Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với thế giới, các doanh nghiệp xây dựng trong nước đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các công ty xây dựng lớn trong và ngoài nước. Từ năm 2016 đến 2018, ngành xây dựng Việt Nam chứng kiến sự tăng trưởng ổn định với tốc độ tăng trưởng kinh tế đạt khoảng 6-7% mỗi năm, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp phát triển. Tuy nhiên, sự xuất hiện của các đối thủ tiềm năng cùng với áp lực từ các yếu tố kinh tế, kỹ thuật và pháp luật đã đặt ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp trong ngành. Trong bối cảnh đó, việc nâng cao năng lực cạnh tranh trở thành yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp xây dựng.

Luận văn tập trung nghiên cứu năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH PLC tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu trong giai đoạn 2016-2018. Mục tiêu chính là phân tích, đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của công ty dựa trên các chỉ tiêu kinh tế, kỹ thuật và thị trường, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh phù hợp với điều kiện thực tế. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các yếu tố ảnh hưởng từ môi trường vĩ mô, ngành và nội bộ doanh nghiệp, đồng thời so sánh năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH PLC với các đối thủ cạnh tranh trên địa bàn tỉnh.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho công ty và các doanh nghiệp xây dựng khác trong việc xây dựng chiến lược phát triển, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và tăng cường vị thế trên thị trường. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng góp phần hỗ trợ các cơ quan quản lý nhà nước trong việc hoàn thiện chính sách phát triển ngành xây dựng trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết cạnh tranh và lợi thế cạnh tranh: Cạnh tranh được hiểu là quá trình ganh đua giữa các doanh nghiệp nhằm giành thị phần và lợi nhuận tối đa. Lợi thế cạnh tranh là khả năng tạo ra giá trị vượt trội cho khách hàng so với đối thủ, dựa trên hiệu quả, chất lượng, cải tiến và khả năng đáp ứng khách hàng.

  • Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter: Phân tích các áp lực từ nhà cung cấp, đối thủ tiềm ẩn, sản phẩm thay thế, khách hàng và sự cạnh tranh nội bộ ngành để đánh giá mức độ cạnh tranh trong ngành xây dựng.

  • Khái niệm năng lực cạnh tranh: Năng lực cạnh tranh được định nghĩa là khả năng giành và duy trì thị phần lớn, thể hiện qua các chỉ tiêu như thị phần, năng suất lao động, năng lực tài chính, chất lượng nguồn nhân lực, cơ sở vật chất và chính sách thị trường.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: năng lực tài chính, năng suất lao động, chất lượng nguồn nhân lực, quản lý nguyên vật liệu, chính sách sản phẩm, chính sách giá cả, am hiểu thị trường và chính sách xúc tiến hỗn hợp.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện:

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH PLC giai đoạn 2016-2018, các tài liệu chuyên ngành, website và các nguồn thông tin chính thức của Tổng cục Thống kê Việt Nam.
    • Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát, phỏng vấn khách hàng doanh nghiệp và các chuyên gia trong ngành xây dựng tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu trong tháng 01-02 năm 2019.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích thống kê mô tả các chỉ tiêu kinh tế như doanh thu, lợi nhuận, năng suất lao động, tỷ lệ lạm phát, tốc độ tăng trưởng kinh tế.
    • Phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của công ty.
    • Ma trận hình ảnh cạnh tranh (Competitive Profile Matrix) để so sánh năng lực cạnh tranh tổng thể của Công ty TNHH PLC với các đối thủ cạnh tranh chính trên địa bàn.
    • Phương pháp so sánh và phân tích kinh tế nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với các khách hàng doanh nghiệp đã và đang hợp tác với Công ty TNHH PLC và các đối thủ cạnh tranh, bao gồm 4 công ty xây dựng lớn trên địa bàn tỉnh. Việc lựa chọn mẫu dựa trên tiêu chí đại diện cho các đối tác quan trọng và có ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của công ty.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2016-2018, thu thập dữ liệu sơ cấp trong đầu năm 2019, phân tích và hoàn thiện luận văn trong năm 2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định: Doanh thu của Công ty TNHH PLC tăng từ 57.137 triệu đồng năm 2016 lên 78.228 triệu đồng năm 2018, tương đương mức tăng 36,91%. Lợi nhuận sau thuế cũng tăng mạnh từ 152 triệu đồng lên 533 triệu đồng, tăng 250,66% trong cùng kỳ. Điều này cho thấy công ty có sự phát triển kinh tế ổn định và hiệu quả kinh doanh được cải thiện rõ rệt.

  2. Ảnh hưởng của môi trường vĩ mô: Tốc độ tăng trưởng kinh tế Việt Nam duy trì ở mức khoảng 6-7% trong giai đoạn 2016-2018, cùng với tỷ lệ lạm phát được kiểm soát dưới 4%, tạo điều kiện thuận lợi cho ngành xây dựng phát triển. Tuy nhiên, chi phí đầu vào và tiền lương tăng cũng làm giảm khả năng cạnh tranh của công ty.

  3. Yếu tố kỹ thuật và công nghệ còn hạn chế: Công ty chưa đầu tư đầy đủ vào đội ngũ chuyên gia công nghệ và thường nhập khẩu máy móc thiết bị cũ, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng thi công. Việc này làm giảm lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ có công nghệ hiện đại hơn.

  4. Áp lực từ nhà cung cấp và khách hàng: Công ty chủ động khai thác đá và sản xuất vật liệu xây dựng nhưng vẫn phụ thuộc lớn vào các nhà cung cấp nguyên vật liệu khác như xi măng, sắt thép. Khách hàng chủ yếu là các Ban quản lý dự án nhà nước, tạo áp lực cạnh tranh về giá, tiến độ và chất lượng thi công.

  5. Cạnh tranh nội bộ ngành gay gắt: Trên địa bàn tỉnh có hơn 100 công ty xây dựng hoạt động, trong đó 4 đối thủ chính có quy mô và năng lực tương đương, tạo ra sự cạnh tranh quyết liệt về thị phần và uy tín thương hiệu.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Công ty TNHH PLC đã có bước phát triển tích cực về doanh thu và lợi nhuận trong giai đoạn nghiên cứu, phản ánh năng lực cạnh tranh đang được cải thiện. Tuy nhiên, các yếu tố như công nghệ lạc hậu, phụ thuộc vào nhà cung cấp bên ngoài và áp lực cạnh tranh từ các đối thủ cùng ngành vẫn là những thách thức lớn.

So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng, việc đầu tư vào công nghệ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực được xem là yếu tố then chốt để tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Việc áp dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter giúp nhận diện rõ các áp lực từ môi trường ngành, từ đó công ty có thể xây dựng chiến lược phù hợp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, bảng so sánh điểm năng lực cạnh tranh giữa các công ty, cũng như ma trận SWOT thể hiện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức. Những phân tích này giúp công ty nhận diện rõ vị thế hiện tại và các yếu tố cần cải thiện để nâng cao năng lực cạnh tranh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm giá thành thi công: Tăng cường kiểm soát chất lượng nguyên vật liệu, áp dụng công nghệ thi công hiện đại nhằm nâng cao hiệu quả và giảm chi phí. Mục tiêu giảm giá thành thi công ít nhất 10% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban kỹ thuật và phòng quản lý chất lượng.

  2. Tăng cường thu hồi vốn và đa dạng hóa nguồn vốn: Xây dựng kế hoạch thu hồi công nợ hiệu quả, đồng thời tìm kiếm các nguồn vốn vay ưu đãi và huy động vốn hợp lý để đảm bảo tài chính ổn định. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ thu hồi vốn lên 95% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng tài chính - kế toán.

  3. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng công nghệ cho cán bộ kỹ thuật và công nhân. Mục tiêu nâng cao năng suất lao động 15% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng tổ chức - hành chính phối hợp với các trung tâm đào tạo.

  4. Đầu tư cải tiến kỹ thuật và trang thiết bị thi công: Mua sắm, nâng cấp máy móc thiết bị hiện đại, đồng thời xây dựng đội ngũ chuyên gia công nghệ để cập nhật các tiến bộ kỹ thuật mới. Mục tiêu nâng cao năng lực thi công và giảm thời gian hoàn thành công trình 20% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và phòng kỹ thuật.

  5. Tăng cường nghiên cứu thị trường và xúc tiến thương mại: Phát triển chiến lược đấu thầu dài hạn, nâng cao chất lượng hồ sơ dự thầu và kỹ năng phân tích giá cạnh tranh. Mục tiêu tăng thị phần thêm 10% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và phòng kinh doanh.

  6. Xây dựng và phát triển văn hóa doanh nghiệp: Tạo môi trường làm việc đoàn kết, sáng tạo, nâng cao nhận thức về cạnh tranh và trách nhiệm xã hội. Mục tiêu cải thiện sự hài lòng của nhân viên và giảm tỷ lệ nghỉ việc dưới 5% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xây dựng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp và nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Chuyên gia tư vấn và nhà nghiên cứu kinh tế ngành xây dựng: Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn để phân tích, đánh giá năng lực cạnh tranh trong ngành xây dựng tại địa phương.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Hỗ trợ trong việc hoàn thiện khung pháp lý, chính sách phát triển ngành xây dựng, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

  4. Các nhà đầu tư và đối tác kinh doanh: Đánh giá tiềm năng và năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH PLC, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hoặc hợp tác kinh doanh hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp xây dựng được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
    Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua các tiêu chí như thị phần, năng suất lao động, năng lực tài chính, chất lượng nguồn nhân lực, cơ sở vật chất, chính sách sản phẩm và giá cả. Ví dụ, Công ty TNHH PLC đã tăng doanh thu 36,91% trong 3 năm, phản ánh năng lực cạnh tranh được cải thiện.

  2. Môi trường vĩ mô ảnh hưởng thế nào đến năng lực cạnh tranh của công ty xây dựng?
    Yếu tố như tốc độ tăng trưởng kinh tế và tỷ lệ lạm phát ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí đầu vào và nhu cầu thị trường. Tỷ lệ lạm phát được kiểm soát dưới 4% giúp giảm chi phí và kích thích tiêu dùng, tạo điều kiện thuận lợi cho công ty phát triển.

  3. Tại sao công nghệ và thiết bị lại quan trọng trong ngành xây dựng?
    Công nghệ hiện đại giúp nâng cao chất lượng và năng suất thi công, giảm chi phí và thời gian hoàn thành công trình. Công ty TNHH PLC còn hạn chế trong đầu tư công nghệ, dẫn đến hiệu quả thi công chưa tối ưu.

  4. Làm thế nào để công ty xây dựng đối phó với áp lực từ nhà cung cấp?
    Công ty cần đa dạng hóa nguồn cung, chủ động khai thác nguyên vật liệu và xây dựng mối quan hệ lâu dài với nhà cung cấp để đảm bảo chất lượng và tiến độ. Ví dụ, Công ty TNHH PLC có xưởng khai thác đá riêng giúp ổn định nguồn cung.

  5. Giải pháp nào giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty xây dựng?
    Các giải pháp bao gồm nâng cao chất lượng sản phẩm, đào tạo nhân lực, đầu tư công nghệ, cải tiến quản lý tài chính và phát triển chiến lược thị trường. Việc áp dụng đồng bộ các giải pháp này sẽ giúp công ty tăng thị phần và lợi nhuận bền vững.

Kết luận

  • Công ty TNHH PLC đã đạt được sự tăng trưởng ổn định về doanh thu và lợi nhuận trong giai đoạn 2016-2018, phản ánh năng lực cạnh tranh được cải thiện.
  • Các yếu tố kinh tế vĩ mô thuận lợi cùng với sự kiểm soát lạm phát giúp tạo điều kiện phát triển cho ngành xây dựng và công ty.
  • Công ty còn tồn tại hạn chế về công nghệ, phụ thuộc nhà cung cấp và áp lực cạnh tranh nội bộ ngành gay gắt.
  • Luận văn đề xuất 6 nhóm giải pháp thiết thực nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, tập trung vào cải tiến kỹ thuật, quản lý tài chính, phát triển nguồn nhân lực và chiến lược thị trường.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chiến lược phù hợp để đảm bảo sự phát triển bền vững của công ty.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao năng lực cạnh tranh và giữ vững vị thế trên thị trường xây dựng đầy thách thức!