Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của ngành xây dựng tại Việt Nam, năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp xây dựng trở thành yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững. Ngành xây dựng chiếm khoảng 6%-7% GDP Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt trong lĩnh vực cơ sở hạ tầng. Công ty Cổ phần Licogi 166, một doanh nghiệp xây dựng có bề dày lịch sử và đóng góp lớn cho ngân sách nhà nước, đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường xây dựng ngày càng khốc liệt.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Licogi 166 trong giai đoạn 2016-2018, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh đến năm 2025. Nghiên cứu tập trung vào các chỉ tiêu như năng lực tài chính, năng lực hoạt động, năng lực quản lý và chất lượng nguồn nhân lực, năng lực máy móc thiết bị thi công, cũng như chất lượng và tiến độ thi công công trình. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc giúp doanh nghiệp xây dựng nâng cao hiệu quả kinh doanh, mở rộng thị phần và tăng cường khả năng cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh điển và hiện đại về cạnh tranh và năng lực cạnh tranh. Michael Porter (1990) đã định nghĩa cạnh tranh là nguồn gốc của tiến bộ kinh tế và là nền tảng cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Lý thuyết này được kết hợp với quan điểm của J. Schumpeter về cạnh tranh như quá trình sáng tạo và đổi mới liên tục. Các khái niệm chính bao gồm:
- Năng lực cạnh tranh: Khả năng duy trì và nâng cao lợi thế cạnh tranh thông qua việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực nhằm đạt được lợi nhuận và mở rộng thị phần.
- Các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh: Bao gồm nhân tố bên ngoài như môi trường chính trị, pháp lý, kinh tế, đối thủ cạnh tranh, điều kiện tự nhiên, nhà cung cấp và khách hàng; nhân tố bên trong như năng lực tài chính, trình độ kỹ thuật công nghệ, máy móc thiết bị, nguồn nhân lực, tổ chức quản lý, chất lượng thiết kế thi công và quản lý nguyên vật liệu.
- Tiêu chí đánh giá năng lực cạnh tranh: Năng lực tài chính (quy mô vốn, khả năng thanh toán, chi phí sản xuất), năng lực hoạt động (thị phần, tỷ lệ trúng thầu, tỷ suất lợi nhuận, khả năng hoàn thành công trình), năng lực quản lý và chất lượng nguồn nhân lực, năng lực máy móc thiết bị thi công, chất lượng và tiến độ thi công công trình, năng lực quản lý nguyên vật liệu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, kết hợp cả định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính chính xác và toàn diện. Cụ thể:
- Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ Tổng cục Thống kê, các văn bản pháp luật, chính sách ngành xây dựng, tài liệu nội bộ của Công ty Cổ phần Licogi 166 (phòng kinh doanh, phòng kế toán), cùng các báo cáo hoạt động kinh doanh giai đoạn 2016-2018.
- Phương pháp phân tích: Phân tích hệ thống, phân tích tổng hợp, so sánh các chỉ tiêu tài chính, hoạt động và quản lý; sử dụng phương pháp định tính để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp; phương pháp định lượng được áp dụng để xử lý số liệu tài chính, thị phần, tỷ lệ trúng thầu, năng suất lao động, hiệu suất sử dụng máy móc thiết bị.
- Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu tập trung vào dữ liệu của Công ty Cổ phần Licogi 166 trong giai đoạn 2016-2018, với các số liệu được cập nhật và phân tích chi tiết nhằm làm cơ sở cho các đề xuất đến năm 2025.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Năng lực tài chính: Công ty có quy mô vốn tự có tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2016-2018, tuy nhiên tỷ trọng vốn chủ sở hữu so với vốn vay còn thấp, làm tăng rủi ro tài chính. Hệ số khả năng thanh toán hiện hành đạt khoảng 1,2, khả năng thanh toán nhanh khoảng 0,9, cho thấy công ty có khả năng thanh toán ngắn hạn tương đối tốt nhưng vẫn cần cải thiện để tăng tính ổn định.
Năng lực hoạt động: Thị phần tuyệt đối của Công ty trên thị trường xây dựng công nghiệp và hạ tầng đạt khoảng 8%, thị phần tương đối so với đối thủ mạnh nhất là 75%. Tỷ lệ trúng thầu trung bình giai đoạn này đạt 60%, thể hiện năng lực cạnh tranh khá tốt trong đấu thầu. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh duy trì ở mức 12%, cao hơn mức lãi suất ngân hàng, cho thấy hiệu quả sử dụng vốn hợp lý.
Năng lực quản lý và nguồn nhân lực: Đội ngũ cán bộ quản lý có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm tốt, tuy nhiên công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực còn hạn chế, ảnh hưởng đến năng suất lao động. Năng suất lao động tính theo giá trị dự toán công tác xây lắp đạt khoảng 150 triệu đồng/người/năm, thấp hơn một số doanh nghiệp cùng ngành.
Năng lực máy móc thiết bị thi công: Quy mô máy móc thiết bị của Công ty chưa đồng bộ và hiện đại bằng các đối thủ lớn như Công ty CP Sông Đà 9. Hiệu suất sử dụng máy móc thiết bị đạt khoảng 70%, cho thấy công tác quản lý và bố trí sử dụng máy móc còn nhiều bất cập.
Chất lượng và tiến độ thi công công trình: Công ty đảm bảo tiến độ thi công đúng kế hoạch với tỷ lệ hoàn thành công trình đạt 95%, chất lượng công trình được đánh giá đạt tiêu chuẩn kỹ thuật theo quy định. Tuy nhiên, tỷ lệ hao hụt nguyên vật liệu trong thi công còn ở mức 6%, cao hơn mức khuyến nghị 5%, ảnh hưởng đến chi phí và hiệu quả kinh doanh.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy Công ty Cổ phần Licogi 166 có nền tảng tài chính tương đối ổn định và năng lực hoạt động tốt, thể hiện qua thị phần và tỷ lệ trúng thầu. Tuy nhiên, so với các doanh nghiệp xây dựng hàng đầu như Công ty CP Sông Đà 9 và Vinaconex 1, công ty còn hạn chế về quy mô và hiện đại hóa máy móc thiết bị, cũng như chất lượng nguồn nhân lực chưa được đầu tư đúng mức. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất lao động và hiệu quả sử dụng tài sản cố định.
Việc hao hụt nguyên vật liệu cao hơn mức chuẩn cho thấy công tác quản lý nguyên vật liệu chưa hiệu quả, làm tăng chi phí sản xuất và giảm sức cạnh tranh về giá. Mặt khác, tiến độ thi công và chất lượng công trình được duy trì tốt là điểm mạnh giúp công ty giữ vững uy tín trên thị trường.
So sánh với các nghiên cứu trước đây và kinh nghiệm của các doanh nghiệp xây dựng lớn, việc đầu tư hiện đại hóa thiết bị, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và cải tiến công tác quản lý là những yếu tố then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh thị phần, tỷ lệ trúng thầu, hiệu suất sử dụng máy móc thiết bị và tỷ lệ hao hụt nguyên vật liệu để minh họa rõ nét hơn các điểm mạnh và hạn chế.
Đề xuất và khuyến nghị
Tối ưu hóa sử dụng và đầu tư máy móc thiết bị thi công: Công ty cần rà soát, bố trí sử dụng hợp lý máy móc thiết bị hiện có, đồng thời đầu tư nâng cấp, hiện đại hóa thiết bị thi công trong vòng 3 năm tới nhằm nâng cao hiệu suất sử dụng lên trên 85%. Chủ thể thực hiện là Ban lãnh đạo và phòng kỹ thuật.
Nâng cao năng lực quản lý và chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu, bồi dưỡng kỹ năng quản lý và tay nghề cho cán bộ, công nhân trong 2 năm tới, nhằm tăng năng suất lao động lên ít nhất 20%. Phòng nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên ngành chịu trách nhiệm triển khai.
Hoàn thiện công tác giám sát thi công công trình: Xây dựng hệ thống giám sát tiến độ và chất lượng thi công chặt chẽ, áp dụng công nghệ thông tin để theo dõi trực tuyến tiến độ công trình, giảm thiểu sai sót và phát sinh chi phí không cần thiết. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do phòng kỹ thuật và phòng quản lý dự án đảm nhiệm.
Nâng cao quản lý, sử dụng tiết kiệm nguyên vật liệu: Áp dụng các biện pháp kiểm soát chặt chẽ từ khâu dự toán, mua sắm đến bảo quản và sử dụng nguyên vật liệu, giảm tỷ lệ hao hụt xuống dưới 4% trong vòng 2 năm. Phòng vật tư và phòng kế toán phối hợp thực hiện.
Tăng cường huy động và đa dạng hóa nguồn vốn: Đa dạng hóa các kênh huy động vốn, tăng tỷ trọng vốn chủ sở hữu lên trên 40% trong 5 năm tới để giảm rủi ro tài chính và nâng cao khả năng đầu tư phát triển. Ban lãnh đạo và phòng tài chính kế toán chịu trách nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xây dựng: Giúp nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả hoạt động và mở rộng thị phần.
Nhà đầu tư và cổ đông: Cung cấp thông tin chi tiết về năng lực tài chính, hoạt động và quản lý của doanh nghiệp, hỗ trợ đánh giá tiềm năng đầu tư và ra quyết định góp vốn.
Các chuyên gia tư vấn quản trị và phát triển doanh nghiệp: Là tài liệu tham khảo để tư vấn các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh, cải tiến quản lý và tối ưu hóa nguồn lực cho doanh nghiệp xây dựng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, xây dựng: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về năng lực cạnh tranh trong ngành xây dựng, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu và phát triển học thuật.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp xây dựng được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua các tiêu chí chính như năng lực tài chính (quy mô vốn, khả năng thanh toán), năng lực hoạt động (thị phần, tỷ lệ trúng thầu, lợi nhuận), năng lực quản lý và chất lượng nguồn nhân lực, năng lực máy móc thiết bị thi công, chất lượng và tiến độ thi công công trình, cũng như năng lực quản lý nguyên vật liệu.Tại sao việc hiện đại hóa máy móc thiết bị lại quan trọng đối với năng lực cạnh tranh?
Máy móc thiết bị hiện đại giúp nâng cao năng suất lao động, đảm bảo chất lượng công trình, giảm chi phí sản xuất và tăng hiệu quả sử dụng nguồn lực. Hiệu suất sử dụng máy móc cao cũng giúp doanh nghiệp chủ động trong thi công và cạnh tranh hiệu quả trên thị trường.Làm thế nào để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong doanh nghiệp xây dựng?
Doanh nghiệp cần tổ chức đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng chuyên môn và quản lý cho cán bộ, công nhân; tuyển dụng lao động có trình độ phù hợp; xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp và chính sách đãi ngộ hợp lý để giữ chân nhân tài và nâng cao năng suất lao động.Tỷ lệ hao hụt nguyên vật liệu ảnh hưởng như thế nào đến năng lực cạnh tranh?
Tỷ lệ hao hụt nguyên vật liệu cao làm tăng chi phí sản xuất, giảm lợi nhuận và sức cạnh tranh về giá của doanh nghiệp. Quản lý nguyên vật liệu hiệu quả giúp tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu quả kinh doanh và tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường.Các giải pháp nào giúp doanh nghiệp xây dựng tăng cường năng lực tài chính?
Đa dạng hóa nguồn vốn huy động, tăng tỷ trọng vốn chủ sở hữu, quản lý hiệu quả dòng tiền, tối ưu hóa chi phí và đầu tư có chiến lược vào các dự án sinh lời cao là những giải pháp giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực tài chính và khả năng cạnh tranh.
Kết luận
- Năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Licogi 166 có nền tảng tài chính ổn định và năng lực hoạt động tốt nhưng còn hạn chế về máy móc thiết bị và chất lượng nguồn nhân lực.
- Các nhân tố bên ngoài như môi trường chính sách, đối thủ cạnh tranh và thị trường xây dựng cũng ảnh hưởng lớn đến năng lực cạnh tranh của công ty.
- Việc nâng cao năng lực cạnh tranh đòi hỏi sự đầu tư đồng bộ vào hiện đại hóa thiết bị, phát triển nguồn nhân lực, cải tiến quản lý và tối ưu hóa chi phí nguyên vật liệu.
- Các giải pháp đề xuất hướng tới mục tiêu nâng cao hiệu suất sử dụng máy móc thiết bị trên 85%, tăng năng suất lao động ít nhất 20%, giảm tỷ lệ hao hụt nguyên vật liệu dưới 4% và đa dạng hóa nguồn vốn đến năm 2025.
- Để tiếp tục phát triển, công ty cần triển khai các giải pháp đồng bộ, theo dõi sát sao tiến độ thực hiện và điều chỉnh chiến lược phù hợp với biến động thị trường.
Call-to-action: Ban lãnh đạo và các phòng ban chuyên môn của Công ty Cổ phần Licogi 166 nên nhanh chóng áp dụng các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật các xu hướng mới trong ngành xây dựng để duy trì vị thế và phát triển bền vững trên thị trường.