Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển và hội nhập sâu rộng, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trở thành yếu tố sống còn quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững. Đặc biệt, trong ngành xây dựng, cạnh tranh diễn ra gay gắt thông qua các hình thức đấu thầu, đòi hỏi doanh nghiệp phải không ngừng nâng cao năng lực cạnh tranh để giành lợi thế trên thị trường. Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Cường Tâm, hoạt động tại tỉnh Thái Nguyên, đã có những bước phát triển tích cực trong giai đoạn 2015-2017 với doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng ổn định. Tuy nhiên, so với các đối thủ cùng ngành, năng lực cạnh tranh của công ty vẫn còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng mở rộng thị phần và phát triển bền vững.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Cường Tâm trong giai đoạn 2015-2017, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh nhằm giúp công ty phát triển bền vững đến năm 2020. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các yếu tố nội bộ như năng lực tài chính, kỹ thuật, nguồn nhân lực, tổ chức quản lý và các yếu tố bên ngoài như môi trường pháp lý, kinh tế, công nghệ và cạnh tranh trong ngành xây dựng tại địa bàn tỉnh Thái Nguyên. Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc hệ thống hóa cơ sở lý luận về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp xây dựng và thực tiễn trong việc xây dựng kế hoạch phát triển năng lực cạnh tranh cho công ty.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai mô hình lý thuyết chính để phân tích năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp xây dựng:
Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter: Mô hình này phân tích năm lực lượng ảnh hưởng đến mức độ cạnh tranh trong ngành gồm: mối đe dọa từ người mới gia nhập, sức mạnh của người mua, sức mạnh của nhà cung cấp, mối đe dọa từ sản phẩm thay thế và mức độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện hữu. Mô hình giúp nhận diện các áp lực cạnh tranh và xác định chiến lược phù hợp để nâng cao năng lực cạnh tranh.
Phân tích SWOT: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu nội bộ cùng với cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài. Phương pháp này giúp doanh nghiệp xác định các chiến lược tận dụng điểm mạnh, khắc phục điểm yếu, nắm bắt cơ hội và đối phó với thách thức.
Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: năng lực cạnh tranh, năng lực tài chính, năng lực kỹ thuật, uy tín doanh nghiệp, thị phần, chất lượng sản phẩm, và các yếu tố môi trường tác động đến năng lực cạnh tranh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động kinh doanh của công ty giai đoạn 2015-2017, các văn bản pháp luật liên quan đến ngành xây dựng và tài liệu nghiên cứu trước đó. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát bằng phiếu điều tra với 250 khách hàng là nhà thầu và 216 cán bộ công nhân viên của công ty, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá các yếu tố năng lực cạnh tranh.
Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, so sánh với các đối thủ cạnh tranh cùng ngành, và phân tích bảng biểu, đồ thị để minh họa kết quả. Quy mô mẫu được xác định theo công thức Slovin với sai số chuẩn 5%, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của dữ liệu. Thời gian thu thập dữ liệu diễn ra từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2018.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Năng lực tài chính của công ty tăng trưởng ổn định: Doanh thu của Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Cường Tâm tăng trung bình khoảng 12% mỗi năm trong giai đoạn 2015-2017, lợi nhuận cũng tăng khoảng 15% mỗi năm. Tuy nhiên, tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu vẫn ở mức cao, khoảng 0,7, cho thấy công ty còn phụ thuộc nhiều vào nguồn vốn vay.
Năng lực kỹ thuật và công nghệ còn hạn chế: Đánh giá từ khảo sát cho thấy chỉ khoảng 60% cán bộ công nhân viên đánh giá thiết bị, máy móc của công ty đạt mức tốt trở lên, thấp hơn so với các đối thủ cạnh tranh có tỷ lệ trên 75%. Điều này ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng thi công các dự án.
Hoạt động xúc tiến và quảng bá chưa hiệu quả: Chi phí dành cho xúc tiến thương mại chiếm khoảng 2% doanh thu, thấp hơn mức trung bình ngành là 4%. Khách hàng đánh giá hoạt động quảng bá và chăm sóc khách hàng của công ty ở mức trung bình (3,2 trên thang 5).
Thị phần còn khiêm tốn: Công ty chiếm khoảng 8% thị phần trên địa bàn Thái Nguyên, thấp hơn so với các đối thủ chính có thị phần từ 12-15%. Điều này phản ánh năng lực cạnh tranh chưa đủ mạnh để mở rộng thị trường.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ việc công ty chưa đầu tư đủ vào công nghệ hiện đại và chưa có chiến lược xúc tiến thương mại bài bản. So với các doanh nghiệp xây dựng khác trong khu vực, công ty còn thiếu sự liên kết, liên doanh để tham gia các dự án quy mô lớn, dẫn đến hạn chế về nguồn lực và kinh nghiệm. Kết quả khảo sát cũng cho thấy công tác tổ chức lập hồ sơ dự thầu chưa chuyên nghiệp, ảnh hưởng đến tỷ lệ trúng thầu.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, bảng so sánh tỷ lệ đầu tư thiết bị và chi phí xúc tiến giữa công ty và các đối thủ, cũng như biểu đồ thị phần thị trường. Những kết quả này khẳng định tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực tài chính, kỹ thuật và marketing để cải thiện vị thế cạnh tranh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư công nghệ và thiết bị hiện đại: Đầu tư nâng cấp máy móc, thiết bị thi công nhằm nâng cao năng suất và chất lượng công trình, dự kiến hoàn thành trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc và phòng Kỹ thuật.
Xây dựng chiến lược xúc tiến thương mại bài bản: Tăng ngân sách xúc tiến lên ít nhất 4% doanh thu, triển khai các chương trình quảng bá, chăm sóc khách hàng và đào tạo nhân viên bán hàng trong 12 tháng tới. Phòng Marketing chịu trách nhiệm chính.
Phát triển liên doanh, liên kết với các doanh nghiệp xây dựng khác: Tăng cường hợp tác để tham gia các dự án quy mô lớn, nâng cao năng lực thi công và kinh nghiệm, thực hiện trong vòng 1-3 năm. Ban Lãnh đạo phối hợp với phòng Kinh doanh.
Nâng cao chất lượng lập hồ sơ dự thầu và quản lý dự án: Đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ lập hồ sơ dự thầu, áp dụng phần mềm quản lý dự án hiện đại để đảm bảo tiến độ và chất lượng thi công, hoàn thành trong 1 năm. Phòng Dự án và Phòng Kỹ thuật chịu trách nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xây dựng: Giúp nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh và xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Xây dựng: Cung cấp cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về năng lực cạnh tranh trong ngành xây dựng.
Các cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội doanh nghiệp: Hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển ngành xây dựng và nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh: Đánh giá năng lực và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp xây dựng để đưa ra quyết định hợp tác đầu tư.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp xây dựng được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua các chỉ tiêu tài chính (doanh thu, lợi nhuận, tỷ lệ nợ), năng lực kỹ thuật (thiết bị, công nghệ), uy tín, chất lượng sản phẩm, thị phần và hiệu quả hoạt động xúc tiến thương mại.Tại sao đầu tư công nghệ lại quan trọng đối với năng lực cạnh tranh?
Công nghệ hiện đại giúp nâng cao năng suất, giảm chi phí, cải thiện chất lượng công trình, từ đó tăng khả năng trúng thầu và giữ vững uy tín trên thị trường.Liên doanh, liên kết có vai trò như thế nào trong ngành xây dựng?
Liên doanh giúp doanh nghiệp tăng nguồn lực tài chính, nhân lực và kinh nghiệm để tham gia các dự án lớn, nâng cao sức cạnh tranh và mở rộng thị trường.Chiến lược xúc tiến thương mại cần tập trung vào những hoạt động nào?
Bao gồm quảng cáo, khuyến mãi, tổ chức sự kiện, chăm sóc khách hàng và đào tạo nhân viên bán hàng nhằm tăng nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng.Làm thế nào để cải thiện tỷ lệ trúng thầu trong đấu thầu xây dựng?
Cần nâng cao chất lượng hồ sơ dự thầu, đảm bảo tiến độ và chất lượng thi công, xây dựng mối quan hệ tốt với chủ đầu tư và tư vấn giám sát, đồng thời áp dụng công nghệ quản lý dự án hiệu quả.
Kết luận
- Năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Cường Tâm trong giai đoạn 2015-2017 có sự tăng trưởng ổn định về tài chính nhưng còn hạn chế về công nghệ, xúc tiến và thị phần.
- Các yếu tố nội bộ như năng lực tài chính, kỹ thuật, nguồn nhân lực và tổ chức quản lý cùng các yếu tố bên ngoài như môi trường pháp lý, kinh tế, công nghệ ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực cạnh tranh của công ty.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể gồm đầu tư công nghệ, nâng cao hoạt động xúc tiến, phát triển liên doanh liên kết và cải thiện công tác lập hồ sơ dự thầu nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong việc hỗ trợ công ty xây dựng kế hoạch phát triển bền vững đến năm 2020 và có thể áp dụng cho các doanh nghiệp xây dựng tương tự.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chiến lược phù hợp với diễn biến thị trường.
Quý độc giả và các doanh nghiệp xây dựng được khuyến khích tham khảo và áp dụng các kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, góp phần phát triển ngành xây dựng bền vững và hiệu quả.