Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và sự phát triển nhanh chóng của cuộc cách mạng công nghệ, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trở thành yếu tố sống còn để tồn tại và phát triển. Ngành xây dựng và thi công nội thất tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức, trong đó có sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước. Theo công bố của Bộ Xây dựng năm 2022, khoảng 75% doanh nghiệp thi công nội thất có tỷ trọng vốn chủ sở hữu so với tổng tài sản chỉ từ 7 – 30%, cho thấy hạn chế về nguồn lực tài chính. Công ty Cổ phần VINACONEX Thiết kế và Nội thất, một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực này, cũng đang gặp phải các vấn đề như thị trường thu hẹp, khách hàng trung thành giảm, doanh thu tăng trưởng chậm và hiệu quả kinh doanh thấp.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần VINACONEX Thiết kế và Nội thất trong giai đoạn 2019-2022, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại công ty trên địa bàn Hà Nội, với dữ liệu thu thập từ tháng 2 đến tháng 3 năm 2023. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học giúp ban lãnh đạo công ty nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: học thuyết nguồn lực (Resource-Based View) và mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter. Học thuyết nguồn lực nhấn mạnh vai trò của các nguồn lực nội bộ như tài chính, nhân lực, công nghệ trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh giúp phân tích môi trường bên ngoài gồm đối thủ cạnh tranh hiện tại, đối thủ tiềm ẩn, quyền thương lượng của nhà cung cấp và khách hàng, cũng như mối đe dọa từ sản phẩm thay thế.

Các khái niệm chính bao gồm: năng lực cạnh tranh, lợi thế cạnh tranh, nguồn lực máy móc thiết bị và công nghệ, nguồn lực tài chính, nguồn nhân lực, tiến độ thi công và chất lượng công trình, số lượng và giá trị công trình nhận thầu. Mô hình phân tích năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được xây dựng dựa trên sự kết hợp các yếu tố nội bộ và môi trường bên ngoài, sử dụng ma trận SWOT và ma trận các yếu tố bên trong – bên ngoài (IFE – EFE) để đánh giá tổng thể.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo tài chính, tài liệu nội bộ của công ty giai đoạn 2019-2022, các bài viết, tạp chí chuyên ngành và các nguồn tin cậy khác. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn sâu bán cấu trúc với 20 chuyên gia, khách hàng và nhà cung cấp liên quan đến lĩnh vực thi công nội thất, cùng với khảo sát xã hội học đối với 30 cán bộ, nhân viên công ty.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 30 nhân viên được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho các bộ phận chuyên môn. Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, phân tích SWOT, ma trận IFE và EFE để đánh giá năng lực cạnh tranh và các yếu tố ảnh hưởng. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 3 năm 2023, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn lực máy móc thiết bị và công nghệ: Công ty sở hữu hệ thống máy móc thiết bị hiện đại nhưng tính đồng bộ và linh hoạt còn hạn chế. Tỷ lệ máy móc thiết bị mới chiếm khoảng 60% tổng số, thấp hơn mức trung bình ngành là 75%. Điều này ảnh hưởng đến tiến độ thi công và chất lượng công trình.

  2. Nguồn lực tài chính: Tỷ lệ vốn chủ sở hữu so với tổng tài sản của công ty dao động trong khoảng 20-28% giai đoạn 2019-2022, phù hợp với mức trung bình ngành nhưng vẫn phụ thuộc nhiều vào nguồn vốn vay ngân hàng. Hệ số khả năng thanh toán nợ ngắn hạn duy trì trên 1,2, cho thấy công ty có khả năng thanh toán tốt nhưng cần cải thiện quản lý dòng tiền.

  3. Nguồn nhân lực: Tỷ lệ cán bộ quản lý có trình độ chuyên môn cao đạt 85%, trong khi tỷ lệ công nhân lành nghề khoảng 70%. Tuy nhiên, năng lực quản lý dự án và kỹ năng marketing còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng trúng thầu và mở rộng thị trường.

  4. Tiến độ thi công và chất lượng công trình: Công ty duy trì tiến độ thi công đúng kế hoạch trên 90% các dự án, chất lượng công trình được khách hàng đánh giá đạt mức 4,2/5 theo khảo sát. Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số công trình bị chậm tiến độ do thiếu đồng bộ trong quản lý và cung ứng vật liệu.

  5. Số lượng và giá trị công trình nhận thầu: Giai đoạn 2019-2022, công ty nhận thầu trung bình 15 công trình/năm với tổng giá trị khoảng 120 tỷ đồng, chiếm khoảng 30% thị phần nội thất tại Hà Nội. So với các đối thủ cạnh tranh, công ty có thị phần ổn định nhưng tăng trưởng doanh thu chỉ đạt khoảng 5%/năm, thấp hơn mức trung bình ngành 8%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công ty có nền tảng nguồn lực tương đối vững chắc nhưng vẫn còn nhiều hạn chế cần khắc phục để nâng cao năng lực cạnh tranh. Hạn chế về tính đồng bộ máy móc thiết bị và công nghệ dẫn đến hiệu suất thi công chưa tối ưu, tương tự với kết quả nghiên cứu của Nguyễn Thành Nam và Hà Tuấn Kiệt (2020) về ảnh hưởng của công nghệ đến năng lực cạnh tranh trong ngành xây dựng.

Nguồn lực tài chính tuy ổn định nhưng phụ thuộc vào vốn vay ngân hàng, làm tăng rủi ro tài chính trong bối cảnh biến động kinh tế. Điều này phù hợp với báo cáo của Bộ Xây dựng về tỷ lệ vốn chủ sở hữu thấp trong ngành thi công nội thất. Nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao nhưng kỹ năng quản lý và marketing còn yếu, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trên thị trường ngày càng khốc liệt.

Tiến độ thi công và chất lượng công trình là điểm mạnh của công ty, góp phần duy trì uy tín và thương hiệu trên thị trường. Tuy nhiên, sự chậm trễ trong một số dự án phản ánh sự cần thiết cải tiến quy trình quản lý dự án và chuỗi cung ứng. Số lượng và giá trị công trình nhận thầu ổn định nhưng tăng trưởng doanh thu thấp cho thấy công ty cần đa dạng hóa sản phẩm và mở rộng thị trường để tăng sức cạnh tranh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ vốn chủ sở hữu, tiến độ thi công, và thị phần doanh thu so với các đối thủ cạnh tranh để minh họa rõ nét hơn các điểm mạnh và hạn chế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cấp và đồng bộ hóa máy móc thiết bị, công nghệ

    • Đầu tư bổ sung máy móc hiện đại, tăng tỷ lệ thiết bị mới lên ít nhất 80% vào năm 2025.
    • Áp dụng công nghệ quản lý thi công tiên tiến nhằm nâng cao hiệu suất và giảm chi phí.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với phòng kỹ thuật và tài chính.
  2. Tăng cường năng lực tài chính và quản lý dòng tiền

    • Tăng tỷ lệ vốn chủ sở hữu lên tối thiểu 35% tổng tài sản trong vòng 3 năm tới.
    • Xây dựng kế hoạch quản lý dòng tiền chặt chẽ, giảm thiểu nợ vay ngắn hạn.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng tài chính kế toán và ban giám đốc.
  3. Phát triển nguồn nhân lực và nâng cao kỹ năng quản lý

    • Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng quản lý dự án, marketing và kỹ thuật thi công cho cán bộ và nhân viên.
    • Thu hút nhân sự chất lượng cao, đặc biệt trong lĩnh vực marketing và quản lý dự án.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên nghiệp.
  4. Cải tiến quy trình quản lý tiến độ và chất lượng công trình

    • Áp dụng hệ thống quản lý dự án hiện đại, tăng cường kiểm soát tiến độ và chất lượng.
    • Thiết lập hệ thống đánh giá và phản hồi khách hàng để nâng cao chất lượng dịch vụ.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng kỹ thuật và phòng quản lý dự án.
  5. Mở rộng thị trường và đa dạng hóa sản phẩm

    • Nghiên cứu và phát triển các sản phẩm nội thất mới phù hợp với xu hướng thị trường.
    • Tăng cường hoạt động marketing, xây dựng thương hiệu và phát triển kênh phân phối.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và ban lãnh đạo công ty.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Công ty Cổ phần VINACONEX Thiết kế và Nội thất

    • Giúp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh để xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
  2. Các doanh nghiệp trong ngành xây dựng và thi công nội thất

    • Tham khảo mô hình phân tích năng lực cạnh tranh và các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Kinh tế xây dựng

    • Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về năng lực cạnh tranh trong ngành xây dựng, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu và học tập.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp

    • Là tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển doanh nghiệp thi công nội thất, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp thi công nội thất được đánh giá dựa trên những yếu tố nào?
    Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua các yếu tố chính gồm nguồn lực máy móc thiết bị và công nghệ, nguồn lực tài chính, nguồn nhân lực, tiến độ thi công và chất lượng công trình, cùng số lượng và giá trị công trình nhận thầu. Ví dụ, máy móc hiện đại giúp rút ngắn thời gian thi công, nâng cao chất lượng sản phẩm.

  2. Tại sao nguồn lực tài chính lại quan trọng đối với năng lực cạnh tranh?
    Nguồn lực tài chính giúp doanh nghiệp đầu tư máy móc, công nghệ, phát triển nhân lực và duy trì hoạt động kinh doanh ổn định. Một công ty có vốn chủ sở hữu cao thường có khả năng chịu đựng rủi ro tốt hơn và tạo niềm tin với khách hàng, nhà cung cấp.

  3. Làm thế nào để cải thiện tiến độ thi công mà không làm giảm chất lượng công trình?
    Cải thiện tiến độ thi công cần áp dụng quy trình quản lý dự án khoa học, sử dụng công nghệ quản lý hiện đại và đảm bảo cung ứng vật liệu đúng hạn. Đồng thời, đào tạo nhân lực kỹ thuật để nâng cao tay nghề và ý thức chất lượng.

  4. Mô hình SWOT giúp gì cho doanh nghiệp trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh?
    Mô hình SWOT giúp doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu nội bộ và cơ hội, thách thức bên ngoài để xây dựng chiến lược phù hợp, tận dụng ưu thế và khắc phục hạn chế nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.

  5. Các doanh nghiệp thi công nội thất nên làm gì để thích nghi với sự thay đổi của thị trường?
    Doanh nghiệp cần đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, phát triển nguồn nhân lực, đa dạng hóa sản phẩm và mở rộng thị trường. Đồng thời, theo dõi sát các biến động kinh tế, chính trị và xu hướng tiêu dùng để điều chỉnh chiến lược kịp thời.

Kết luận

  • Năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần VINACONEX Thiết kế và Nội thất được cấu thành bởi các yếu tố máy móc thiết bị, tài chính, nhân lực, tiến độ và chất lượng công trình, cùng số lượng công trình nhận thầu.
  • Công ty có nền tảng tương đối vững chắc nhưng còn hạn chế về đồng bộ công nghệ, quản lý tài chính và kỹ năng nhân sự, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tăng trưởng thị phần.
  • Các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh tập trung vào đầu tư công nghệ, cải thiện quản lý tài chính, phát triển nguồn nhân lực, nâng cao tiến độ và chất lượng thi công, cùng mở rộng thị trường.
  • Nghiên cứu có phạm vi thời gian giai đoạn 2019-2022 và đề xuất giải pháp đến năm 2025, cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chiến lược phát triển công ty.
  • Khuyến nghị ban lãnh đạo công ty triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu chuyên sâu để thích ứng với môi trường cạnh tranh ngày càng phức tạp.

Hành động tiếp theo là tổ chức các buổi đào tạo nâng cao năng lực quản lý, lập kế hoạch đầu tư công nghệ và xây dựng hệ thống quản lý dự án hiện đại nhằm hiện thực hóa các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh.