Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường và xu thế hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trở thành yếu tố sống còn để tồn tại và phát triển. Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà, với lịch sử hình thành từ năm 1960 và chính thức cổ phần hóa năm 2003, đã khẳng định vị thế trên thị trường bánh kẹo Việt Nam. Tuy nhiên, so với các đối thủ lớn như Kinh Đô hay Perfecti, năng lực cạnh tranh của Hải Hà vẫn còn hạn chế. Giai đoạn nghiên cứu từ 2018 đến 2022 cho thấy công ty đã có những bước chuyển đổi cơ cấu sản phẩm, tập trung phát triển dòng bánh cao cấp, giúp thị phần bánh tăng từ 11% năm 2020 lên 17% năm 2022, kéo theo thị phần tổng thể đạt 10%, tăng so với mức 8% năm 2020.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà và đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực này trong giai đoạn 2018-2022, với phạm vi khảo sát tại trụ sở chính ở Hà Nội. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp công ty xác định các điểm mạnh, điểm yếu, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững, nâng cao hiệu quả kinh doanh và mở rộng thị phần trong ngành bánh kẹo đầy cạnh tranh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh điển về năng lực cạnh tranh, trong đó nổi bật là:

  • Mô hình chuỗi giá trị của Michael Porter: Phân tích các hoạt động từ nguyên liệu đến dịch vụ sau bán hàng để tạo ra lợi thế cạnh tranh thông qua giá trị gia tăng và giảm chi phí.
  • Mô hình kim cương của Porter: Đánh giá lợi thế cạnh tranh quốc gia dựa trên bốn yếu tố: vị trí yếu tố, yếu tố liên quan và hỗ trợ, yếu tố nguồn cung, và yếu tố yêu cầu trong ngành.
  • Khái niệm năng lực cốt lõi và năng lực khác biệt của Strickland: Nhấn mạnh vai trò của năng lực nội tại doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
  • Các khái niệm chính bao gồm: năng lực cạnh tranh, thị phần, chất lượng sản phẩm, công nghệ, chính sách phân phối, hoạt động marketing, và văn hóa doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Dữ liệu thứ cấp: Báo cáo kết quả kinh doanh của Công ty từ 2018-2022, tài liệu đào tạo nội bộ, các nghiên cứu khoa học, và số liệu thống kê ngành bánh kẹo.
  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát 100 khách hàng doanh nghiệp và phỏng vấn 52 nhà quản trị công ty nhằm đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh từ hai góc nhìn khách hàng và doanh nghiệp.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm:

  • Phân tích thống kê mô tả: Sử dụng bảng số liệu và đồ thị (cột, đường) để minh họa xu hướng doanh thu, sản lượng, lợi nhuận.
  • Phương pháp so sánh: So sánh tương đối và tuyệt đối các chỉ tiêu tài chính, thị phần qua các năm.
  • Phương pháp đánh giá: Đánh giá mức độ tăng trưởng và hiệu quả hoạt động dựa trên các chỉ tiêu định lượng và định tính.

Cỡ mẫu khảo sát được xác định theo nguyên tắc tối thiểu gấp 5 lần số biến quan sát, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thị phần và doanh thu tăng trưởng tích cực: Thị phần bánh của công ty tăng từ 11% năm 2020 lên 17% năm 2022, thị phần tổng thể đạt 10%. Doanh số nhãn hàng SOZZOL tăng từ 12 tỷ đồng năm 2020 lên khoảng 52 tỷ đồng năm 2022, thể hiện sự mở rộng thị trường hiệu quả.

  2. Cơ cấu sản phẩm chuyển dịch theo hướng cao cấp: Công ty giảm sản lượng các sản phẩm lợi nhuận thấp, tập trung phát triển bánh cookies trứng sữa và các dòng sản phẩm cao cấp, góp phần nâng cao giá trị thương hiệu và sức cạnh tranh.

  3. Công nghệ sản xuất hiện đại nhưng còn hạn chế: Dây chuyền sản xuất bán tự động, khép kín, với các thiết bị hiện đại được đầu tư từ năm 2002, giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Tuy nhiên, vẫn còn một số công đoạn thủ công trong trường hợp mất điện, ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất.

  4. Hoạt động marketing và phân phối chưa đồng bộ: Mạng lưới phân phối rộng khắp với 38 nhà phân phối tại miền Nam, 16 tại miền Trung và 64 tại miền Bắc, nhưng công tác liên kết và phối hợp giữa các phòng ban còn yếu, ảnh hưởng đến hiệu quả tiếp cận khách hàng và phát triển thị trường.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng thị phần và doanh thu cho thấy công ty đã có những bước tiến trong việc đổi mới sản phẩm và mở rộng thị trường. Việc chuyển dịch sang sản phẩm cao cấp phù hợp với xu hướng tiêu dùng hiện đại, đồng thời nâng cao giá trị thương hiệu Hải Hà. Tuy nhiên, hạn chế về công nghệ sản xuất bán tự động và sự phụ thuộc vào một số công đoạn thủ công có thể làm giảm năng suất và tăng chi phí sản xuất.

Hoạt động marketing và phân phối chưa thực sự hiệu quả do thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận, dẫn đến việc không tận dụng tối đa tiềm năng thị trường. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, việc đầu tư vào công nghệ và marketing được xem là nhân tố then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ doanh thu, thị phần theo năm, bảng so sánh chi phí sản xuất và lợi nhuận, giúp minh họa rõ nét các xu hướng và điểm nghẽn trong hoạt động của công ty.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm: Tập trung nghiên cứu và phát triển các dòng sản phẩm mới, đặc biệt là sản phẩm cao cấp và có tính đột phá, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Thời gian thực hiện: 2024-2025. Chủ thể: Phòng R&D và Marketing.

  2. Đầu tư đổi mới công nghệ sản xuất: Nâng cấp dây chuyền sản xuất tự động hóa hoàn toàn, giảm thiểu công đoạn thủ công để tăng năng suất và giảm chi phí. Thời gian: 2024-2026. Chủ thể: Ban Giám đốc và Phòng Kỹ thuật.

  3. Tăng cường hiệu quả hoạt động marketing và phân phối: Xây dựng chiến lược marketing đồng bộ, tăng cường phối hợp giữa các phòng ban, mở rộng kênh phân phối hiện đại và truyền thống. Thời gian: 2024-2025. Chủ thể: Phòng Marketing và Kinh doanh.

  4. Phát triển nguồn nhân lực và văn hóa doanh nghiệp: Đào tạo nâng cao trình độ quản lý, kỹ năng nhân viên, xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực, khuyến khích sáng tạo và hợp tác. Thời gian: liên tục từ 2024. Chủ thể: Phòng Nhân sự và Ban Lãnh đạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp ngành bánh kẹo: Nhận diện điểm mạnh, điểm yếu trong năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Chuyên gia tư vấn chiến lược và marketing: Áp dụng các mô hình lý thuyết và kết quả nghiên cứu để tư vấn nâng cao hiệu quả kinh doanh cho doanh nghiệp tương tự.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Quản trị Kinh doanh: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực năng lực cạnh tranh doanh nghiệp.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Hiểu rõ thực trạng và thách thức của doanh nghiệp trong ngành bánh kẹo để xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà hiện nay ra sao?
    Công ty đã tăng thị phần từ 8% năm 2020 lên 10% năm 2022, với sự phát triển mạnh mẽ của dòng sản phẩm bánh cao cấp, tuy nhiên vẫn còn hạn chế về công nghệ và hoạt động marketing.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến năng lực cạnh tranh của công ty?
    Bao gồm công nghệ sản xuất, chất lượng sản phẩm, chính sách phân phối, hoạt động marketing và nguồn nhân lực.

  3. Công ty đã áp dụng những giải pháp gì để nâng cao năng lực cạnh tranh?
    Đã đầu tư dây chuyền sản xuất hiện đại, phát triển sản phẩm mới, mở rộng thị trường và tăng cường mạng lưới phân phối.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát và phỏng vấn, cùng phân tích dữ liệu thứ cấp từ báo cáo kinh doanh và tài liệu ngành.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp khác áp dụng kết quả nghiên cứu này?
    Có thể tham khảo các giải pháp về đổi mới công nghệ, phát triển sản phẩm, nâng cao marketing và quản trị nguồn nhân lực phù hợp với đặc thù doanh nghiệp mình.

Kết luận

  • Năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà đã có sự cải thiện rõ rệt trong giai đoạn 2018-2022, đặc biệt ở thị phần sản phẩm bánh cao cấp.
  • Công nghệ sản xuất hiện đại là nền tảng quan trọng nhưng cần tiếp tục nâng cấp để tăng hiệu quả và giảm chi phí.
  • Hoạt động marketing và phân phối cần được đồng bộ và tăng cường phối hợp để khai thác tối đa tiềm năng thị trường.
  • Nguồn nhân lực và văn hóa doanh nghiệp đóng vai trò then chốt trong việc duy trì và phát triển năng lực cạnh tranh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đổi mới công nghệ, phát triển sản phẩm, nâng cao marketing và đào tạo nhân sự nhằm hướng tới mục tiêu phát triển bền vững đến năm 2025 và xa hơn.

Đề nghị các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành bánh kẹo nghiên cứu và áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh, góp phần phát triển ngành bánh kẹo Việt Nam vững mạnh trên thị trường trong nước và quốc tế.