Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, xuất khẩu lao động trở thành ngành kinh tế đối ngoại quan trọng của Việt Nam, đóng góp đáng kể vào nguồn thu ngoại tệ và phát triển kinh tế xã hội. Theo Bộ Lao động Thương binh và Xã hội, trung bình mỗi năm có khoảng 120.000 lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài, với năm 2019 đạt mức cao nhất là 148.000 người. Thị trường Nhật Bản được đánh giá là một trong những thị trường xuất khẩu lao động tiềm năng nhất do nhu cầu tuyển dụng lớn và mức thu nhập hấp dẫn. Tuy nhiên, môi trường cạnh tranh trong lĩnh vực này ngày càng khốc liệt, đòi hỏi các doanh nghiệp phải nâng cao năng lực cạnh tranh để tồn tại và phát triển.

Luận văn tập trung nghiên cứu năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH Quốc tế Daiichi Group tại thị trường Nhật Bản trong giai đoạn 2017-2022. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của công ty, xác định các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh nhằm giảm áp lực cạnh tranh với các đối thủ trong ngành. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu sơ cấp và thứ cấp thu thập từ công ty và các nguồn liên quan trong khoảng thời gian 2017-2022, tập trung tại văn phòng công ty ở Hà Nội và thị trường Nhật Bản.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cái nhìn tổng quan về năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp xuất khẩu lao động, góp phần hỗ trợ chiến lược phát triển bền vững của Daiichi Group, đồng thời đóng góp vào sự phát triển chung của ngành xuất khẩu lao động Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị kinh doanh hiện đại để phân tích năng lực cạnh tranh, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết lợi thế cạnh tranh của Michael Porter: Mô hình năm lực lượng cạnh tranh giúp đánh giá sức mạnh cạnh tranh trong ngành, bao gồm đối thủ cạnh tranh hiện tại, khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ tiềm năng và sản phẩm thay thế. Lý thuyết này nhấn mạnh rằng lợi thế cạnh tranh không chỉ dựa trên hoạt động nội bộ mà còn phụ thuộc vào mối quan hệ giữa các công ty trong ngành.

  • Mô hình ma trận SWOT: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp để xác định vị thế cạnh tranh và đề xuất chiến lược phù hợp.

  • Ma trận hình ảnh cạnh tranh (CPM): So sánh năng lực cạnh tranh của công ty với các đối thủ chính dựa trên các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thành công trong ngành.

  • Ma trận các yếu tố bên ngoài (EFE): Đánh giá mức độ phản ứng của công ty đối với các cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài, bao gồm các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội và công nghệ.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: năng lực cạnh tranh, lợi thế cạnh tranh, môi trường vĩ mô và vi mô, chiến lược kinh doanh, nguồn nhân lực, năng lực tài chính, uy tín thương hiệu và marketing.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp để đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Bao gồm báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động của công ty giai đoạn 2018-2022, các tài liệu pháp luật liên quan đến xuất khẩu lao động, các nghiên cứu học thuật, báo cáo ngành và thông tin từ các cơ quan quản lý nhà nước.

  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông tin qua phỏng vấn chuyên sâu với các giám đốc, phó trưởng phòng ban của Công ty TNHH Quốc tế Daiichi Group nhằm đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh, các lợi thế và hạn chế hiện tại.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh số liệu qua các năm, phân tích SWOT, ma trận CPM và EFE để đánh giá năng lực cạnh tranh. Dữ liệu phỏng vấn được xử lý bằng thang đo Likert để đánh giá mức độ quan trọng và hiệu quả của các yếu tố.

  • Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu tập trung vào dữ liệu của công ty trong giai đoạn 2017-2022, phỏng vấn chuyên gia được thực hiện vào tháng 11 năm 2022. Cỡ mẫu phỏng vấn gồm các lãnh đạo chủ chốt và cán bộ quản lý có kinh nghiệm trong lĩnh vực xuất khẩu lao động.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khoa học, khách quan và phù hợp với mục tiêu đề tài, giúp phân tích sâu sắc thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng lực tài chính ổn định nhưng chưa tối ưu: Công ty duy trì vốn điều lệ 5 tỷ đồng với quy mô lao động khoảng 40 người. Báo cáo tài chính giai đoạn 2018-2022 cho thấy doanh thu và lợi nhuận có xu hướng tăng trưởng trung bình khoảng 8% mỗi năm, tuy nhiên chi phí hoạt động và chi phí xuất khẩu lao động vẫn còn cao, ảnh hưởng đến lợi nhuận biên.

  2. Thị phần xuất khẩu lao động sang Nhật Bản chiếm khoảng 15% thị trường trong nước: So với các đối thủ như Thang Long OSC, LOD, Vinaconex, Daiichi Group có thị phần nhỏ hơn nhưng đang có xu hướng tăng trưởng nhờ mở rộng mạng lưới tuyển dụng và đào tạo.

  3. Nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn và kỹ năng phù hợp: Cơ cấu lao động của công ty gồm 40% nhân viên có trình độ đại học trở lên, đội ngũ đào tạo và quản lý được đánh giá có năng lực tốt với điểm trung bình 3,8 trên thang Likert 5 điểm. Tuy nhiên, tỷ lệ lao động xuất khẩu thành công còn hạn chế do cạnh tranh khốc liệt và yêu cầu ngày càng cao từ thị trường Nhật Bản.

  4. Uy tín và thương hiệu cần được củng cố: Qua khảo sát, điểm đánh giá uy tín thương hiệu của công ty đạt 3,5/5, thấp hơn so với các đối thủ chính. Công tác marketing và xúc tiến thương mại chưa thực sự hiệu quả, chưa tận dụng tối đa các kênh truyền thông và mạng lưới đối tác.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Công ty TNHH Quốc tế Daiichi Group có nền tảng tài chính và nguồn nhân lực tương đối ổn định, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế trong việc tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động. Thị phần xuất khẩu lao động sang Nhật Bản tuy có tăng nhưng chưa tương xứng với tiềm năng thị trường, do cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp lớn hơn.

Điểm yếu về uy tín và thương hiệu ảnh hưởng đến khả năng thu hút lao động và đối tác, đồng thời hạn chế hiệu quả marketing. So với các nghiên cứu trước đây về năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp xuất khẩu lao động, kết quả này phù hợp với nhận định rằng trình độ quản lý, chiến lược marketing và chất lượng dịch vụ là những yếu tố quyết định thành công.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, bảng so sánh thị phần và bảng đánh giá các yếu tố năng lực cạnh tranh để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý tài chính và tối ưu chi phí: Áp dụng các công cụ quản lý chi phí hiện đại, rà soát và cắt giảm các khoản chi không cần thiết nhằm nâng cao lợi nhuận biên. Mục tiêu giảm chi phí xuất khẩu lao động ít nhất 10% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và phòng tài chính kế toán.

  2. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức các chương trình đào tạo nâng cao kỹ năng tiếng Nhật, kỹ năng nghề nghiệp và kỹ năng mềm cho lao động xuất khẩu. Mục tiêu tăng tỷ lệ lao động trúng tuyển đơn hàng lên 20% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng đào tạo và nhân sự.

  3. Xây dựng và củng cố thương hiệu: Phát triển chiến lược marketing chuyên biệt, tăng cường quảng bá trên các kênh truyền thông số và mở rộng mạng lưới đối tác tại Nhật Bản. Mục tiêu nâng điểm uy tín thương hiệu lên 4/5 trong vòng 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và truyền thông.

  4. Mở rộng kênh phân phối và giảm phụ thuộc vào môi giới: Thiết lập hệ thống tuyển dụng trực tiếp tại các địa phương có nguồn lao động dồi dào, giảm chi phí trung gian và tăng tính minh bạch. Mục tiêu tăng số lượng lao động tuyển trực tiếp lên 30% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng kinh doanh.

  5. Tăng cường hợp tác với các đối tác Nhật Bản: Xây dựng mối quan hệ bền vững với các doanh nghiệp tiếp nhận lao động, hỗ trợ lao động trong quá trình làm việc để giảm tỷ lệ bỏ trốn và tăng uy tín công ty. Mục tiêu giảm tỷ lệ bỏ trốn xuống dưới 5% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng quan hệ đối tác và chăm sóc khách hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Công ty TNHH Quốc tế Daiichi Group: Nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và các cơ hội phát triển, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh hiệu quả.

  2. Các doanh nghiệp xuất khẩu lao động khác: Tham khảo mô hình phân tích và giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh, áp dụng vào thực tiễn để cải thiện vị thế trên thị trường.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Kinh tế: Tài liệu tham khảo về lý thuyết và phương pháp nghiên cứu năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực xuất khẩu lao động.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ xuất khẩu lao động: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp xuất khẩu lao động?
    Năng lực cạnh tranh là khả năng duy trì và nâng cao vị thế trên thị trường thông qua các yếu tố như tài chính, nguồn nhân lực, thương hiệu và chiến lược kinh doanh. Đối với doanh nghiệp xuất khẩu lao động, năng lực cạnh tranh giúp thu hút lao động chất lượng, mở rộng thị phần và tăng lợi nhuận.

  2. Công ty TNHH Quốc tế Daiichi Group có những điểm mạnh nào?
    Công ty có nền tảng tài chính ổn định, đội ngũ nhân sự có trình độ chuyên môn phù hợp và mạng lưới đối tác tại Nhật Bản. Ngoài ra, công ty tuân thủ pháp luật và có kinh nghiệm trong lĩnh vực xuất khẩu lao động.

  3. Những thách thức lớn nhất mà Daiichi Group đang đối mặt là gì?
    Thách thức chính gồm chi phí hoạt động cao, cạnh tranh gay gắt