Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) từ năm 2006, môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh khốc liệt, đặc biệt trong ngành thời trang. Theo Tổng cục Thống kê Việt Nam, năm 2019 có khoảng 28,7 nghìn doanh nghiệp tạm ngừng kinh doanh, phần lớn do thiếu chiến lược cạnh tranh phù hợp. Công ty TNHH KEVA, thành lập năm 2019, là một thương hiệu thời trang nữ đang phát triển tại Việt Nam với mạng lưới phân phối đến 60 cửa hàng tại các tỉnh lớn như Hà Nội, Hồ Chí Minh, Hải Phòng, Đà Nẵng. Trước những thách thức của thị trường và yêu cầu ngày càng cao của khách hàng về chất lượng và giá thành, việc xây dựng chiến lược cạnh tranh hiệu quả là nhiệm vụ cấp thiết để KEVA duy trì và mở rộng thị phần.
Mục tiêu nghiên cứu là đề xuất chiến lược cạnh tranh phù hợp cho Công ty TNHH KEVA trong giai đoạn 2020-2030, dựa trên phân tích môi trường kinh doanh, đánh giá nội lực và ngoại lực của công ty. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khảo sát hiện trạng chiến lược cạnh tranh của KEVA từ năm 2019 đến giữa năm 2020, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả chiến lược trong tương lai. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp thời trang vừa và nhỏ tại Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh, thích ứng với xu thế thị trường và phát triển bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược kinh doanh tiêu biểu, trong đó nổi bật là học thuyết chiến lược cạnh tranh của Michael E. Porter với mô hình Năm lực lượng cạnh tranh (đối thủ cạnh tranh, khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ tiềm năng, sản phẩm thay thế). Ba chiến lược cạnh tranh phổ quát được áp dụng gồm: chiến lược dẫn đầu về chi phí thấp, chiến lược khác biệt hóa và chiến lược tập trung hóa. Ngoài ra, các ma trận phân tích như EFE (đánh giá yếu tố bên ngoài), IFE (đánh giá yếu tố bên trong), CPM (hình ảnh cạnh tranh) và SWOT được sử dụng để tổng hợp, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược của doanh nghiệp.
Các khái niệm chính bao gồm: chiến lược cạnh tranh, năng lực cạnh tranh, môi trường kinh doanh vi mô và vĩ mô, các loại chiến lược cạnh tranh, cũng như vai trò của nguồn nhân lực và công nghệ trong việc xây dựng chiến lược. Lý thuyết về quản trị chiến lược giúp xác định mục tiêu, phân tích môi trường và lựa chọn chiến lược phù hợp với điều kiện thực tế của KEVA.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và phỏng vấn chuyên sâu. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các phòng ban nội bộ Công ty TNHH KEVA (phòng kinh doanh, tài chính, marketing, sản xuất, nghiên cứu phát triển sản phẩm), các báo cáo thống kê của Tổng cục Thống kê Việt Nam, tài liệu khoa học trong và ngoài nước. Phỏng vấn chuyên sâu được thực hiện với các cán bộ chủ chốt của KEVA gồm giám đốc, trưởng phòng marketing, trưởng phòng tài chính kế toán, trưởng phòng sản xuất và trưởng phòng nghiên cứu phát triển sản phẩm.
Cỡ mẫu phỏng vấn gồm 5 chuyên gia chủ chốt, được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm đảm bảo thu thập thông tin chuyên sâu, có tính đại diện cho các bộ phận quan trọng trong công ty. Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, so sánh, phân tích tổng hợp và phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức. Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2019 đến giữa năm 2020.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Điểm mạnh của KEVA: Công ty sở hữu đội ngũ nhân sự giàu kinh nghiệm, năng động sáng tạo với 30 cán bộ công nhân viên, trong đó đội ngũ nghiên cứu phát triển sản phẩm luôn cập nhật xu hướng thời trang mới. Mạng lưới phân phối rộng khắp với 60 cửa hàng tại các tỉnh lớn, giúp KEVA tiếp cận đa dạng khách hàng. Ma trận IFE cho thấy điểm mạnh nội bộ của KEVA đạt trên mức trung bình (khoảng 2,8/4).
Điểm yếu: Chi phí sản xuất và marketing còn cao do quy mô sản xuất nhỏ, chưa tận dụng được lợi thế kinh tế quy mô. Khả năng đàm phán với nhà cung cấp còn hạn chế, ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm. Ma trận SWOT chỉ ra điểm yếu về nguồn lực tài chính và công nghệ cập nhật chưa đồng đều.
Cơ hội thị trường: Thị trường thời trang nữ tại Việt Nam đang tăng trưởng với tốc độ khoảng 10% mỗi năm, nhu cầu sản phẩm đa dạng và chất lượng cao ngày càng tăng. KEVA có cơ hội mở rộng thị phần trong nước và hướng tới xuất khẩu sang các thị trường phát triển vào năm 2025. Ma trận EFE đánh giá các cơ hội bên ngoài có trọng số cao, tổng điểm khoảng 3,2/4.
Thách thức cạnh tranh: Cạnh tranh gay gắt từ các thương hiệu trong nước và quốc tế, đặc biệt là các doanh nghiệp có chiến lược chi phí thấp và khác biệt hóa mạnh. Sự thay đổi nhanh chóng của xu hướng thời trang và công nghệ sản xuất cũng đặt ra áp lực lớn. Ma trận CPM cho thấy KEVA có điểm số cạnh tranh thấp hơn các đối thủ lớn khoảng 10-15%.
Thảo luận kết quả
Kết quả phân tích cho thấy KEVA đang ở vị thế thuận lợi nhờ đội ngũ nhân sự và mạng lưới phân phối, tuy nhiên còn hạn chế về quy mô và nguồn lực tài chính. Việc áp dụng chiến lược tập trung hóa vào phân khúc thị trường thời trang nữ cao cấp, kết hợp với chiến lược khác biệt hóa sản phẩm là phù hợp để tận dụng thế mạnh sáng tạo và đáp ứng nhu cầu khách hàng ngày càng khắt khe. So với các nghiên cứu trong ngành thời trang tại Việt Nam và quốc tế, KEVA cần chú trọng hơn vào đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực marketing để gia tăng sức cạnh tranh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ ma trận SWOT thể hiện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức; bảng so sánh điểm số ma trận EFE, IFE và CPM giữa KEVA và các đối thủ; biểu đồ tăng trưởng doanh thu và thị phần giai đoạn 2019-2020. Những phân tích này giúp minh họa rõ ràng vị trí hiện tại và tiềm năng phát triển của KEVA.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư công nghệ sản xuất và nghiên cứu phát triển sản phẩm
- Mục tiêu: Rút ngắn chu kỳ đổi mới sản phẩm, nâng cao chất lượng và tính khác biệt.
- Thời gian: Triển khai trong 2 năm đầu (2021-2022).
- Chủ thể: Ban giám đốc phối hợp phòng R&D và sản xuất.
Xây dựng chiến lược marketing tập trung vào phân khúc khách hàng cao cấp
- Mục tiêu: Tăng nhận diện thương hiệu và mở rộng thị phần trong phân khúc cao cấp lên 15% trong 3 năm.
- Thời gian: 2021-2023.
- Chủ thể: Phòng marketing phối hợp phòng kinh doanh.
Mở rộng mạng lưới phân phối và kênh bán hàng trực tuyến
- Mục tiêu: Tăng số cửa hàng phân phối lên 80 và doanh thu bán hàng trực tuyến chiếm 30% tổng doanh thu đến năm 2025.
- Thời gian: 2021-2025.
- Chủ thể: Phòng kinh doanh và phòng marketing.
Nâng cao năng lực đàm phán và quản lý chuỗi cung ứng
- Mục tiêu: Giảm chi phí nguyên vật liệu 5-7% trong 2 năm, tăng hiệu quả quản lý tồn kho.
- Thời gian: 2021-2022.
- Chủ thể: Phòng tài chính kế toán phối hợp phòng mua hàng.
Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao
- Mục tiêu: Đào tạo nâng cao kỹ năng cho 100% nhân viên chủ chốt, thu hút nhân tài sáng tạo.
- Thời gian: Liên tục từ 2021 đến 2030.
- Chủ thể: Phòng nhân sự phối hợp ban giám đốc.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp thời trang vừa và nhỏ
- Lợi ích: Hiểu rõ cách xây dựng và triển khai chiến lược cạnh tranh phù hợp với quy mô và nguồn lực hạn chế.
- Use case: Áp dụng mô hình SWOT, EFE, IFE để đánh giá và điều chỉnh chiến lược kinh doanh.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, marketing
- Lợi ích: Nắm bắt các lý thuyết chiến lược cạnh tranh và phương pháp phân tích thực tiễn trong ngành thời trang.
- Use case: Tham khảo quy trình nghiên cứu, phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu.
Chuyên gia tư vấn chiến lược và phát triển doanh nghiệp
- Lợi ích: Có cơ sở thực tiễn để tư vấn chiến lược cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành thời trang và các ngành tương tự.
- Use case: Sử dụng các ma trận phân tích và đề xuất giải pháp chiến lược cụ thể.
Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh trong ngành thời trang
- Lợi ích: Đánh giá tiềm năng phát triển và năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH KEVA để đưa ra quyết định đầu tư hoặc hợp tác.
- Use case: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu và chiến lược phát triển của công ty.
Câu hỏi thường gặp
Chiến lược cạnh tranh là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp?
Chiến lược cạnh tranh là kế hoạch tổng thể giúp doanh nghiệp tạo lợi thế trên thị trường so với đối thủ. Nó quan trọng vì giúp doanh nghiệp xác định hướng đi, tận dụng nguồn lực và thích ứng với môi trường kinh doanh thay đổi, từ đó tăng doanh thu và lợi nhuận.Công ty TNHH KEVA nên áp dụng chiến lược cạnh tranh nào?
KEVA nên kết hợp chiến lược tập trung hóa vào phân khúc thị trường thời trang nữ cao cấp và chiến lược khác biệt hóa sản phẩm để tạo ra giá trị độc đáo, đáp ứng nhu cầu khách hàng khắt khe và tăng sức cạnh tranh.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Luận văn sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp từ các phòng ban nội bộ và báo cáo thống kê, kết hợp phỏng vấn chuyên sâu với các cán bộ chủ chốt. Phân tích dữ liệu bằng các phương pháp thống kê mô tả, phân tích SWOT, ma trận EFE, IFE và CPM.Các yếu tố môi trường nào ảnh hưởng đến chiến lược cạnh tranh của KEVA?
Môi trường vi mô gồm đối thủ cạnh tranh, khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ tiềm năng và sản phẩm thay thế. Môi trường vĩ mô gồm chính trị - pháp luật, kinh tế, xã hội và công nghệ, tất cả đều tác động đến khả năng cạnh tranh và lựa chọn chiến lược của KEVA.Làm thế nào để KEVA nâng cao năng lực cạnh tranh trong tương lai?
KEVA cần đầu tư công nghệ, phát triển sản phẩm sáng tạo, mở rộng kênh phân phối, nâng cao năng lực marketing và quản lý chuỗi cung ứng, đồng thời phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao để thích ứng với thị trường và cạnh tranh hiệu quả.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về chiến lược cạnh tranh và áp dụng thành công các mô hình phân tích vào thực tiễn của Công ty TNHH KEVA.
- Phân tích môi trường kinh doanh và nội lực cho thấy KEVA có nhiều điểm mạnh nhưng cũng tồn tại hạn chế cần khắc phục để phát triển bền vững.
- Đề xuất chiến lược tập trung hóa và khác biệt hóa sản phẩm phù hợp với điều kiện và mục tiêu phát triển của KEVA trong giai đoạn 2020-2030.
- Các giải pháp cụ thể về công nghệ, marketing, phân phối và nhân lực được xây dựng nhằm nâng cao hiệu quả chiến lược cạnh tranh.
- Khuyến nghị KEVA triển khai các bước tiếp theo trong vòng 1-2 năm tới để củng cố vị thế trên thị trường trong nước và hướng tới mở rộng quốc tế.
Call-to-action: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan của Công ty TNHH KEVA nên nhanh chóng triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chiến lược để thích ứng với sự biến động của thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững.