Tổng quan nghiên cứu

Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, chiếm khoảng 97% tổng số doanh nghiệp, sử dụng 51% lao động xã hội và đóng góp 40% GDP cả nước. Tại thành phố Cần Thơ, đặc biệt là quận Ninh Kiều, lĩnh vực thương mại - dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn trong tổng mức bán hàng hóa và dịch vụ, đạt 68.202 tỷ đồng năm 2015, trong đó thương mại và dịch vụ chiếm 95,13%. Tuy nhiên, các DNNVV trong lĩnh vực này vẫn gặp nhiều khó khăn như thiếu vốn, hạn chế về nguồn nhân lực và công nghệ, cũng như khả năng tiếp cận chính sách pháp luật còn hạn chế.

Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 4 đến tháng 12 năm 2016 nhằm phân tích và đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của các DNNVV trong lĩnh vực thương mại - dịch vụ trên địa bàn quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ. Mục tiêu chính là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả cho các doanh nghiệp này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 369 doanh nghiệp được chọn mẫu ngẫu nhiên trong tổng số 4.607 doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thương mại - dịch vụ tại 13 phường của quận Ninh Kiều.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho chính quyền địa phương xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp, đồng thời giúp các DNNVV nâng cao năng lực cạnh tranh, phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của DNNVV, bao gồm:

  • Khái niệm và phân loại DNNVV: Theo Nghị định số 56/2009/NĐ-CP, DNNVV được phân loại dựa trên số lao động và tổng nguồn vốn, với các tiêu chí riêng cho lĩnh vực thương mại - dịch vụ. DNNVV giữ vai trò quan trọng trong tạo việc làm, đóng góp GDP và thu ngân sách địa phương.

  • Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh: Bao gồm tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS), tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), và tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE). Các chỉ tiêu này phản ánh khả năng sinh lời và hiệu quả sử dụng nguồn lực của doanh nghiệp.

  • Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh: Bao gồm yếu tố nội bộ như vốn, nguồn nhân lực, công nghệ, quản lý, và yếu tố bên ngoài như môi trường kinh tế, chính sách pháp luật, cạnh tranh thị trường, và khả năng liên kết hợp tác giữa các doanh nghiệp.

  • Chính sách hỗ trợ phát triển DNNVV: Các chính sách của Chính phủ và địa phương nhằm hỗ trợ tài chính, nâng cao năng lực quản lý, phát triển nguồn nhân lực, đổi mới công nghệ và mở rộng thị trường cho DNNVV.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng số liệu thứ cấp từ các cơ quan quản lý như Cục Thống kê, Sở Kế hoạch và Đầu tư, Chi cục Thuế quận Ninh Kiều, cùng với số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 369 DNNVV trong lĩnh vực thương mại - dịch vụ tại 13 phường quận Ninh Kiều.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên, đảm bảo đại diện cho tổng thể 4.607 doanh nghiệp trên địa bàn.

  • Phương pháp phân tích: Kết hợp nghiên cứu định tính qua thảo luận nhóm với các chuyên gia am hiểu lĩnh vực thương mại - dịch vụ và nghiên cứu định lượng sử dụng phân tích hồi quy đa biến để xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh (biến phụ thuộc là ROS).

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 12 năm 2016, bao gồm thu thập số liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô và đặc điểm doanh nghiệp: Các DNNVV tại quận Ninh Kiều chủ yếu là doanh nghiệp siêu nhỏ và nhỏ, với thời gian hoạt động trung bình khoảng 5 năm. Vốn chủ yếu là vốn tự có, ít doanh nghiệp tiếp cận được nguồn vốn vay ngân hàng (chỉ khoảng 30%).

  2. Hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh: Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) trung bình của các doanh nghiệp trong giai đoạn 2012-2015 dao động ở mức thấp, phản ánh hiệu quả kinh doanh còn hạn chế. Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) và trên vốn chủ sở hữu (ROE) cũng cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản và vốn chưa cao.

  3. Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động: Phân tích hồi quy đa biến cho thấy các yếu tố như số năm hoạt động, quy mô doanh nghiệp, trình độ học vấn của chủ doanh nghiệp, tốc độ tăng doanh thu và mối quan hệ xã hội có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hoạt động (ROS). Ngược lại, tỷ lệ nợ phải trả trên vốn chủ sở hữu có ảnh hưởng tiêu cực.

  4. Khó khăn và hạn chế: Các DNNVV gặp khó khăn lớn về tiếp cận vốn vay, trình độ quản lý và công nghệ còn thấp, khả năng liên kết hợp tác giữa các doanh nghiệp yếu, hàng tồn kho lớn và hạn chế trong tiếp cận chính sách pháp luật và thông lệ quốc tế.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của hiệu quả hoạt động thấp là do hạn chế về nguồn lực tài chính và quản lý. Việc chỉ có khoảng 30% doanh nghiệp tiếp cận được vốn vay ngân hàng với lãi suất cao và điều kiện vay khắt khe làm giảm khả năng mở rộng sản xuất kinh doanh. Trình độ học vấn của chủ doanh nghiệp thấp (55,63% dưới trung học phổ thông) và kỹ năng quản lý hạn chế cũng ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động.

So sánh với các nghiên cứu trong khu vực và quốc gia, kết quả tương đồng với thực trạng chung của DNNVV Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại - dịch vụ. Việc thiếu liên kết giữa các doanh nghiệp làm giảm khả năng tận dụng chuỗi giá trị và mở rộng thị trường. Các biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa quy mô doanh nghiệp, vốn xã hội và hiệu quả hoạt động sẽ minh họa rõ nét hơn các phát hiện này.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực quản lý, cải thiện tiếp cận vốn và thúc đẩy liên kết hợp tác để nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của DNNVV.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường khả năng tiếp cận vốn cho DNNVV: Cơ quan quản lý cần phối hợp với các ngân hàng thương mại và Quỹ bảo lãnh tín dụng để đơn giản hóa thủ tục vay vốn, giảm lãi suất và tăng hạn mức vay phù hợp với quy mô DNNVV. Mục tiêu nâng tỷ lệ tiếp cận vốn lên ít nhất 50% trong vòng 2 năm tới.

  2. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và kỹ năng quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng quản trị doanh nghiệp, kiến thức pháp luật và kỹ năng công nghệ cho chủ doanh nghiệp và cán bộ quản lý. Định kỳ hàng năm tổ chức ít nhất 3 khóa đào tạo chuyên sâu tại địa phương.

  3. Thúc đẩy ứng dụng công nghệ mới và đổi mới sáng tạo: Hỗ trợ DNNVV tiếp cận và ứng dụng công nghệ hiện đại thông qua các chương trình hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn công nghệ và khuyến khích đầu tư đổi mới thiết bị. Mục tiêu tăng tỷ lệ ứng dụng công nghệ mới lên 30% trong 3 năm.

  4. Tăng cường liên kết, hợp tác giữa các DNNVV: Xây dựng các mô hình liên kết chuỗi giá trị, hợp tác sản xuất kinh doanh và phát triển thị trường chung. Thành lập các hiệp hội ngành nghề và tổ chức kết nối doanh nghiệp định kỳ để thúc đẩy hợp tác. Mục tiêu tăng số lượng doanh nghiệp tham gia liên kết lên 40% trong 2 năm.

  5. Hỗ trợ tiếp cận chính sách pháp luật và thị trường quốc tế: Cơ quan chức năng cần tăng cường truyền thông, tư vấn pháp luật và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc nắm bắt các quy định, tiêu chuẩn quốc tế. Tổ chức các hội thảo, tư vấn miễn phí hàng quý nhằm nâng cao nhận thức và năng lực cạnh tranh cho DNNVV.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý nhà nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ DNNVV phù hợp, cải thiện môi trường kinh doanh và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

  2. Các DNNVV trong lĩnh vực thương mại - dịch vụ: Tham khảo các phân tích về hiệu quả hoạt động và các nhân tố ảnh hưởng để điều chỉnh chiến lược kinh doanh, nâng cao năng lực quản lý và tiếp cận nguồn lực.

  3. Các tổ chức tài chính và ngân hàng: Hiểu rõ hơn về khó khăn và nhu cầu của DNNVV để thiết kế các sản phẩm tín dụng phù hợp, đồng thời phát triển các chương trình bảo lãnh tín dụng hiệu quả.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế, quản trị kinh doanh: Tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về DNNVV, hiệu quả hoạt động kinh doanh và chính sách phát triển doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của DNNVV tại quận Ninh Kiều hiện ra sao?
    Hiệu quả còn thấp với tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) trung bình thấp, do hạn chế về vốn, quản lý và công nghệ. Ví dụ, nhiều doanh nghiệp chỉ sử dụng vốn tự có và gặp khó khăn trong tiếp cận vốn vay ngân hàng.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả hoạt động của DNNVV?
    Các yếu tố chính gồm số năm hoạt động, quy mô doanh nghiệp, trình độ học vấn của chủ doanh nghiệp, tốc độ tăng doanh thu và mối quan hệ xã hội. Tỷ lệ nợ phải trả trên vốn chủ sở hữu có ảnh hưởng tiêu cực.

  3. Tại sao DNNVV khó tiếp cận vốn vay ngân hàng?
    Do điều kiện vay khắt khe, yêu cầu thế chấp cao, lãi suất cao (10-12%), và nhiều doanh nghiệp không đáp ứng được các tiêu chí tín dụng. Chỉ khoảng 30% doanh nghiệp tiếp cận được vốn vay.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực quản lý cho các DNNVV?
    Thông qua các khóa đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng quản trị, kiến thức pháp luật và công nghệ. Ví dụ, tổ chức các chương trình đào tạo định kỳ cho chủ doanh nghiệp và cán bộ quản lý.

  5. Chính sách hỗ trợ nào hiệu quả nhất cho DNNVV?
    Chính sách bảo lãnh tín dụng, hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực, hỗ trợ đổi mới công nghệ và xúc tiến thương mại được đánh giá là có tác động tích cực, giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Kết luận

  • DNNVV trong lĩnh vực thương mại - dịch vụ tại quận Ninh Kiều chủ yếu là doanh nghiệp siêu nhỏ và nhỏ, hoạt động trung bình khoảng 5 năm, sử dụng vốn tự có làm chủ yếu.
  • Hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh còn thấp, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố nội bộ và bên ngoài như vốn, quản lý, công nghệ và liên kết doanh nghiệp.
  • Phân tích hồi quy đa biến xác định các nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động, làm cơ sở đề xuất các giải pháp cụ thể.
  • Đề xuất các giải pháp tập trung vào nâng cao khả năng tiếp cận vốn, cải thiện nguồn nhân lực, ứng dụng công nghệ và thúc đẩy liên kết doanh nghiệp.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho chính quyền địa phương và các bên liên quan trong việc xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển DNNVV bền vững.

Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo, cải thiện chính sách tín dụng và thúc đẩy liên kết doanh nghiệp trong vòng 1-3 năm tới. Các cơ quan quản lý cần phối hợp chặt chẽ với doanh nghiệp để giám sát và đánh giá hiệu quả các giải pháp.

Call to action: Các DNNVV nên chủ động nâng cao năng lực quản lý, tìm kiếm cơ hội tiếp cận vốn và công nghệ mới, đồng thời tích cực tham gia các mô hình liên kết để phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.