Tổng quan nghiên cứu
Ngành ngân hàng đóng vai trò trọng yếu trong sự phát triển kinh tế quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng. Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng Hải Việt Nam (MSB) là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần đầu tiên tại Việt Nam, với hơn 30 năm hình thành và phát triển. Tính đến năm 2022, MSB có mạng lưới hơn 275 chi nhánh và phòng giao dịch tại 51 tỉnh, thành phố, cùng hơn 500 máy ATM, phục vụ hơn 2,1 triệu khách hàng cá nhân và gần 50.000 khách hàng doanh nghiệp. Giai đoạn 2020-2022, ngân hàng đạt lợi nhuận hàng năm trên 5.000 tỷ đồng, tăng trưởng huy động vốn bình quân 15,95%, cho vay tăng bình quân 23,40%, hệ số an toàn vốn (CAR) đạt 12,33%, tỷ lệ nợ xấu duy trì dưới 3%, trong đó năm 2022 chỉ còn 1,21%, và biên lãi ròng (NIM) đạt 4,5%.
Tuy nhiên, năng lực cạnh tranh của MSB vẫn còn hạn chế so với các ngân hàng lớn như Vietcombank, Agribank, BIDV, Vietinbank. Cụ thể, ROA năm 2022 chỉ đạt 0,31%, ROE 3,51%, mạng lưới ATM chưa đáp ứng nhu cầu thanh toán không tiền mặt, sản phẩm dịch vụ chưa thực sự khác biệt, công nghệ đổi mới chậm, và một số cán bộ thiếu đạo đức nghề nghiệp ảnh hưởng đến uy tín ngân hàng. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, đặc biệt sau đại dịch Covid-19, việc nâng cao năng lực cạnh tranh của MSB là nhiệm vụ cấp thiết nhằm mở rộng thị phần, nâng cao uy tín và phát triển bền vững.
Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của MSB trong giai đoạn 2020-2022, đánh giá các yếu tố cấu thành và tiêu chí đánh giá năng lực cạnh tranh, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho giai đoạn 2022-2025 với tầm nhìn đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ hệ thống MSB trên toàn quốc, tập trung vào các yếu tố tài chính, công nghệ, nguồn nhân lực, sản phẩm dịch vụ và quản trị rủi ro. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ MSB thích ứng và phát triển trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt của ngành ngân hàng Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về năng lực cạnh tranh và chiến lược kinh doanh trong ngành ngân hàng, trong đó nổi bật là:
Lý thuyết cạnh tranh của Michael E. Porter: Bao gồm ba chiến lược cạnh tranh cơ bản là chiến lược chi phí thấp, chiến lược khác biệt hóa và chiến lược trọng tâm. Porter cũng phát triển mô hình chuỗi giá trị giúp phân tích các hoạt động tạo ra lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
Khái niệm năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp: Theo OECD, năng lực cạnh tranh là khả năng tạo ra việc làm và thu nhập cao hơn trong điều kiện cạnh tranh quốc tế, được phân thành cấp độ quốc gia, ngành và doanh nghiệp. Ở cấp độ doanh nghiệp, năng lực cạnh tranh là khả năng khai thác và sử dụng hiệu quả các nguồn lực để tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
Các yếu tố cấu thành năng lực cạnh tranh ngân hàng: Bao gồm năng lực tài chính, năng lực công nghệ, nguồn nhân lực, sản phẩm dịch vụ và năng lực quản trị rủi ro. Các yếu tố này được đánh giá qua các tiêu chí định lượng và định tính như quy mô tài sản, vốn chủ sở hữu, hiệu quả tài chính (ROA, ROE), chất lượng tín dụng, công nghệ thông tin, chất lượng nhân sự và quản trị nội bộ.
Mô hình Ma trận Hình ảnh Cạnh tranh (CPM): Công cụ phân tích lợi thế cạnh tranh dựa trên các yếu tố thành công then chốt, giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu của MSB so với các đối thủ cạnh tranh chính trong ngành.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo thường niên của MSB giai đoạn 2020-2022, các tài liệu pháp luật liên quan đến hoạt động ngân hàng, các nghiên cứu học thuật và báo cáo ngành. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 250 cán bộ, nhân viên MSB, trong đó 208 phiếu hợp lệ được phân tích, cùng với ý kiến của đội ngũ lãnh đạo và quản lý ngân hàng.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích SWOT, phân tích so sánh các chỉ tiêu tài chính và năng lực cạnh tranh với các ngân hàng cùng ngành. Phần mềm Excel được dùng để xử lý và tổng hợp dữ liệu. Công cụ Ma trận Hình ảnh Cạnh tranh (CPM) được áp dụng để đánh giá vị thế cạnh tranh của MSB.
Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu giai đoạn 2020-2022, khảo sát và phỏng vấn trong vòng 1 tháng, đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2022-2025 với tầm nhìn đến năm 2030.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Năng lực tài chính của MSB còn hạn chế: ROA bình quân giai đoạn 2020-2022 dưới 1%, năm 2022 chỉ đạt 0,31%; ROE bình quân dưới 10%, năm 2022 là 3,51%. Trong khi đó, các ngân hàng lớn trong nước thường đạt ROA trên 1% và ROE trên 15%. Hệ số an toàn vốn (CAR) của MSB đạt 12,33%, vượt mức tối thiểu theo quy định, thể hiện sự ổn định về vốn.
Mạng lưới phân phối và công nghệ chưa đáp ứng nhu cầu: MSB có khoảng 500 máy ATM trên toàn quốc, chưa đủ rộng để phục vụ nhu cầu thanh toán không tiền mặt ngày càng tăng. Công nghệ ngân hàng điện tử và chuyển đổi số còn chậm so với các đối thủ cạnh tranh, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng và hiệu quả hoạt động.
Sản phẩm dịch vụ chưa đa dạng và khác biệt: MSB cung cấp các sản phẩm truyền thống như tín dụng, tiền gửi tiết kiệm, dịch vụ thẻ và ngân hàng điện tử nhưng chưa tạo được sự khác biệt rõ ràng so với các ngân hàng khác. Điều này làm giảm sức hút đối với khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.
Nguồn nhân lực và quản trị rủi ro còn nhiều thách thức: Một số cán bộ thiếu đạo đức nghề nghiệp, vi phạm quy định gây ảnh hưởng đến uy tín ngân hàng. Quản trị rủi ro chưa thực sự hiệu quả, mặc dù tỷ lệ nợ xấu được kiểm soát dưới 3%, năm 2022 chỉ còn 1,21%.
Thảo luận kết quả
Các kết quả trên cho thấy MSB đang ở vị thế trung bình trong hệ thống ngân hàng Việt Nam. ROA và ROE thấp phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản và vốn chưa cao, có thể do chi phí hoạt động lớn hoặc chất lượng tín dụng chưa tối ưu. Mạng lưới ATM hạn chế và công nghệ chưa hiện đại làm giảm khả năng tiếp cận khách hàng và cạnh tranh trong kỷ nguyên số. Sản phẩm dịch vụ chưa đa dạng khiến MSB khó thu hút và giữ chân khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt với các ngân hàng lớn và các tổ chức tài chính phi ngân hàng.
So sánh với các nghiên cứu trước đây cho thấy các ngân hàng thành công thường tập trung nâng cao năng lực tài chính, đổi mới công nghệ, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ. Việc áp dụng Ma trận Hình ảnh Cạnh tranh (CPM) cho thấy MSB cần cải thiện các yếu tố trọng yếu như công nghệ, thương hiệu và quản trị rủi ro để nâng cao vị thế cạnh tranh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh ROA, ROE của MSB với các ngân hàng lớn, biểu đồ tăng trưởng huy động vốn và dư nợ, cũng như bảng đánh giá các yếu tố cấu thành năng lực cạnh tranh theo trọng số CPM để minh họa điểm mạnh, điểm yếu của MSB.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường năng lực tài chính: MSB cần tập trung nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, cải thiện ROA và ROE thông qua tối ưu hóa chi phí hoạt động và nâng cao chất lượng tín dụng. Đề xuất tăng vốn chủ sở hữu bằng cách phát hành cổ phiếu mới hoặc thu hút cổ đông chiến lược trong giai đoạn 2023-2025. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo MSB phối hợp với cổ đông và cơ quan quản lý.
Mở rộng mạng lưới phân phối và hiện đại hóa công nghệ: Đầu tư mở rộng hệ thống ATM, POS và phát triển các kênh ngân hàng điện tử, ngân hàng số để đáp ứng nhu cầu thanh toán không tiền mặt. Áp dụng công nghệ mới như AI, Big Data để nâng cao trải nghiệm khách hàng và quản trị rủi ro. Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể: Phòng công nghệ thông tin và phát triển sản phẩm MSB.
Đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ: Phát triển các sản phẩm tài chính mới, đặc biệt là các dịch vụ dành cho khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), dịch vụ ngân hàng số, sản phẩm bảo hiểm liên kết. Tăng cường marketing và truyền thông để nâng cao nhận diện thương hiệu. Thời gian: 2023-2025. Chủ thể: Phòng marketing và phát triển sản phẩm.
Nâng cao năng lực nguồn nhân lực và quản trị rủi ro: Tổ chức đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, đạo đức nghề nghiệp cho cán bộ nhân viên. Xây dựng hệ thống quản trị rủi ro toàn diện, áp dụng công nghệ trong giám sát và kiểm soát rủi ro tín dụng, rủi ro hoạt động. Thời gian: 2023-2024. Chủ thể: Phòng nhân sự và phòng quản trị rủi ro.
Tăng cường hợp tác và liên kết: MSB nên mở rộng quan hệ với các ngân hàng trong và ngoài nước, các tổ chức tài chính để học hỏi kinh nghiệm, chia sẻ công nghệ và mở rộng thị trường. Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng quan hệ đối ngoại.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng MSB: Giúp hiểu rõ thực trạng năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả hoạt động và vị thế trên thị trường.
Các ngân hàng thương mại cổ phần khác tại Việt Nam: Tham khảo các phân tích, đánh giá và giải pháp để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập và chuyển đổi số.
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý ngành ngân hàng: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngân hàng, đảm bảo sự ổn định và cạnh tranh lành mạnh trong hệ thống tài chính.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, tài chính ngân hàng: Tài liệu tham khảo về lý thuyết và thực tiễn năng lực cạnh tranh trong ngành ngân hàng, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu thực tế.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại được đánh giá dựa trên những yếu tố nào?
Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua các yếu tố chính gồm năng lực tài chính (ROA, ROE, vốn chủ sở hữu), công nghệ, nguồn nhân lực, sản phẩm dịch vụ và quản trị rủi ro. Ví dụ, ROA trên 1% và ROE trên 15% được coi là hiệu quả tài chính tốt.Tại sao MSB cần nâng cao năng lực công nghệ?
Công nghệ hiện đại giúp ngân hàng cung cấp dịch vụ nhanh chóng, tiện lợi, bảo mật và đáp ứng nhu cầu thanh toán không tiền mặt ngày càng tăng. Công nghệ cũng hỗ trợ quản trị rủi ro và nâng cao trải nghiệm khách hàng, từ đó tăng sức cạnh tranh.Làm thế nào để MSB cải thiện hiệu quả tài chính?
MSB cần tối ưu hóa chi phí hoạt động, nâng cao chất lượng tín dụng, đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ và tăng vốn chủ sở hữu. Ví dụ, phát hành cổ phiếu mới hoặc thu hút cổ đông chiến lược giúp tăng vốn và mở rộng hoạt động.Vai trò của nguồn nhân lực trong năng lực cạnh tranh của ngân hàng?
Nguồn nhân lực chất lượng cao, có trình độ chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp tốt giúp nâng cao chất lượng dịch vụ, quản trị rủi ro hiệu quả và tạo dựng uy tín thương hiệu. Nhân viên giao dịch là bộ mặt của ngân hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng khách hàng.MSB có thể học hỏi gì từ các ngân hàng lớn khác?
MSB có thể học hỏi về chiến lược phát triển sản phẩm đa dạng, ứng dụng công nghệ số, quản trị rủi ro hiệu quả và xây dựng thương hiệu mạnh. Việc áp dụng mô hình chuỗi giá trị và chiến lược cạnh tranh của Michael Porter là ví dụ điển hình.
Kết luận
- MSB có nền tảng tài chính ổn định với CAR đạt 12,33% và tỷ lệ nợ xấu dưới 3%, tuy nhiên hiệu quả sử dụng vốn còn thấp với ROA 0,31% và ROE 3,51% năm 2022.
- Mạng lưới phân phối và công nghệ ngân hàng chưa đáp ứng nhu cầu phát triển, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trong kỷ nguyên số.
- Sản phẩm dịch vụ chưa đa dạng và khác biệt, nguồn nhân lực và quản trị rủi ro còn nhiều thách thức cần khắc phục.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực tài chính, mở rộng mạng lưới, hiện đại hóa công nghệ, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao năng lực nguồn nhân lực, quản trị rủi ro trong giai đoạn 2022-2025.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho MSB và các ngân hàng thương mại khác trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh, góp phần phát triển bền vững ngành ngân hàng Việt Nam.
Hành động tiếp theo: MSB cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh chiến lược phù hợp với bối cảnh thị trường và công nghệ thay đổi nhanh chóng.