn và năng lực quản lý. Marketing và thương hiệu BDCC chưa phát huy hết tiềm năng trên thị trường cạnh tranh khốc liệt.

  4. Chiến lược hiện tại chưa tận dụng hết lợi thế cạnh tranh: Ma trận SWOT cho thấy BDCC có điểm mạnh về kinh nghiệm thi công các dự án trọng điểm quốc gia và tiềm lực tài chính ổn định, nhưng điểm yếu về đổi mới công nghệ và quản trị nguồn nhân lực. Cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do và nhu cầu xây dựng tăng cao chưa được khai thác triệt để. Thách thức đến từ cạnh tranh gay gắt và biến động giá nguyên vật liệu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế là do BDCC chưa có chiến lược kinh doanh đồng bộ, thiếu sự đổi mới công nghệ và chưa tối ưu hóa nguồn lực nhân sự. So với các doanh nghiệp xây dựng cùng ngành, BDCC có lợi thế về thương hiệu và kinh nghiệm nhưng chưa tận dụng được các cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế và xu hướng chuyển đổi số trong xây dựng.

Kết quả phân tích cho thấy việc áp dụng mô hình PEST và 5 lực lượng cạnh tranh giúp BDCC nhận diện rõ các yếu tố ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp. Việc sử dụng ma trận SWOT làm cơ sở lựa chọn chiến lược kinh doanh giúp BDCC tập trung vào phát huy điểm mạnh, khắc phục điểm yếu, tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tăng trưởng GDP ngành xây dựng, bảng so sánh các chỉ tiêu tài chính của BDCC qua các năm, ma trận SWOT tổng hợp và biểu đồ phân tích các yếu tố PEST để minh họa rõ ràng hơn các phân tích.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đầu tư đổi mới công nghệ xây dựng

    • Mục tiêu: Nâng cao năng suất và chất lượng công trình, giảm chi phí sản xuất.
    • Thời gian: Triển khai từ năm 2022 đến 2025.
    • Chủ thể: Ban lãnh đạo BDCC phối hợp với phòng R&D và đối tác công nghệ.
  2. Tái cơ cấu nguồn nhân lực và nâng cao năng lực quản lý

    • Mục tiêu: Cải thiện trình độ chuyên môn, kỹ năng quản lý và tinh thần làm việc của cán bộ công nhân viên.
    • Thời gian: Tổ chức đào tạo liên tục trong giai đoạn 2022-2024.
    • Chủ thể: Phòng nhân sự phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành.
  3. Tăng cường hoạt động marketing và xây dựng thương hiệu

    • Mục tiêu: Mở rộng thị trường, nâng cao nhận diện thương hiệu BDCC trong và ngoài nước.
    • Thời gian: Thực hiện từ năm 2022, đánh giá hiệu quả hàng năm.
    • Chủ thể: Phòng marketing và truyền thông.
  4. Tối ưu hóa quản trị tài chính và quản lý chi phí

    • Mục tiêu: Kiểm soát tốt chi phí, tăng hiệu quả sử dụng vốn và lợi nhuận.
    • Thời gian: Áp dụng các biện pháp từ năm 2022 và duy trì liên tục.
    • Chủ thể: Phòng tài chính kế toán phối hợp với các phòng ban liên quan.
  5. Phát triển chiến lược đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ

    • Mục tiêu: Mở rộng lĩnh vực kinh doanh, giảm rủi ro phụ thuộc vào một ngành.
    • Thời gian: Nghiên cứu và triển khai từ năm 2023 đến 2025.
    • Chủ thể: Ban chiến lược và phòng phát triển kinh doanh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Tổng công ty Xây dựng Bạch Đằng

    • Lợi ích: Có cơ sở khoa học để xây dựng và điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp với thực tế và xu hướng ngành.
    • Use case: Định hướng phát triển công ty giai đoạn 2022-2025.
  2. Các doanh nghiệp xây dựng trong nước

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình phân tích môi trường kinh doanh và lựa chọn chiến lược phù hợp trong bối cảnh cạnh tranh và biến động thị trường.
    • Use case: Hoạch định chiến lược phát triển bền vững.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Kinh tế xây dựng

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, ứng dụng lý thuyết quản trị chiến lược trong ngành xây dựng.
    • Use case: Nghiên cứu chuyên sâu, làm luận văn, luận án.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tư vấn chiến lược

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và thách thức của doanh nghiệp xây dựng, từ đó đề xuất chính sách hỗ trợ và tư vấn chiến lược hiệu quả.
    • Use case: Xây dựng chính sách phát triển ngành xây dựng và hỗ trợ doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược kinh doanh là gì và tại sao BDCC cần xây dựng chiến lược mới?
    Chiến lược kinh doanh là kế hoạch dài hạn nhằm tăng cường vị thế cạnh tranh và phát triển bền vững. BDCC cần chiến lược mới để thích ứng với biến động kinh tế, công nghệ và cạnh tranh ngày càng gay gắt.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
    Luận văn áp dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp định tính (phỏng vấn chuyên gia, phân tích nội dung) và định lượng (phân tích số liệu tài chính, mô hình EFE, SWOT) nhằm đảm bảo kết quả toàn diện và chính xác.

  3. Các yếu tố môi trường nào ảnh hưởng lớn nhất đến BDCC?
    Các yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát, giá nguyên vật liệu tăng cao, môi trường pháp luật và chính trị ổn định, cùng với áp lực cạnh tranh trong ngành xây dựng là những yếu tố tác động mạnh đến BDCC.

  4. BDCC có những điểm mạnh và điểm yếu nào trong hoạt động kinh doanh?
    Điểm mạnh gồm kinh nghiệm thi công các dự án trọng điểm, tiềm lực tài chính ổn định; điểm yếu là công nghệ lạc hậu, nguồn nhân lực chưa tối ưu và hoạt động marketing chưa hiệu quả.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để BDCC nâng cao năng lực cạnh tranh?
    Đầu tư công nghệ mới, tái cơ cấu nguồn nhân lực, tăng cường marketing, tối ưu quản trị tài chính và đa dạng hóa sản phẩm là các giải pháp trọng tâm giúp BDCC nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Kết luận

  • BDCC cần xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp với bối cảnh kinh tế biến động và cạnh tranh ngành xây dựng ngày càng khốc liệt.
  • Nghiên cứu đã phân tích kỹ lưỡng môi trường bên ngoài và nội bộ, sử dụng các mô hình quản trị chiến lược hiện đại để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.
  • Các giải pháp tập trung vào đổi mới công nghệ, nâng cao năng lực nhân sự, phát triển thương hiệu và tối ưu quản trị tài chính.
  • Giai đoạn 2022-2025 là thời điểm quan trọng để BDCC thực hiện các bước tái cấu trúc và phát triển bền vững.
  • Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho BDCC và các doanh nghiệp xây dựng khác trong việc hoạch định chiến lược kinh doanh hiệu quả.

Next steps: BDCC cần triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh chiến lược kịp thời. Các nhà quản lý và chuyên gia nên tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về ứng dụng công nghệ và quản trị nguồn nhân lực trong ngành xây dựng.

Call-to-action: Các doanh nghiệp xây dựng và nhà quản lý ngành nên tham khảo nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả quản trị chiến lược, góp phần phát triển ngành xây dựng Việt Nam bền vững trong tương lai.