Tổng quan nghiên cứu

Thị trường chứng khoán Việt Nam đã trải qua hơn 20 năm phát triển với sự tăng trưởng vượt bậc về quy mô và hiệu quả. Từ mức vốn hóa chỉ đạt 986 tỷ đồng, chiếm 0,28% GDP năm 2000, đến giữa năm 2020, giá trị vốn hóa đã đạt khoảng 94,8% GDP. Sự phát triển này đã góp phần hình thành hệ thống tài chính hiện đại, hài hòa giữa thị trường chứng khoán và thị trường tiền tệ - tín dụng. Số lượng công ty chứng khoán (CTCK) cũng tăng nhanh, từ 6 công ty ban đầu lên tới hơn 100, sau đó ổn định còn 74 công ty hiện nay. Tuy nhiên, năng lực cạnh tranh (NLCT) của các CTCK Việt Nam, đặc biệt là Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt (BVSC), vẫn còn hạn chế so với các đối thủ nước ngoài và các CTCK nội địa trẻ hơn.

Luận văn tập trung nghiên cứu nâng cao năng lực cạnh tranh của BVSC trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt và tác động của đại dịch COVID-19. Mục tiêu cụ thể là phân tích các yếu tố nội bộ ảnh hưởng đến NLCT của BVSC trong giai đoạn 2016-2020, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao NLCT nhằm giúp BVSC duy trì và phát triển vị thế trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Nghiên cứu có phạm vi khảo sát tại hai trung tâm chính là Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, với dữ liệu cập nhật đến năm 2021. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ BVSC và các CTCK khác nâng cao hiệu quả hoạt động, đồng thời đóng góp vào sự phát triển bền vững của thị trường chứng khoán Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về năng lực cạnh tranh, trong đó nổi bật là:

  • Mô hình kim cương của Michael Porter: Phân tích bốn nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh gồm điều kiện yếu tố sản xuất, điều kiện nhu cầu, các ngành công nghiệp liên quan và hỗ trợ, cùng chiến lược, cấu trúc và mức độ cạnh tranh trong nước.

  • Mô hình đánh giá các yếu tố nội bộ của Thompson – Strickland: Tập trung vào đánh giá 13 nhóm yếu tố nội bộ quyết định NLCT, trong đó luận văn chọn phân tích sâu 6 nhóm yếu tố chính gồm: tiềm lực tài chính, chất lượng sản phẩm, chất lượng dịch vụ, thương hiệu và uy tín, tiềm lực vốn trí tuệ (nguồn nhân lực và quản trị), và trình độ công nghệ.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: năng lực cạnh tranh, tiềm lực tài chính, năng lực quản trị, chất lượng sản phẩm và dịch vụ, thương hiệu, công nghệ thông tin trong CTCK.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động của BVSC giai đoạn 2016-2020, các tài liệu pháp luật liên quan, cùng số liệu thị trường chứng khoán Việt Nam và các CTCK khác làm cơ sở so sánh. Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích định lượng: Sử dụng các chỉ tiêu tài chính như vốn chủ sở hữu, doanh thu, lợi nhuận, tỷ lệ vốn khả dụng, cùng các chỉ số ROE, ROA để đánh giá tiềm lực tài chính và hiệu quả hoạt động.

  • Phân tích định tính: Đánh giá chất lượng nguồn nhân lực, quản trị, công nghệ, sản phẩm dịch vụ và thương hiệu thông qua khảo sát, phỏng vấn và phân tích tài liệu.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu dữ liệu từ BVSC tại hai trung tâm Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, kết hợp với một số case study từ các CTCK niêm yết khác để so sánh.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2016-2020, cập nhật số liệu đến năm 2021 nhằm phản ánh thực trạng và xu hướng phát triển.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tiềm lực tài chính của BVSC có dấu hiệu suy giảm so với các đối thủ: Doanh thu hoạt động năm 2020 đạt khoảng 70% kế hoạch đề ra, giảm 15% so với cùng kỳ năm 2019. Lợi nhuận sau thuế 9 tháng đầu năm 2021 giảm 10% so với cùng kỳ năm trước. Tỷ lệ vốn khả dụng của BVSC duy trì ở mức 120%, thấp hơn mức trung bình ngành là 135%.

  2. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ chưa đáp ứng kỳ vọng khách hàng: BVSC cung cấp đa dạng sản phẩm nhưng chưa có nhiều đổi mới đột phá. Tỷ lệ khách hàng mới mở tài khoản giảm khoảng 8% trong giai đoạn 2019-2021, trong khi các CTCK trẻ hơn tăng trưởng trên 20%. Chất lượng dịch vụ khách hàng được đánh giá trung bình 3,5/5 điểm trong khảo sát nội bộ.

  3. Nguồn nhân lực và quản trị còn nhiều hạn chế: Đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn tốt nhưng thiếu chính sách thu hút và giữ chân nhân tài. Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc hàng năm khoảng 12%, cao hơn mức trung bình ngành 7%. Bộ máy tổ chức còn cồng kềnh, thiếu linh hoạt trong điều hành.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin chưa phát huy hiệu quả tối đa: Hệ thống giao dịch trực tuyến của BVSC có thời gian downtime trung bình 2 giờ/tháng, trong khi các đối thủ cạnh tranh chỉ khoảng 30 phút. Đầu tư công nghệ chiếm khoảng 5% tổng chi phí hoạt động, thấp hơn mức trung bình ngành 8%.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của việc giảm sút năng lực cạnh tranh BVSC là do sự thiếu đồng bộ trong nâng cao tiềm lực tài chính và đổi mới sản phẩm dịch vụ. So với các CTCK trẻ và CTCK nước ngoài, BVSC chưa tận dụng tốt lợi thế thương hiệu và tiềm lực tài chính để đầu tư công nghệ và phát triển nguồn nhân lực. Các biểu đồ so sánh doanh thu, lợi nhuận và thị phần môi giới qua các năm cho thấy BVSC bị tụt lại phía sau trong khi các đối thủ khác tăng trưởng mạnh mẽ.

Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về năng lực cạnh tranh của CTCK Việt Nam, cho thấy sự cần thiết phải đổi mới chiến lược quản trị và đầu tư công nghệ. Việc cải thiện chất lượng dịch vụ và phát triển sản phẩm mới sẽ giúp BVSC thu hút khách hàng, tăng thị phần và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Ngoài ra, việc xây dựng chính sách nhân sự phù hợp sẽ giảm tỷ lệ nghỉ việc và nâng cao năng suất lao động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tiềm lực tài chính: Chủ động huy động vốn qua phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu trong vòng 1-2 năm tới để nâng cao vốn chủ sở hữu, đảm bảo tỷ lệ vốn khả dụng đạt trên 140%. Ban lãnh đạo BVSC phối hợp với các cổ đông lớn thực hiện kế hoạch này.

  2. Đổi mới và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ: Nghiên cứu phát triển các sản phẩm tài chính mới như chứng chỉ quỹ, sản phẩm phái sinh, dịch vụ tư vấn đầu tư cá nhân hóa trong vòng 12 tháng. Bộ phận nghiên cứu và phát triển sản phẩm phối hợp với phòng marketing triển khai.

  3. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng: Đào tạo nhân viên nâng cao kỹ năng tư vấn, cải thiện quy trình chăm sóc khách hàng, áp dụng hệ thống CRM hiện đại trong 6 tháng tới. Phòng nhân sự và phòng dịch vụ khách hàng chịu trách nhiệm.

  4. Đầu tư công nghệ thông tin: Tăng ngân sách đầu tư công nghệ lên ít nhất 8% tổng chi phí hoạt động, nâng cấp hệ thống giao dịch trực tuyến, đảm bảo thời gian hoạt động liên tục 24/7 trong vòng 1 năm. Phòng công nghệ thông tin phối hợp với đối tác công nghệ thực hiện.

  5. Cải tổ bộ máy quản trị và chính sách nhân sự: Rà soát, tinh gọn cơ cấu tổ chức, xây dựng chính sách thu hút và giữ chân nhân tài, giảm tỷ lệ nghỉ việc xuống dưới 8% trong 2 năm tới. Ban lãnh đạo và phòng nhân sự phối hợp triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý các công ty chứng khoán: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Nhà đầu tư và cổ đông của BVSC và các CTCK khác: Hiểu rõ thực trạng và tiềm năng phát triển của công ty, đánh giá hiệu quả đầu tư.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về thị trường chứng khoán: Tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy định hỗ trợ phát triển CTCK và thị trường chứng khoán.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, tài chính: Nguồn tài liệu tham khảo về năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực chứng khoán, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của CTCK được đánh giá dựa trên những yếu tố nào?
    Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua các yếu tố nội bộ như tiềm lực tài chính, chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng, thương hiệu, nguồn nhân lực và công nghệ. Ví dụ, BVSC được đánh giá qua các chỉ số tài chính và khảo sát chất lượng dịch vụ.

  2. Tại sao BVSC mất vị thế trên thị trường chứng khoán?
    Nguyên nhân chính là do tiềm lực tài chính suy giảm, thiếu đổi mới sản phẩm, chất lượng dịch vụ chưa cao và ứng dụng công nghệ chưa hiệu quả, dẫn đến mất thị phần vào tay các CTCK trẻ và nước ngoài.

  3. Các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của BVSC là gì?
    Bao gồm tăng cường vốn, đổi mới sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ, đầu tư công nghệ và cải tổ quản trị nhân sự. Các giải pháp này cần được thực hiện đồng bộ và có lộ trình cụ thể.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp phân tích định lượng dựa trên số liệu tài chính và định tính qua khảo sát, phỏng vấn, kết hợp mô hình kim cương của Porter và mô hình đánh giá yếu tố nội bộ của Thompson – Strickland.

  5. Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu này đối với thị trường chứng khoán Việt Nam?
    Nghiên cứu giúp BVSC và các CTCK khác nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để nâng cao năng lực cạnh tranh, góp phần phát triển thị trường chứng khoán bền vững, đồng thời hỗ trợ cơ quan quản lý hoàn thiện chính sách.

Kết luận

  • Năng lực cạnh tranh của BVSC trong giai đoạn 2016-2020 có dấu hiệu suy giảm, đặc biệt về tiềm lực tài chính và chất lượng dịch vụ.
  • Các yếu tố nội bộ như nguồn nhân lực, công nghệ và quản trị chưa được khai thác hiệu quả, ảnh hưởng đến vị thế cạnh tranh của BVSC.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao vốn, đổi mới sản phẩm, cải thiện dịch vụ, đầu tư công nghệ và tổ chức quản trị.
  • Việc thực hiện các giải pháp này cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa ban lãnh đạo, các phòng ban và cổ đông trong vòng 1-2 năm tới.
  • Nghiên cứu góp phần bổ sung kiến thức về năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực chứng khoán, hỗ trợ phát triển bền vững thị trường chứng khoán Việt Nam.

Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng các kết quả và giải pháp nghiên cứu để nâng cao hiệu quả hoạt động và vị thế cạnh tranh của các công ty chứng khoán trong bối cảnh hội nhập và phát triển kinh tế hiện nay.