Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt của ngành công nghiệp gia công phần mềm, việc đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh trở thành yếu tố sống còn đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Theo Sách trắng về Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt Nam năm 2017, tổng số doanh nghiệp CNTT cả nước năm 2016 ước tính đạt 24.501 doanh nghiệp, tăng 13,13% so với năm 2015, cho thấy sự phát triển nhanh chóng và áp lực cạnh tranh lớn trong ngành. Công ty TNHH Tư vấn và Phát triển Phần mềm LARION (LARION) hoạt động trong lĩnh vực gia công phần mềm, đối mặt với sự cạnh tranh không chỉ từ các doanh nghiệp trong nước mà còn từ các đối thủ quốc tế với nền tảng công nghệ tiên tiến và nguồn nhân lực chất lượng cao.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là ứng dụng Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC) để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty LARION, nhằm xây dựng hệ thống đánh giá toàn diện, không chỉ dựa trên các chỉ tiêu tài chính mà còn bao gồm các khía cạnh khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kinh doanh của công ty trong giai đoạn từ năm 2014 đến tháng 6 năm 2017 tại trụ sở chính của LARION.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp một công cụ đánh giá hiệu quả toàn diện, giúp công ty nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và các cơ hội cải tiến, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Việc áp dụng BSC còn góp phần hỗ trợ nhà quản trị trong việc ra quyết định chiến lược dựa trên các chỉ số đo lường cụ thể và có tính hệ thống.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên lý thuyết Thẻ điểm cân bằng do Robert S. Kaplan và David P. Norton phát triển năm 1992, với bốn khía cạnh chính: tài chính, khách hàng, quy trình kinh doanh nội bộ, và học hỏi phát triển. BSC không chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính truyền thống mà còn mở rộng sang các yếu tố phi tài chính, giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện về hiệu quả hoạt động hiện tại và tiềm năng phát triển trong tương lai.
Ngoài ra, nghiên cứu còn vận dụng các khái niệm về hiệu quả hoạt động kinh doanh, bao gồm việc sử dụng nguồn lực hiệu quả để đạt được mục tiêu kinh tế, cũng như các mô hình quản lý chiến lược liên kết sứ mệnh, tầm nhìn và giá trị cốt lõi với các mục tiêu cụ thể trên BSC. Bản đồ chiến lược được sử dụng như một công cụ trực quan để thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa các mục tiêu trong bốn khía cạnh, giúp truyền đạt chiến lược một cách rõ ràng và dễ hiểu.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Hiệu quả hoạt động kinh doanh: đo lường khả năng sinh lời và sử dụng nguồn lực.
- Thẻ điểm cân bằng (BSC): hệ thống đo lường đa chiều, cân bằng giữa các chỉ số tài chính và phi tài chính.
- Bản đồ chiến lược: sơ đồ thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa các mục tiêu chiến lược.
- Các chỉ số hiệu suất chính (KPI): các thước đo cụ thể dùng để đánh giá mức độ hoàn thành mục tiêu.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu nghiên cứu bao gồm:
- Dữ liệu thứ cấp: báo cáo tài chính, báo cáo nhân sự, dữ liệu khách hàng và các tài liệu nội bộ do các phòng ban Tài chính – Kế toán, Nhân sự, Phát triển kinh doanh và Quản lý chất lượng cung cấp.
- Dữ liệu sơ cấp: thu thập qua khảo sát và phỏng vấn sâu với Ban quản trị công ty, các trưởng bộ phận và chuyên gia nội bộ.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Phân tích thống kê mô tả, so sánh số liệu tài chính và phi tài chính từ năm 2014 đến tháng 6 năm 2017 để đánh giá thực trạng.
- Phương pháp Delphi kết hợp phỏng vấn sâu nhằm xác định sự đồng thuận của các chuyên gia về các mục tiêu và chỉ số đo lường trong hệ thống BSC.
- Xây dựng bản đồ chiến lược và hệ thống thước đo dựa trên kết quả khảo sát Delphi, tính trọng số cho từng mục tiêu và chỉ số.
- Áp dụng thẻ điểm cân bằng để chấm điểm, xếp loại kết quả thực hiện và đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty trong năm 2016.
Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 102 nhân viên công ty và các thành viên Ban Giám đốc, trưởng bộ phận, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu toàn bộ đối với nhân viên và chọn mẫu chuyên gia đối với Ban quản trị và trưởng bộ phận nhằm khai thác sâu các quan điểm chuyên môn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả tài chính tăng trưởng ổn định: Doanh thu thuần của LARION tăng từ 26,9 tỷ đồng năm 2014 lên mức cao hơn trong các năm tiếp theo với tốc độ tăng trưởng lần lượt 55,5% năm 2015 và 38,59% năm 2016. Lợi nhuận sau thuế cũng tăng mạnh, đạt hơn 8,9 tỷ đồng năm 2014, tăng gần 134% so với năm trước đó, tuy nhiên có sự giảm nhẹ 7,7% vào năm 2016. Tỷ suất lợi nhuận gộp và ròng lần lượt đạt gần 49% và 33% năm 2014, giảm dần xuống còn 39,98% và 19,87% năm 2016. ROE giảm từ 85,25% năm 2014 xuống 35,25% năm 2016, phản ánh sự tăng trưởng vốn chủ sở hữu nhanh hơn lợi nhuận.
Đánh giá khách hàng chưa toàn diện: Thị trường chính của công ty gồm 68% thị trường Mỹ, 21% thị trường nội địa và phần còn lại là châu Âu và quốc tế khác. Doanh thu từ khách hàng cũ chiếm 61,78%, khách hàng mới chiếm 38,22% trong 6 tháng đầu năm 2017. Công ty có khảo sát sự hài lòng khách hàng và ghi nhận phản hồi, nhưng chưa thiết lập chỉ tiêu cụ thể và hệ thống KPI rõ ràng cho khía cạnh này.
Quy trình kinh doanh nội bộ chưa được đánh giá đầy đủ: Công ty có quy trình rõ ràng từ tìm kiếm khách hàng, ký kết hợp đồng, phát triển phần mềm đến chăm sóc khách hàng. Tuy nhiên, các chỉ số đánh giá hiệu quả quy trình còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào kiểm tra chất lượng phần mềm và xử lý sản phẩm không phù hợp, chưa có mục tiêu cụ thể và hệ thống đo lường toàn diện.
Học hỏi và phát triển nhân lực còn nhiều hạn chế: Cơ cấu nhân sự gồm 102 người, chủ yếu là nam giới (63,7%) và độ tuổi 26-35 chiếm 64,7%. Công ty tổ chức đào tạo hội nhập, kỹ năng mềm, chuyên môn và đánh giá nhân viên định kỳ. Tuy nhiên, chưa có mục tiêu cụ thể và chỉ số KPI toàn diện cho khía cạnh học hỏi và phát triển, hệ thống thông tin quản lý chưa được đánh giá và phát triển đầy đủ.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy LARION có nền tảng tài chính vững chắc với tốc độ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định trong giai đoạn nghiên cứu, tuy nhiên hiệu quả sinh lời có xu hướng giảm do sự gia tăng vốn chủ sở hữu nhanh hơn lợi nhuận. Điều này phản ánh nhu cầu cải thiện hiệu quả sử dụng vốn và quản lý chi phí.
Việc đánh giá khách hàng và quy trình kinh doanh nội bộ còn mang tính chất định tính, thiếu các chỉ tiêu định lượng cụ thể và hệ thống KPI liên kết với chiến lược phát triển, dẫn đến khó khăn trong việc đo lường và cải tiến hiệu quả hoạt động. So với các nghiên cứu trong ngành, việc thiếu hệ thống đánh giá toàn diện có thể làm giảm khả năng cạnh tranh và thích ứng nhanh với thị trường.
Khía cạnh học hỏi và phát triển nhân lực chưa được chú trọng đúng mức, đặc biệt là trong việc xây dựng hệ thống thông tin và chỉ số đánh giá hiệu quả đào tạo, phát triển kỹ năng và năng lực lãnh đạo. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng đổi mới và nâng cao năng lực cạnh tranh dài hạn của công ty.
Việc ứng dụng Thẻ điểm cân bằng được đánh giá là phù hợp và cần thiết để khắc phục những hạn chế trên, giúp công ty xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả toàn diện, liên kết chặt chẽ với chiến lược phát triển, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh và khả năng cạnh tranh bền vững.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng hệ thống Thẻ điểm cân bằng toàn diện: Thiết lập các mục tiêu và chỉ số KPI cụ thể cho bốn khía cạnh tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển, đảm bảo sự liên kết chặt chẽ với chiến lược công ty. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc phối hợp với các phòng ban chức năng.
Phát triển hệ thống thông tin quản lý: Xây dựng và hoàn thiện hệ thống thu thập, lưu trữ và phân tích dữ liệu phục vụ cho việc theo dõi các chỉ số trên Thẻ điểm cân bằng, đảm bảo cập nhật thường xuyên và chính xác. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ thông tin và Quản lý chất lượng.
Tăng cường đào tạo và phát triển nhân lực: Thiết kế các chương trình đào tạo chuyên sâu, kỹ năng mềm và lãnh đạo, đồng thời xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả đào tạo dựa trên KPI cụ thể. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp với các chuyên gia đào tạo.
Xây dựng hệ thống đánh giá và phản hồi khách hàng: Thiết lập các chỉ tiêu định lượng về sự hài lòng, giữ chân và thu hút khách hàng mới, đồng thời phát triển quy trình thu thập và xử lý phản hồi khách hàng hiệu quả. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Phát triển kinh doanh và Chăm sóc khách hàng.
Tăng cường kiểm soát và cải tiến quy trình kinh doanh nội bộ: Định kỳ đánh giá hiệu quả các quy trình, thiết lập các chỉ số đo lường cụ thể và áp dụng các biện pháp cải tiến liên tục nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý dự án và Phòng Quản lý chất lượng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ về cách xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả toàn diện dựa trên Thẻ điểm cân bằng, từ đó nâng cao năng lực quản trị và ra quyết định chiến lược.
Phòng Tài chính – Kế toán và Phát triển kinh doanh: Cung cấp công cụ đo lường hiệu quả tài chính và khách hàng, hỗ trợ trong việc lập kế hoạch và kiểm soát hoạt động kinh doanh.
Phòng Nhân sự và Đào tạo: Tham khảo các chỉ số và phương pháp đánh giá hiệu quả học hỏi và phát triển nhân lực, từ đó thiết kế các chương trình đào tạo phù hợp.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về ứng dụng lý thuyết Thẻ điểm cân bằng trong doanh nghiệp công nghệ, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng nghiên cứu.
Câu hỏi thường gặp
Thẻ điểm cân bằng là gì và tại sao nên áp dụng trong doanh nghiệp?
Thẻ điểm cân bằng là hệ thống đo lường hiệu quả hoạt động đa chiều, bao gồm tài chính và phi tài chính, giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện và cân bằng về hiệu quả hiện tại và tiềm năng phát triển. Áp dụng BSC giúp liên kết chiến lược với hoạt động thực tiễn, nâng cao khả năng quản lý và ra quyết định.Làm thế nào để xây dựng hệ thống chỉ số KPI phù hợp với chiến lược công ty?
Cần xác định rõ mục tiêu chiến lược, sau đó lựa chọn các chỉ số đo lường phản ánh chính xác mức độ hoàn thành mục tiêu đó. Phương pháp Delphi và phỏng vấn chuyên gia là công cụ hiệu quả để đạt sự đồng thuận và phù hợp trong lựa chọn KPI.Các khía cạnh nào trong Thẻ điểm cân bằng quan trọng nhất?
Bốn khía cạnh tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển đều quan trọng và có mối quan hệ nhân quả với nhau. Tùy thuộc vào chiến lược và ngành nghề, doanh nghiệp có thể điều chỉnh trọng số và ưu tiên các khía cạnh phù hợp.Làm thế nào để đảm bảo dữ liệu đánh giá hiệu quả hoạt động chính xác và kịp thời?
Cần xây dựng hệ thống thu thập và quản lý dữ liệu tự động, có quy trình kiểm tra và cập nhật thường xuyên. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và cam kết của lãnh đạo là yếu tố then chốt.Thẻ điểm cân bằng có thể áp dụng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa không?
Có thể áp dụng với quy mô và phạm vi phù hợp, tập trung vào các mục tiêu chiến lược trọng yếu. Việc tùy chỉnh các chỉ số và quy trình giúp BSC trở thành công cụ linh hoạt cho mọi loại hình doanh nghiệp.
Kết luận
- Luận văn đã phân tích thực trạng đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty LARION qua bốn khía cạnh tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển, chỉ ra những hạn chế trong hệ thống đánh giá hiện tại.
- Ứng dụng Thẻ điểm cân bằng giúp xây dựng hệ thống đánh giá toàn diện, liên kết chặt chẽ với chiến lược phát triển của công ty.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để công ty cải tiến công tác quản lý và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể về xây dựng hệ thống KPI, phát triển hệ thống thông tin, đào tạo nhân lực và cải tiến quy trình nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai áp dụng BSC trong thực tế, theo dõi, đánh giá và điều chỉnh liên tục để đạt hiệu quả tối ưu.
Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng các kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh hiện nay.