Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trở thành yếu tố sống còn để tồn tại và phát triển. Tổng công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam (PVX) là một trong những doanh nghiệp chủ lực trong ngành xây lắp dầu khí, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi giá trị của Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam. Giai đoạn 2020-2022, PVX đối mặt với nhiều thách thức lớn khi liên tục ghi nhận lỗ sau thuế lần lượt là 123,86 tỷ đồng, 182,64 tỷ đồng và 152,28 tỷ đồng, đồng thời bị hủy niêm yết do kết quả kinh doanh không khả quan. Nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của PVX trong giai đoạn này, đánh giá các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh đến năm 2025.

Mục tiêu cụ thể của luận văn là hệ thống hóa cơ sở lý luận về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp, phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của PVX qua các chỉ tiêu tài chính, quản trị, nguồn nhân lực, công nghệ và văn hóa doanh nghiệp, từ đó đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm cải thiện vị thế cạnh tranh của Tổng công ty. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động xây lắp dầu khí tại PVX trong giai đoạn 2020-2022, với các giải pháp đề xuất áp dụng đến năm 2025. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho lãnh đạo PVX và các doanh nghiệp cùng ngành trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động, gia tăng thị phần và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết năng lực cạnh tranh của Michael Porter: Tập trung vào việc xây dựng lợi thế cạnh tranh thông qua chi phí thấp hoặc khác biệt hóa sản phẩm, đồng thời nhấn mạnh sự duy trì lợi thế cạnh tranh trong dài hạn.

  • Mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Porter: Phân tích tác động của đối thủ cạnh tranh hiện tại, đối thủ tiềm ẩn, nhà cung ứng, khách hàng và sản phẩm thay thế đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

  • Khái niệm năng lực doanh nghiệp: Bao gồm năng lực định hướng, năng lực tổ chức, năng lực thực thi và năng lực kết nối, thể hiện khả năng sử dụng hiệu quả nguồn lực để đạt mục tiêu kinh doanh.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm năng lực tài chính, năng lực quản trị, năng lực nguồn nhân lực, năng lực văn hóa doanh nghiệp, năng lực marketing và năng lực công nghệ sản xuất. Các chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh bao gồm thị phần, hiệu quả sản xuất kinh doanh, chất lượng sản phẩm, cơ sở vật chất kỹ thuật, kinh nghiệm thi công và các chỉ số tài chính như tỷ suất sinh lời trên doanh thu (ROS), trên vốn chủ sở hữu (ROE), trên tổng tài sản (ROA).

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo tổng kết hàng năm của PVX giai đoạn 2020-2022, các tài liệu nội bộ, thông tin từ ban quản lý dự án, chủ đầu tư và các đối thủ cạnh tranh trên thị trường xây lắp dầu khí. Dữ liệu thứ cấp được hệ thống hóa và tổng hợp theo các tiêu thức phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tổ thống kê để tổng hợp số liệu tài chính và hoạt động kinh doanh.

  • Phân tích kinh tế và phân tích kinh doanh nhằm đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh dựa trên các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính.

  • Phương pháp đánh giá hệ thống và chuyên gia để xác định các nhân tố ảnh hưởng, tồn tại và nguyên nhân hạn chế năng lực cạnh tranh.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ dữ liệu tài chính và hoạt động của PVX trong giai đoạn 2020-2022. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ dữ liệu có sẵn để đảm bảo tính toàn diện và chính xác. Phân tích số liệu được thực hiện trên phần mềm Excel, kết hợp với các công cụ thống kê mô tả và phân tích định tính.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình tài chính yếu kém kéo dài: PVX ghi nhận lỗ sau thuế liên tiếp trong 3 năm 2020-2022 với mức lỗ lần lượt là 123,86 tỷ đồng, 182,64 tỷ đồng và 152,28 tỷ đồng. Lỗ lũy kế đến cuối năm 2021 lên tới khoảng 3.712 tỷ đồng. Doanh thu thuần giảm mạnh từ 2.069,95 tỷ đồng năm 2020 xuống còn khoảng 247,95 tỷ đồng năm 2022, phản ánh sự sụt giảm nghiêm trọng nguồn việc và hiệu quả kinh doanh.

  2. Cơ cấu vốn không bền vững: Tỷ trọng vốn chủ sở hữu giảm từ 700,19 tỷ đồng năm 2020 xuống còn 365,27 tỷ đồng năm 2022, trong khi nợ phải trả chiếm tỷ trọng lớn (khoảng 4.646,8 tỷ đồng năm 2020). Nợ ngắn hạn chiếm phần lớn trong tổng nợ, gây áp lực thanh khoản và rủi ro tài chính cao.

  3. Năng lực quản trị và tổ chức còn hạn chế: Việc tái cấu trúc tài chính, hoạt động và chiến lược đang được triển khai nhưng chưa đạt hiệu quả mong muốn. Chi phí tài chính và chi phí quản lý doanh nghiệp duy trì ở mức cao, ảnh hưởng đến lợi nhuận và khả năng cạnh tranh.

  4. Nguồn nhân lực và công nghệ chưa phát huy tối đa: Mặc dù PVX có đội ngũ cán bộ kỹ thuật và công nhân lành nghề, nhưng việc ứng dụng công nghệ hiện đại và đào tạo nâng cao trình độ còn hạn chế, ảnh hưởng đến năng suất lao động và chất lượng sản phẩm.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng trên là do sự suy giảm nguồn việc trong ngành xây dựng dầu khí, tác động của suy thoái kinh tế toàn cầu và trong nước, cùng với sự cạnh tranh khốc liệt từ các nhà thầu trong và ngoài nước. Việc thiếu vốn lưu động và áp lực nợ vay làm giảm khả năng đầu tư đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

So sánh với các doanh nghiệp cùng ngành như Tổng công ty CIENCO1 và Tổng công ty Cổ phần Xây dựng 472, PVX còn nhiều điểm yếu về năng lực tài chính, quản trị và marketing. Các doanh nghiệp này đã thành công nhờ nâng cao năng lực kỹ thuật, duy trì mối quan hệ tốt với chủ đầu tư và cải thiện hiệu quả quản lý dự án.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng doanh thu và lợi nhuận 3 năm, bảng phân tích cơ cấu vốn và tỷ lệ nợ, cũng như biểu đồ so sánh các chỉ tiêu tài chính với các doanh nghiệp cùng ngành để minh họa rõ nét hơn về thực trạng năng lực cạnh tranh của PVX.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý tài chính và tái cấu trúc vốn

    • Hành động: Rà soát, tối ưu hóa cơ cấu vốn, giảm nợ ngắn hạn, tăng vốn chủ sở hữu.
    • Mục tiêu: Cải thiện thanh khoản, giảm chi phí tài chính.
    • Thời gian: Triển khai ngay trong năm 2024, hoàn thành cơ bản đến cuối 2025.
    • Chủ thể: Ban Tổng Giám đốc phối hợp với Hội đồng Quản trị và các phòng ban tài chính.
  2. Nâng cao năng lực quản trị và tổ chức

    • Hành động: Áp dụng hệ thống quản lý dự án hiện đại, đào tạo nâng cao năng lực quản lý cho cán bộ chủ chốt.
    • Mục tiêu: Tăng hiệu quả quản lý, giảm chi phí quản lý doanh nghiệp ít nhất 10% trong 2 năm.
    • Thời gian: Bắt đầu từ quý II/2024, đánh giá hiệu quả hàng quý.
    • Chủ thể: Ban Tổng Giám đốc, Ban tổ chức hành chính.
  3. Đầu tư đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực

    • Hành động: Mua sắm thiết bị hiện đại, triển khai đào tạo kỹ thuật nâng cao cho công nhân và kỹ sư.
    • Mục tiêu: Tăng năng suất lao động 15% và cải thiện chất lượng sản phẩm.
    • Thời gian: Kế hoạch 2024-2025.
    • Chủ thể: Ban kỹ thuật an toàn, Ban tổ chức hành chính.
  4. Xây dựng và phát triển văn hóa doanh nghiệp gắn kết

    • Hành động: Tổ chức các chương trình gắn kết nhân viên, xây dựng giá trị cốt lõi, chính sách khen thưởng minh bạch.
    • Mục tiêu: Tăng sự hài lòng và giữ chân nhân viên, giảm tỷ lệ nghỉ việc dưới 5%/năm.
    • Thời gian: Triển khai từ năm 2024.
    • Chủ thể: Ban tổ chức hành chính, Ban lãnh đạo.
  5. Mở rộng thị trường và nâng cao năng lực marketing

    • Hành động: Tăng cường nghiên cứu thị trường, phát triển quan hệ với chủ đầu tư, đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ.
    • Mục tiêu: Tăng thị phần ít nhất 10% đến năm 2025.
    • Thời gian: Kế hoạch dài hạn 2024-2025.
    • Chủ thể: Ban tổ kinh tế thương mại, Ban Tổng Giám đốc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý Tổng công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng năng lực cạnh tranh, nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động.
  2. Các nhà quản trị doanh nghiệp trong ngành xây dựng và dầu khí

    • Lợi ích: Tham khảo kinh nghiệm, mô hình đánh giá năng lực cạnh tranh và các giải pháp thực tiễn để áp dụng cho doanh nghiệp mình.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Kinh tế

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức lý thuyết và thực tiễn về năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực xây lắp dầu khí, phục vụ cho nghiên cứu và học tập.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp

    • Lợi ích: Hiểu rõ các khó khăn, thách thức của doanh nghiệp trong ngành để xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp, thúc đẩy phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp xây lắp dầu khí?
    Năng lực cạnh tranh là khả năng của doanh nghiệp vượt trội hơn đối thủ trong việc cung cấp sản phẩm, dịch vụ đáp ứng nhu cầu khách hàng với chi phí và chất lượng tối ưu. Đối với doanh nghiệp xây lắp dầu khí, năng lực này quyết định khả năng trúng thầu, duy trì thị phần và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến năng lực cạnh tranh của PVX?
    Các yếu tố chính gồm năng lực tài chính, quản trị doanh nghiệp, chất lượng nguồn nhân lực, công nghệ sản xuất và văn hóa doanh nghiệp. Ngoài ra, môi trường kinh tế vĩ mô và cạnh tranh trong ngành cũng tác động mạnh đến năng lực cạnh tranh.

  3. Tại sao PVX lại gặp khó khăn tài chính trong giai đoạn 2020-2022?
    Nguyên nhân chính là do suy giảm nguồn việc, giãn tiến độ các dự án trọng điểm, cạnh tranh gay gắt từ các nhà thầu khác, cùng với tác động tiêu cực của suy thoái kinh tế toàn cầu và trong nước, dẫn đến doanh thu giảm mạnh và chi phí tài chính tăng cao.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để cải thiện năng lực tài chính của PVX?
    Giải pháp bao gồm tái cấu trúc vốn, giảm nợ ngắn hạn, tăng vốn chủ sở hữu, minh bạch hóa tài chính và tối ưu hóa chi phí tài chính. Đồng thời, nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và tăng cường huy động vốn hợp lý.

  5. Làm thế nào để PVX nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và công nghệ?
    PVX cần đầu tư vào đào tạo nâng cao trình độ kỹ thuật cho cán bộ công nhân viên, áp dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất và thi công, đồng thời xây dựng chính sách thu hút và giữ chân nhân tài nhằm nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực xây lắp dầu khí.
  • Phân tích thực trạng cho thấy PVX đang gặp nhiều khó khăn về tài chính, quản trị và nguồn nhân lực trong giai đoạn 2020-2022.
  • Các nhân tố nội bộ và môi trường bên ngoài đều ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của Tổng công ty.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực tài chính, quản trị, công nghệ, nguồn nhân lực và marketing đến năm 2025.
  • Khuyến nghị PVX cần triển khai đồng bộ các giải pháp để cải thiện hiệu quả hoạt động, gia tăng thị phần và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Hành động tiếp theo: Lãnh đạo PVX cần xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ. Các nhà quản trị và chuyên gia trong ngành cũng nên tham khảo nghiên cứu này để áp dụng phù hợp với thực tiễn doanh nghiệp mình.